Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What is Jay doing on Sunday morning?
Woman: Hi, Jay. Leo came back yesterday.
Man: Really? I haven't seen Leo for years.
Woman: Would you like to come to a party on Saturday morning? We're having a welcome home party.
Man: Ah, sorry. I'd love to. But my parents are busy, so I offered to take my sister to her art class.
Woman:Oh, that's a shame. Well, would you like to go for a bike ride with Leo and me on Sunday morning instead?
Man: Yeah, sounds great.
2. What activity does Lucy decide to do?
Boy: Hello, Lucy. I think I'm going to join the karate club. It looks so fun.
Girl: That's great. I want to do something fun in my free time, but I don't know what to do.
Boy: Well, do you like doing aerobics?
Girl: No, I can't stand doing aerobics.
Boy: Do you like going canoeing? My sister usually goes canoeing on Sunday mornings. You could join her.
Girl: Wow, that sounds nice. I love outdoor activities.
3. What activity does Susan say is boring?
Susan: Hi, everyone. My name's Susan. I'm fourteen. I really like doing crossword puzzles. I like doing them with my brother on the weekends. He's only ten years old, but he's smart. He can finish them quicker than me. I can't stand going running, it's so boring. But I enjoy going mountain climbing with my friends. I'm a member of my high school outdoor club.
4. What activity does Eddie like doing on Sundays?
Eddie: Hello. I'm Eddie. I love sports. I like going running early in the morning on week days. Lots of my friends don't like getting up early, but I do. I enjoy doing karate on Tuesdays and Thursdays. On Sundays, I want to stay at home and spend time with my younger brother, Brad. We like playing board games together. They're so much fun.
5. What is Bill doing on Tuesday evening?
Girl: Hi, Bill. Would you like to go canoeing this Sunday morning?
Boy: Hi, Rose. I'm sorry, I can't. I have an English test next Monday, so I planned to study English this weekend.
Girl:OK. Are you free on Tuesday evening?
Boy: No, sorry. I promised to help my mom cook dinner.
Girl:That's so kind! Are you doing anything tomorrow?
Boy: I'm free.
Girl: Would you like to go swimming?
Boy: Yes, I’d love to.
Tạm dịch:
1. Jay làm gì vào sáng Chủ nhật?
Người phụ nữ: Chào, Jay. Leo đã trở lại vào ngày hôm qua.
Người đàn ông: Thật không? Tôi đã không gặp Leo trong nhiều năm.
Người phụ nữ: Bạn có muốn đến một bữa tiệc vào sáng thứ Bảy không? Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc chào mừng về nhà.
Người đàn ông: À, xin lỗi. Tôi rất muốn. Nhưng bố mẹ bận nên tôi muốn đưa em gái đi học lớp mỹ thuật của em ấy.
Người phụ nữ: Ồ, thật là đáng tiếc. Chà, thay vào đó, bạn có muốn đi xe đạp với Leo và tôi vào sáng Chủ nhật không?
Người đàn ông: Vâng, nghe có vẻ tuyệt đó.
2. Hoạt động nào Lucy quyết định làm?
Nam: Chào, Lucy. Tôi nghĩ tôi sẽ tham gia câu lạc bộ karate. Nó trông rất vui.
Nữ: Điều đó thật tuyệt. Tôi muốn làm điều gì đó vui vẻ trong thời gian rảnh, nhưng tôi không biết phải làm gì.
Nam: Chà, bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?
Nữ: Không, tôi không thể tập thể dục nhịp điệu.
Nam: Bạn có thích đi ca nô không? Em gái tôi thường đi ca nô vào sáng Chủ nhật. Bạn có thể tham gia cùng em ấy.
Nữ: Chà, nghe hay đấy. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.
3. Hoạt động nào Susan nói là nhàm chán?
Susan: Xin chào mọi người. Tên tôi là Susan. Tôi mười bốn tuổi. Tôi thực sự thích giải ô chữ. Tôi thích làm chúng với em trai tôi vào cuối tuần. Em ấy mới mười tuổi, nhưng rất thông minh. Em ấy có thể hoàn thành chúng nhanh hơn tôi. Tôi không thể chịu đựng được việc chạy, nó rất nhàm chán. Nhưng tôi thích đi leo núi với bạn bè của tôi. Tôi là thành viên của câu lạc bộ ngoài trời ở trường trung học của tôi.
4. Hoạt động nào mà Eddie thích làm vào Chủ nhật?
Eddie: Xin chào. Tôi là Eddie. Tôi yêu thể thao. Tôi thích chạy vào sáng sớm các ngày trong tuần. Nhiều người bạn của tôi không thích dậy sớm, nhưng tôi thì có. Tôi thích tập karate vào các ngày thứ Ba và thứ Năm. Vào Chủ nhật, tôi muốn ở nhà và dành thời gian cho em trai tôi, Brad. Chúng tôi thích chơi trò chơi board cùng nhau. Chúng rất vui.
5. Bill định làm gì vào tối thứ Ba?
Nữ: Chào, Bill. Bạn có muốn đi ca nô vào sáng Chủ nhật này không?
Nam: Chào, Rose. Tôi rất tiếc, tôi không thể. Tôi có một bài kiểm tra tiếng Anh vào thứ Hai tới, vì vậy tôi đã lên kế hoạch học tiếng Anh vào cuối tuần này.
Nữ: Ờ. Bạn có rảnh vào tối thứ Ba không?
Nam: Không, xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ giúp mẹ nấu bữa tối.
Nữ: Bạn thật ngoan! Bạn có làm gì vào ngày mai không?
Nam: Tôi rảnh.
Nữ: Bạn có muốn đi bơi không?
Nam: Vâng, tôi rất thích.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. A | 4. A | 5. C |
1. C: What is Jay doing on Sunday morning? - Go for a bike ride.
(Jay làm gì vào sáng Chủ nhật? - Đi xe đạp.)
2. B: What activity does Lucy decide to do? - Go canoeing.
(Hoạt động mà Lucy quyết định làm là gì? - Đi ca nô.)
3. A: What activity does Susan say is boring? - Go running.
(Hoạt động nào Susan nói là nhàm chán? - Đi chạy bộ.)
4. A: What activity does Eddie like doing on Sundays? - Play board games.
(Hoạt động nào mà Eddie thích làm vào Chủ nhật? - Chơi trò chơi có liên quan đến bàn cờ)
5. C: What is Bill doing on Tuesday evening? - Help his mom cook dinner.
(Bill làm gì vào tối thứ Ba? - Giúp mẹ nấu bữa tối.)
Reading
Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best answer (A-H). There are three extra examples which you do not need to use.
(Năm câu đã được bỏ khỏi văn bản dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A-H). Có ba ví dụ bổ sung mà bạn không cần sử dụng.)
A. They have magazines and newspapers, too.
B. My city isn't very big, but it's a really great place to go shopping.
C. My family often hang out there on the weekends.
D. On market days, the small florists open their doors and sell flowers on the street.
E. The most interesting store in my town is the local bookstore.
F. The cheapest place is the thrift store.
G. They have the lowest prices in the city, but unfortunately, the staff is not very helpful.
H. It has the biggest swimming pool in the area.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mua sắm ở thành phố Vũng Tàu
1._______ Có một trung tâm mua sắm lớn, hai cửa hàng bách hóa, một vài cửa hàng từ thiện lớn và rất nhiều cửa hàng tiện lợi nhỏ. Khi tôi đi mua sắm, thường là mua quần áo hoặc giày dép, và có rất nhiều nơi. 2._______ Bạn có thể mua quần áo cũ nhưng độc đáo ở đó. Quần áo và giày dép có nhiều lựa chọn nhất là ở các cửa hàng bách hóa nhưng chúng đắt hơn nhiều.
Bạn sẽ tìm thấy những món hời nhất cho giày, giày thể thao và ủng tại chợ địa phương. 3._______ Các nhân viên hữu ích nhất là ở các cửa hàng giày nhỏ hơn trên đường phố chính, nhưng bạn sẽ không tìm thấy nhiều món hời ở đó. 4._______ Ở đó bán nhiều thứ hơn sách. Họ phục vụ cà phê, trà và nước ngọt, và họ bán những chiếc bánh ngon nhất trong thành phố. Bạn có thể ngồi và đọc sách. 5._______ Bạn không cần phải mua chúng. Họ cũng chơi nhạc mới nhất và bán áo phông của các ca sĩ và ban nhạc nổi tiếng nhất. Tôi và bạn bè thường đi chơi ở đó.
A. Họ cũng có tạp chí và báo.
B. Thành phố của tôi không lớn lắm, nhưng đó là một nơi thực sự tuyệt vời để đi mua sắm.
C. Gia đình tôi thường đi chơi ở đó vào cuối tuần.
D. Vào những ngày họp chợ, những người bán hoa nhỏ mở cửa và bán hoa trên đường phố.
E. Cửa hàng thú vị nhất trong thị trấn của tôi là cửa hàng sách địa phương.
F. Nơi rẻ nhất là cửa hàng từ thiện.
G. Họ có giá thấp nhất trong thành phố, nhưng thật không may, nhân viên không hữu ích lắm.
H. Nó có hồ bơi lớn nhất trong khu vực.
Lời giải chi tiết:
1. B. My city isn't very big, but it's a really great place to go shopping.
(Thành phố của tôi không lớn lắm, nhưng đó là một nơi thực sự tuyệt vời để đi mua sắm.)
