Bài 1
How to become independent
(Cách để trở nên tự lập)
1. Nội dung câu hỏi
Tick ✓ the appropriate box to see how independent you are. Add up your points. If your total score is nine or above, you are independent. Compare with a partner.
How often do you … ? | Always (3 points) | Sometimes (2 points) | Never (1 point) |
1. go to school by yourself | |||
2. cook meals for your family | |||
3. communicate well with people | |||
4. think carefully before making decisions | |||
5. plan how to save and spend your pocket money |
2. Phương pháp giải
Đánh dấu ✓ vào ô thích hợp để xem mức độ độc lập của bạn. Thêm điểm của bạn. Nếu tổng số điểm của bạn là chín hoặc cao hơn, bạn độc lập. So sánh với một người bạn.
3. Lời giải chi tiết
How often do you … ? (Bao lâu một lần…?) | Always (3 points) (luôn luôn – 3 điểm) | Sometimes (2 points) (thỉnh thoảng – 2 điểm) | Never (1 point) (không bao giờ - 1 điểm) |
1. go to school by yourself (bạn tự đi học) | ✔ | ||
2. cook meals for your family (nấu ăn cho gia đình) | ✔ | ||
3. communicate well with people (giao tiếp tốt với mọi người) | ✔ | ||
4. think carefully before making decisions (suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định) | ✔ | ||
5. plan how to save and spend your pocket money (lên kế hoạch tiết kiệm và tiêu tiền vặt) | ✔ |
Total: 10 points => independent
(Tổng: 10 điểm => tự lập)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Match the paragraphs (A-C) with the headings (1-5). There are TWO extra headings.
1. Manage your money
(Quản lý tiền của bạn)
2. Relax and sleep well
(Thư giãn và ngủ ngon)
3. Develop time-management skills
(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian)
4. Improve your decision-making skill
(Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn)
5. Learn basic, but important life skills
(Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng)
Becoming independent is important for teenagers. Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.
A. ___________________
First, make sure you can safely get around by yourself using public transport, walking, or cycling. Second, learn to communicate well and develop good relationships with people. Do some part-time jobs and get to know how to manage your money. You should also learn to cook healthy meals for your family. Finally, help your parents with household chores like cleaning and doing laundry.
B. ___________________
To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible. Write down the options, so you can review the advantages and disadvantages of each one. This will help you see which option could be the best for you. Don’t base your decision on emotion only. Once you have made your choice, create a plan of specific steps to move forward. Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.
C. ___________________
First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week. Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next. In addition, decide how much time you need for each task and always do one thing at a time to make sure you complete it. Schedule time to relax as well, and make sure you sleep at least nine hours each night. A good night's sleep is necessary for teenage brain development and good health. Becoming independent is not easy, but itis not as challenging as you may think. It’s about learning useful skills, making decisions by yourself, and knowing how to spend your time.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản. Nối các đoạn văn (A-C) với các tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề bị thừa.
3. Lời giải chi tiết
A - 5. Learn basic, but important life skills
(Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng)
B - 4. Improve your decision-making skill
(Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn)
C - 3. Develop time-management skills
(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian)
Tạm dịch:
Trở nên độc lập là điều quan trọng đối với thanh thiếu niên. Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.
A. ___________________
Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp. Thứ hai, học cách giao tiếp tốt và phát triển mối quan hệ tốt với mọi người. Làm một số công việc bán thời gian và học cách quản lý tiền của bạn. Bạn cũng nên học cách nấu những bữa ăn lành mạnh cho gia đình. Cuối cùng, hãy giúp bố mẹ làm những công việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ.
B. ___________________
Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt. Viết ra các tùy chọn, để bạn có thể xem xét các ưu điểm và nhược điểm của từng tùy chọn. Điều này sẽ giúp bạn xem tùy chọn nào có thể là tốt nhất cho bạn. Đừng chỉ đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc. Khi bạn đã lựa chọn, hãy lập một kế hoạch gồm các bước cụ thể để tiến lên phía trước. Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.
