Bài 1
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. If we don’t turn/use/reduce/raise rubbish, the Earth will become polluted.
2. The hole in the ozone layer/change/gases/pollution lets UV lights into the atmosphere.
3. Bill has a(n) organic/greenhouse/compost/clean-up bin for fruit and vegetable peelings.
4. Conservation parks help to protect incredible/endangered/important/common species at risk in the wild.
5. A beach/sightseeing/package/safari holiday includes flights and hotels.
6. Let’s rise/help/volunteer/donate to a wildlife charity.
7. Mark loses/takes/recycles/saves energy by using solar power.
8. We went on a souvenir/culture/guided/sight tour of the city yesterday morning.
9. Eco-holidays are a great way to protect the pollution/environment/emission/gas.
10. Don’t take/touch/conserve/make souvenirs, like stones, from the beach.
11. Forests are becoming smaller, so animals are losing their crops/reefs/homes/flora.
12. To keep the park clean, don’t drop/cut/recycle/stop litter.
Lời giải chi tiết:
1. If we don’t reduce rubbish, the Earth will become polluted.
(Nếu chúng ta không giảm lượng rác, Trái đất sẽ trở nên ô nhiễm.)
2. The hole in the ozone layer lets UV lights into the atmosphere.
(Lỗ thủng trong tầng ôzôn làm cho tia UV chiếu vào bầu khí quyển.)
3. Bill has a(n) compost bin for fruit and vegetable peelings.
(Bill có một thùng phân hữu cơ dành cho vỏ trái cây và rau củ.)
4. Conservation parks help to protect endangered species at risk in the wild.
(Các công viên bảo tồn giúp bảo vệ các loài nguy cấp có nguy cơ bị đe dọa trong tự nhiên.)
5. A package holiday includes flights and hotels.
(Một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm các chuyến bay và khách sạn.)
6. Let’s donate to a wildlife charity.
(Hãy quyên góp cho một tổ chức từ thiện về động vật hoang dã.)
7. Mark saves energy by using solar power.
(Mark tiết kiệm năng lượng bằng cách sử dụng năng lượng mặt trời.)
8. We went on a guided tour of the city yesterday morning.
(Chúng tôi đã đi tham quan thành phố có hướng dẫn viên vào sáng hôm qua.)
9. Eco-holidays are a great way to protect the environment.
(Các kỳ nghỉ sinh thái là một cách tuyệt vời để bảo vệ môi trường.)
10. Don’t take souvenirs, like stones, from the beach.
(Đừng lấy đồ lưu niệm như đá từ bãi biển.)
11. Forests are becoming smaller, so animals are losing their homes.
(Rừng ngày càng thu hẹp nên động vật mất nhà.)
12. To keep the park clean, don’t drop litter.
(Để giữ cho công viên sạch sẽ, đừng vứt rác bừa bãi.)
Bài 2
Bài 2
2. Fill in each gap with get on, get away, turn on or turn off.
(Điền vào mỗi chỗ trống với get on, get away, turn on hoặc turn off.)
1. Last month was so stressful. I need to __________________ on a vacation.
2. Please __________________ the lights. It's getting dark.
3. Do you __________________ with your neighbours?
4. Once this movie is over, __________________ the TV and do your homework.
Phương pháp giải:
- get on: có mối quan hệ tốt
- get away: đi nghỉ mát
- turn on: bật
- turn off: tắt
Lời giải chi tiết:
1. Last month was so stressful. I need to get away on a vacation.
(Tháng trước thật căng thẳng. Tôi cần phải đi nghỉ mát.)
2. Please turn on the lights. It's getting dark.
(Vui lòng bật đèn. Trời sắp tối.)
3. Do you get on with your neighbours?
(Bạn có hòa nhập với hàng xóm của bạn không?)
4. Once this movie is over, turn off the TV and do your homework.
(Khi bộ phim này kết thúc, hãy tắt TV và làm bài tập về nhà.)
Bài 3
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Mr Wallace, who/whose brother works with Stephen, is a doctor.
