Lesson Two - Unit 6 - SHS Family and Friends 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen to the story and repeat.

 


 
2. Phương pháp giải
 
Nghe câu chuyện và nhắc lại.
 

3. Lời giải chi tiết

Bài nghe: 

1.

Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)

Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max. Bạn đang xem những con khỉ phải không?)

Max: Yes, I am. They’re funny! (Vâng, tôi đây. Chúng thật hài hước!)

2.

Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu!)

Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)

Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn này! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn!)

Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi!)

3.

Holly: Max, what are they doing? (Max, họ đang làm gì vậy?)

Max: They’re taking my book! (Họ đang lấy sách của tôi!)

Amy: And my bag! (Và túi của tôi!)

4.

Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)

Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)

Max: They like you! (Họ thích bạn!)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and say.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn: 

- To be + S + V-ing? 

  Yes, S + to be. 

  No, S + to be + not. 

- What + to be + S + V-ing? 

  S + to be + V-ing. 

Các chủ ngữ và động từ to be đi kèm tương ứng: 

He, she, it + is 

You, we, they + are 

I + am 

 

3. Lời giải chi tiết

- Are you reading? (Bạn đang đọc phải không?)

  Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng./ Không, tôi không.)

- Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ à?)

  Yes, he is./ No, he isn’t. (Vâng, đúng là anh ấy./ Không, anh ấy không phải.)

- What is she eating? (Cô ấy đang ăn gì thế?)

  She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh sandwich.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

   They’re watching the monkeys. (Họ đang xem những con khỉ.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Read and circle a or b.

 

 

2. Phương pháp giải

Đọc và khoanh tròn a hoặc b.

 

3. Lời giải chi tiết

1. b2. a3. a4. b

 

1. Is he reading? (Có phải anh ấy đang đọc không?)

   No, he isn’t. (Không phải anh ấy.)

2. Are they playing chess? (Có phải họ đang chơi cờ không?)

   Yes, they are. (Đúng là họ.)

3. Are they climbing a tree? (Có phải chúng đang leo cây không?)

   Yes, they are. (Đúng vậy.)

4. Is mom shopping? (Có phải mẹ đang đi mua sắm không?)

   No, she isn’t. (Không phải bà ấy.)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Look again and write.

 

 

2. Phương pháp giải

What is he/she doing? (Anh/ cô ấy đang làm gì?)

He/she is ….. (Anh/ Cô ấy đang…)

 

3. Lời giải chi tiết

1. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)

    He’s writing. (Anh ấy đang viết.)

2. What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)

    They’re playing chess. (Họ đang chơi cờ.)

3. What are they doing? (Chúng đang làm gì vậy?)

   They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng 1 quả bóng.)

4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

   She’s cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved