Review 2

    Review 2 - SHS Phonics Smart 4

    Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
    Bài 1
    Bài 2
    Bài 3
    Bài 4
    Bài 5
    Bài 6
    Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
    Bài 1
    Bài 2
    Bài 3
    Bài 4
    Bài 5
    Bài 6

    Bài 1

    1. Nội dung câu hỏi

    Circle the correct letters and write. 

     

     

    2. Phương pháp giải

    Khoanh vào các chữ cái đúng và viết.

     

    3. Lời giải chi tiết

     

    a. Fat (Béo)

    b. Hide (Trốn)

    c. Kind (Tốt bụng)

    d. Curly (Xoăn)

    e. Moustache (Ria)

    f. Treasure (Kho báu)

    Bài 2

    1. Nội dung câu hỏi

    Read and choose the correct responses. 

     

     

    2. Phương pháp giải

    Đọc và chọn câu trả lời đúng.

     

    3. Lời giải chi tiết

    b. Cc. Bd. A

     

    a.

    Sally: Who is he? (Ông ấy là ai vậy?)

    Hugo: He's my grandfather. (Ông ấy là bố tôi.)

    b.

    Sally: What do your brothers look like? (Các anh trai của bạn trông như thế nào?)

    Hugo: They're tall. They've got fair hair. (Họ cao. Họ có mái tóc nhạt màu.)

    c.

    Sally: Can you draw a line, please? (Bạn có thể làm ơn vẽ một đường thẳng được không?)

    Hugo: Yes, I can. (Được, mình có thể.)

    d. 

    Sally: What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

    Hugo: They're playing the piano. (Họ đang chơi đàn dương cầm.)

    Bài 3

    1. Nội dung câu hỏi

    Ask and answer. 

     

     

    2. Phương pháp giải

    Hỏi và trả lời.

     

    3. Lời giải chi tiết:

    a. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

        I think he is naughty. (Tôi nghĩ anh ấy nghịch ngợm.)

    b. What do you think about her? (Bạn nghĩ gì về cô ấy?)

        I think she is hard-working. (Tôi nghĩ cô ấy chăm chỉ.)

    c. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

        I think he is brave. (Tôi nghĩ anh ấy dũng cảm.)

    d. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

        I think he is clever. (Tôi nghĩ anh ấy thông minh.)

    e. What do you think about her? (Bạn nghĩ gì về cô ấy?)

        I think she is friendly. (Tôi nghĩ cô ấy thân thiện.)

    Bài 4

    1. Nội dung câu hỏi 

    Listen and tick.


     

     

    2. Phương pháp giải

    Nghe và đánh dấu tick.

     

    3. Lời giải chi tiết

     

    Bài nghe:

    a.

    Hey, Alice. Can you give me the painting of David, please?

    Yes, I can. But where is this? 

    I think it’s on the table under the keyboard. 

    OK.

    b.

    I have got a new friend. She got a lot of cats. 

    What does she look like? 

    She isn’t tall, but thin. She got curly hair and brown eyes. 

    I think she is pretty.

    Yes, she’s friendly, too. 

    c.

    I got two granddaughters. They’re cute and kind. 

    I got one granddaughter. I got curly hair, but she got straight hair.

    What do you think about her?

    She’s clever. 

    d.

    I have a camera to take photos. And you, Lucy?

    I have a computer to surf the internet and play games. 

    I haven’t got camera and computes, but I have a radio to listen music. 

    Tạm dịch: 

    a.

    Nè Alice. Bạn có thể đưa cho tớ bức tranh của Daivd không?

    Được, tớ có thể. Nhưng nó ở đâu?

    Tớ nghĩ nó ở trên bàn, dưới cái bàn phím.

    Được rồi.

    b.

    Tớ có một người bạn mới. Cô ấy có rất nhiều mèo.

    Cô ấy trông như thế nào?

    Cô ấy không cao, nhưng gầy. Cô ấy có mái tóc xoăn và đôi mắt màu nâu.

    Tớ nghĩ cô ấy xinh đẹp.

    Đúng vậy, cô ấy cũng thân thiện nữa.

    c.

    Tôi có hai người con gái. Họ đều dễ thương và tốt bụng.

    Còn tôi có một người con gái. Tôi có mái tóc xoăn nhưng con gái tôi có mái tóc thẳng.

    Bạn nghĩ gì về cô ấy.

    Cô ấy thông minh.

    d.

    Tớ có một chiếc máy ảnh để chụp những bức ảnh. Còn bạn thì sao, Lucy?

    Tớ có một chiếc máy tính để lướt mạng và chơi trò chơi.

    Tớ không có máy ảnh và máy tính nhưng tớ có đài radio để nghe nhạc.

    Bài 5

    1. Nội dung câu hỏi

    Write the sentences. 

     

     

    2. Phương pháp giải

    Viết các câu văn.

     

    3. Lời giải chi tiết

    a. I am short, but my brother is tall. (Tớ thấp nhưng anh trai của tớ cao.)

    b. I have a tennis racket to play tennis. (Tớ có một cái vợt để chơi quần vợt.)

    c. We are opening the windows. (Chúng tớ đang mở cửa sổ.)

    d. They’re not writing the emails. (Họ đang không viết thư điện tử.)

    e. I think the mouse is naughty and funny. (Tớ nghĩ con chuột nghịch ngợm và hài hước.)

    Bài 6

    1. Nội dung câu hỏi

    Talk about your friend.  

     

     

    2. Phương pháp giải

    Viết về bạn của bạn.

    1. Tên của anh ấy/ cô ấy là gì?)

    2. Anh ấy/ Cô ấy trông như thế nào?)

    3. Anh ấy/ Cô ấy bao nhiêu tuổi?)

    4. Bạn nghĩ gì về anh ấy/cô ấy?)

     

    3. Lời giải chi tiết:

    His name is Paul. (Tên của cậu ấy là Paul.)

    He is tall and thin. (Cậu ấy cao và gầy.) 

    He's 9. (Cậu ấy 9 tuổi.) 

    He's kind. (Cậu ấy tốt bụng.)

    Fqa.vn
    Bình chọn:
    0/5 (0 đánh giá)
    Bình luận (0)
    Bạn cần đăng nhập để bình luận
    FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
    Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
    Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
    Tải ứng dụng FQA
    Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
    Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
    gift-box
    survey
    survey
    Đặt câu hỏi