Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Read and say.
2. Phương pháp giải
Nghe. Đọc và nói.
3. Lời giải chi tiết
1.
James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)
Kate: Noodles. (Mì.)
James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2.
James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)
Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)
James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.)
Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle the answer.
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. English | 2. Mom | 3. rice |
1. Kate has English homework.
(Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
2. Mom is helping her.
(Mẹ đang giúp bạn ấy.)
3. Mom has a picture of rice.
(Mẹ có một bức ảnh về gạo.)
Bài nghe:
Kate Mom, I’ve finished my English homework.
(Mẹ ơi, con làm xong bài tập về nhà môn tiếng Anh rồi.)
Mom OK, let’s check it. What’s this in English?
(Được rồi, để xem nào. Cái này trong tiếng Anh gọi là gì?)
Kate That’s easy. It’s rice.
(Quá dễ. Là gạo ạ.)
Mom Great. OK, let’s do some more.
(Tốt. Được rồi, làm thêm nhé.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải:
Hỏi và trả lời.
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like noodles and juice, please. (Tôi muốn mì và nước ép.)
Ok, that’s 40 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 40 nghìn đồng.)
3. Lời giải chi tiết
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like sticky rice and juice, please. (Tôi muốn xôi và nước ép.)
Ok, that’s 24 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 24 nghìn đồng.)
Chủ đề: Tôn trọng tài sản của người khác
Bài 2. Nước Âu Lạc
Unit 7: What do you like doing?
Unit 19. What animal do you want to see?
Chủ đề 2. Từ loại
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4