Unit 19. What animal do you want to see?
Bài 19. Bạn muốn xem con vật nào?
A. PHONICS - phát âm
(1) Look at the words write them with stress marks (') say the words aloud. (nhìn vào những từ sau với trọng âm của chúng và đọc to chúng)
1. crocodile /ˈkrɒkədʌɪl/
2. animal /ˈanɪm(ə)l/
3. grandmother /ˈɡran(d)mʌðə/
4. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
5. badminton /ˈbadmɪnt(ə)n/
6. beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/
7. elephant/ˈɛlɪf(ə)nt
8. grandfather /ˈɡran(d)fɑːðə/
2) complete with the words above. Then say the sentences aloud
( Hoàn thành với những từ trên. sau đó đọc to các câu)
key:
1. elephant (con voi rất to)
2. crocodile (con cá sấu hung dữ)
3. beautiful (Con ngựa vằn rất đẹp)
4. basketball (Wow! Con khỉ đang chơi bóng rổ)
B. VOCABULARY - từ vựng
1) Do the puzzle (làm câu đó)
key:
1. zebra (ngựa vằn)
2. elephant (con voi)
3. tiger (co hổ)
4. monkey (khỉ)
5. bear (con gấu)
6. crocodile (cá sấu)
2) Complete the sentences (hoàn thành những câu sau)
key:
1. monkey
Con khỉ rất hài hước
2. tiger
Con hổ hung dữ
3. zebras
Những chú ngựa vằn rất đẹp
4. bears
Những chú gấu rất lớn
C. SENTENCE PATTERNS - cặp câu
1) Circle and write . (Khoanh và viết)
1A
Cậu bé muốn xem con vật nào?
A. Cậu bé muốn xem gấu
2. C
Cô bé muốn xem con vật nào?
Cô bé muốn xem con ngựa vằn
3. B
Lũ trẻ muốn xem con vật nào?
Chúng muốn xem hổ
4. B
Tại sao họ thích khỉ?
Vì chúng rất hài hước
2) Put the words in order (xếp từ theo thứ tự đúng)
key:
1. What animal does he want to see?
Anh ấy muốn xem con gì?
2. He wants to see bears
Anh ấy muốn xem gấu
3. She likes monkeys very much
Cô ấy thích khỉ rất nhiều
4. Why does she like monkey?
Tại sao cô ấy thích khỉ?
5. Monkeys can do funny things
Khỉ có thể làm những điều hài hước
D. SPEAKING - nói
1) Read ad reply (đọc và đáp)
key:
a. Bạn có thích khỉ không?
b. bạn muốn xem con gì ở sở thú?
c. bạn thích con vật gì? Tại sao?
d. Bạn không thích con gì? Tại sao?
2) Ask questions to find out what zoos animals your family members like
Hỏi những câu hỏi để tìm ra động vật ở sở thú nào mà các thành viên trong gia đình bạn thích
E. READING - đọc
1) Read and complete . (đọc và hoàn thành)
key:
1. tiger
Mẹ, nhìn con hổ kia kìa
2. like
nhưng con không thích hổ
3. Because
Vì chúng rất đáng sợ
4. What
Con thích con gì?
5. they
Chúng nhỏ, nhưng chúng có thể làm nhiều thứ rất thú vị
2) Read and circles (đọc và khoanh tròn)
1c
Linda và Tom thích đến sở thú
2b
Ở sở thú, Linda muốn xem khỉ
3a
Linda thích khỉ vì chúng có thể chuyền và làm nhiều điều thú vị.
4c
Tom muốn xem gấu ở sở thú
5b
Tom thích gấu vì chúng to và khỏe
Linda và Tom thích đến sở thú. có rất nhiều con vật khác nhau ở sở thú. Linda thích khỉ rất nhiều. Chúng có thể chuyền và làm nhiều điều thú vị. Chúng thích ăn trái cây. Tom không thích khỉ. Anh ấy thích gấu. chúng to lớn và khỏe. Chúng thích ăn cá và mật ong. 1 vài con có thể đạp xe và chơi với bóng. Còn bạn thì sao? Bạn thích con gì?
F. WRITING - VIẾT
1) Write about yourself (viết về bản thân bạn)
Bạn thích những con vật nào? Vì sao?
Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
Chủ đề: Quyền và bổn phận trẻ em
Unit 10: Where were you yesterday?
Chủ đề 4. Cấu tạo câu
Bài tập cuối tuần 2
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4