Before
Before you read
Work in pair. Read these facts about endangered species and discuss the questions below
(Hãy đọc những sự thật về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
- Once found throughout Africa and Asia, cheetahs are now only scattered throughout east Africa.
(Đã từng được phát hiện ở Châu Phi và Châu Á, báo Chi-ta giờ chỉ rải rác ở đông Phi.)
- It is estimated that only 1,000 pandas remain in the wild.
(Người ta ước tính rằng chỉ còn khoảng 1000 gấu trúc còn sót lại trong môi trường tự nhiên.)
- There are only about 20 Siberian tigers left in the wild in China and about 100 live in Chinese zoos and national parks.
(Chỉ còn 20 con hổ Siberian còn lại trong môi trường hoang dã ở Trung Quốc và khoảng 100 con sống ở các sở thú và công viên quốc gia Trung Quốc.)
1. What do you understand from the facts above?
(Bạn hiểu gì từ những chi tiết trên?)
2. Can you explain why the numbers of these animals have become small?
(Bạn có thể giải thích vì sao số lượng những loài này đang giảm dần không?)
Lời giải chi tiết:
1. The facts above show that the numbers of some wild/ rare animals such as cheetahs, pandas and Siberian tigers have become small/ extinct.
(Những chi tiết trên cho thấy số lượng một số số loài động vật hoang dã/ quý hiểm như báo, gấu trúc và hổ Siberian đang trở nên tuyệt chủng.)
2. The numbers of these animals have become small because they are killed for food, fur or skin.
(Số lượng những loài này đang giảm dần vì chúng bị giết để làm thực phẩm, lông và da.)
While Text
While you read
The human race is only one small species in the living world. Many other species exist on this planet. However, human beings have a great influence on the rest of the world. They are changing the environment by building cities and villages where forests once stood. They are affecting the water supply by using water for industry and agriculture. They are changing weather conditions by cutting down trees in the forests. And they are destroying the air by adding pollutants to it.
It can be said that human beings are changing the environment in all respects through their actions and by their habits. This has resulted in two serious consequences. The first is that many kinds of rare animals are killed. The second is that the environment where these animals are living is badly destroyed. As a result, the number of rare animals is decreasing so rapidly that they are in danger of becoming extinct.
In order to make sure that these rare animals do not disappear, efforts have been made to protect the environments in which they live. Scientists have made lists of endangered species and suggested ways to save them. Many organisations have been set up and funds have been raised. Thousands of national parks all over the world have been established to protect endangered animals. Laws have been introduced to prohibit the killing of endangered animals and the destruction of the environments where these rare animals are living.
If people's interference with the environment decreases, more species will survive and produce offspring. The Earth will be a happy planet where human beings, animals and plants peacefully co-exist.
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Loài người chỉ là một loài nhỏ trong thế giới sinh vật. Nhiều loài khác tồn tại trên hành tinh này. Tuy nhiên, con người có ảnh hưởng lớn đến phần còn lại của thế giới. Họ đang thay đổi môi trường bằng cách xây dựng thành phố và làng mạc ở nơi trước kia từng là rừng. Họ đang ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước bằng cách sử dụng nước cho công nghiệp và nông nghiệp. Họ đang thay đổi tình trạng thời tiết bằng việc chặt cây cối trong các khu rừng. Và họ đang phá hủy không khí bằng cách thải các chất gây ô nhiễm vào không khí.
Có thể nói rằng con người thay đổi môi trường trên mọi phương diện thông qua các hành động của họ và thói quen của họ. Điều này đã dẫn đến hai hậu quả nghiêm trọng. Đầu tiên là nhiều loài động vật quý hiếm bị giết. Thứ hai là môi trường nơi mà các loài động vật đang sinh sống bị phá hủy nặng. Kết quá là, số lượng các loài động vật quý hiếm đang giảm rất nhanh chóng, chúng đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.
