Listening a
a. Listen to a woman talking about two charity events. What is the purpose of her talk?
(Hãy nghe một người phụ nữ nói về hai sự kiện từ thiện. Mục đích của cuộc nói chuyện của cô ấy là gì?)
1. To talk about ways to raise money for charities.
(Nói về những cách gây quỹ từ thiện.)
2. To ask people to take part in the events.
(Yêu cầu mọi người tham gia vào các sự kiện.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Do you want to help raise money for charity and have fun doing it? There are some fantastic fundraising events every year in the U. K. The great gorilla run events began in 2003 as a way to raise money to save gorillas in Uganda Rwanda and the Democratic Republic of the Congo. People dressed up as guerrillas and run around the city of London.
Although its primary aim is to raise money, it's also a lot of fun for everyone involved. In 2018, the great gorilla run raised about ten thousand pounds for conservation efforts. Sleep out is also an interesting fundraising event organized by the charity center-point.
Groups of family and friends give up their comfortable beds at home and sleep outside in sleeping bags for one night. The event allows people to imagine what it's like to not have a home or bed to sleep in. Sleep out happens several times each year.
In 2018, the event raised over seven hundred fifty thousand pounds across their sleep out events to support services for homeless young people. You can help fund raising money for charity by taking part in one of these exciting events.
Tạm dịch:
Bạn có muốn giúp gây quỹ từ thiện và vui vẻ khi làm việc đó không? Có một số sự kiện gây quỹ tuyệt vời hàng năm ở U. K. Các sự kiện chạy khỉ đột lớn bắt đầu vào năm 2003 như một cách để quyên tiền để cứu khỉ đột ở Uganda Rwanda và Cộng hòa Dân chủ Congo. Mọi người hóa trang thành du kích và chạy quanh thành phố London.
Mặc dù mục đích chính của nó là gây quỹ, nhưng nó cũng mang lại rất nhiều niềm vui cho mọi người tham gia. Vào năm 2018, cuộc chạy đua của khỉ đột lớn đã gây quỹ được khoảng 10 nghìn pound cho các nỗ lực bảo tồn. Sleep out cũng là một sự kiện gây quỹ thú vị do trung tâm từ thiện tổ chức.
Các nhóm gia đình và bạn bè từ bỏ chiếc giường êm ái của họ ở nhà và ngủ bên ngoài trong túi ngủ trong một đêm. Sự kiện này cho phép mọi người hình dung cảm giác không có nhà hoặc không có giường để ngủ. Tình trạng mất ngủ xảy ra nhiều lần mỗi năm.
Vào năm 2018, sự kiện này đã quyên góp được hơn bảy trăm năm mươi nghìn bảng Anh thông qua các sự kiện không ngủ của họ để hỗ trợ các dịch vụ cho những người trẻ vô gia cư. Bạn có thể giúp gây quỹ từ thiện bằng cách tham gia một trong những sự kiện thú vị này.
Lời giải chi tiết:
The purpose of her talk is: 1. To talk about ways to raise money for charities.
(Mục đích của buổi nói chuyện của cô ấy là: 1. Nói về những cách gây quỹ cho các tổ chức từ thiện.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Great Gorilla Run
Began in. (1) ___________________.
How much: raised (2) £_____________ (in 2018).
Sleep Out
Fundraising idea: sleep in (3) ___________ for one night.
How much: raised (4) £_____________ (in 2018).
Help: homeless (5) _________________.
Lời giải chi tiết:
Great Gorilla Run (Great Gorilla Run)
Began in 2003. (Bắt đầu vào năm 2003.)
How much: raised £10,000 (in 2018). (Bao nhiêu: đã huy động được 10.000 bảng Anh (năm 2018).)
Sleep Out (Ngủ ra ngoài)
Fundraising idea: sleep in sleeping bags for one night. (Ý tưởng gây quỹ: ngủ trong túi ngủ một đêm.)
How much: raised £750,000(in 2018). (Bao nhiêu: huy động được 750.000 bảng Anh (năm 2018).)
Help: homeless young people. (Giúp đỡ: những người trẻ vô gia cư.)
