Bài 1
Bài 1
Task 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
(Tìm từ có phần gạch chân khác với những từ còn lại. Đọc các từ mới lên thật to.)
Lời giải chi tiết:
1.
A. country /ˈkʌn.tri/
B. cloud /klaʊd/
C. loudly /ˈlaʊd.li/
D. mouse /maʊs/
Đáp án A được đọc là /ʌ/ còn lại được đọc là /aʊ/
2.
A. camel /ˈkæm.əl/
B. cattle /ˈkæt.əl/
C. paddy /ˈpæd.i/
D. buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/
Đáp án D được đọc là /ə/ còn lại được đọc là /æ/
3.
A. populated /ˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/
B. loaded /ˈləʊ.dɪd/
C. harvested /ˈhɑː.vɪstid/
D. lived /lɪvd/
Đáp án D được đọc là /d/ còn lại được đọc là /id/
4.
A. fields /fiːldz/
B. flowers /flaʊəz/
C. lemons /ˈlem.ənz/
D. parks /pɑːks/
Đáp án D được đọc là /s/ còn lại được đọc là /z/
5.
A. normal /ˈnɔː.məl/
B. Visitor /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/
C. transport /ˈtræn.spɔːt/
D. chore /tʃɔːr/
Đáp án B được đọc là /ɚ/ còn lại được đọc là /ɔː/
Bài 2
Bài 2
Task 2. Put the words in the box into two groups.
(Đặt các từ vào hai nhóm.)
Lời giải chi tiết:
/bl/ | /cl/ |
block /blɒk/ blow /bləʊ/ blossom /ˈblɒsəm/ black /blæk/ blue /bluː/ | climb /klaɪm/ clip /klɪp/ cloud /klaʊd/ clue /kluː/ clap /klæp/ |
Unit 5: Our customs and traditions
LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Từ giữa thế kỉ XVI đến năm 1917)
Unit 15: Computers - Máy vi tính
Bài 17
Tải 15 đề kiểm tra 15 phút - Chương 3 - Hóa học 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới