Bài 1
1. Find the word which has a different sound in the past underlined (1.0pt)
(Tìm từ có âm bị gạch chân khác với các âm còn lại) (1.0 điểm)
1.
A. orphanage
B. patient
C. agree
D. about
2.
A. verb
B. herb
C. never
D. person
3.
A. leaf
B. favourite
C. farm
D. of
4.
A. decided
B. worked
C. watched
D. clapped
5.
A. listened
B. littered
C. picked
D. exchanged
Lời giải chi tiết:
1. B
A. orphanage /ˈɔːfənɪʤ / (v): trại mồ côi
B. patient /ˈpeɪʃənt / (n): bệnh nhân
C. agree /əˈgriː / (v): đồng ý
D. about /əˈbaʊt / (v): về
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /eɪ / các phương án còn lại phát âm là /ə/.
2. C
A. verb / vɜːb/ (n): động từ
B. herb / hɜːb / (n): cỏ
C. never / ˈnɛvə/ (adv): không bao giờ
D. person / ˈpɜːsn / (n): người
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɜː/.
3. D
A. leaf / liːf / (n): lá cây
B. favourite / ˈfeɪvərɪt / (v): yêu thích
C. farm / fɑːm / (n): nông trại
D. of / ɒv / (prep): của
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là / v /, các phương án còn lại phát âm là /f/
4. A
A. decided / dɪˈsaɪdɪd/ (v): quyết định
B. worked / wɜːkt/ (v): làm việc
C. watched / wɒʧt / (v): xem
D. clapped / klæpt / (v): vỗ tay
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại phát âm là /t/.
5. C
A. listened / ˈlɪsnd / (v): lắng nghe
B. littered / ˈlɪtəd / (v): đọc
C. picked / pɪkt / (v): hái
D. exchanged / ɪksˈʧeɪnʤd/ (v): trao đổi
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /d/.
Bài 2
2. Fill in each blank with a suitable word. The first letter of the words was been provided. (1.0pt)
(Điền vào chỗ trống với từ thích hợp. Chữ cái đầu tiên của các từ được cung cấp.) (1.0 điểm)
1. When you go to the beach, bring some s _______ because you may get s_______ .
2. I don't know why I have chapped l_______ and red s_______ .
3. My younger sister likes building d_______ and my younger brother likes making m_______ .
4. My friends and I usually d _______ books and t _______ homeless children.
5. To make our school greener, we p_______ trees and pick up l_______ in the schoolyard.
Lời giải chi tiết:
1. sun cream / ˈsʌn kriːm / (n): kem chống nắng
sunburn / ˈsʌnbɜːn / (n): cháy nắng
When you go to the beach, bring some sun cream because you may get sunburn.
(Khi đi biển, hãy mang theo một ít kem chống nắng vì bạn có thể bị cháy nắng.)
2. lips / lɪp / (n): môi
spot / spɒt/ (n): nốt
I don't know why I have chapped lips and red spots.
(Tôi không biết tại sao tôi bị nứt nẻ môi và có những nốt đỏ.)
3. dollhouses / ˈdɒlhaʊs / (n): nhà búp bê
model /ˈmɒdl/ (n): mô hình
My younger sister likes building dollhouses and my younger brother likes making models.
(Em gái tôi thích xây nhà búp bê và em trai tôi thích làm mô hình.)
4. donate / dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp
tutor / ˈtjuːtə / (n): dạy kèm
teach / tiːʧ / (v): dạy
My friends and I usually donate books and tutor homeless children.
(Tôi và bạn bè thường tặng sách và dạy kèm cho trẻ em vô gia cư.)
5. plant / plɑːnt / (v): trồng cây
litter / ˈlɪtə / (n): rác
To make our school greener, we plant trees and pick up litter in the schoolyard.
(Để làm cho trường học của chúng ta xanh hơn, chúng ta trồng cây và nhặt rác sân trường.)