C. ___________________
Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần. Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo. Ngoài ra, hãy quyết định xem bạn cần bao nhiêu thời gian cho mỗi nhiệm vụ và luôn làm từng việc một để đảm bảo bạn hoàn thành nó. Sắp xếp thời gian để thư giãn và đảm bảo bạn ngủ ít nhất 9 tiếng mỗi đêm. Một giấc ngủ ngon cần thiết cho sự phát triển trí não và sức khỏe tốt của tuổi teen. Trở nên độc lập không phải là điều dễ dàng, nhưng nó không khó khăn như bạn nghĩ. Nó nói về việc học các kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian của mình.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again and match the highlighted phrases in the text with their meanings.
1. get around | a. to start doing something regularly so that it becomes a habit |
2. come up with | b. to perform and complete something |
3. carry out | c. to go or travel to different places |
4. get into the habit of | d. to use something to achieve a particular result or benefit |
5. make use of | e. to produce or find an answer or a solution |
2. Phương pháp giải
Đọc lại văn bản và nối các cụm từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.
3. Lời giải chi tiết
1 - c | 2 - e | 3 - b | 4 - a | 5 - d |
1 - c. get around: to go or travel to different places
(đi vòng quanh: đi hoặc du lịch đến những nơi khác nhau)
2 - e. come up with: to produce or find an answer or a solution
(nảy ra ý tưởng: đưa ra hoặc tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp)
3 - b. carry out: to perform and complete something
(tiến hành: để thực hiện và hoàn thành một cái gì đó)
4 - a. get into the habit of: to start doing something regularly so that it becomes a habit
(có thói quen: bắt đầu làm điều gì đó thường xuyên để nó trở thành thói quen)
5 - d. make use of: to use something to achieve a particular result or benefit
(tận dụng: sử dụng cái gì đó để đạt được một kết quả hoặc lợi ích cụ thể)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
Decision-making skills (Kỹ năng ra quyết định)
| ||||
Identify the problem (Xác định vấn đề) | Think of (1) solutions (Nghĩ giải pháp) | Review pros and cons (Nhận xét ưu nhược điểm) | Pick the (2) best option (Chọn phương án đúng nhất) | Create and carry out your plan (Tạo và thực hiện kế hoạch của bạn) |
Time-management skills (Kỹ năng quản lý thời gian) | ||||
Make (3) to-do lists (Lập danh sách việc cần làm) | Use time-management tools (Sử dụng các công cụ quản lý thời gian) | Do one thing at a time (Làm từng việc một) | Schedule time to relax (Lập kế hoạch thời gian để thư giãn) | Have a good (4) night's sleep (Chúc ngủ ngon) |
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Work in pairs. Discuss the following questions.
Which of the skills mentioned in the text do you have? What other skills do you think teenagers need fo become independent?
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.
Bạn có những kỹ năng nào được đề cập trong văn bản? Những kỹ năng nào khác mà bạn nghĩ thanh thiếu niên cần để trở nên độc lập?
3. Lời giải chi tiết
The text mentions three essential skills required for teenagers to become independent, which are decision-making skills, time-management skills, and life skills.
Apart from the skills mentioned in the text, some other skills teenagers need to become independent include communication skills, problem-solving skills, financial management skills, goal-setting skills, and critical thinking skills. Also, teenagers need to learn how to be emotionally intelligent and how to develop positive relationships with others.
Tạm dịch:
Đoạn văn đề cập đến ba kỹ năng cần thiết để thanh thiếu niên trở nên độc lập, đó là kỹ năng ra quyết định, kỹ năng quản lý thời gian và kỹ năng sống.
Ngoài những kỹ năng được đề cập trong văn bản, một số kỹ năng khác mà thanh thiếu niên cần để trở nên độc lập bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý tài chính, kỹ năng thiết lập mục tiêu và kỹ năng tư duy phản biện. Ngoài ra, thanh thiếu niên cần học cách trở nên thông minh về mặt cảm xúc và cách phát triển các mối quan hệ tích cực với người khác.
Đề kiểm tra giữa kì 1
Unit 8: Cities of the future
Phần ba. Sinh học cơ thể
Phần ba: Sinh học cơ thể
Chương 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11