Để đảm bảo rằng các loài động vật quý hiếm này không biến mất, những nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ môi trường mà chúng đang sống. Các nhà khoa học đã lập danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng và dề nghị cách để cứu chúng. Nhiều tổ chức đã được thành lập và nhiều quỹ được xây dựng. Hàng ngàn các công viên quốc gia trên toàn thế giới đã được thiết lập để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Luật pháp được đưa ra để cấm việc giết hại động vật có nguy cơ tuyệt chủng và sự tàn phá của môi trường nơi chúng sinh sống.
Nếu sự can thiệp của người dân với môi trường giảm, nhiều loài sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn. Trái đất sẽ là một hành tinh hạnh phúc nơi con người động vật và thực vật cùng chung sống một cách hòa bình.
Lời giải chi tiết:
While 1
Task 1. The words in the box all appear in the passage. Fill each blank with a suitable word.
(Những từ trong khung xuất hiện trong đoạn văn. Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp.)
pollutants decreasing protect interference extinct endangered |
1. Dinosaurs became ______ millions of years ago.
2. She tried to ______ herself from the wind.
3. This species of bird is ______ in numbers every year.
4. The chemical ______ from cars and factories make the air, water and soil dangerously dirty.
5. The blue whale is a(an) ______ species.
6. Because of the ______ of human beings, many animals have become extinct.
Phương pháp giải:
- pollutants (n): chất gây ô nhiễm
- decreasing (V-ing): đang giảm
- protect (v): bảo vệ
- interference (n): sự can thiệp
- extinct (adj): tuyệt chủng
- endangered (adj): bị đe dọa
Lời giải chi tiết:
1. extinct | 2. protect | 3. decreasing |
4. pollutants | 5. endangered | 6. interference |
1. Dinosaurs became extinct millions of years ago.
(Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.)
Giải thích: become + adj
2. She tried to protect herself from the wind.
(Cô ấy cố gắng tự bảo vệ mình khỏi gió.)
Giải thích: try + to V (cố gắng làm việc gì)
3. This species of bird is decreasing in numbers every year.
(Hằng năm loài chim này đang giảm dần số lượng.)
Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ số ít "S + is + V-ing"
4. The chemical pollutants from cars and factories make the air, water and soil dangerously dirty.
(Những chất thải hóa học từ ô tô và nhà máy làm cho không khí, nước và đất ô nhiễm một cách nguy hiểm.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" và tính từ "chemical" cần một danh từ.
5. The blue whale is an endangered species.
(Cá voi xanh là một loài bị đe dọa.)
Giải thích: Sau mạo từ "a/an" và trước danh từ "species" cần một tính từ.
6. Because of the interference of human beings, many animals have become extinct.
(Bời vì sự can thiệp của con người, nhiều động vật đã tuyệt chủng.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" và trước giới từ "of" cần một danh từ.
While 2
Task 2. Circle A, B, C or D that best sums up each paragraph.
(Khoanh chọn A, B, C hoặc D thể hiện ý chính của mỗi đoạn.)
1. Paragraph 1
A. Human beings need to grow food.
B. Human beings pollute the environment.
C. Human beings interfere with nature.
D. People should stop living in cities and villages.
2. Paragraph 2
A. Many animals are disappearing.
B. Human beings are responsible for the changes in the environment.
C. People are in danger of becoming extinct.
D. The human race is also an endangered species.
3. Paragraph 3
A. Human beings have made efforts to protect the environment.
B. Scientists have made a long list of endangered species.
C. People should be kept away from animals and plants.
D. Rare animals do not disappear.
4. Paragraph 4
A. The survival of endangered species
B. The Earth - a happy planet
C. Conditions for a peaceful co-existence
D. People’s interference with the environment
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Đoạn 1
A. Con người cần trồng thực phẩm.
B. Con người gây ô nhiễm môi trường.
C. Con người can thiệp vào thiên nhiên.
D. Người ta nên ngừng sống ở các thành phố và làng mạc.
2. Đoạn 2
A: Nhiều động vật đang biến mất.
