Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Look. I can draw a cat.
(Nhìn này. Tôi có thể vẽ một con mèo.)
It's really nice.
(Nó thật đẹp.)
b) What can you do, Phong?
(Bạn có thể làm gì vậy Phong?)
I can dance.
(Tôi có thể nhảy múa.)
c) What about you, Nam?
(Còn bạn thì sao Nam?)
Me? I can't dance, but I can sing.
(Tôi à? Tôi không thể nhảy múa nhưng tôi có thể hát.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Work in pairs. Tell your partner what you can do.
(Làm việc theo nhóm. Nói cho bạn mình biết em có thể làm gì.)
Lời giải chi tiết:
a) What can you do? - I can skip.
(Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể nhảy dây.)
b) What can you do? - I can skate.
(Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể trượt pa-tanh.)
c) What can you do? - I can cook.
(Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể nấu ăn.)
d) What can you do? - I can swim.
(Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể bơi.)
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
Tony: I can draw. Look at this! (Mình có thể vẽ. Nhìn này!)
Mai: Oh! what a nice picture. (Ồ! Tranh đẹp quá.)
2. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
Nam: I can cycle. (Mình có thể đạp xe.)
Mai: Cycle? Let's cycle together in the park. (Đạp xe á? Cùng đi đạp xe trong công viên đi!)
3. Mai: How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)
Akiko: I'm nine years old. (Mình 9 tuổi.)
Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
Akiko: I can skate. (Mình có thể trượt pa-tanh.)
Mai: Oh, really? It's wonderful. (Thật sao? Tuyệt quá.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. c 3. a
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. I can dance.
(Tôi có thể nhảy múa.)
2. I can skate.
(Tôi có thể trượt pa-tanh.)
3. I can swim.
(Tôi có thể bơi.)
4. I can ride a bike.
(Tôi có thể đi xe đạp.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Phương pháp giải:
Guessing Game
(Trò chơi đoán động vật)
Trong trò chơi này, trước tiên các em chuẩn bị bức tranh về những động vật mà các em muốn để cho ai đó đoán, ví dụ:a dog, a fish, a parrot (con chó, con cá, con vẹt). Sau khi chuẩn bị xong, các bạn học sinh sẽ cùng tham gia trò chơi. Cô giáo sẽ chia thành 5 nhóm. Nếu học sinh trong mỗi nhóm có thể nhận ra những động vật trong tranh thì hãy chỉ tay lên động vật đó và hỏi một vài câu hỏi về động vật (ví dụ như: "What's this animal?" - Đây là động vật gì? hoặc "What can it do?"- Nó có thể làm gì?, "Can it swim?"- Nó có thể bơi không?). Sau đó trong 1 nhóm nói 2 câu về động vật trong tranh, sử dụng can và can't (ví dụ: It can swim, but it can't walk. - Nó có thể bơi, nhưng nó không thể đi bộ.), rồi tiếp tục hỏi "What is it? - Nó là con gì? Học sinh khác nhìn tranh và trả lời (ví dụ: "It's a fish. - Nó là con cá."). Và sau cùng nhóm nào đưa ra 5 câu hỏi và 5 câu trả lời đúng trước thì nhóm đó sẽ thắng cuộc.
Chủ đề: Thiết lập và duy trì quan hệ bạn bè
Project 2
Review 4
Unit 1: Back to school
Unit 3: Appearance and personality
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4