Listening
Listneing
You will hear a student talking about an environmental campaign at his school. For each question, write the correct answer in the gap. Write one or two words or a number.
(Bạn sẽ nghe một học sinh nói về chiến dịch bảo vệ môi trường tại trường của mình. Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết câu trả lời đúng vào khoảng trống. Viết một hoặc hai từ hoặc một số.)
The campaign wants to (1) ______________ selling plastic bottles in the school.
He says that putting (2) ______________ in the school cafeteria will help.
The lowest temperature of the air conditioning will be (3) ______________ degrees.
Students won't need the air conditioning so much if they (4) ______________ in the summer.
Students can (5) ______________ the campaign if they have ideas to share.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hi, everyone. Thanks for coming to hear about our school's new Go Green campaign. Everybody knows that it's important for us to protect the environment. I'm here to talk about some ways we are going to do that. The campaign wants to reduce the amount of plastic that we use. We'd like to ban the sale of plastic bottles in the school. Plastic is difficult to recycle, so this is important. We also want to recycle all cans that are sold here. If we put recycling bins in the school cafeteria, it will help us do that. Right now, the school uses a lot of electricity. Some classrooms have air conditioners turned on all the time. This is a terrible waste. We will put signs on classroom doors reminding students to turn off the air conditioning when they leave the classroom. Also from now, no classrooms will have the air conditioning lower than twenty-eight degrees. The good news is, the school will let students wear T-shirts in the summer. If we all wear T-shirts, we won't need air conditioning so much. Finally, we want to hear your ideas for ways to help the environment. You can email us at this address if you have ideas you want to share. Thanks for listening.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Cảm ơn vì đã đến để nghe về chiến dịch Go Green mới của trường chúng tôi. Mọi người đều biết rằng điều quan trọng đối với chúng ta là bảo vệ môi trường. Tôi ở đây để nói về một số cách chúng ta sẽ làm điều đó. Chiến dịch muốn giảm lượng nhựa mà chúng ta sử dụng. Chúng tôi muốn cấm bán chai nhựa trong trường học. Nhựa rất khó tái chế, vì vậy điều này rất quan trọng. Chúng tôi cũng muốn tái chế tất cả các lon được bán ở đây. Nếu chúng ta đặt thùng tái chế trong nhà ăn của trường, nó sẽ giúp chúng ta làm được điều đó. Ngay bây giờ, trường học sử dụng rất nhiều điện. Một số phòng học bật điều hòa liên tục. Đây là một sự lãng phí khủng khiếp. Chúng tôi sẽ đặt các biển báo trên cửa lớp nhắc nhở học sinh tắt điều hòa khi ra khỏi lớp. Cũng từ nay, không phòng học nào có điều hòa nhiệt độ dưới 28 độ. Điều đáng mừng là nhà trường sẽ cho học sinh mặc áo phông vào mùa hè. Nếu tất cả chúng ta đều mặc áo phông, chúng ta sẽ không cần điều hòa nhiệt độ nhiều như vậy. Cuối cùng, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn về những cách giúp ích cho môi trường. Bạn có thể gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ này nếu bạn có ý tưởng muốn chia sẻ. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
Lời giải chi tiết:
1. ban | 2. recycling bins | 3. 28 | 4. wear T-shirts | 5. email |
The campaign wants to (1) ban selling plastic bottles in the school.
(Chiến dịch muốn cấm bán chai nhựa trong trường học.)
He says that putting (2) recycling bins in the school cafeteria will help.
(Anh ấy nói rằng việc đặt thùng rác tái chế trong nhà ăn của trường sẽ giúp ích.)
The lowest temperature of the air conditioning will be (3) 28 degrees.
(Nhiệt độ thấp nhất của điều hòa sẽ là 28 độ.)
Students won't need the air conditioning so much if they (4) wear T-shirts in the summer.
(Học sinh sẽ không cần điều hòa nhiều như vậy nếu họ mặc áo thun vào mùa hè.)
Students can (5) email the campaign if they have ideas to share.
(Học sinh có thể (5) gửi email cho chiến dịch nếu họ có ý tưởng để chia sẻ.)
Reading
Reading
Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Nội quy bể bơi
- sử dụng áo tắm
- không chạy hoặc lặn
- không thức ăn hay đồ uống
- không có vật nuôi trong khu vực hồ bơi
A. Được phép lặn.
B. Phải mặc áo tắm trong hồ bơi.
C. Vật nuôi phải được giữ bên hồ bơi.
2. CUỘC THI TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG RIVERSIDE
Chủ đề: GIẢI PHÁP CHO CỘNG ĐỒNG CỦA CHÚNG TÔI
Tất cả các lớp đều được phép vào.
Gửi dự án của bạn qua riverside@edu.mailbox.com trước ngày 5 tháng 10.