Bài 3
3. Complete each sentence below by filling in each blank with the correct form of the word provided.(1.0pt)
(Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách cho dạng đúng của từ được cung cấp.) (1.0 điểm)
1. My dad enjoys_______stamps, and he has a big stamp collection. (COLLECT}
2. Having a pet helps children take on more_______. (RESPONSIBLE)
3. _______vegetables are very good for your health. (COLOUR)
4. Did you read books to the _______in the nursing home last Sunday? (ELDER)
5. At this school fair, you can exchange_______paper for notebooks. (USE)
Lời giải chi tiết:
1. My dad enjoys collecting stamps, and he has a big stamp collection.
(Bố tôi thích sưu tập tem và ông ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
Giải thích:
“enjoy” ( thích) + động từ thêm –ing (V-ing) => collecting
2. Having a pet helps children take on more responsibility.
(Có một con vật cưng giúp trẻ em gánh vác nhiều trách nhiệm hơn.)
Giải thích:
“take on” (gánh vác) sau đó phải là Danh từ => responsibility. Có từ “more” (nhiều) => reponsibilities
3. Coloured vegetables are very good for your health.
(Rau củ nhiều màu rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Giải thích:
“vegetables” (rau củ) là danh từ nên cần tính từ trước danh từ => coloured (adj)
4. Did you read books to the elderly in the nursing home last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có đọc sách cho người già trong viện dưỡng lão không?)
Giải thích:
Sau “the” (mạo từ) phải là danh từ => elderly (người già)
5. At this school fair, you can exchange used paper for notebooks.
(Tại hội chợ trường này, bạn có thể đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở.)
Giải thích:
“paper” (giấy) là danh từ nên cần tính từ đứng trước để bổ nghĩa => used (đã sử dụng)
Bài 4
4. Choose the best answer A, B, C or D.(1.0 pt)
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D) (1.0 điểm)
1. Mi_______playing computer games because it’s not good for her eyes.
A. likes
B. loves
C. hates
D. enjoys
2. - _______you have breakfast every morning?
- Yes, I do, but my sister _____
A. Are; isn’t
B. Do; don’t
C. Are; does
D. Do; doesn’t
3. She _______tired, so she_______to the nursing home last week.
A is; doesn’t go
B. was, didn’t go
C. is; doesn’t go
D. was; didn’t went
4. - What_______your mother_______to keep fit?
- She_______jogging.
A do; do; goes
B. do; does; go
C. does; do; goes
D. does; does; goes
5. - _______you_______ the football match yesterday?
- Yes, I _______
A. Did; enjoy; dïd
B. Did; enjoyed; did
C. Do; enjoy; do
D. Do; enjoyed; do
Lời giải chi tiết:
1. C
Mi hates playing computer games because it’s not good for her eyes.
(Mi ghét chơi trò chơi máy tính vì nó không tốt cho mắt.)
Giải thích:
Like (v): thích
Love (v): yêu
Hate (v): ghét
Enjoy (v): thích
2. D
- Do you have breakfast every rmorning? (Bạn có ăn sáng hàng ngày không?)
- Yes, I do, but my sister doesn’t. (Có, tôi có, nhưng em gái tôi thì không.)
Giải thích:
- Chủ từ “you” (bạn) số nhiều. Thì hiện tại đơn ở dạng câu hỏi. Cấu trúc: Do + chủ từ số nhiều + động từ nguyên mẫu => Do
- Chủ ngữ “ my sister” ( em gái tôi) số ít. Thì hiện tại đơn dạng phủ định. Công thức: Chủ từ số ít + does not ( doesn’t) + động từ nguyên mẫu => doesn’t
3. B
She was tired, so she didn’t go to the nursing home last week.
(Cô ấy mệt mỏi, vì vậy cô ấy đã không đến viện dưỡng lão vào tuần trước.)
Giải thích:
- Có từ “last week” (tuần trước) chia thì quá khứ đơn. Chủ ngữ “she” (cô ấy) số ít => was
- Thì quá khứ dạng phủ định. Công thức: Chủ từ + did not (didn’t) + động từ nguyên mẫu => didn’t go
4. C
- What does your mother do to keep fit? (Mẹ bạn làm gì để giữ dáng?)
