Bài 3
3. Read. Then colour.
(Đọc. Sau đó tô màu.)
Lời giải chi tiết:
1. red: màu đỏ
2. yellow: màu vàng
3. green: màu xanh lá
4. orange: màu cam
5.blue: màu xanh dương
6. pink: màu hồng
7. purple: màu tím
Bài 4
4. Trace.
(Đồ từ.)
Lời giải chi tiết:
1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten
Unit 3: Are these his pants?
Bài tập cuối tuần 19
Unit 6
Chủ đề 6. Quê hương em
Chủ đề 3. Trang trí bằng chấm, nét lặp lại
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2