2. A beach holiday isn't as exciting than/as a safari holiday.
3. I’ll never forget visiting/to visit Venice!
4. Ben’s mum always makes him to going/go to bed early.
5. That is the car whose/which my brother bought.
6. This is the better/best restaurant in town.
7. The school is planning donating/to donate money to a wildlife charity.
8. Russia is much/by far the largest country in the world.
9. There are many ways who/that you can help protect the environment.
10. James is much/so more intelligent than Steve.
11. Alan drives more slowly/slowlier than Joe.
12. We stayed on the/– Cát Bà Island to explore Hạ Long Bay.
Lời giải chi tiết:
1. whose | 4. go | 7. to donate | 10. much |
2. as | 5. which | 8. by far | 11. slowly |
3. visiting | 6. best | 9. that | 12. - |
1. Mr Wallace, whose brother works with Stephen, is a doctor.
(Ông Wallace, người mà có anh trai làm việc với Stephen, là một bác sĩ.)
Giải thích: có “brother” là danh từ -> chọn “whose” do “whose” + N.
2. A beach holiday isn't as exciting as a safari holiday.
(Một kỳ nghỉ ở bãi biển không thú vị bằng một kỳ nghỉ safari.)
Giải thích: dùng cấu trúc so sánh bằng “as + tính từ/ trạng từ + as” để diễn tả người/vật ngang bằng với người/vật khác về một tính chất nhất định nào đó.
3. I’ll never forget visiting Venice!
(Tôi sẽ không bao giờ quên việc đã đến thăm Venice!)
Giải thích: không quên việc đã làm -> + V-ing.
4. Ben’s mum always makes him go to bed early.
(Mẹ của Ben luôn bắt anh ấy đi ngủ sớm.)
Giải thích: make + O + V bare -> chọn “go”.
5. That is the car which my brother bought.
(Đó là chiếc xe ô tô mà anh trai tôi đã mua.)
Giải thích: có “car” là vật -> chọn “which” để thay thế.
6. This is the best restaurant in town.
(Đây là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.)
Giải thích: có “the” -> so sánh nhất.
7. The school is planning to donate money to a wildlife charity.
(Trường đang có kế hoạch quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện về động vật hoang dã.)
Giải thích: plan + to V.
8. Russia is by far the largest country in the world.
(Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới cho đến nay.)
Giải thích: có “the largest” là dấu hiệu của so sánh nhất -> chọn “by far” để bổ nghĩa cho so sánh nhất.
9. There are many ways that you can help protect the environment.
(Có nhiều cách mà bạn có thể giúp bảo vệ môi trường.)
Giải thích: có “ways” là sự vật -> chọn “that” để thay thế.
10. James is much more intelligent than Steve.
(James thông minh hơn Steve rất nhiều.)
Giải thích: có “more…. than” là dấu hiệu của so sánh hơn -> chọn “much” để bổ nghĩa cho phép so sánh hơn .
11. Alan drives more slowly than Joe.
(Alan lái xe chậm hơn Joe.)
Giải thích: có “drive” là động từ -> chỗ trống cần phải là so sánh hơn của trạng từ -> chọn “more slowly”.
12. We stayed on – Cát Bà Island to explore Hạ Long Bay.
(Chúng tôi ở lại Đảo Cát Bà để khám phá Vịnh Hạ Long.)
Giải thích: để trống do không dùng “the” trước tên địa danh.
Bài 4
Bài 4
4. Put the dialogue in the correct order. There is one example.
(Đặt đoạn hội thoại vào trình tự đúng. Có 1 ví dụ.)
____ Hi Rob! Do you have any ideas about what we could do for Earth Day?4
____ I guess you’re right. How about organising a clean-up day?
____ I don’t think so. I wish we had the time and money to organise such an event, but I’m afraid we don’t.
____ That’s a great idea! Let’s get started!
____ Yes. What about organising an exhibition on solar power for Earth Day?
Lời giải chi tiết:
1 – Hi Rob! Do you have any ideas about what we could do for Earth Day?
4 – I guess you’re right. How about organising a clean-up day?
3 – I don’t think so. I wish we had the time and money to organise such an event, but I’m afraid we don’t.
5 – That’s a great idea! Let’s get started!
2 – Yes. What about organising an exhibition on solar power for Earth Day?
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: Hi Rob! Do you have any ideas about what we could do for Earth Day?
B: Yes. What about organising an exhibition on solar power for Earth Day?
A: I don’t think so. I wish we had the time and money to organise such an event, but I’m afraid we don’t.
B: I guess you’re right. How about organising a clean-up day?
A: That’s a great idea! Let’s get started!
Tạm dịch:
A: Chào Rob! Bạn có bất kỳ ý tưởng nào về những gì chúng ta có thể làm cho Ngày Trái đất không?
B: Vâng. Vậy tổ chức triển lãm về điện mặt trời nhân Ngày Trái đất thì sao nhỉ?
A: Tớ không nghĩ vậy. Tớ ước chúng ta có thời gian và tiền bạc để tổ chức một sự kiện như vậy, nhưng tớ e rằng chúng ta không có.
B: Tớ nghĩ bạn nói đúng. Vậy tổ chức một ngày dọn dẹp thì sao?
A: Đó là một ý tưởng tuyệt vời đấy! Bắt đầu nào!
Bài 5
Bài 5
5. Read the article and decide if each of the statements (1–5) is T (true), F (false) or DS (doesn’t say).
(Đọc bài báo và quyết định xem mỗi mệnh đề (1–5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không nói).)
Costa Rica is a country full of beautiful wildlife and amazing natural beauty. It’s also a country that’s famous for its eco-tourism and responsible travel options. Here, you can find some of the world’s best eco-tourism destinations where nature and exploration go hand in hand.
There are so many eco-friendly options to choose from! If you’ve ever wondered what it would be like to climb a volcano, then you should visit Arenal Volcano National Park. Close to the town of La Fortuna, the national park is home to hot springs, a lake and an amazing waterfall. If you enjoy sea life more, you can find it all at Ballena Marine National Park. This is one of the best places to go whale-watching and snorkelling. With 8.69 miles of incredible sandy beaches and Central America’s largest coral reef, you’ll never get tired of the wonders under the sea! If you like birds, you’ll find plenty at Corcovado National Park! There are lots of parrots and exotic birds. Forests, swamps and beaches can all be found here. Keep an eye out for rare species like jaguars, sloths and monkeys as well!
For a wonderful holiday that doesn’t harm the natural world, Costa Rica is a brilliant place to visit. In this beautiful country, you can enjoy the breathtaking wildlife and create some magical memories!
1. Costa Rica is world-famous for its eco-tourism destinations. _____
2. Arenal Volcano National Park has different water features. _____
3. Visitors to Ballena Marine National Park can enjoy nine miles of beaches. _____
4. In Corcovado National Park, you can see the world’s biggest species of parrot. _____
5. You can see unusual mammals at Corcovado National Park. _____
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Costa Rica là một đất nước có đầy đủ các loài động vật hoang dã tuyệt đẹp và vẻ đẹp thiên nhiên kỳ thú. Đây cũng là quốc gia nổi tiếng về du lịch sinh thái và các lựa chọn du lịch có trách nhiệm. Tại đây, bạn có thể tìm thấy một số điểm đến du lịch sinh thái tốt nhất trên thế giới, nơi thiên nhiên và khám phá luôn song hành cùng nhau.
Có rất nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường để bạn lựa chọn! Nếu bạn đã từng tự hỏi leo lên một ngọn núi lửa sẽ như thế nào, thì bạn nên ghé thăm Vườn quốc gia núi lửa Arenal. Nằm gần thị trấn La Fortuna, vườn quốc gia nơi có suối nước nóng, hồ và thác nước tuyệt vời. Nếu bạn thích cuộc sống ở biển hơn, bạn có thể tìm thấy tất cả tại Vườn Quốc gia Ballena Marine. Đây là một trong những nơi tốt nhất để đi ngắm cá voi và lặn với ống thở. Với 8,69 dặm bãi biển đầy cát tuyệt đẹp và rạn san hô lớn nhất Trung Mỹ, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với những điều kỳ diệu dưới đáy biển! Nếu bạn thích chim, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều ở Vườn Quốc gia Corcovado! Có rất nhiều vẹt và các loài chim kỳ lạ. Rừng, đầm lầy và bãi biển đều có thể được tìm thấy ở đây. Hãy để ý đến các loài quý hiếm như báo đốm, con lười và khỉ!