A. Có giới hạn độ tuổi cho cuộc thi.
B. Các dự án của bạn phải được gửi trước ngày 5 tháng 10.
C. Cuộc thi dành cho bất kỳ chủ đề nào.
3. FAIRVIEW - THỊ TRẤN SẠCH SẼ
- Đổ rác sau 9 giờ tối.
- Bỏ thùng rác của bạn vào đúng thùng chứa tái chế.
- Không xả rác bừa bãi trên đường phố.
A. Nên nhặt rác và tái sử dụng.
B. Rác tái chế sẽ được thu gom sau 9 giờ tối.
C. Thùng rác phải được mang ra theo lịch trình của địa phương.
4. Lớp Hóa học vào Thứ Sáu
Chào mọi người. Hãy nhớ mang theo ghi chú của bạn từ bài học tuần trước. Bạn cần có các ghi chú bên mình để giúp bạn làm thí nghiệm.
A. Học sinh nên kiểm tra lại bài làm của bài học trước.
B. Sẽ có một bài kiểm tra về bài học của tuần trước.
C. Các lưu ý của bài học trước nên được đưa vào thí nghiệm của tuần này.
Lời giải chi tiết:
1. B. Swimsuit must be worn in the pool.
(Phải mặc áo tắm trong hồ bơi.)
Chi tiết: use a swimsuit (sử dụng áo tắm)
2. B. Your projects must be sent before October 5th.
(Các dự án của bạn phải được gửi trước ngày 5 tháng 10.)
Chi tiết: Send your projects via riverside@edu.mailbox.com before Oct 5th.
(Gửi dự án của bạn qua riverside@edu.mailbox.com trước ngày 5 tháng 10.)
3. C. The trash must be taken out according to the local schedule.
(Thùng rác phải được mang ra theo lịch trình của địa phương.)
Chi tiết: Take out the trash after 9 p.m.
(Đổ rác sau 9 giờ tối.)
4. C. The notes from the previous lesson should be brought to this week's experiment.
(Các lưu ý của bài học trước nên được đưa vào thí nghiệm của tuần này.)
Chi tiết: Remember to bring your notes from last week's lesson. You need to have the notes with you to help you with the experiment.
(Hãy nhớ mang theo ghi chú của bạn từ bài học tuần trước. Bạn cần có các ghi chú bên mình để giúp bạn làm thí nghiệm.)
Bài 3
Vocabulary
Fill in the blanks with words from the box. There is one extra word which you do not need to use.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp. Có một từ bổ sung mà em không cần phải sử dụng.)
rebuild member card polluted protect portable attach |
1. You must show your _____________ to the receptionist to use the pool.
2. There was a big fire ten years ago, and they had to _____________ with waste from local factories.
3. Saving water at home is one of the easiest ways to _____________ TV, which is thin and light.
4. A lot of rivers are _____________ the temple.
5. This is a very _____________ the environment.
Phương pháp giải:
- rebuild (v): xây dựng lại
- member card (n): thẻ thành viên
- polluted (adj): bị ô nhiễm
- protect (v): bảo vệ
- portable (adj): có thể dễ dàng mang đi
- attach (v): đính kèm
Lời giải chi tiết:
1. You must show your member card to the receptionist to use the pool.
(Bạn phải xuất trình thẻ thành viên của mình cho lễ tân để sử dụng hồ bơi.)
2. There was a big fire ten years ago, and they had to rebuild the temple.
(Có một trận hỏa hoạn lớn cách đây mười năm, và họ phải xây dựng lại ngôi đền.)
3. Saving water at home is one of the easiest ways to protect the environment.
(Tiết kiệm nước tại nhà là một trong những cách dễ nhất để bảo vệ môi trường.)
4. A lot of rivers are polluted with waste from local factories.
(Rất nhiều con sông bị ô nhiễm bởi chất thải từ các nhà máy địa phương.)
5. This is a very portable TV, which is thin and light.
(Đây là một chiếc TV rất di động, mỏng và nhẹ.)
Bài 4 a
Grammar
a. Fill in the blanks with the correct relative pronouns. Add commas if necessary.
(Điền đại từ quan hệ vào chỗ trống. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. Marie Curie _____________ was a Polish scientist was the first person to receive the Nobel Prize for two different sciences.
2. This invention is very useful for people _____________ like outdoor activities, such as hiking and rock climbing.
3. People have invented telescopes _____________ can see places _____________ no one has ever been to.
4. They're shoes _____________ can be made to become bigger or smaller.
Lời giải chi tiết:
1. Marie Curie who was a Polish scientist was the first person to receive the Nobel Prize for two different sciences.
(Marie Curie là một nhà khoa học người Ba Lan, là người đầu tiên nhận giải Nobel cho hai ngành khoa học khác nhau.)
2. This invention is very useful for people who/that like outdoor activities, such as hiking and rock climbing.
(Phát minh này rất hữu ích cho những người / thích các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như đi bộ đường dài và leo núi.)
