New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the words.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các từ.
3. Lời giải chi tiết
1. UFO (Vật thể bay không xác định)
2. strange (lạ)
3. alien (người ngoài hành tinh)
4. disappear (biến mất)
5. tiny (nhỏ xíu)
6. huge (khổng lồ)
7. appear (xuất hiện)
8. flying saucer (đĩa bay)
9. terrified (khiếp sợ)
10. disk-shaped (hình đĩa)
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks using the correct form of the words from Task a.
1. Suddenly, a UFO _______ in the sky, and it made a strange sound.
2. The alien had ten _______ eyes on its head. They were so small.
3. I was walking home from school when I saw a _______ thing in the sky. It was round and thin.
4. I was running after the alien, but then it _______. I couldn’t see it anywhere.
5. The government doesn’t know what flew over the city. They’re calling it a _______.
6. I saw a _______ last night. It was round, and I’m sure it was from another planet.
7. I was laying in bed when I heard a _______ sound. I didn’t know what it was, but it sounded like an animal.
8. My sister and I felt so scared when we saw the UFO. My sister was more scared than me. She was _______.
9. In the movie, an _______ from another planet visited Earth. It has two heads and long arms.
10. I can’t believe how big the ship was. It wa _______!
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống sử dụng dạng đúng của các từ trong Task a.
3. Lời giải chi tiết
1. Suddenly, a UFO appeared in the sky, and it made a strange sound.
(Đột nhiên, một UFO xuất hiện trên bầu trời và nó phát ra âm thanh kỳ lạ.)
2. The alien had ten tiny eyes on its head. They were so small.
(Người ngoài hành tinh có mười con mắt nhỏ trên đầu. Chúng quá nhỏ.)
3. I was walking home from school when I saw a disk-shaped thing in the sky. It was round and thin.
(Tôi đang đi bộ từ trường về nhà thì nhìn thấy một vật hình đĩa trên bầu trời. Nó tròn và mỏng.)
4. I was running after the alien, but then it disappeared. I couldn’t see it anywhere.
(Tôi đã chạy theo người ngoài hành tinh, nhưng rồi nó biến mất. Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu.)
5. The government doesn’t know what flew over the city. They’re calling it a UFO.
(Chính phủ không biết thứ gì đã bay qua thành phố. Họ đang gọi nó là UFO.)
6. I saw a flying saucer last night. It was round, and I’m sure it was from another planet.
(Tôi đã nhìn thấy một chiếc đĩa bay tối qua. Nó hình tròn, và tôi chắc rằng nó đến từ một hành tinh khác.)
7. I was laying in bed when I heard a strange sound. I didn’t know what it was, but it sounded like an animal.
(Tôi đang nằm trên giường thì nghe thấy một âm thanh lạ. Tôi không biết nó là gì, nhưng nó nghe giống như một con vật.)
8. My sister and I felt so scared when we saw the UFO. My sister was more scared than me. She was terrified.
(Tôi và chị gái cảm thấy rất sợ hãi khi nhìn thấy UFO. Em gái tôi còn sợ hãi hơn cả tôi. Cô vô cùng sợ hãi.)
9. In the movie, an alien from another planet visited Earth. It has two heads and long arms.
(Trong phim, một người ngoài hành tinh đến từ hành tinh khác đã đến thăm Trái đất. Nó có hai đầu và cánh tay dài.)
10. I can’t believe how big the ship was. It was huge!
(Tôi không thể tin được con tàu lớn như thế nào. Nó rất lớn!)
Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a new report. How many people does Katie Daniels interview?
1 2 3
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Katie: Good evening. This is Katie Daniels, with Channel 7 News. I’m here in Barton. This evening, several local people made reports of UFO sightings. I’m with Mark Davids. He saw the UFO. What happened, sir?
Mark: I was walking my dog when I saw a huge, disk-shaped object in the sky. I couldn’t believe it. I wanted to take a picture, but I left my phone in the house. The UFO was moving very slowly.
Katie: That sounds exciting. What happened next?
Mark: I called my wife, but it disappeared before she arrived. I was terrified.
Katie: Thanks for telling us your story. What do you think it was?
Mark: I really believe it was a flying saucer. It looked very strange. It wasn’t like anything from our planet.
Katie: Where do you think it came from?
Mark: I’m not sure. I don’t think it came from a planet near us. It must be from a planet very far away.
Tạm dịch:
Katie: Chào buổi tối. Đây là Katie Daniels, với Channel 7 News. Tôi đang ở đây tại Barton. Tối nay, một số người dân địa phương đã báo cáo về việc nhìn thấy UFO. Tôi với Mark Davids. Anh ấy đã nhìn thấy UFO. Chuyện gì đã xảy ra vậy, thưa ông?