Để có một kỳ nghỉ tuyệt vời mà không làm tổn hại đến thế giới tự nhiên, Costa Rica là một nơi tuyệt vời để ghé thăm. Tại đất nước xinh đẹp này, bạn có thể tận hưởng cuộc sống hoang dã ngoạn mục và tạo ra một số ký ức kỳ diệu!
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. T | 3. F | 4. DS | 5. T |
1. T
Costa Rica is world-famous for its eco-tourism destinations.
(Costa Rica nổi tiếng trên thế giới về các điểm du lịch sinh thái.)
Thông tin: It’s also a country that’s famous for its eco-tourism and responsible travel options. Here, you can find some of the world’s best eco-tourism destinations where nature and exploration go hand in hand.
(Đây cũng là quốc gia nổi tiếng về du lịch sinh thái và các lựa chọn du lịch có trách nhiệm. Tại đây, bạn có thể tìm thấy một số điểm đến du lịch sinh thái tốt nhất trên thế giới, nơi thiên nhiên và khám phá luôn song hành cùng nhau.)
2. T
Arenal Volcano National Park has different water features.
(Vườn quốc gia núi lửa Arenal có các đặc điểm nước khác nhau.)
Thông tin: Close to the town of La Fortuna, the national park is home to hot springs, a lake and an amazing waterfall.
(Nếu bạn đã từng tự hỏi leo lên một ngọn núi lửa sẽ như thế nào, thì bạn nên ghé thăm Vườn quốc gia núi lửa Arenal.)
3. F
Visitors to Ballena Marine National Park can enjoy nine miles of beaches.
(Du khách đến Vườn Quốc gia Ballena Marine có thể tận hưởng chín dặm bãi biển.)
Thông tin: If you enjoy sea life more, you can find it all at Ballena Marine National Park. This is one of the best places to go whale-watching and snorkelling. With 8.69 miles of incredible sandy beaches and Central America’s largest coral reef, you’ll never get tired of the wonders under the sea!
(Nếu bạn thích cuộc sống ở biển hơn, bạn có thể tìm thấy tất cả tại Vườn Quốc gia Ballena Marine. Đây là một trong những nơi tốt nhất để đi ngắm cá voi và lặn với ống thở. Với 8,69 dặm bãi biển đầy cát tuyệt đẹp và rạn san hô lớn nhất Trung Mỹ, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với những điều kỳ diệu dưới đáy biển!)
4. DS
In Corcovado National Park, you can see the world’s biggest species of parrot.
(Trong Vườn Quốc gia Corcovado, bạn có thể nhìn thấy loài vẹt lớn nhất thế giới.)
5. T
You can see unusual mammals at Corcovado National Park.
(Bạn có thể nhìn thấy những loài động vật có vú khác thường tại Vườn quốc gia Corcovado.)
Thông tin: If you like birds, you’ll find plenty at Corcovado National Park! There are lots of parrots and exotic birds. Forests, swamps and beaches can all be found here. Keep an eye out for rare species like jaguars, sloths and monkeys as well!
(Nếu bạn thích chim, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều ở Vườn Quốc gia Corcovado! Có rất nhiều vẹt và các loài chim kỳ lạ. Rừng, đầm lầy và bãi biển đều có thể được tìm thấy ở đây. Hãy để ý đến các loài quý hiếm như báo đốm, con lười và khỉ!)
Bài 6
Bài 6
6. Listen to Laura talking about a holiday she took. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).
(Nghe Laura kể về một kỳ nghỉ mà cô ấy đã tham gia. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. What type of holiday did Laura go on?