3. People have invented telescopes which/that can see places where no one has ever been to.
(Con người đã phát minh ra kính thiên văn có thể nhìn thấy những nơi mà chưa ai từng đặt chân tới.)
4. They're shoes which/that can be made to become bigger or smaller.
(Chúng là những đôi giày mà có thể được làm để trở nên lớn hơn hoặc nhỏ hơn.)
Bài 4 b
b. Rewrite the sentences using the passive voice.
(Viết lại câu sử dụng câu bị động.)
1. They built a shopping mall five years ago.
(Họ đã xây trung tâm thương mại cách đây năm năm.)
2. You must return the locker key to the receptionist.
(Bạn phải trả lại chìa khóa tủ cho lễ tân.)
Lời giải chi tiết:
1. A shopping mall was built five years ago.
(Một trung tâm thương mại đã được xây cách đây 5 năm.)
Giải thích: Câu bị động thì quá khứ đơn: Chủ ngữ số ít + was Ved/V3
2. The locker key must be returrned to the receptionist.
(Chìa khóa tủ phải được trả lại cho lễ tân.)
Giải thích: Câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + must be + Ved/V3
Pronunciation a
Pronunciation
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. telescope
B. portable
C. thermometer
D. fashionable
2.
A. pollute
B. protect
C. damage
D. suggest
Lời giải chi tiết:
1. C
telescope /ˈtelɪskəʊp/ (n): kính thiên văn
portable /ˈpɔːtəbl/ (adj): có thể dễ dàng đem đi
thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ (n): nhiệt kế
fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj): hợp thời trang
2. C
pollute /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm
protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): tàn phá
suggest /səˈdʒest/ (v): gợi ý
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
3.
A. receptionist
B. center
C. community
D. city
4.
A. reduce
B. reuse
C. repeat
D. receive
Lời giải chi tiết:
3. C
receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n): lễ tân
center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm
community /kəˈmjuːnəti/ (n): cộng đồng
city /ˈsɪti/ (n): thành phố
4. B
reduce /rɪˈdjuːs/ (v): giảm xuống
reuse /ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụng
repeat /rɪˈpiːt/ (v) lặp lại
receive /rɪˈsiːembed/ (v): nhận
Speaking a
Speaking
Build a Better Community (xây dựng 1 cộng đồng tốt hơn)
a. In groups of 2-4: Read the list of ideas to improve your city/town.
(Theo nhóm 2-4 người: Đọc danh sách các ý tưởng để cải thiện thành phố / thị trấn của em)
• Provide exercise equipment around the town
(Cung cấp thiết bị tập thể dục xung quanh thị trấn)
• Build computer labs in local schools
(Xây dựng phòng máy tính ở các trường học địa phương)
• Give free Wi-Fi access to everyone in your town/city
(Cung cấp truy cập Wi-Fi miễn phí cho mọi người trong thị trấn/thành phố của em)
• Buy more buses and ban cars from the city center
(Mua thêm xe buýt và cấm ô tô vào trung tâm thành phố)
• Build a new water park
(Xây dựng một công viên nước mới)
• Ban single-use plastics
(Cấm đồ nhựa dùng một lần)
Speaking b
b. Discuss and choose the two things you agree are best choices.
(Thảo luận và chọn hai điều bạn đồng ý là những lựa chọn tốt nhất.)
Lời giải chi tiết:
• Provide exercise equipment around the town
(Cung cấp thiết bị tập thể dục xung quanh thị trấn)
• Give free Wi-Fi access to everyone in your town/city
(Cung cấp truy cập Wi-Fi miễn phí cho mọi người trong thị trấn/thành phố của em)
Speaking c
c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của em.)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, to improve my town we should provide exercise equipment around the town so that people can exercise anytime they like, as a result, their health will be enhanced. In addition, we also should give free Wi-Fi access to everyone in my town so that people can get information or entertain anytime. This will help them relax and have a more convennient life.
(Theo tôi, để cải thiện thị trấn của mình, chúng ta nên cung cấp các thiết bị tập thể dục xung quanh thị trấn để mọi người có thể tập thể dục bất cứ lúc nào họ thích, nhờ đó, sức khỏe của họ sẽ được nâng cao. Ngoài ra, chúng ta cũng nên cung cấp truy cập Wi-Fi miễn phí cho mọi người trong thị trấn của tôi để mọi người có thể nhận thông tin hoặc giải trí bất cứ lúc nào. Điều này sẽ giúp họ thư giãn và có một cuộc sống thuận tiện hơn.)
Writing a
a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 6-8 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn viết của đối tác của en cho Unit 6-8 bằng cách sử dụng các biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
Writing b
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều em cần nhớ cho việc viết lách sau này.)
c
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất cứ thứ gì em cho là hữu ích.)
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Unit 4: International Organizations & Charities
Unit 8: Science
Review 3
Chủ đề 10: Hiểu bản thân để chọn nghề phù hợp
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10