Listening a
1. Nội dung câu hỏi
a. Listen to Ed talking to Mia about life skills he’s learned. What does Mia think about his way of learning?
1. She thinks it’s a great idea.
2. She thinks people can learn more on the internet.
2. Phương pháp giải
Hãy nghe Ed nói chuyện với Mia về những kỹ năng sống mà anh ấy đã học được. Mia nghĩ gì về cách học của anh ấy?
3. Lời giải chi tiết
1. Cô ấy nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.
2. Cô ấy nghĩ mọi người có thể tìm hiểu thêm trên internet.
Thông tin: Wow! That’s cool.
I wish I had a neighbor like that.
(Chà! Điều đó thật tuyệt.
Ước gì tớ có một người hàng xóm như thế.)
Đáp án: 1
Bài nghe:
Ed: Hey. Excuse me. You’re Mia, right? I think I sit behind you in math class.
Mia: Oh, hey. You’re Ed. What are you doing here?
Ed: I’m shopping for some new notebooks.
Mia: Oh, are you taking extra classes?
Ed: Kind of. Actually, I’ve been meeting with my neighbor a few days a week. He’s older and retired now and his family lives far away. I help him do chores and he teaches me stuff. I want to write it all down in a notebook so I can bring it to university.
Mia: Wow! That’s cool. What has he taught you?
Ed: Mostly domestic skills.
Mia: Like what?
Ed: He taught me how to fix a toilet, paint a room the right way, and replace a broken light.
Mia: That’s all really useful.
Ed: Yeah. Mr. Stevens – that’s my neighbor, was in the army for a long time, so he knows all kinds of life skills.
Mia: What else did he teach you about?
Ed: He taught me about emotion management. Mostly, he taught me how to control stress and fear. He did a lot of that in the army.
Mia: I wish I had a neighbor like that.
Ed: Maybe you can find someone. Make a poster to see if anyone in your area needs help with technology or chores. And then they can teach you some life skills.
Mia: I’ll try that. Thanks!
Tạm dịch:
Ed: Này. Xin lỗi. Cậu là Mia, phải không? Tớ nghĩ rằng tớ ngồi phía sau cậu trong lớp học toán.
Mia: Ồ, vâng. Cậu là Ed. Cậu đang làm gì ở đây?
Ed: Tớ đang mua vài cuốn sổ tay mới.
Mia: Ồ, cậu đang học thêm phải không?
Ed: Đại loại thế. Thực ra, tớ đã gặp hàng xóm của mình vài ngày một tuần. Ông ấy lớn tuổi và đã nghỉ hưu và gia đình ông ấy sống ở xa. Tớ giúp ông ấy làm việc nhà và ông ấy dạy tớ vài thứ. Tớ muốn ghi tất cả vào một cuốn sổ để tớ có thể mang nó đến trường đại học.
Mia: Chà! Điều đó thật tuyệt. Ông ấy đã dạy cậu điều gì?
Ed: Chủ yếu là kỹ năng làm việc nhà.
Mia: Như thế nào?
Ed: Ông ấy dạy tớ cách sửa nhà vệ sinh, sơn phòng đúng cách và thay bóng đèn hỏng.
Mia: Mọi việc đều thực sự hữu ích.
Ed: Ừ. Ông Stevens – đó là hàng xóm của tớ, đã ở trong quân đội lâu năm, vì vậy ông ấy biết tất cả các loại kỹ năng sống.
Mia: Ông ấy còn dạy cậu điều gì nữa?
Ed: Ông ấy đã dạy tớ về quản lý cảm xúc. Chủ yếu, ông ấy dạy tớ cách kiểm soát căng thẳng và sợ hãi. Ông ấy đã rất thành thạo việc đó trong quân đội.
Mia: Ước gì tớ có một người hàng xóm như thế.
Ed: Có lẽ cậu có thể tìm thấy ai đó. Làm một áp phích để xem có ai trong khu vực của cậu cần trợ giúp về công nghệ hoặc công việc nhà không. Và sau đó họ có thể dạy cho cậu một số kỹ năng sống.
Mia: Tớ sẽ thử. Cảm ơn cậu!
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, listen and circle.
1. Why is Ed in the bookstore?
a. to meet Mia b. to buy some notebooks
2. What type of skills has Ed’s neighbor taught him?
a. writing skills b. domestic skills
3. Why does Ed’s neighbor know lots of life skills?
a. He was in the army. b. He worked in management.
4. What kind of feelings did Ed’s neighbor help him control?
a. stress and fear b. anger
5. What does Ed suggest that Mia makes?
a. a video b. a poster
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy nghe và khoanh.