A an adventure holiday
B an eco-holiday
C a beach holiday
2. What is the main problem in Madagascar?
A cutting down trees
B plastic pollution
C water pollution
3. What activity did Laura enjoy the most?
A cleaning the beaches
B planting new trees
C protecting nesting grounds
4. What does Laura say about eco-holidays?
A They are very expensive.
B They don’t cost a lot of money.
C They are good value for money.
Phương pháp giải:
Transcript:
Andy: Hi Laura! How was your holiday?
Laura: It was amazing, thanks Andy. What an adventure!
Andy: You went to Madagascar, right? Did you see lots of wildlife there?
Laura: Of course. In fact, I went there to help the wildlife.
Andy: What do you mean?
Laura: It was an eco-holiday. I was there to help clean up the environment and protect the wildlife.
Andy: That’s sounds interesting!
Laura: It was incredible. Sadly, we have a lot of environmental problems on our planet today and in Madagascar, they have problems too. The main problem is that their forests are becoming smaller, so animals are losing their homes. Plastic pollution is another problem, and some species are in danger for other reasons too.
Andy: What did you do to help?
Laura: Well, I picked up rubbish on the beaches and I planted trees. I also helped to protect the nesting grounds of the turtles. That was definitely my favourite task.
Andy: Wow! Was it expensive?
Laura: Well, it wasn’t cheap because it is far away, but I don’t think it cost much more than a luxury holiday. The difference is that the money helps the local people, so it’s well worth it.
Tạm dịch:
Andy: Chào Laura! Kì nghỉ của bạn thế nào?
Laura: Thật tuyệt vời, cảm ơn Andy. Đó là một cuộc phiêu lưu!
Andy: Bạn đã đến Madagascar, phải không vậy? Bạn có thấy nhiều động vật hoang dã ở đó không?
Laura: Tất nhiên. Trên thực tế, tớ đến đó để giúp đỡ động vật hoang dã.
Andy: Ý bạn là gì á?
Laura: Đó là một kỳ nghỉ sinh thái. Tớ đã ở đó để giúp làm sạch môi trường và bảo vệ động vật hoang dã.
Andy: Điều đó nghe có vẻ thú vị!
Laura: Thật kinh ngạc. Nhưng đáng buồn thay, chúng ta có rất nhiều vấn đề môi trường trên hành tinh ngày nay và ở Madagascar cũng vậy. Vấn đề chính là rừng của họ ngày càng nhỏ, vì vậy động vật mất chỗ ở. Ô nhiễm nhựa là một vấn đề khác và một số loài cũng đang gặp nguy hiểm vì những lý do khác.
Andy: Bạn đã làm gì để giúp đỡ vậy?
Laura: À, tớ nhặt rác trên bãi biển và trồng cây. Tớ cũng đã giúp bảo vệ khu vực làm tổ của những con rùa. Đó chắc chắn là nhiệm vụ yêu thích của tớ.
Andy: Wow! Chuyến đi có đắt không?
Laura: À, nó không rẻ vì nó ở xa, nhưng tớ không nghĩ nó đắt hơn một kỳ nghỉ sang trọng. Sự khác biệt là số tiền đó sẽ giúp ích cho những người dân địa phương, vì vậy nó rất xứng đáng.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. C | 4. C |
1. B
What type of holiday did Laura go on?
(Laura đã đi loại kỳ nghỉ nào?)
A an adventure holiday (một kỳ nghỉ phiêu lưu)
B an eco-holiday (một kỳ nghỉ sinh thái)
C a beach holiday (một kỳ nghỉ ở bãi biển)
Thông tin: It was an eco-holiday.
(Đó là một kỳ nghỉ sinh thái.)
2. A
What is the main problem in Madagascar?
(Vấn đề chính ở Madagascar là gì?
A cutting down trees (đốn cây)
B plastic pollution (ô nhiễm nhựa)
C water pollution (ô nhiễm nước)
Thông tin: Sadly, we have a lot of environmental problems on our planet today and in Madagascar, they have problems too. The main problem is that their forests are becoming smaller, so animals are losing their homes.