Reading a
a. Read the article and choose the best headline.
(Đọc bài báo và chọn tiêu đề hay nhất.)
1. Join a Charitable Event
2. A Race to Help
Tony Wilson, November 5
The Race of Life is UK Cancer Research’s biggest series of fundraising events. The events take place every year across the UK and thousand of people take part to raise money for a good cause. The Race for Life aims to raise money for cancer research in all 200 kinds of cancer. People can join these fun and meaningful events alone or with their family, friends, teachers, and anyone who wants to fight against cancer.
In 1994, the Race for Life started as a women-only event, where 750 participants raised 48 thousand pounds. In 2016, thousands of people took part in the events and raised more than 48 million pounds. In 2019, for the first time, the Race for Life opened its doors to men to participate too, giving people the chance to join the movement to beat cancer. Over the past 20 years, more than 8 million people have taken part in the Race for Life, raising over 547 million pounds. This money has done a lot to help cancer patients and pay for important research.
With thousands of people taking part in each year, the Race for Life continues to be one of the largest series of fundraising events in the UK.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Tham gia sự kiện từ thiện
2. Một cuộc chạy đua để giúp đỡ
Tony Wilson, ngày 5 tháng 11
Cuộc đua của sự sống là chuỗi sự kiện gây quỹ lớn nhất của Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh. Các sự kiện diễn ra hàng năm trên khắp Vương quốc Anh và hàng nghìn người tham gia để quyên góp tiền cho một mục đích tốt. Cuộc đua Vì sự sống nhằm mục đích quyên góp tiền cho nghiên cứu ung thư ở tất cả 200 loại ung thư. Mọi người có thể tham gia những sự kiện vui vẻ và ý nghĩa này một mình hoặc cùng gia đình, bạn bè, thầy cô và bất kỳ ai muốn chiến đấu chống lại căn bệnh ung thư.
Năm 1994, Cuộc đua cho sự sống bắt đầu như một sự kiện chỉ dành cho phụ nữ, nơi 750 người tham gia đã quyên góp được 48 nghìn bảng Anh. Năm 2016, hàng nghìn người đã tham gia các sự kiện và quyên góp được hơn 48 triệu bảng Anh. Năm 2019, lần đầu tiên Cuộc đua giành sự sống mở cửa cho cả nam giới tham gia, giúp mọi người có cơ hội tham gia phong trào đánh bại căn bệnh ung thư. Trong 20 năm qua, hơn 8 triệu người đã tham gia Cuộc đua giành sự sống, quyên góp được hơn 547 triệu bảng Anh. Số tiền này đã làm rất nhiều để giúp đỡ các bệnh nhân ung thư và chi trả cho các nghiên cứu quan trọng.
Với hàng nghìn người tham gia mỗi năm, Cuộc đua cho sự sống tiếp tục là một trong những chuỗi sự kiện gây quỹ lớn nhất tại Vương quốc Anh.
Lời giải chi tiết:
The best headline is: 2. A Race to Help.
(Tiêu đề phù hợp nhất là: 2. Một cuộc chạy đua để giúp đỡ.)
Thông tin:The Race of Life is UK Cancer Research’s biggest series of fundraising events./ The Race for Life aims to raise money for cancer research in all 200 kinds of cancer.
(Cuộc đua của sự sống là chuỗi sự kiện gây quỹ lớn nhất của Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh./Cuộc đua Vì sự sống nhằm mục đích quyên góp tiền cho nghiên cứu ung thư ở tất cả 200 loại ung thư.)
=> Bài báo này muốn nói về một cuộc đua được tổ chức với mục đích quyên góp để giúp đỡ trong việc nghiên cứu ung thư.
Reading b
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. The Race for Life events happen….
a. all over the world. b. in the UK. c. all over Europe
2. The 1994 Race for Life was attended by…
a. hundreds of people. b. thousands of people c. millions of people
3. The 2016 Race for Life raised more than….
a. 48 thousands pounds b. 48 million pounds c. 547 million pounds
4. The money raised by the Race for Life has been used for…..
a. homeless people b. charities across the UK c. cancer research.