3. Lời giải chi tiết
1. Tại sao Ed lại ở hiệu sách?
a. để gặp Mia
b. để mua một số sổ ghi chép
Thông tin: I’m shopping for some new notebooks.
(Tớ đang mua vài cuốn sổ tay mới.)
Đáp án: b
2. Người hàng xóm của Ed đã dạy anh ấy những kỹ năng gì?
a. kỹ năng viết
b. kỹ năng làm việc nhà
Thông tin: Mostly domestic skills.
(Chủ yếu là kỹ năng làm việc nhà.)
Đáp án: b
3. Tại sao hàng xóm của Ed biết nhiều kỹ năng sống?
a. Ông ấy đã ở trong quân đội.
b. Ông làm việc trong lĩnh vực quản lý.
Thông tin: Mr. Stevens – that’s my neighbor, was in the army for a long time, so he knows all kinds of life skills.
(Ông Stevens – đó là hàng xóm của tớ, đã ở trong quân đội lâu năm, vì vậy ông ấy biết tất cả các loại kỹ năng sống.)
Đáp án: a
4. Hàng xóm của Ed đã giúp anh kiểm soát những cảm xúc nào?
a. căng thẳng và sợ hãi
b. sự tức giận
Thông tin: Mostly, he taught me how to control stress and fear.
(Chủ yếu, ông ấy dạy tớ cách kiểm soát căng thẳng và sợ hãi.)
Đáp án: a
5. Ed đề nghị Mia làm gì?
a. một video
b. một tấm áp phích
Thông tin: Make a poster to see if anyone in your area needs help with technology or chores.
(Làm một áp phích để xem có ai trong khu vực của cậu cần trợ giúp về công nghệ hoặc công việc nhà không.)
Đáp án: b
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
a. Read Ethan’s letter to Ms. Thomas. How do they know each other?
1. Ms. Thomas was his teacher.
2. Ms. Thomas was his old neighbor.
3. Ms. Thomas is his new neighbor.
Dear Ms. Thomas,
How are you doing? It’s been so long since we last met. I am writing to tell you that I really love having had you as a neighbor when I was in high school. You showed me how to be responsible and helped me become more independent.
The skills that I learned from you have helped me a lot.
I appreciate having learned about budgeting from you. I remember helping you make a shopping list and making sure we spent just the right amount at the supermarket. Thanks to the skills you taught me, I’m always easily able to pay my rent and buy groceries.
I also love having learned about emotion management from you. I appreciate having had those lessons on how to focus on my breathing to help me relax. Now, I’m never nervous when I have exams.
Finally, I want to say thank you for having spent many hours teaching me about domestic skills. I can easily fix simple electrical problems in my apartment. I didn’t appreciate it then, but now I can make some extra money helping my friends paint or fix things. I even made a few friends by helping students in my class.
Thank you for always supporting me and making me do my best.
Sincerely,
Ethan Anderson
2. Phương pháp giải
Đọc lá thư của Ethan gửi cho cô Thomas. Họ quen nhau như thế nào?
3. Lời giải chi tiết
1. Cô Thomas đã là giáo viên của anh ấy.
2. Cô Thomas đã là hàng xóm cũ của anh ấy.
3. Cô Thomas là hàng xóm mới của anh ấy.
Thông tin: I am writing to tell you that I really love having had you as a neighbor when I was in high school.
(Cháu viết thư này để nói với cô rằng cháu thực sự thích có cô là hàng xóm khi cháu còn học trung học.)
Đáp án: 2
Tạm dịch:
Cô Thomas thân mến,
Cô dạo này thế nào? Đã quá lâu kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau. Cháu viết thư này để nói với cô rằng cháu thực sự thích có cô là hàng xóm khi cháu còn học trung học. Cô đã chỉ cho cháu cách chịu trách nhiệm và giúp cháu trở nên độc lập hơn.
Những kỹ năng mà cháu học được từ cô đã giúp cháu rất nhiều.
Cháu đánh giá cao việc học về cách lập ngân sách từ cô. Cháu nhớ đã giúp cô lập danh sách mua sắm và đảm bảo rằng chúng ta đã chi đúng số tiền tại siêu thị. Nhờ những kỹ năng mà cô đã dạy cho cháu, cháu luôn có thể dễ dàng trả tiền thuê nhà và mua đồ tạp hóa.
Cháu cũng thích học cách quản lý cảm xúc từ cô. Cháu trân trọng việc có những tiết học về cách tập trung vào hơi thở để giúp bản thân thư giãn. Bây giờ, cháu không bao giờ thấy lo lắng khi có kỳ thi.