(Nhưng đáng buồn thay, chúng ta có rất nhiều vấn đề môi trường trên hành tinh ngày nay và ở Madagascar cũng vậy. Vấn đề chính là rừng của họ ngày càng nhỏ, vì vậy động vật mất chỗ ở.)
3. C
What activity did Laura enjoy the most?
(Hoạt động nào Laura thích thú nhất?)
A cleaning the beaches (dọn sạch bãi biển)
B planting new trees (trồng cây mới)
C protecting nesting grounds (bảo vệ nơi làm tổ)
Thông tin: I also helped to protect the nesting grounds of the turtles. That was definitely my favourite task.
(Tớ cũng đã giúp bảo vệ khu vực làm tổ của những con rùa. Đó chắc chắn là nhiệm vụ yêu thích của tớ.)
4. C
What does Laura say about eco-holidays?
(Laura nói gì về những kỳ nghỉ sinh thái?)
A They are very expensive. (Chúng rất đắt.)
B They don’t cost a lot of money. (Chúng không tốn nhiều tiền.)
C They are good value for money. (Chúng rất đáng đồng tiền.)
Thông tin: The difference is that the money helps the local people, so it’s well worth it.
(Sự khác biệt là số tiền đó sẽ giúp ích cho những người dân địa phương, vì vậy nó rất xứng đáng.)
Bài 7
Bài 7
7. You have just returned from your summer holiday. Write an email (about 120–150 words) to your friend describing your holiday. Include information about where you went, what you saw/did and recommend the place.
(Bạn vừa trở về sau kỳ nghỉ hè của bạn. Viết email (khoảng 120–150 từ) cho bạn bè mô tả kỳ nghỉ của bạn. Bao gồm thông tin về nơi bạn đã đến, những gì bạn đã thấy / đã làm và giới thiệu địa điểm.)
Lời giải chi tiết:
Dear Kate,
Guess what! I’ve just got back from my summer sightseeing holiday in Rome, Italy. I went there with my parents.
We visited the Colosseum and walked down to the Trevi Fountain and made a wish. Walking along the busy roads of Rome, all the majestic statues and marble that surrounds the city gives us the essence of being in another time and era. I spent most of my time visiting museums and famous landmarks of Rome. My favourite place was the Vatican City. There, I got the chance to see the Sistine Chapel that Michael Angelo drew back in the 1500’s.
I had a fantastic time in Rome. You should definitely visit if you get the chance! In the meantime, you can check out my photos on my Instagram.
Best wishes,
Sam
Tạm dịch:
Kate thân mến,
Đoán xem tớ định nói gì nào! Tớ vừa trở về sau kỳ nghỉ tham quan mùa hè ở Rome, Ý. Tớ đã đến đó với bố mẹ.
Chúng tớ đến thăm Đấu trường La Mã và đi bộ xuống Đài phun nước Trevi và thực hiện một điều ước. Đi dọc theo những con đường đông đúc của Rome, tất cả những bức tượng hùng vĩ và đá cẩm thạch bao quanh thành phố mang đến cho chúng ta bản chất của việc tồn tại ở một thời đại và kỷ nguyên khác. Tớ đã dành phần lớn thời gian của mình để thăm các viện bảo tàng và các địa danh nổi tiếng của Rome. Nơi yêu thích của tớ là Thành phố Vatican. Ở đó, tớ có cơ hội nhìn thấy Nhà nguyện Sistine mà Michael Angelo đã vẽ lại vào những năm 1500.
Tớ đã có một thời gian tuyệt vời ở Rome. Bạn chắc chắn nên ghé thăm nếu có cơ hội! Trong thời gian đó, bạn có thể xem những bức ảnh của tớ trên Instagram.
Lời chúc tốt nhất,
Sam
Chuyên đề 2: Hóa học trong việc phòng chống cháy nổ
SBT FRIENDS GLOBAL
Unit 6. Gender Equality
Unit 1: Round the clock
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 10
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10