Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers. (7 pts)
Advantages of vocational training
A vocational school offers post-secondary training for a specific job, often in healthcare, technical, or other hands-on areas. Vocational schools are different from typical threeor four-year universities because their courses are less (29) _____________ and more practical. Their goal is to provide students with the skills they need to (30) ____________ in a specific trade.
Each vocational course is different since every job requires different skills. (31) _____________, a graphic designer will learn very different things from a fashion designer. Vocational training is very (32) _____________ for career development. Its advantage over other types of colleges is that its (33) _____________ is usually shorter. As training is highly focused and specific, some vocational courses can be completed in under a year or even in several months. In addition, vocational training is not only cheaper than university education, but graduates can also start earning a (34) _____________ in their chosen job or trade immediately.
In sum, vocational schools offer career-training opportunities so that people can be (35) _____________ in the job market and start doing what they love sooner.
29. A. academic
B. educational
C. informal
D. useful
30. A. work
B. study
C. leave
D. graduate
31. A. However
B. For example
C. As a result
D. Because
32. A. attractive
B. formal
C. interesting
D. important
33. A. duration
B. cost
C. experience
D. system
34. A. qualification
B. degree
C. salary
D. money
35. A. competitive
B. skilful
C. responsible
D. careful
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
29. A. academic: lý thuyết, học thuật
- less academic and more practical: ít lý thuyết và nhiều thực tế hơn
30. A. work: làm việc
- work in a specific trade: làm việc trong một ngành nghề cụ thể
31. B. For example: Ví dụ
Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh:
A. However: Tuy nhiên
C. As a result: Kết quả là
D. Because: Bởi vì
32. D. important: quan trọng
- be important for: quan trọng cho
Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh:
A. attractive: thu hút
B. formal: trang trọng
C. interesting: thú vị
33. A. duration: thời lượng
Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh:
B. cost: chi phí
C. experience: trải nghiệm
D. system: hệ thống
34. C. salary: lương
- earn a salary: kiếm được tiền lương
Các đáp án A. qualification và B. degree không đi với “earn”. Đáp án D. money là danh từ không đếm được nên không đi với “a”.
35. A. competitive: có tính cạnh tranh
- be competitive in the job market: cạnh tranh trong thị trường việc làm
Advantages of vocational training
A vocational school offers post-secondary training for a specific job, often in healthcare, technical, or other hands-on areas. Vocational schools are different from typical threeor four-year universities because their courses are less (29) academic and more practical. Their goal is to provide students with the skills they need to (30) work in a specific trade.
Each vocational course is different since every job requires different skills. (31) For example, a graphic designer will learn very different things from a fashion designer. Vocational training is very (32) important for career development. Its advantage over other types of colleges is that its (33) duration is usually shorter. As training is highly focused and specific, some vocational courses can be completed in under a year or even in several months. In addition, vocational training is not only cheaper than university education, but graduates can also start earning a (34) salary in their chosen job or trade immediately.
In sum, vocational schools offer career-training opportunities so that people can be (35) competitive in the job market and start doing what they love sooner.
(Ưu điểm của đào tạo nghề
Một trường dạy nghề cung cấp đào tạo sau trung học cho một công việc cụ thể, thường là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật hoặc các lĩnh vực thực hành khác. Các trường dạy nghề khác với các trường đại học ba hoặc bốn năm điển hình vì các khóa học của họ ít học thuật hơn và thực tế hơn. Mục tiêu của họ là cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
Mỗi khóa học nghề là khác nhau vì mỗi công việc đòi hỏi những kỹ năng khác nhau. Ví dụ, một nhà thiết kế đồ họa sẽ học những điều rất khác với một nhà thiết kế thời trang. Đào tạo nghề là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp. Ưu điểm của nó so với các loại trường cao đẳng khác là thời lượng của nó thường ngắn hơn. Vì đào tạo tập trung cao độ và cụ thể, một số khóa học nghề có thể được hoàn thành trong vòng chưa đầy một năm hoặc thậm chí trong vài tháng. Ngoài ra, đào tạo nghề không chỉ rẻ hơn so với giáo dục đại học, mà sinh viên tốt nghiệp còn có thể bắt đầu kiếm mức lương trong công việc đã chọn hoặc giao dịch ngay lập tức.
Tóm lại, các trường dạy nghề cung cấp các cơ hội đào tạo nghề nghiệp để mọi người có thể cạnh tranh trong thị trường việc làm và bắt đầu làm những gì họ yêu thích sớm hơn.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers. (4 pts)
Making the leap from school to university
Getting into university is an important event for young people. While most students are excited about it, they should also be aware of the difference between university and school.