Giải thích: Câu liền sau kể về các những nơi mua sắm trong thành phố (a huge shopping mall, two department stores, a few big thrift stores, and lots of small convenience stores) → Dù không nhiều cửa hàng như những thành phố lớn hơn nhưng vẫn đầy đủ các loại cửa hàng và là nơi tuyệt vời để mua sắm.
2. F. The cheapest place is the thrift store.
(Nơi rẻ nhất là cửa hàng từ thiện.)
Giải thích: Câu liền sau đề cập đến “Bạn có thể mua áo quần cũ nhưng độc đáo tại đây.” → Câu liền trước phải đề cập đến một địa điểm.
3. G. They have the lowest prices in the city, but unfortunately, the staff is not very helpful.
(Họ có giá thấp nhất trong thành phố, nhưng thật không may, nhân viên không hữu ích lắm.)
Giải thích: Câu liền sau đề cập đến “the most helpful staff” (nhân viên hữu ích nhất) → hai câu liền kề phải có đối tượng được so sánh với nhau.
4. E. The most interesting store in my town is the local bookstore.
(Cửa hàng thú vị nhất trong thị trấn của tôi là cửa hàng sách địa phương.)
Giải thích: Câu liền sau “It sells much more than books” (Ở đó bán nhiều thứ hơn sách.) → Câu liền trước phải giới thiệu về “bookstore” (cửa hàng sách).
5. A. They have magazines and newspapers, too.
(Họ cũng có tạp chí và báo.)
Giải thích: Câu liền trước “You can sit and read the books.” (Bạn có thể ngồi và đọc sách.) → Câu sau đưa ra những đối tượng cùng loại với “books” (sách) là “magazines” (tạp chí) và “newspapers” (báo).
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Shopping in Vũng Tàu City
My city isn't very big, but it's a really great place to go shopping. There's a huge shopping mall, two department stores, a few big thrift stores, and lots of small convenience stores. When I go shopping, it's usually to buy clothes or shoes, and there are plenty of places. The cheapest place is the thrift store. You can get second-hand but unique clothes there. The widest selection of clothes and shoes is in the department stores but they are much more expensive.
You'll find the best bargains for shoes, sneakers, and boots at the local market. They have the lowest prices in the city, but unfortunately, the staff is not very helpful. The most helpful staff is in the smaller shoe stores on the main street, but you won't find many bargains there. The most interesting store in my town is the local bookstore. It sells much more than books. They serve coffee, tea, and soft drinks, and they sell the tastiest cakes in the city. You can sit and read the books. They have magazines and newspapers, too. You don't have to buy them. They also play the latest music and sell T-shirts of the most famous singers and bands. My friends and I often hang out there.
Tạm dịch:
Mua sắm tại Thành phố Vũng Tàu
Thành phố của tôi không lớn lắm, nhưng đó là một nơi thực sự tuyệt vời để đi mua sắm. Có một trung tâm mua sắm lớn, hai cửa hàng bách hóa, một vài cửa hàng tiết kiệm lớn và rất nhiều cửa hàng tiện lợi nhỏ. Khi tôi đi mua sắm, thường là mua quần áo hoặc giày dép, và có rất nhiều nơi. Nơi rẻ nhất là cửa hàng tiết kiệm. Bạn có thể mua quần áo cũ nhưng độc đáo ở đó. Quần áo và giày dép có nhiều lựa chọn nhất là ở các cửa hàng bách hóa nhưng chúng đắt hơn nhiều.
Bạn sẽ tìm thấy những món hời nhất cho giày, giày thể thao và ủng tại chợ địa phương. Họ có giá thấp nhất trong thành phố, nhưng thật không may, nhân viên không giúp đỡ nhiệt tình. Các nhân viên nhiệt tình nhất là ở các cửa hàng giày nhỏ hơn trên đường phố chính, nhưng bạn sẽ không tìm thấy nhiều món hời ở đó. Cửa hàng thú vị nhất trong thị trấn của tôi là cửa hàng sách địa phương. Nó bán nhiều thứ hơn là sách. Họ phục vụ cà phê, trà và nước ngọt, và họ bán những chiếc bánh ngon nhất trong thành phố. Bạn có thể ngồi và đọc sách. Họ cũng có tạp chí và báo. Bạn không cần phải mua chúng. Họ cũng chơi nhạc mới nhất và bán áo phông của các ca sĩ và ban nhạc nổi tiếng nhất. Tôi và bạn bè thường đi chơi ở đó.
Vocabulary a
a. Match the words with the descriptions. There are two extra words which you do not need to use.
(Nối các từ với các mô tả. Có hai từ thừa mà em không cần phải sử dụng.)
refuse promise tidy offer arrange |
1. tell someone that you will certainly do something 2. say that you will not do something 3. say that you are willing to do something | _________ _________ _________ |
Phương pháp giải:
1. refuse (v): từ chối
2. promise (v): hứa
3. tidy (v): dọn dẹp
4. offer (v): đề nghị giúp đỡ
5. arrange (v): sắp xếp
Lời giải chi tiết:
1. tell someone that you will certainly do something = promise
(nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó = hứa)
2. say that you will not do something = refuse
(nói rằng bạn sẽ không làm điều gì đó = từ chối)
3. say that you are willing to do something = offer
(nói rằng bạn sẵn sàng làm điều gì đó = đề nghị giúp đỡ)
Vocabulary b
b. Fill in the blanks using the words in the box. There are two extra words which you do not need to use.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong hộp. Có hai từ thừa mà em không cần phải sử dụng.)
unreliable warranty selfish receipt easygoing |
1. Make sure that you get a ____________ for everything you buy. You will need it if you want to return the goods.
2. Her friends found out that she was an ____________ person. They don't trust what she says anymore.
3. “Share your toys with Jane, please, Julia. Don't be ____________!” said Mom.
Phương pháp giải:
1. unreliable (adj): không đáng tin cậy
2. warranty (n): giấy bảo hành
3. selfish (adj): ích kỷ
4. receipt (n): biên lai
5. easygoing (adj): dễ tính
Lời giải chi tiết:
1. Make sure that you get a receipt for everything you buy. You will need it if you want to return the goods.
(Đảm bảo rằng bạn nhận được biên lai cho mọi thứ bạn mua. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại hàng hóa.)
2. Her friends found out that she was an unreliable person. They don't trust what she says anymore.
(Bạn bè của cô ấy phát hiện ra rằng cô ấy là một người không đáng tin cậy. Họ không tin những gì cô ấy nói nữa.)
3. “Share your toys with Jane, please, Julia. Don't be selfish!” said Mom.
(“Hãy chia sẻ đồ chơi của con với Jane, Julia. Đừng ích kỷ! ” mẹ nói.)
Grammar a
a. Write full sentences using the words below.
(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng các từ dưới đây.)
1. My mom/mop/living room floor/three times/week.
2. Peter's dad/clean/bathroom/twice/week.
3. My older brother/tidy/his bedroom/once/month.
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại đơn
- Dạng khẳng định:
+ S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + V-s/es
- Dạng phủ định:
+ S (số nhiều) + don’t + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + doesn’t + V (giữ nguyên)
- Dạng câu hỏi:
+ Do + S (số nhiều) + V (giữ nguyên)?
+ Does + S (số ít) + V (giữ nguyên)?
Lời giải chi tiết:
1. My mom mops the living room floor three times a week.
(Mẹ tôi lau sàn phòng khách ba lần một tuần.)
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “my mom” là ngôi thứ ba số ít => My mom mops
2. Peter’s dad cleans the bathroom twice a week.
(Bố của Peter dọn dẹp phòng tắm hai lần một tuần.)
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “Peter’s dad ” là ngôi thứ ba số ít => Peter’s dad cleans
3. My older brother tidies his bedroom once a month.
(Anh tôi dọn dẹp phòng ngủ của anh ấy mỗi tháng một lần.)
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “My older brother” là ngôi thứ ba số ít => My older brother tidies
Grammar b
b. Fill in the blanks using the comparative or superlative form of the adjectives.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng hình thức so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.)
1. They built the castle in 1789, the library in 1890, and the university in 1910.
(Họ xây dựng lâu đài vào năm 1789, thư viện vào năm 1890 và trường đại học vào năm 1910.)
The university is (new) _____________ of all.
2. The jeans cost 30 dollars, but the dress costs 50 dollars.
(Chiếc quần jean có giá 30 đô la, nhưng chiếc váy có giá 50 đô la.)
The jeans are ______________ (expensive) than the dress.
3. Ngoc doesn't have to work on Saturdays, but her sister has to work on the weekends.
(Ngọc không phải làm việc vào ngày thứ Bảy, nhưng chị gái của cô ấy phải làm việc vào cuối tuần.)
Ngoc's sister is (busy) _________________ than her.
