Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and number.
2. Phương pháp giải
Sunglasses (n): Kính râm
Water Park (n): Công viên nước
Skate pakr (n): Sân trượt ván
Monkey (n): Con khỉ
Feather (n): Lông vũ
Stormy (adj): Bão tố
3. Lời giải chi tiết
a. 4 | b. 2 | c. 3 | d. 5 | e. 1 | f. 6 |
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the word.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành từ.
3. Lời giải chi tiết
1. Rainy (Mưa)
2. Swim (Bơi)
3. Snake (Con rắn)
4. Library (Thư viện)
5. Raincoat (Áo mưa)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. C | 6. A |
1. This is a shark. (Đó là một con cá mập.)
2. It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me? (Hôm nay trời có tuyết. Cậu có muốn nặn người tuyết cùng mình không?)
3. Are they eating snacks? (Họ đang ăn vặt phải không?)
4. Monkeys can climb, but they can’t fly. (Những con khỉ có thể leo trèo, nhưng chúng không thể bay.)
5. A: Can Tom and Ben swim? (Ben và Tom có thể bơi không?)
B: Yes, they can. (Họ có thể.)
6. Dolphins have fins and a tail. (Những con cá voi có vây và một cái đuôi.)
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. C | 6. A |
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. e | 2. a | 3. d | 4. b | 5. f | 6. c |
1. Kia là con gì?
Đó là một con huơu cao cổ.
2. Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết cùng với tớ không?
Có, tớ sẵn lòng.
3. Lucy đang làm gì thế?
Cậu ấy đang đọc sách ở thư viện.
4. Kia là những con gì thế?
Đó là những con cá voi.
5. Cậu ấy đang chơi cờ vua à?
Không. Cậu ấy đang giải câu đố.
6. Những người bạn của bạn có thể làm gì?
Họ có thể hát.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Listen and put a tick or a cross.
2. Phương pháp giải
Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.
3. Lời giải chi tiết
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Read and fill in the blanks.
2. Phương pháp giải
Đọc và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Crocodiles | 2. Green | 3. Four | 4. Fur | 5. Jump |
1. The animals are crocodiles. (Những con vật này là những con cá sấu.)
2. They are green and brown. (Chúng màu xanh lá và màu nâu.)
3. They have four legs. (Chúng có 4 chân.)
4. They don't have fur. (Chúng không có lông.)
5. They can't jump. (Chúng không thể nhảy.)
Tạm dịch:
Tớ thích những con cá sấu. Chúng có màu xanh lá và nâu. Chúng có một cái đuôi và bốn cái chân. Chúng có móng vuốt nhưng chúng không có lông. Chúng sử dụng đuôi để bơi. Chúng sử dụng những cái chân để đi và chạy. Chúng có thể đi và chạy, nhưng chúng không thể nhảy.
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Look at part 6 and write about Zebras.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bài 6 và viết về con ngựa vằn.
3. Lời giải chi tiết
I love zebras. They are black and white. They have a tail and four legs. They don’t have fins. They use their legs to run. They can jump but they can’t fly.
(Tớ thích những con ngựa vằn. Chúng có một cái đuôi và bốn chân. Chúng không có vây. Chúng sử dụng chân để chạy. Chúng có thể nhảy nhưng chúng không thể bay.)
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Look at Part 6 and Par 7 and write about animals you like. Write about what it looks like and what it can do.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bài 6 và bài 7 và viết về con vật mà bạn thích. Viết kể về con vật trông như nào và chúng có thể làm gì.
3. Lời giải chi tiết
I like dolphins. They are blue or grey. They have fins and a tail. They don’t have fur. They use their fins and tail to swim. They can swim, but they can’t fly or run.
(Tớ thích cá heo. Chúng có màu xanh biển hoặc xám. Chúng có vây và một cái đuôi. Chúng không có lông. Chúng sử dụng những cái vây và đuôi để bơi. Chúng có thể bơi, nhưng chúng không thể bay hoặc chạy.)
Bài 9
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. I can run. (Tôi có thể chạy.)
2. My father can swim. (Bố tôi có thể bơi.)
3. I am eating snacks. (Tôi đang ăn vặt.)
4. I can make a paper boat. (Tôi có thể làm một chiếc thuyền bằng giấy.)
5. The weather today is rainy and cool. (Thời tiết hôm nay mưa và mát.)
Chủ đề: Quyền và bổn phận trẻ em
THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT - KHOA HỌC 4
Chủ đề 5. Bảo vệ của công
TẢ CẢNH
Bài 12. Nhà Trần thành lập
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4