- She goes jogging. (Bà ấy đi chạy bộ.)
Giải thích:
- Chủ từ “your mother” (mẹ của bạn) số ít.Thì hiện tại đơn ở dạng câu hỏi. Mượn trợ động từ “ does” + S + động từ nguyên mẫu => does-do
- Chủ từ “she” (cô ấy) số ít thêm “es” đối với động từ “go” (đi) => goes
5. A
- Did you enjoy the football match yesterday? (Bạn có thích trận đấu bóng đá ngày hôm qua không?)
- Yes, I did(Vâng, Tôi có)
Giải thích:
- Có từ “yesterday” (ngày hôm qua) nên chia thì quá khứ đơn. Dạng câu hỏi. Cấu trúc: Did + S + động từ nguyên mẫu…=> did - enjoy
Bài 5
5. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. (2.0pt)
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.) (2.0 điểm)
1. - _______your brother (love) _______ making models?
- No, he (not do) _______
2. The moon (move) _____around its axis in 24 hours, but it (revolve) ____around the earth in one year.
3. I (get up) _______at 7 a.m. every Sunday because my drawing lesson (start) _______at 8 a.m.
4. - What_______you (do) _______last weekend?
- I (go) _______to the SOS Children’s Village to tutor the children there.
5. Yesterday we (listen) _______to an interesting lecture about coloured vegetables in our cooking class, and then we (make) _______a salad.
Lời giải chi tiết:
1. - Does your brother love making models? (Em trai bạn có thích làm mô hình không?)
- No, he doesn’t. (Không, anh ấy không.)
Giải thích:
- Chủ từ “your brother” (em trai của bạn) số ít.Thì hiện tại đơn ở dạng câu hỏi. Mượn trợ động từ “ does” + S + động từ nguyên mẫu => does-love
- Chủ từ “he” (anh ấy) số it.Thì hiện tại đơn dạng phủ định. Công thức: Chủ từ số ít + does not ( doesn’t) + động từ nguyên mẫu => doesn’t
2. The moon moves around its axis in 24 hours, but it revolves around the earth in one year.
(Mặt trăng chuyển động quanh trục của nó trong 24 giờ, nhưng nó quay quanh trái đất trong một năm.)
Giải thích:
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, dùng thì hiện tại đơn. Chủ từ “ the moon” (mặt trăng) số ít nên động từ thêm “-s” => moves
- “it” (nó) chủ từ số ít nên động từ thêm “-s” => revolves
3. I get up at 7 a.m. every Sunday because my drawing lesson starts at 8 a.m.
(Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng Chủ nhật hàng tuần vì buổi học vẽ của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
Giải thích:
- Diễn tả sự việc xảy ra theo thời gian biểu nên dùng thì hiện tại đơn. Chủ từ “I” + động từ nguyên mẫu => get up
- Chủ từ “ my drawing lesson” (tiết học vẽ của tôi) số ít nên động từ “start” (bắt đầu) thêm “-s” => starts
4. - What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
- I went to the SOS Children’s Village to tutor the children there.
(Tôi đến Làng trẻ em SOS để dạy kèm cho trẻ em ở đó.)
Giải thích:
- Có từ “last” nên sử dụng thì quá khứ đơn. Công thức dạng câu hỏi: What + did+ S + động từ nguyên mẫu..? => did – do
- “go” (đi) là động từ bất nguyên tắc => went
5. Yesterday we listenend to an interesting lecture about coloured vegetables in our cooking class, and then we made a salad.
(Hôm qua, chúng tôi đã nghe một bài giảng thú vị về các loại rau có màu trong lớp học nấu ăn của chúng tôi, và sau đó chúng tôi làm một món salad.)
Giải thích:
- Có trạng từ “yesterday” (ngày hôm qua) nên sử dụng thì quá khứ đơn => listened
- “make” (làm) là động từ bất nguyên tắc => made
Bài 6
6. Fill in each blank in the following email with a suitable word. (1.0pt)
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp trong đoạn thư điện tử dưới đây) (1.0 điểm)
Dear Anna,
Thanks for your email. Now I tell you about my favourite (1) _______. I have some hobbies, but my favourite is making greeting cards. I (2) _______ this hobby two years ago. Now I can make different kinds of cards (3) _______ my family, teachers, and friends. It's an easy hobby. I just need some coloured paper, coloured pencils, and some glue. Making cards (4) _______ me more patient
and creative. I enjoy it so much.
I’m sending you a card next week (5) _______your birthday. I hope you'll like it.
Love,
Mi
Lời giải chi tiết:
(1) Câu thứ 2 là “I have some hobbies, but my favourite is making greeting cards” (Tôi có một số sở thích, nhưng tôi thích nhất là làm thiệp chúc mừng) => my favorite hobby (sở thích yêu thích nhất)
(2) start (v): bắt đầu. Có “ago” dùng thì quá khứ đơn => started
(3) make…for someone: làm cho ai
(4) make + O + adj: làm cho ai trở nên…
(5) “your birthday” dùng “on” phía trước
Dear Anna,
Thanks for your email. Now I tell you about my favourite hobby. I have some hobbies, but my favourite is making greeting cards. I started this hobby two years ago. Now I can make different kinds of cards for my family, teachers, and friends. It's an easy hobby. I just need some coloured paper, coloured pencils, and some glue. Making cards makes me more patient and creative. I enjoy it so much.
I’m sending you a card next week on your birthday. I hope you'll like it.
Love,
Mi
Tạm dịch:
Anna thân mến,
Cảm ơn email của bạn. Bây giờ tôi kể cho bạn nghe về sở thích yêu thích của tôi. Tôi có một số sở thích, nhưng tôi thích nhất là làm thiệp chúc mừng. Tôi bắt đầu sở thích này hai năm trước. Bây giờ tôi có thể làm các loại thiệp khác nhau cho gia đình, thầy cô và bạn bè của mình. Đó là một sở thích dễ dàng. Tôi chỉ cần một ít giấy màu, bút chì màu và một ít keo dán. Làm thẻ giúp tôi kiên nhẫn hơn
và sáng tạo. Tôi rất thích nó.
Tôi sẽ gửi cho bạn một tấm thiệp vào tuần tới vào ngày sinh nhật của bạn. Tôi hy vọng bạn sẽ thích nó.
Yêu và quý,
Mi
Bài 7
7. Read the text and tick (√) the appropriate boxes. (1.0pt)
(Đọc đoạn văn và tích (√) vào các hộp thích hợp.) (1.0 điểm)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài 8
8. Write full sentences using the suggested words and phrases. You can add some words or make changes to given words and phrases. (2.0pt)
(Viết đầy đừ câu sử dụng các từ và cụm từ được gợi ý. Bạn có thể thêm một số từ hoặc biến đổi các từ hoặc cụm từ đã cho.) (2.0 điểm)
1. Here / be / some / tips / help / you / keep fit.
___________________________________________________________
2. Exercise / daily / at least / an hour.
___________________________________________________________
3. You / can / ride / bike / run / or / go / swim.
___________________________________________________________
4. Eat / right / foods / drink / enough / water.
___________________________________________________________
5. You / should / eat / colour / vegetables / and / lean meat.
___________________________________________________________
6. Avoid / eat / much / fast food / and / sugar.
___________________________________________________________
7. Get / enough / sleep / night / be / good / for / you.
___________________________________________________________
8. Six / to / eight / hour / of sleep / can / help / body / recharge.
___________________________________________________________
9. Stay / motivated / be / good / you / as well.
___________________________________________________________
10. This / help / you / be / happy / positive.
___________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Here are some tips to help you keep fit.
(Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giữ dáng.)
Giải thích:
- Mẹo vặt dùng thì hiện tại đơn. “some” (một số) số nhiều => are
- “to” : để làm gì
2. Exercise daily for at least an hour.
(Tập thể dục hàng ngày trong ít nhất một giờ.)
Giải thích:
- Đây là một dạng lời khuyên/ mệnh lệnh nên đứng đầu câu dùng động từ nguyên mẫu.Chủ từ đã được lược bỏ, rút gọn
“Exercise daily for at least an hour. = You should exercise daily for at least an hour.”
(Tập thể dục hàng ngày trong ít nhất một giờ = Bạn nên tập thể dục hàng ngày trong ít nhất một giờ.)
-“ hour” (giờ) đi với “for”
3. You can ride a bike, run, or go swimming.
(Bạn có thể đi xe đạp, chạy hoặc đi bơi.)
Giải thích:
- Sau “can” (có thể) + động từ nguyên mẫu
- Nhiều hoạt động dùng dấu “,” để liệt kê ra
4. Eat the right foods and drink enough water.
(Ăn đúng loại thức ăn và uống đủ nước.)
Giải thích:
- Đây là một dạng lời khuyên/ mệnh lệnh nên đứng đầu câu dùng động từ nguyên mẫu. Chủ từ đã được lược bỏ, rút gọn
“Eat the right foods and drink enough water = You should eat the right foods and drink enough water”
(Ăn đúng loại thức ăn và uống đủ nước = Bạn nên ăn đúng loại thức ăn và uống đủ nước.)
- 2 hoạt động nối nhau bắng từ lien kết “and” (và).
5. You should eat coloured vegetables and lean meat.
(Bạn nên ăn các loại rau có màu và thịt nạc.)
Giải thích:
- Sau “should” (nên) + động từ nguyên mẫu (V)
- “vegetables” (rau củ) là danh từ nên cần tính từ đứng trước bổ nghĩa => “coloured”
6. Avoid eatingtoo much fast food and sugar.
(Tránh ăn quá nhiều thức ăn nhanh và đường.)
Giải thích:
- Sau “avoid” (tránh) + động từ thêm “-ing” (V-ing) => eating
- “much” (nhiều) đi kèm với “too” (quá) phía trước để bổ nghĩa => too much (quá nhiều)
7. Getting enough sleep at night is good for you.
(Ngủ đủ giấc vào ban đêm rất tốt cho bạn.)
Giải thích:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ nên cần một danh động từ (V-ing) => getting
- “night” (ban đêm) đi với giới từ “at”
- Sự thật nên câu chia ở thì hiện tại đơn.“ getting enough sleep at night” (Ngủ đủ giấc vào ban đêm) thuộc dạng chủ từ số ít => is
8. Six to eight hours of sleep can help your body recharge.
(Ngủ từ sáu đến tám tiếng có thể giúp cơ thể bạn nạp năng lượng.)
Giải thích:
- Cần thêm từ sở hữu “ your” (của bạn) để bổ nghĩa cho danh từ “body” (cơ thể)
- “ help” (giúp) + O + động từ nguyên mẫu
9. Staying motivated is good for you as well.
(Duy trì động lực cũng tốt cho bạn.)
Giải thích:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ nên cần một danh động từ (V-ing) => Staying
- Sự thật nên câu chia ở thì hiện tại đơn.“ Staying motivated” (Duy trì động lực) thuộc dạng chủ từ số ít => is
10. This helps you be happy and positive. (Điều này giúp bạn vui vẻ và tích cực)
Giải thích:
- “This” (điều này) chủ từ số ít nên động từ theo sau thêm “-s” => helps
- “help” + O + động từ nguyên mẫu (V)
- 2 tính từ đi liền nhau phân cách bằng từ liên kết “and” (và).
Chương IX. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Bài 10
Bài 9: Hòa điệu với tự nhiên
Tác giả - tác phẩm Kết nối tri thức
Chủ đề 4: Rèn luyện bản thân
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World