Cuối cùng, cháu muốn nói lời cảm ơn vì đã dành nhiều giờ để dạy cháu về các kỹ năng làm việc nhà. Cháu có thể dễ dàng khắc phục các sự cố điện đơn giản trong căn hộ của mình. Lúc đó cháu không đánh giá cao điều đó, nhưng bây giờ cháu có thể kiếm thêm tiền khi giúp bạn bè sơn hoặc sửa chữa mọi thứ. Cháu thậm chí đã kết bạn với một vài người bạn bằng cách giúp đỡ các sinh viên trong lớp của cháu.
Cảm ơn cô đã luôn ủng hộ cháu và khiến cháu cố gắng hết sức mình.
Trân trọng,
Ethan Anderson
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, read and fill in the blanks.
1. Ethan learned about budgeting by making a list and going to the _____.
2. Ethan never has trouble buying groceries or paying his _____.
3. During exams, Ethan doesn’t feel _____ because he learned to focus on his breathing.
4. Ethan finds it easy to _____ simple electrical problems at home.
5. By helping his friends paint and fix things, Ethan can make _____.
2. Phương pháp giải
Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Ethan learned about budgeting by making a list and going to the supermarket.
(Ethan đã học về lập ngân sách bằng cách lập danh sách và đi siêu thị.)
Thông tin: I appreciate having learned about budgeting from you. I remember helping you make a shopping list and making sure we spent just the right amount at the supermarket.
(Cháu đánh giá cao việc học về cách lập ngân sách từ cô. Cháu nhớ đã giúp cô lập danh sách mua sắm và đảm bảo rằng chúng ta đã chi đúng số tiền tại siêu thị.)
2. Ethan never has trouble buying groceries or paying his rent.
(Ethan không bao giờ gặp khó khăn khi mua đồ tạp hóa hay trả tiền thuê nhà.)
Thông tin: Thanks to the skills you taught me, I’m always easily able to pay my rent and buy groceries.
(Nhờ những kỹ năng mà cô đã dạy cho cháu, cháu luôn có thể dễ dàng trả tiền thuê nhà và mua đồ tạp hóa.)
3. During exams, Ethan doesn’t feel nervous because he learned to focus on his breathing.
(Trong các kỳ thi, Ethan không cảm thấy lo lắng vì anh ấy đã học cách tập trung vào hơi thở của mình.)
Thông tin: I appreciate having had those lessons on how to focus on my breathing to help me relax. Now, I’m never nervous when I have exams.
(Cháu trân trọng việc có những tiết học về cách tập trung vào hơi thở để giúp bản thân thư giãn. Bây giờ, cháu không bao giờ thấy lo lắng khi có kỳ thi.)
4. Ethan finds it easy to fix simple electrical problems at home.
(Ethan thấy dễ dàng sửa chữa các sự cố điện đơn giản tại nhà.)
Thông tin: I can easily fix simple electrical problems in my apartment.
(Cháu có thể dễ dàng khắc phục các sự cố điện đơn giản trong căn hộ của mình.)
5. By helping his friends paint and fix things, Ethan can make (some) extra money.
(Bằng cách giúp bạn bè vẽ và sửa chữa đồ đạc, Ethan có thể kiếm thêm (một số) tiền.)
Thông tin: I didn’t appreciate it then, but now I can make some extra money helping my friends paint or fix things.
(Lúc đó cháu không đánh giá cao điều đó, nhưng bây giờ cháu có thể kiếm thêm tiền khi giúp bạn bè sơn hoặc sửa chữa mọi thứ.)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences using the prompts. Use Perfect Gerunds with the bold words to show they are complete.
1. I/ want/ say/ thank you for/ teach/ me/ budgeting skills.
2. We/ love/ learn/ teamworking skills/ your class.
3. He/ like/ learn/ domestic skills/ school.
4. She/ enjoy/ work on/ relationship building.
5. Move/ learn from/ a caring teacher/ who/ understand us.
6. Thank you for/ teach/ us/ emotion management.
2. Phương pháp giải
Viết câu sử dụng các gợi ý. Sử dụng Danh động từ hoàn thành với những từ in đậm để cho thấy chúng đã hoàn tất.
3. Lời giải chi tiết
1. I want to say thank you for having taught me budgeting skills.
(Tôi muốn nói lời cảm ơn vì đã dạy tôi kỹ năng lập ngân sách.)
Giải thích: cấu trúc: thank you for + having P2: cảm ơn vì đã làm gì trong quá khứ)
2. We love having learned teamworking skills in your class.
(Chúng tôi thích học các kỹ năng làm việc nhóm trong lớp học của bạn.)
Giải thích: cấu trúc: love + having P2: thích việc đã làm gì)
3. He likes having learned domestic skills in school.
(Anh ấy thích học các kỹ năng làm việc nhà ở trường.)
