Lesson One Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write.
2. Phương pháp giải
Quan sát tranh và viết từ tương ứng
3. Lời giải chi tiết
1. windy (gió) | 2. sunny (nắng) | 3. rainy (mưa) | 4. snowy (tuyết) | 5. hot (nóng) | 6. cold (lạnh) |
Lesson One Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
2. Phương pháp giải
Ghép tranh với các câu. Có hai câu thừa.
It’s windy. (Trời có gió.)
It’s sunny. (Trời nắng)
It’s snowy. (Trời có tuyết.)
It’s rainy. (Trời mưa.)
It’s hot. (Trời nóng.)
It’s cold. (Trời lạnh.)
3. Lời giải chi tiết
1. a | 2. b | 3. h | 4. e. | 5. d | 6. g |
Lesson Two Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Order the words.
1. weather/ What’s/ like/ the/ ?
What’s the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
2. your/ cold/ it’s/ ./ Wear/ scarf/ because
3. windy/ Fly/ kite/ a/ ./ because/ it’s
4. out/ it’s/ Don’t/ rainy/ ./ go/ because
5. because/ water/ it’s/ hot/ Drink/ .
6. window/ Close/ because/ the/ windy/ ./ it’s
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các từ.
3. Lời giải chi tiết
2. Wear your scarf because it’s cold.
(Hãy quàng khăn vì trời lạnh.)
3. Fly a kite because it’s windy.
(Thả diều vì trời có gió.)
4. Don’t go out because it’s rainy.
(Đừng ra ngoài vì trời mưa.)
5. Drink water because it’s hot.
(Uống nước vì trời nóng.)
6. Close the window because it’s windy.
(Đóng cửa sổ vì trời có gió.)
Lesson Two Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Write.
it’s rainy (trời mưa) | it’s snowy (trời có tuyết) | it’s windy (trời có gió) | it’s hot (trời nóng) |
2. Phương pháp giải
Viết mô tả tương ứng với tranh
3. Lời giải chi tiết
1. Don’t wear your hat because it’s windy.
(Đừng đội mũ vì trời có gió.)
2. Don’t wear your shorts because it’s snowy.
(Đừng mặc quần đùi vì trời có tuyết.)
3. Take your umbrella because it’s rainy.
(Mang ô đi vì trời mưa.)
4. Don’t take your coat because it’s hot.
(Đừng lấy áo khoác vì trời nóng.)
Lesson Three Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and check (√).
2. Phương pháp giải
Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. a | 2. c | 3. b | 4. a |
Bài nghe
1. What can the girl do today?
Girl: What’s the weather like?
Mom: It’s snowy.
Girl: Great. Let’s make a snowman.
Mom: Put on your coat because it’s cold outside.
Girl: OK.
2. What’s the weather like?
Boy: Let’s go to the park.
Girl: Why? It’s snowy.
Boy: Because we can make a snowman!
Girl: Good idea. Let’s go!
3. Why are they outside?
Dad: Where are Harry and Thomas?
Girl: They’re outside.
Dad: But it’s very windy! Why are they outside?
Girl: Because they’re flying a kite.
4. What’s the weather like?
Boy: Can I go outside?
Mom: No, because it’s rainy.
Boy: I like the rain because it’s cold.
Mom: OK. But put on your raincoat.
Tạm dịch:
1. Cô gái có thể làm gì hôm nay?
Cô gái: Thời tiết như thế nào?
Mẹ: Có tuyết rơi.
Cô gái: Tuyệt vời. Chúng ta hãy làm một người tuyết.
Mẹ: Mặc áo khoác vào đi vì bên ngoài lạnh lắm.
Cô gái: Được.
2. Thời tiết như thế nào?
Boy: Chúng ta hãy đi đến công viên.
Cô gái: Tại sao? Trời có tuyết.
Cậu bé: Bởi vì chúng ta có thể làm người tuyết!
Cô gái: Ý kiến hay đấy. Đi nào!
3. Tại sao họ ở bên ngoài?
Bố: Harry và Thomas đâu?
Cô gái: Họ đang ở bên ngoài.
Bố: Nhưng trời rất gió! Tại sao họ ở bên ngoài?
Cô gái: Bởi vì họ đang thả diều.
4. Thời tiết như thế nào?
Chàng trai: Tôi có thể ra ngoài không?
Mẹ: Không, vì trời mưa.
Boy: Tôi thích mưa vì trời lạnh.
Mẹ: Được. Nhưng hãy mặc áo mưa vào.
Lesson Three Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
play outside | windy | snowy | sunny | fly our kite | make a snowman |
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. Let’s fly our kite! Why? Because it’s windy.
(Cùng thả diều nào! Tại sao? Bởi vì trời có gió.)
2. Let’s make a snowman. Why? Because it’s snowy.
(Hãy làm người tuyết đi. Tại sao? Bởi vì trời có tuyết.)
3. Let’s play outside. Why? Because it's sunny.
(Hãy ra ngoài chơi đi. Tại sao? Vì trời nắng.)
Lesson Three Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write. Listen and check.
ng | sion | ng | sure | ng | sure |
2. Phương pháp giải
Viết. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. ring (nhẫn) | 2. explosion (nổ) | 3. measure (đo) | 4. treasure (kho báu) | 5. bang (bùm) | 6. long (dài) |
Bài nghe:
1. ring
2. explosion
3. measure
4. treasure
5. bang
6. long
Lesson Four Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number the pictures.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số các bức tranh.
3. Lời giải chi tiết
a. 2 | b. 1 | c. 3 |
Bài nghe
1. measure (đo)
2. ring (nhẫn)
3. explosion (nổ)
Lesson Four Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write. Listen and chant.
sing | strong | treasure | swing |
explosion | measure | song | bang |
Can you (1) measure all this (2) ___________________?
Can you (3) _________________ and are you (4) _________________?
Can you shout (5) ‘________________’? Big (6) _______________!
Can you (7) ______________ a funny (8) ____________?
2. Phương pháp giải
Viết. Nghe và hát.
3. Lời giải chi tiết
1. measure | 2. treasure | 3. swing | 4. strong | 5. bang | 6. explosion | 7. sing | 8. song |
Bài nghe
Can you measure all this treasure?
Can you swing and are you strong?
Can you shout “bang”? Big explosion!
Can you sing a funny song?
Tạm dịch
Bạn có thể đo lường tất cả kho báu này?
Bạn có thể đu và bạn có khỏe không?
Bạn có thể hét lên "bang" không? Vụ nổ lớn!
Bạn có thể hát một bài hát vui nhộn không?
Lesson Five Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read.
It’s playtime. Wear your sun hat because it’s very hot and sunny outside. Please don’t put on your coat.
It’s P.E. time. Put on your shorts and T-shirt because it’s hot.
It’s home time. Put on your raincoat and take your umbrella because it’s rainy and cold. Don’t wear your hat because it might fly away!
2. Phương pháp giải
Đọc.
3. Lời giải chi tiết
Tạm dịch:
Đã đến giờ chơi. Hãy đội mũ che nắng vì bên ngoài trời rất nóng và nắng. Làm ơn đừng mặc áo khoác vào.
Đó là P.E. thời gian. Mặc quần short và áo phông vào vì trời nóng.
Đã đến giờ về nhà. Hãy mặc áo mưa và mang theo ô vì trời đang mưa và lạnh. Đừng đội mũ vì nó có thể bay mất!
Lesson Five Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read again. Fill in the correct circle.
1. It’s playtime. It’s _________________
A. rainy. B. sunny. C. windy.
2. It’s P.E. time. It’s _________________
A. hot. B. rainy. C. cold.
3. It’s home time. It’s ________________
A. hot. B. sunny C. rainy.
2. Phương pháp giải
Đọc lại. Điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. A | 3. C |
Lesson Five Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read again and check (√).
playtime (giờ ra chơi) | P.E. time (giờ thể dục) | home time (lúc ở nhà) | |
1. Don’t put on your coat. (Đừng mặc áo khoác.) | |||
2. Don’t wear your hat. (Đừng đội mũ.) | |||
3. Put on your raincoat. (Mặc áo mưa vào.) | |||
4. Wear your sun hat. (Đội mũ che nắng vào.) | |||
5. Put on your shorts and T- shirt. (Mặc quần đùi và áo thun vào.) | |||
6. Take your umbrella. (Cầm ô đi.) |
2. Phương pháp giải
Đọc lại và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
playtime | P.E. time | home time | |
1. Don’t put on your coat. | √ | ||
2. Don’t wear your hat. | √ | ||
3. Put on your raincoat. | √ | ||
4. Wear your sun hat. | √ | ||
5. Put on your shorts and T- shirt. | √ | ||
6. Take your umbrella. | √ |
Lesson Six Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write the words in the correct boxes.
make (làm) | cold (lạnh) | happy (vui vẻ) | go (đi) |
ride (đạp xe) | hot (nóng) | eat (ăn) | sunny (có nắng) |
verbs (động từ) | adjectives (tính từ) |
make | cold |
2. Phương pháp giải
Viết các từ vào đúng hộp.
3. Lời giải chi tiết
verbs | adjectives |
make, go, ride, eat | cold, happy, hot, sunny |
Lesson Six Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Circle today’s weather. Choose the important actions. Write (√) or (X).
rainy (mưa) | windy (gió) | hot (nóng) | cold (lạnh) | snowy (có tuyết) | sunny (có nắng) |
go outside (ra ngoài) | fly a kite (thả diều) | make a snowman (làm người tuyết) |
put on a coat (mặc áo khoác) | put on a sun hat (đội mũ che nắng) | take an umbrella (mang theo ô) |
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn thời tiết hôm nay. Chọn các hành động quan trọng. Viết √ hoặc X.
3. Lời giải chi tiết
hot | sunny | go outside | put on a sun hat |
Leson Six Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Draw and write a weather report for today, and explain the things you can and can’t do.
Go outside and play today, because it’s sunny.
Today, it’s ____________________.
Don’t _______________________.
2. Phương pháp giải
Vẽ và viết báo cáo thời tiết cho ngày hôm nay, đồng thời giải thích những điều bạn có thể và không thể làm.
3. Lời giải chi tiết:
Go outside and play today, because it’s sunny.
Today, it’s hot. Don’t put on a coat.
(Đi ra ngoài và chơi ngày hôm nay, bởi vì trời nắng.
Hôm nay, trời nóng. Đừng mặc áo khoác.)
Lesson Six Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Explain the weather report for today to a friend. Say what he/ she can and can’t do.
2. Phương pháp giải
Giải thích dự báo thời tiết hôm nay cho một người bạn. Nói những gì anh ấy/ cô ấy có thể và không thể làm.
3. Lời giải chi tiết
Put on a coat and make a snowman today, because it’s snowy.
Today, it’s rainy and cold. Don’t go outside and fly a kite.
(Hãy mặc áo khoác và làm người tuyết hôm nay vì trời có tuyết.
Hôm nay, trời mưa và lạnh. Đừng đi ra ngoài và thả diều.)
Project 3
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Unit 5: Animal friends
Unit 8: What subjects do you have today?
CHỦ ĐỀ 4 : THIẾT KẾ BÀI TRÌNH CHIẾU
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4