Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) What are the pupils doing in the classroom?
(Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?)
Well, at the red table, they're drawing pictures.
(Ồ, tới cái bàn màu đỏ, họ đang vẽ tranh.)
b) At the blue table, they're making a paper boat.
(Ở cái bàn màu xanh, họ đang làm thuyền giấy.)
c) And at the yellow table, they're making a kite.
(Và tới cái bàn màu vàng, họ đang làm con diều.)
Are they having an Art lesson?
(Có phải họ đang có giờ học Mĩ thuật phải không?)
Yes, they are.
(Vâng, đúng vậy.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What are they doing? - They're painting masks.
(Họ đang làm gì? - Họ đang sơn mặt nạ.)
b) What are they doing? - They're making a puppet.
(Họ đang làm gì? - Họ đang làm con rối.)
c) What are they doing? - They're playing badminton.
(Họ đang làm gì? - Họ đang chơi cầu lông.)
d) What are they doing? - They are making paper planes.
(Họ đang làm gì? - Họ đang làm máy bay giấy.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• Where is he/she?
(Cậu ấy/cô ấy ở đâu?)
• Where are they?
(Họ ở đâu?)
• What's he/she doing?
(Cậu ấy/cô ấy đang làm gì?)
• What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. The boys are playing football.
2. The girls are playing badminton in the playground.
3. The girls are making a kite.
4. The boys are making paper planes.
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 4 c. 3 d. 1
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. What are Nam and Tom doing? - Nam and Tom are painting masks.
(Nam và Tom đang làm gì? - Nam và Tom đang sơn mặt nạ.)
2. What are Phong and Peter doing? - Phong and Peter are making a kite.
(Phong và Peter đang làm gì? - Phong và Peter đang làm diều.)
3. What are Mai and Linda doing? - Mai and Linda are making paper planes.
(Mai và Linda đang làm gì? - Mai và Linda đang làm máy bay giấy.)
4. What are Mai and Nam doing? - Mai and Nam are making model.
(Mai và Nam đang làm gì? - Mai và Nam đang làm mô hình.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
They are painting a picture.
(Họ đang vẽ tranh.)
That's what they're doing.
(Đó là những gì họ đang làm.)
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
They are making a puppet.
(Họ đang làm con rối.)
That's what they're doing.
(Đó là những gì họ đang làm.)
Phương pháp giải:
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2
Review 4
Chủ đề 3: Đồng bằng Bắc Bộ
Chủ đề: Thiết lập và duy trì quan hệ bạn bè
Unit 5: Animal friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4