Phương pháp giải:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S + V + adj + -er + than + …
So sánh hơn với tính từ dài: S + V + more + adj + than + …
So sánh nhất với tính từ ngắn: S + V + the + adj + -est + (N) + …
So sánh nhất với tính từ dài: S + V + the + most + adj + (N) + …
Lời giải chi tiết:
1. The university is the newest of all.
(Trường đại học này là trường đại học mới nhất.)
Giải thích: Trong câu so sánh trường đại học này với các trường đại học còn lại nên ta dùng so sánh nhất. “New” là tính từ ngắn nên ta thêm đuôi -est.
2. The jeans are less expensive than the dress.
(Quần jeans ít đắt tiền hơn váy/ đầm.)
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “The jeans” rẻ hơn “the dress” (30 đô so với 50 đô) + “expensive” là tính từ dài → less expensive
3. Ngoc's sister is busier than her.
(Chị gái của Ngọc bận rộn hơn cô ấy.)
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “Busy” là tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y” nên ta sử dụng như tính từ ngắn. → busier
Pronunciation a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. unreliable
B. intelligent
C. easygoing
D. educational
2.
A. promise
B. finish
C. decide
D. answer
Lời giải chi tiết:
1. B
unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ (adj): không đáng tin cậy
intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ (adj): thông minh
easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): dễ tính
educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): mang tính giáo dục
Phương án B trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn B.
2. C
promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa
finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): hoàn thành
decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
answer /ˈɑːn.sər/ (v): trả lời
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn C.
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
3.
A. decided
B. planned
C. arranged
D. offered
4.
A. sale
B. cake
C. crash
D. play
Lời giải chi tiết:
3. A
decided /dəˈsaɪdɪd/: được quyết định
planned /ˈplænd/: được kế hoạch
arranged /ə'reindʒd/: được sắp xếp
offered /ˈɒf.ərd/: được đề nghị
“ed” trong từ “decided” được phát âm là /ɪd/, trong 3 từ còn lại được phát âm là /d/.
Chọn A.
4. C
sale /seɪl/ (v): bán
cake /keɪk/ (v): đóng bánh
crash /kræʃ/ (v): treo, đơ
play /pleɪ/ (v): chơi
“a” trong từ “crash” được phát âm là /æ/, trong 3 từ còn lại được phát âm là /eɪ/.
Chọn C.
Speaking a
The Best Sunday Ever (Ngày Chủ Nhật Tuyệt Nhất)
a. In groups of 2-4: Plan the best Sunday ever. Think of two fun places and then tell your partner(s):
(Theo nhóm 2-4 người: Lên kế hoạch cho ngày Chủ nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Hãy nghĩ về hai địa điểm vui chơi và sau đó nói với (những) bạn cùng bàn của em:)
• Where you would like to go (Nơi em muốn đi)
• Why you want to go there (Tại sao em muốn đến đó)
• What you can do there (Em có thể làm gì ở đó)
Lời giải chi tiết:
I would like to go for a picnic in a beach which is located in the suburbs. I want to go there because I believe that having a picnic with friends or family can help people to get fresh air and let off steam after exhausting time. We can grill or barbecue and have some cold drinks along with. People just sit together in an open area, sunbathe, gossip and prepare or serve food items.
(Tôi muốn đi dã ngoại ở một bãi biển nằm ở ngoại ô. Tôi muốn đến đó vì tôi tin rằng tổ chức một bữa ăn ngoài trời với bạn bè hoặc gia đình có thể giúp mọi người có được không khí trong lành và xả hơi sau thời gian mệt mỏi. Chúng tôi có thể nướng hoặc nướng thịt cùng với một số đồ uống lạnh. Mọi người chỉ cần ngồi lại với nhau trong một khu vực thoáng đãng, tắm nắng, tán gẫu và chuẩn bị hoặc phục vụ các món ăn.)
Speaking b
b. Listen to your partner's ideas and give your opinions. Say which ones you like the most and the least, then finally choose the one you all think is the best.
(Nghe ý kiến của bạn cùng bàn và đưa ra ý kiến của riêng em. Nói cái nào em thích nhất và không thích nhất, sau đó cuối cùng chọn cái em cho là tốt nhất.)
Speaking c
c. Tell another group your plans.
(Kể cho nhóm khác biết kế hoạch của các em.)
Writing a
a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 1-3 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của bạn cùng bàn của em trong Phần 1-3 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
Writing b
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều em cần ghi nhớ cho lần viết sau này.)
Writing c
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì em cho là hữu ích.)
Chương 6. Tốc độ phản ứng
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Đề thi học kì 1
Prô - mê - tê và loài người
Bài 1. Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10