Giải thích: cấu trúc: like + having P2: thích việc đã làm gì)
4. She enjoys having worked on relationship building.
(Cô ấy thích việc xây dựng mối quan hệ.)
Giải thích: cấu trúc: enjoy + having P2: thích việc đã làm gì)
5. I love having learned from a caring teacher who understood us.
(Tôi thích được học từ một giáo viên có tâm và hiểu chúng tôi.)
Giải thích: cấu trúc: love + having P2: thích việc đã làm gì)
6. Thank you for having taught us emotion management.
(Cảm ơn bạn đã dạy chúng tôi quản lý cảm xúc.)
Giải thích: cấu trúc: thank you for + having P2: cảm ơn vì đã làm gì trong quá khứ)
Planning
1. Nội dung câu hỏi
Imagine that you are in university and writing a letter to an older relative or neighbor to thank them for the life skills they taught you. Complete the table with information about the skills they taught you, your feelings about the skills, and how those skills help you. The verbs in the box may help you.
2. Phương pháp giải
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở trường đại học và viết một lá thư cho một người họ hàng lớn tuổi hoặc hàng xóm để cảm ơn họ về những kỹ năng sống mà họ đã dạy cho bạn. Hoàn thành bảng với thông tin về các kỹ năng họ đã dạy cho bạn, cảm nhận của bạn về các kỹ năng đó và những kỹ năng đó giúp ích cho bạn như thế nào. Các động từ trong khung có thể giúp bạn.
3. Lời giải chi tiết
Letter to: Mr. Jones
(Lá thư gửi: Ông Jones)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, write a letter to your relative or neighbor to thank them for something they taught you. Tell about the skills they taught you, your feelings about the skills, and how those skills help you. Use the Writing Skill box and the reading passage to help you. Write 150-180 words.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy viết một lá thư cho người thân hoặc hàng xóm của bạn để cảm ơn họ vì những điều mà họ đã dạy cho bạn. Kể về những kỹ năng họ đã dạy cho bạn, cảm xúc của bạn về những kỹ năng đó và những kỹ năng đó giúp ích cho bạn như thế nào. Sử dụng phần Kỹ năng Viết và đoạn văn bài đọc để giúp bạn. Viết 150-180 từ.
3. Lời giải chi tiết
Dear Mr. Jones,
How are you doing? I am writing to tell you that I love having had you as a neighbor when I was in secondary school. My parents both worked after school and you taught me some useful skills that are helping me a lot.
I remember having learned domestic skills at your house after school. I always cook dinner instead of eating out, and your spaghetti recipe is so delicious. Thanks to you teaching me, my roommate and I always have something tasty to eat.
I also appreciate having learned budgeting skills from you. I still remember counting money and making a shopping list before we went to the store. I never have any problems now.
And I want to thank you for having taught me about time management. You helped me make a plan to do my homework after school, and now I always do my essays on time. My teachers are really impressed.
Thank you for always supporting me. I hope you are well.
Sincerely,
James Brown
Tạm dịch:
Gửi bác Jones,
Bác dạo này thế nào ạ? Cháu viết thư này để nói với bác rằng cháu thích có bác là hàng xóm khi cháu còn học cấp hai. Bố mẹ cháu đều làm việc sau giờ học và bác đã dạy cháu một số kỹ năng hữu ích và chúng đã giúp ích cho cháu rất nhiều.
Cháu nhớ mình đã học kỹ năng làm việc nhà tại nhà bác sau giờ học. Cháu luôn nấu bữa tối thay vì đi ăn ngoài, và công thức mì spaghetti của bác rất ngon. Cảm ơn bác đã dạy cháu, bạn cùng phòng của cháu và cháu luôn có thứ gì đó ngon để ăn.
Cháu cũng trân trọng việc học được kỹ năng lập ngân sách từ bác. Cháu vẫn nhớ đã đếm tiền và lập danh sách mua sắm trước khi chúng ta đến cửa hàng. Nên bây giờ cháu không bao giờ có bất kỳ vấn đề gì cả.
Và cháu muốn cảm ơn bác vì đã dạy cháu về quản lý thời gian. Bác đã giúp cháu lập kế hoạch làm bài tập sau giờ học, và bây giờ cháu luôn làm bài đúng hạn. Giáo viên của cháu thực sự ấn tượng về điều đó.
Cảm ơn bác đã luôn ủng hộ cháu. Cháu hy vọng bác mạnh khỏe.
Trân trọng,
James Brown
Tải 40 đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải - Hóa học 11
Cumulative Review
Dương phụ hành - Cao Bá Quát
Unit 1: Generation gaps and Independent life
Chuyên đề 3: Đọc, viết và giới thiệu về một tác phẩm văn học
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11