At school, most of your learning is done in the classroom. Teachers give you regular assignments and provide support and resources to help you complete them. Meanwhile, most of your learning at university involves self-studying and project work that you need to plan and complete by a certain date. It is your responsibility to review lecture notes, read textbooks, and do research to find information in the library or online.
Your relationships at school are often limited to schoolmates or classmates. You interact with them mostly in a school environment; therefore, your group of friends is small and very familiar. By contrast, at university, you not only have more contacts, but you also meet people from different backgrounds. Therefore, you need better social skills to deal with any conflict you may come into when interacting with other people.
As a secondary school student, you also live with your parents who provide you with the daily care and support you need. You don’t have to worry about things such as shopping or cooking for yourself. You have your parents take care of your physical and mental well-being. Once you go to university, you will probably move away from home and start to live independently. You need to improve your life skills so that you can manage your own life.
36. What is the text mainly about?
A. A comparison between school life and university life.
B. An explanation why university life is more interesting.
C. Advice on how to leap into university life.
D. A report on the difficulties of university life.
37. What does the word ‘them’ in paragraph 2 refer to?
A. classrooms
B. teachers
C. assignments
D. resources
38. The word ‘contacts’ in paragraph 3 mostly means _____________.
A. people you know
B. physical interactions you have
C. people you want to contact
D. social benefits you have
39. Which of the following is NOT true according to the text?
A. Students will know more people from different places at university.
B. At school, students rarely receive support from teachers to complete their homework.
C. At university, students need to be more responsible for their own learning.
D. Students need good life skills to live independently at university.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
36. A
What is the text mainly about?
(Bài viết đó chủ yếu là về cái gì?)
A. A comparison between school life and university life.
(So sánh giữa cuộc sống học đường và cuộc sống đại học.)
B. An explanation why university life is more interesting.
(Giải thích tại sao cuộc sống đại học thú vị hơn.)
C. Advice on how to leap into university life.
(Lời khuyên về cách bước vào cuộc sống đại học.)
D. A report on the difficulties of university life.
(Một báo cáo về những khó khăn của cuộc sống đại học.)
37. C
What does the word ‘them’ in paragraph 2 refer to?
(Từ “them” trong đoạn 2 chỉ điều gì?)
A. classrooms: lớp học
B. teachers: giáo viên
C. assignments: bài tập
D. resources: tài nguyên
Thông tin:
“Teachers give you regular assignments and provide support and resources to help you complete them.” (Giáo viên giao cho bạn các bài tập thường xuyên và cung cấp hỗ trợ cũng như các nguồn lực để giúp bạn hoàn thành chúng.)
38. A
The word ‘contacts’ in paragraph 3 mostly means people you know.
(Từ 'liên hệ' trong đoạn 3 chủ yếu có nghĩa là những người bạn biết.)
A. people you know: những người bạn biết
B. physical interactions you have: những tương tác vật lý bạn có
C. people you want to contact: những người bạn muốn liên hệ
D. social benefits you have: lợi ích xã hội bạn có
39. B
Which of the following is NOT true according to the text?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo văn bản?)
A. Students will know more people from different places at university.
(Sinh viên sẽ biết nhiều người hơn từ những nơi khác nhau tại trường đại học.)
B. At school, students rarely receive support from teachers to complete their homework.
(Ở trường, học sinh hiếm khi nhận được sự hỗ trợ của giáo viên để hoàn thành bài tập về nhà.)
C. At university, students need to be more responsible for their own learning.
(Ở trường đại học, sinh viên cần có trách nhiệm hơn với việc học của mình.)
D. Students need good life skills to live independently at university.
(Sinh viên cần có kỹ năng sống tốt để sống tự lập ở trường đại học.)
Thông tin:
“Teachers give you regular assignments and provide support and resources to help you complete them.” (Giáo viên giao cho bạn các bài tập thường xuyên và cung cấp hỗ trợ cũng như các nguồn lực để giúp bạn hoàn thành chúng.)
=> theo văn bản, học sinh thường nhận được sự hỗ trợ của giáo viên để hoàn thành bài tập => đáp án B sai.
Bài 11: Cấu tạo hóa học của hợp chất hữu cơ
Chương II. Vật liệu cơ khí
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương I - Hóa học 11
Unit 1: Eat, drink and be healthy
SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 1
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11