Lời giải chi tiết:
1. The Race of Life events happen in the UK.
(Sự kiện Cuộc đua của Sự sống xảy ra ở Vương quốc Anh.)
2. The 1994 Race for Life was attended by a hundreds of people.
(Cuộc đua giành sự sống năm 1994 đã có hàng trăm người tham dự.)
3. The 2016 Race for Life raised more than 48 million pounds.
(Cuộc đua giành sự sống năm 2016 đã quyên góp được hơn 48 triệu bảng Anh.)
4. The money raised by the Race for Life has been used for cancer research.
(Số tiền quyên góp được của Cuộc đua vì Sự sống đã được sử dụng để nghiên cứu bệnh ung thư.)
Writing Skill
Using synonyms to avoid repetition
To avoid repetition and make your writing more varied, you can use synonyms. A synonym is a word that has the same or almost the same meaning as another word. For example:
A schoolgirl has raised two thousands dollars for charity in just four days. the schoolgirlyoungstudent wanted to give back something to the community after receiving so much help after her accident last June.
Joanne Evans completed a 3,000 km hike to raise money for charity. She began her hike journey on September 12th with a goal of raising three thousand dollars.
Tạm dịch:
Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại
Để tránh lặp lại và làm cho bài viết của bạn đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa là từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khác. Ví dụ:
Một nữ sinh đã quyên góp được hai nghìn đô la để làm từ thiện chỉ trong bốn ngày. Cô nữ sinh học sinh trẻ muốn trả lại điều gì đó cho cộng đồng sau khi nhận được rất nhiều sự giúp đỡ sau tai nạn của cô vào tháng 6 năm ngoái.
Joanne Evans đã hoàn thành chuyến đi bộ đường dài 3.000 km để gây quỹ từ thiện. Cô ấy bắt đầu hành trìnhđi bộ đường dài của mình vào ngày 12 tháng 9 với mục tiêu quyên góp được ba nghìn đô la.
Writing Skill
Replace the underlined words with their synonyms from the box.
(Thay thế các từ được gạch chân bằng các từ đồng nghĩa của chúng trong hộp.)
1. The high school student raised two thousand dollars in just a week for her local charity.
2. They donate clothes and books to help poor children.
3. The charity aims to help poor local children.
4. Twenty thousand people joined the Color Run and helped raise two hundred thousand dollars.
5. The marathon happens every September.
Lời giải chi tiết:
1. The teen raised two thousand dollars in just a week for her local charity.
(Cô thiếu niên đã quyên góp được hai nghìn đô la chỉ trong một tuần cho tổ chức từ thiện địa phương của cô ấy.)
2. They give clothes and books to help poor children.
(Họ tặng quần áo và sách vở để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
3. The charity aims to support poor local children.
(Tổ chức từ thiện nhằm hỗ trợ trẻ em nghèo tại địa phương.)
4. Twenty thousand people participated in the Color Run and helped raise two hundred thousand dollars.
(Hai mươi nghìn người đã tham gia Cuộc chạy Sắc màu và giúp quyên góp được hai trăm nghìn đô la.)
5. The marathon takes place every September.
(Cuộc đua marathon diễn ra vào tháng 9 hàng năm.)
Planning
Write the correct label for each piece of information.
(Viết nhãn chính xác cho mỗi phần thông tin.)
EVENT | HOW MUCH | WHERE | FUNDRAISING IDEA | ORGANIZATION | WHAT PEOPLE THINK |
1. ______________ | Muddy Dog Challenge |
2. ______________ | many competitions in many places across the UK every year |
3. ______________ | Battersea Dogs and Cats Home - a charity that has cared for dogs and cats since 1860 |
4. ______________ | + 2.5 km or 5 km run with your dog or alone + up to 20 fun and muddy challenges |
5. ______________ | over £1,000,000 in 2019 |
6. ______________ | + exciting and meaningful + lots of fun for dogs and their owners |
Tạm dịch:
1. ______________ | Thử thách chó Muddy |
2. ______________ | nhiều cuộc thi ở nhiều nơi trên khắp Vương quốc Anh hàng năm |
3. ______________ | Battersea Dogs and Cats Home - một tổ chức từ thiện chăm sóc chó và mèo từ năm 1860 |
4. ______________ | + 2,5 km hoặc 5 km chạy với chó của bạn hoặc một mình + lên đến 20 thử thách vui nhộn và lầy lội |
5. ______________ | trên 1.000.000 bảng Anh trong năm 2019 |
6. ______________ | + thú vị và ý nghĩa + nhiều niềm vui cho chó và chủ nhân của chúng |
Lời giải chi tiết:
1. EVENT | Muddy Dog Challenge |
2.WHERE | many competitions in many places across the UK every year |
3. ORGANIZATION | Battersea Dogs and Cats Home - a charity that has cared for dogs and cats since 1860 |
4. FUNDRAISING IDEA | + 2.5 km or 5 km run with your dog or alone + up to 20 fun and muddy challenges |
5. HOW MUCH | over £1,000,000 in 2019 |
6. WHAT PEOPLE THINK | + exciting and meaningful + lots of fun for dogs and their owners |
Tạm dịch:
1. SỰ KIỆN | Thử thách chó Muddy |
2. Ở ĐÂU | nhiều cuộc thi ở nhiều nơi trên khắp Vương quốc Anh hàng năm |
3. TỔ CHỨC | Battersea Dogs and Cats Home - một tổ chức từ thiện chăm sóc chó và mèo từ năm 1860 |
4. Ý TƯỞNG GÂY QUỸ | + 2,5 km hoặc 5 km chạy với chó của bạn hoặc một mình + lên đến 20 thử thách vui nhộn và lầy lội |
5. CHI PHÍ | trên 1.000.000 bảng Anh trong năm 2019 |
6. MỌI NGƯỜI NGHĨ GÌ | + thú vị và ý nghĩa + nhiều niềm vui cho chó và chủ nhân của chúng |
Writing
Now, use the information in Planning to write an article about Muddy Dog Challenge. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng thông tin trong Lập kế hoạch để viết một bài báo về Muddy Dog Challenge. Viết 120 đến 150 từ.)
Muddy Dog Challenge
Mia Roberts, May 5
Muddy Dog Challenge is an interesting charitable event. There are many competitions in many places across the UK every year. It aims to raise money to help animals at Battersea Dogs and Cats Home - a charity that has cared for dogs and cats since 1860. The participants can choose a 2.5-kilometer or five-kilometer run with up to 20 fun and muddy challenges. They can do it with or without their funny friends. In 2019, the competitions raised over one million pounds for the Battersea Dogs and Cats Home. People think Muddy Dog Challenge is exciting and meaningful. It’s a great way to bond with your pet while helping other animals. Both the owners and their dogs will have a lot of fun at the Muddy Dog Challenge.
Tạm dịch:
Thử thách chó Muddy
Mia Roberts, ngày 5 tháng 5
Muddy Dog Challenge là một sự kiện từ thiện thú vị. Có rất nhiều cuộc thi ở nhiều nơi trên khắp Vương quốc Anh hàng năm. Nó nhằm mục đích quyên góp tiền để giúp đỡ động vật tại Battersea Dogs and Cats Home - một tổ chức từ thiện đã chăm sóc chó và mèo từ năm 1860. Người tham gia có thể chọn đường chạy dài 2,5 km hoặc 5 km với tối đa 20 thử thách vui nhộn và lầy lội. Họ có thể làm điều đó với hoặc không có những người bạn vui tính của họ. Vào năm 2019, các cuộc thi đã quyên góp được hơn một triệu bảng Anh cho Battersea Dogs and Cats Home. Mọi người nghĩ rằng Muddy Dog Challenge rất thú vị và ý nghĩa. Đó là một cách tuyệt vời để gắn kết với thú cưng của bạn trong khi giúp đỡ các động vật khác. Cả chủ và chó của họ sẽ có rất nhiều niềm vui tại Thử thách chó cưng.
Unit 5: Ambition
Xúy Vân giả dại
Bình Ngô đại cáo
Đề kiểm tra 1 tiết
Unit 8: Ecology and the Environment
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10