B. Con người chịu trách nhiệm về những thay đổi trong môi trường.
C. Người ta có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Loài người cũng là một loài bị nguy cấp.
3. Đoạn 3
A. Con người đã nỗ lực để bảo vệ môi trường.
B. Các nhà khoa học đã đưa ra một danh sách dài các loài bị nguy cấp.
C. Người ta nên tránh xa động vật và thực vật.
D. Động vật quý hiếm không biến mất.
4. Đoạn 4
A. Sự sống sót của các loài nguy cấp
B. Trái đất - một hành tinh hạnh phúc
C. Các điều kiện cho sự sống chung hòa bình
D. Sự can thiệp của người dân vào môi trường
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. A | 4. C |
1. Paragraph 1 - C. Human beings interfere with nature.
(Đoạn 1 - C. Con người can thiệp vào thiên nhiên.)
2. Paragraph 2 - B. Human beings are responsible for the changes in the environment.
(Đoạn 2 - B. Con người phải chịu trách nhiệm về những thay đổi của môi trường.)
3. Paragraph 3 - A. Human beings have made efforts to protect the environment.
(Đoạn 3 - A. Con người đã ra sức bảo vệ môi trường.)
4. Paragraph 4 - C. Conditions for a peaceful co-existence
(Đoạn 4 - C. Điều kiện để chung sống hòa bình)
While 3
Task 3. Answer the questions:
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What are the four ways by which human beings are changing the world?
(Con người đang làm thay đổi thế giới theo 4 cách nào?)
2. What are the serious consequences of people's interference with the environment?
(Những hậu quả nghiêm trọng của sự can thiệp của con người đến môi trường là gì?)
3. What has been done to protect the environment?
(Những gì đã được thực hiện để bảo vệ môi trường?)
Lời giải chi tiết:
1. Four ways that people change the world are:
(Bốn cách để mọi người thay đổi thế giới là)
- They are changing the environment by building cities & villages.
(Họ đang thay đổi môi trường bằng việc xây dựng các thành phố và làng xã.)
- They are affecting the water supply by using water for industry and agriculture.
(Họ đang ảnh hưởng đến việc cung cấp nước bằng cách sử dụng nước cho công nghiệp và nông nghiệp.)
- They are changing weather conditions by cutting down trees in the forests.
(Họ đang thay đổi điều kiện thời tiết bằng cách chặt cây trong rừng.)
- They are destroying the air by adding pollutants like smoke from factories.
(Họ phá hủy không khí bằng cách thêm các chất gây ô nhiễm như khói từ nhà máy.)
2. The serious consequences of people's interference with the environment are:
(Hậu quả nghiêm trọng của sự can thiệp của người dân đối với môi trường là)
- Many kinds of rare animals are killed.
(Nhiều loại động vật quý hiếm bị giết.)
- The environment where these animals are living is badly destroyed.
(Môi trường nơi mà những động vật này đang sống bị phá huỷ nghiêm trọng.)
- The number of rare animals is decreasing so rapidly that they are in danger of becoming extinct.
(Số lượng động vật quý hiếm giảm nhanh đến nỗi chúng có nguy cơ bị tuyệt chủng.)
3. Many things have been done to protect endangered nature, such as:
(Nhiều việc đã được thực hiện để bảo vệ bản chất nguy cấp, chẳng hạn như)
- Many organizations have been set up and money has been raised to save rare animals.
(Nhiều tổ chức đã được thành lập và tiền đã được huy động để cứu các động vật quý hiếm.)
- Thousands of national parks have been established.
(Hàng ngàn công viên quốc gia đã được thành lập.)
- Laws have been passed to prohibit killing endangered animals.
(Luật đã được thông qua để cấm giết động vật hoang dã.)
After
After you read
Work in groups. Find out why some animals have become extinct.
(Làm việc theo nhóm. Tìm hiểu lí do tại sao một số loài động vật đã bị tuyệt chủng.)
Lời giải chi tiết:
- People kill animals for fur, skin and food.
(Con người giết động vật để lấy lông, da và thức ăn.)
- People keep animals as pets.
(Con người giam giữ động vật như thú cưng.)
- People hunt or capture animals for recreation or entertainment.
(Con người săn hoặc bắt giữ động vật để giải trí và vui đùa.)
Bài 5. Tiết 1: Một số vấn đề của châu Phi - Tập bản đồ Địa lí 11
Chuyên đề 3: Danh nhân trong lịch sử Việt Nam
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
Chương 4. Sinh sản ở sinh vật
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới