Unit 15. When's Children's Day?
Bài 15. Khi nào là ngày Thiếu nhi ?
A. PHONICS - phát âm
(1) Complete and say the words aloud. (hoàn thành và đọc to những từ sau)
1. clothes
2. close
3. flowers
4. flat
2) Complete with the words above and say the sentences aloud
( Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau)
key:
1. clothes
Trẻ em mặc quần áo mới vào dịp tết
2. flowers
Chúng tôi tặng các thầy cô những bông hoa tươi đẹp vào ngày nhà giáo
3. close
Xin hãy đóng cửa lại
4. flat
Chúng tôi sống trong 1 căn hộ nhỏ ở trung tâm Hà Nội
B. VOCABULARY - từ vựng
1) Match the words (nối những từ)
key:
1b
trang trí nhà cửa
2a
mặc quần áo mới
3d
nhận tiền mừng tuổi
4e
thăm thầy cô giáo và bạn bè
5c
làm bánh chưng
2) Read and complete. Change the word forms if necessary (đọc và hoàn thành. Thay đổi dạng của từ nếu cần thiết)
key:
1. decorating
họ đang trang trí nhà cửa bây giờ
2. wears
mẹ tôi mặc quần áo đẹp đi làm
3. gets
Chị tôi nhạn tiền mừng tuổi từ ông bà vào dịp Tết
4. make
Bố mẹ tôi làm bánh chưng cho ngày Tết
5. visit
Chúng tôi thăm ông bà, thầy cô và bạn bè vào dịp Tết
C. SENTENCE PATTERNS - cặp câu
1) Read and match. (đọc và nối)
key:
1e
Khi nào là ngày nhà giáo? Nó là ngày 20 tháng 11
2a
bạn làm gì vào ngày thiếu nhi? Chúng tôi có 1 bữa tiệc
3d
Bạn đang làm gì bây giờ? Tớ đang chơi bóng đấ
4b
Cô ấy trông như thế nào? Cô ấy cao
5c
Cậu ấy làm nghề gì? Cậu ấy là cầu thủ bóng đá
2) Put the words in order (xếp từ theo đúng thứ tự)
key:
1. My brother is older than me
Anh tôi già hơn tôi
2. They are decorating their house
Họ đang trang trí nhà cửa
3. What does she do?
Cô ấy làm gì?
4. What are you doing?
Bạn đang làm gì?
5. My brother is taller than my father./ My father is taller than my brother
Anh tôi cao hơn bố tôi/ bố tôi cao hơn anh tôi
D. SPEAKING - nói
1) Read and reply (đọc và đáp lại)
`a. Khi nào là ngày nhà giáo?
b. Bạn làm gì vào ngày nhà giáo?
c. Bạn tặng giào viên cái gì?
d. Bạn nói gì với giáo viên?
2) talk about what you do at Tet?
Nói về những gì bạn làm vào dịp Tết
E. READING - đọc
1) Read and complete . (đọc và hoàn thành)
key:
1. When
KHi nào là ngày thiếu nhi?
2. do
Bạn thường làm gì?
3. sing
Chúng tôi hát và nhảy
4. party
Bạn có tổ chức tiệc không?
5. eat
Chúng tôi ăn hoa quả và bánh
2) Read and complete (đọc và hoàn thành)
key:
1. watching the fireworks display
Nam và bố đang xem pháo hoa
2. colorful and beautiful
Pháo hoa rất nhiều màu sắc và đẹp
3. new and beautiful clothes
Anh ấy đang mặc quần áo rất mới và đẹp
4. lucky money from his parents
Anh ấy đang nhận tiền mừng tuổi từ bố mẹ
5. Tet very much
Anh ấy thích tết rất nhiều
Đó là đêm giao thừa. Đã gần nửa đêm. Nam và bố đang xem pháo hoa bên hồ Hoàn Kiếm. Chúng nhiều màu sắc và rất đẹp. Nam rất vui vì năm mới đang đến. Anh ấy đang tổ chức 1 bữa tiệc lớn ở nhà. Anh ấy đang mặc quần áo đẹp và mới, và nhận tiền mừng tuổi từ bố mẹ. Anh ấy thích tết rất nhiều
F. WRITING - VIẾT
1) Look and write. What do pupils do on Teacher's Day?
Nhìn và viết. Học sinh làm gì vào ngày nhà giáo
key:
1. decorate the classroom
học sinh trang trí lớp học
2. give flowers to their teachers
Họ tặng hoa cho thầy cô
3. sing and dance
họ hát và nhảy
4. eat fruits, sweets and cakes
Họ ăn hoa quả, kẹo và bánh
2) write about you. what do you do on Teacher's Day?
Vào ngày nhà giáo, chúng tôi làm rất nhiều thứ.
Chúng tôi..............
Chúng tôi..................
Chúng tôi..............
Chúng tôi.................
Chúng tôi đã rất vui.
Sachbaitap.com
A. Phonics Bài 1
1. Complete and say the words aloud.
(Hoàn thành và đọc to những từ sau.)
Lời giải chi tiết:
1. clothes (quần áo)
2. close (đóng)
3. flowers (hoa)
4. flat (căn hộ)
A. Phonics Bài 2
2. Complete with the words above and say the sentences aloud.
( Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau.)
1. Children wear new ______ at Tet.
2. We give our teachers beautiful ______ on Teachers' day.
3. ______ the door, please.
4. We live in a small ______ in the centre of Ha Noi.
Lời giải chi tiết:
1. clothes 2. flowers 3. Close 4. flat
1. Children wear new clothes at Tet.
(Trẻ em mặc những bộ quần áo mới vào dịp Tết.)
2. We give our teachers beautiful flowers on Teachers' day.
(Chúng mình tặng hoa cho thầy cô vào ngày Nhà Giáo.)
3. Close the door, please.
(Làm ơn hãy đóng cửa lại.)
4. We live in a small flat in the centre of Ha Noi.
(Chúng tôi sống ở một căn hộ nhỏ ở trung tâm Hà Nội.)
B. Vocabulary Bài 1
1. Match the words.
(Nối từ.)
Lời giải chi tiết:
1-c
decorate the house: trang trí nhà cửa
2-e
wear new clothes: mặc quần áo mới
3-d
get lucky monney: nhận tiền lì xì
4-a
visit teachers and friends: thăm thầy cô và bạn bè
5-b
make banh chung: làm bánh chưng
B. Vocabulary Bài 2
2. Read and complete. Change the word forms if necessary.
(Đọc và hoàn thành. Thay đổi dạng của từ nếu cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
C. Sentence patterns Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
C. Sentence patterns Bài 2
2. Put the words in order.
(Xếp từ theo đúng thứ tự.)
1. than/ older/ me/ My/ is/ brother
2. house/ They/ their/ are/ decorating
3. do/ What/ she/ does/ ?
4. you/ What/ doing/ are/ ?
5. is/ my/ thaller/ tha/ father/ My/ brother
Lời giải chi tiết:
1. My brother is older than me.
(Anh tôi nhiều tuổi hơn tôi.)
2. They are decorating their house.
(Họ đang trang trí nhà cửa.)
3. What does she do?
(Cô ấy làm gì?)
4. What are you doing?
(Bạn đang làm gì?)
5. My brother is taller than my father./ My father is taller than my brother.
(Anh tôi cao hơn bố tôi/ Bố tôi cao hơn anh tôi.)
D. Speaking Bài 1
1. Read and reply.
(Đọc và đáp lại.)
a. When is Teachers' Day?
b. What do you do on Teachers' Day?
c. What do you give teachers?
d. What do you say to your teachers?
Lời giải chi tiết:
a. When is Teachers' Day? (Ngày Nhà Giáo là vào khi nào?)
b. What do you do on Teachers' Day? (Bạn làm gì vào ngày nhà giáo?)
I visit my teachers. (Tôi đi thăm thầy cô.)
c. What do you give teachers? (Bạn tặng thầy cô cái gì?)
I give them beautiful flowers. (Tôi tặng họ những bông hoa xinh đẹp.)
d. What do you say to your teachers? (Bạn nói gì với thầy cô?)
I say thanls to them. (Tôi nói lời cảm ơn với họ.)
D. Speaking Bài 2
2. Talk about what you do at Tet.
(Nói về những gì bạn làm vào dịp Tết.)
E. Reading Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
A: (1) _______ is Children's Day?
B: It's on the first of June.
A: What do you usually (2) _______?
B: We (3) _______ and dance.
A: Do you have a (4) _______ ?
B: Oh, yes. We (5) _______ fruit and cakes.
A: That's fun.
Lời giải chi tiết:
1. When 2. do 3. sing 4. party 5.eat
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: When is Children's Day? (Ngày Thiếu Nhi là vào khi nào?)
B: It's on the first of June. (Ngày 1 tháng 6.)
A: What do you usually do? (Các cậu thường làm gì?)
B: We sing and dance. (Chúng mình hát và nhảy.)
A: Do you have a party? (Các cậu có tổ chức tiệc không?)
B: Oh, yes. We eat fruit and cakes. (Ồ có chứ. Chúng mình ăn hoa quả và bánh ngọt.)
A: That's fun. (Vui thật đấy.)
E. Reading Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đó là đêm giao thừa. Đã gần nửa đêm. Nam và bố đang xem pháo hoa bên hồ Hoàn Kiếm. Chúng nhiều màu sắc và rất đẹp. Nam rất vui vì năm mới đang đến. Anh ấy đang có bữa tiệc lớn ở nhà. Anh ấy đang mặc quần áo đẹp và mới, và nhận tiền mừng tuổi từ bố mẹ. Anh ấy rất thích Tết.
Lời giải chi tiết:
1. Nam and his father are watching the fireworks display.
(Nam và bố đang xem bắn pháo hoa.)
2. The firework displays are colourful anfd beautiful.
(Pháo hoa rất đẹp và rực rỡ.)
3. He is wearing new clothes.
(Anh ấy đang mặc quần áo mới.)
4. He is getting lucky money from his parents.
(Anh ấy đang nhận tiền lì xì từ bố mẹ.)
5. He likes Tet very much.
(Anh ấy rât thích Tết.)
F. Writing Bài 1
1. Look and write. What do pupils do on Teacher's Day?
(Nhìn và viết. Học sinh làm gì vào ngày nhà giáo?)
Lời giải chi tiết:
1. They decorate the classroom.
(Họ trang trí lớp học.)
2. They give flowers to their teachers
(Họ tặng hoa cho thầy cô.)
3. They sing and dance.
(Họ hát và nhảy.)
4. They eat fruits, sweets and cakes.
(Họ ăn hoa quả, kẹo và bánh.)
F. Writing Bài 2
2. Write about you. what do you do on Teacher's Day?
(Viết về bạn. Bạn làm gì vào ngày Nhà Giáo?)
Lời giải chi tiết:
On Teacher's Day, we do many things. We decorate our classroom. We have a party with our teachers. We give flowers ad say thank you to them. We have a lot of fun.
(Vào ngày Nhà Giáo. Chúng tôi làm rất nhiều thứ. Chúng tôi trang trí lớp học. Chúng tôi có một bữa tiệc với các thầy cô. Chúng tôi tặng hoa và nói lời cảm ơn tới họ. Chúng tôi rất vui.)
Chủ đề 6. Sinh vật và môi trường
Bài tập cuối tuần 8
Chủ đề 6. Sinh vật và môi trường
Unit 1. Nice to see you again
Bài tập cuối tuần 21
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4