Mark: Tôi đang dắt chó đi dạo thì nhìn thấy một vật thể hình đĩa khổng lồ trên bầu trời. Tôi không thể tin được. Tôi muốn chụp một bức ảnh, nhưng tôi để quên điện thoại trong nhà. UFO đang di chuyển rất chậm.
Katie: Điều đó nghe có vẻ thú vị. Những gì đã xảy ra tiếp theo?
Mark: Tôi đã gọi cho vợ tôi, nhưng nó đã biến mất trước khi cô ấy đến. Tôi đã rất sợ hãi.
Katie: Cảm ơn vì đã kể cho chúng tôi câu chuyện của bạn. Bạn nghĩ gì về nó?
Mark: Tôi thực sự tin rằng đó là một chiếc đĩa bay. Nó trông rất lạ. Nó không giống bất cứ thứ gì từ hành tinh của chúng ta.
Katie: Bạn nghĩ nó đến từ đâu?
Mark: Tôi không chắc nữa. Tôi không nghĩ nó đến từ một hành tinh gần chúng ta. Nó phải đến từ một hành tinh rất xa.
3. Lời giải chi tiết
Katie Daniels interview one person. (Katie Daniels phỏng vấn một người.)
Thông tin: Good evening. This is Katie Daniels, with Channel 7 News. I’m here in Barton. This evening, several local people made reports of UFO sightings. I’m with Mark Davids. He saw the UFO. What happened, sir?
(Chào buổi tối. Đây là Katie Daniels, với Channel 7 News. Tôi đang ở đây tại Barton. Tối nay, một số người dân địa phương đã báo cáo về việc nhìn thấy UFO. Tôi với Mark Davids. Anh ấy đã nhìn thấy UFO. Chuyện gì đã xảy ra vậy, thưa ông?)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and fill in the blanks.
1. Mark Davids saw a UFO when he was _______.
2. The UFO was moving _______ in the sky.
3. The UFO _______ before his wife arrived.
4. Mark says the UFO looked very _______.
5. He thinks the UFO is from a planet very _______.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Mark Davids saw a UFO when he was walking his dog. (Mark Davids nhìn thấy UFO khi đang dắt chó đi dạo.)
2. The UFO was moving very slowly in the sky. (UFO di chuyển rất chậm trên bầu trời.)
3. The UFO disappeared before his wife arrived. (UFO biến mất trước khi vợ anh đến.)
4. Mark says the UFO looked very strange. (Mark nói rằng UFO trông rất kỳ lạ.)
5. He thinks the UFO is from a planet very far away. (Anh ấy nghĩ rằng UFO đến từ một hành tinh rất xa.)
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Write the correct form of the verbs.
1. James was playing football in the yard when he _______ (see) a UFO.
2. Alice _______ (be) doing her homework when she heard her dog barking loudly.
3. They were having lunch when the flying saucer _______ (arrive)
4. He was _______ (look) for his shoes when a strange man knocked on the door.
5. David and Rachael _______ (be) cleaning their home when the phone rang.
6. Bob was _______ (walk) home when he heard a loud noise.
2. Phương pháp giải
Viết dạng đúng của động từ.
3. Lời giải chi tiết
1. James was playing football in the yard when he saw a UFO.
(James đang chơi bóng trong sân thì nhìn thấy một UFO.)
2. Alice was doing her homework when she heard her dog barking loudly.
(Alice đang làm bài tập về nhà thì cô ấy nghe thấy tiếng chó sủa rất to.)
3. They were having lunch when the flying saucer arrived.
(Họ đang ăn trưa thì đĩa bay đến.)
4. He was looking for his shoes when a strange man knocked on the door.
(Anh ấy đang tìm giày thì một người đàn ông lạ mặt gõ cửa.)
5. David and Rachael were cleaning their home when the phone rang.
(David và Rachael đang dọn dẹp nhà cửa thì chuông điện thoại reo.)
6. Bob was walking home when he heard a loud noise.
(Bob đang đi bộ về nhà thì nghe thấy một tiếng động lớn.)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Write three sentences using the prompts below.
2. Phương pháp giải
Viết ba câu sử dụng các gợi ý dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
I was doing homework when I heard s strange noise. (Tôi đang làm bài tập về nhà thì tôi nghe thấy một tiếng động lạ.)
I was watching a movie when I saw a light in the sky. (Tôi đang xem một bộ phim thì tôi nhìn thấy một ánh sáng trên bầu trời.)
I was hanging out with my friends when I saw an alien. (Tôi đang đi chơi với bạn bè thì nhìn thấy người ngoài hành tinh.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 8
Unit 13: Festivals - Lễ hội
Unit 6: Lifestyles
Chương 2. Cơ khí
CHƯƠNG 1: CƠ HỌC
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8