Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into the Past Continuous.
1. Luckily, we _________ (not/standing) near the building when the explosion happened.
2. He _________ (not/drive) very fast when the car crash happened.
3. A: _________ (they/have) lessons at 9:00 a.m. yesterday?
B: Yes, _________.
4. A: _________ (you/watch) TV at home when the storm hit the town?
B: No, _________.
5. A: What _________ (she/do) on the plane when it crashed?
B: She _________ (read) a magazine.
2. Phương pháp giải
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ tiếp diễn.
3. Lời giải chi tiết
1. Luckily, we weren't standing near the building when the explosion happened.
(May mắn thay, chúng tôi không đứng gần tòa nhà khi vụ nổ xảy ra.)
2. He wasn't driving very fast when the car crash happened.
(Anh ấy đã không lái xe nhanh khi vụ tai nạn xảy ra.)
3. A: Were they having lessons at 9:00 a.m. yesterday?
(Hôm qua họ có tiết học lúc 9 giờ sáng phải không?)
B: Yes, they were.
(Vâng, đúng vậy.)
4. A: Were you watching TV at home when the storm hit the town?
(Bạn có đang xem TV ở nhà khi cơn bão đổ bộ vào thị trấn không?)
B: No, I wasn't.
(Không, tôi không.)
5. A: What was she doing on the plane when it crashed?
(Cô ấy làm gì trên máy bay khi nó bị rơi?)
B: She was reading a magazine.
(Cô ấy đang đọc tạp chí.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the words in the correct order to form sentences.
1. weren't / to school / the car crash / They / walking / when / happened.
2. shaking / How long / the ground / was / last night?
3. weren't / when / They / sleeping / a strange noise / they / heard.
4. burning / for / Was / a long time? / the fire
5. Tom / playing / in the yard / started / Was / football / when / storm? / the
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu.
3. Lời giải chi tiết
1. They weren't walking to school when the car crash happened.
(Họ không đi bộ đến trường khi vụ tai nạn xảy ra.)
2. How long was the ground shaking last night?
(Đêm qua mặt đất rung chuyển bao lâu?)
3. They weren't sleeping when they heard a strange noise.
(Họ chưa ngủ khi nghe thấy tiếng động lạ.)
4. Was the fire burning for a long time?
(Lửa cháy có lâu không?)
5. Was Tom playing football in the yard when the storm started?
(Tom có đang chơi bóng trong sân khi cơn bão bắt đầu không?)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Form questions for the underlined parts.
1. The earthquake happened at 6.30 p.m.
2. I felt terrified during the landslide.
3. John saw a car crash yesterday.
4. The fire started in the kitchen.
5. The firefighters put out the fire.
2. Phương pháp giải
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
3. Lời giải chi tiết
1. When did the earthquake happen?
(Trận động đất xảy ra khi nào?)
2. How did you feel during the landslide?
(Bạn cảm thấy thế nào trong trận lở đất?)
3. What did John see yesterday?
(Hôm qua John đã nhìn thấy gì?)
4. Where did the fire start?
(Ngọn lửa bắt đầu từ đâu?)
5. Who put out the fire?
(Ai đã dập ngọn lửa?)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture. Use the prompts to write questions and answers as in the example.
1. Mr Foley / watch TV - cook dinner
A: Was Mr Foley watching TV?
B: No, he wasn't. He was cooking dinner.
2. Janet and Peter/ do their homework - play video games
A: ___________________________
B: ___________________________
3. Mrs Foley / read a book - work on her laptop
A: ___________________________
B: ___________________________
4. Grandad Foley / surf the Internet - read a newspaper
A: ___________________________
B: ___________________________
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bức tranh. Sử dụng lời nhắc để viết câu hỏi và câu trả lời như trong ví dụ.
3. Lời giải chi tiết
1. Mr Foley / watch TV - cook dinner
(Mr Foley / xem TV - nấu bữa tối)
A: Was Mr Foley watching TV?
(Ông Foley có xem TV không?)
B: No, he wasn't. He was cooking dinner.
(Không, ông ấy không. Ông ấy đang nấu bữa tối.)
2. Janet and Peter / do their homework - play video games
(Janet và Peter / làm bài tập về nhà - chơi trò chơi điện tử)
A: Were Janet and Peter doing their homework?
(Janet và Peter có đang làm bài tập về nhà không?)
B: No, they weren't. They were playing video games.
(Không, họ đã không. Họ đang chơi trò chơi điện tử.)
3. Mrs Foley / read a book - work on her laptop
(Cô Foley / đọc sách - làm việc trên máy tính xách tay của cô)
A: Was Mrs Foley reading a book?
(Cô Foley có đọc sách không?)
B: No, she wasn't. She was working on her laptop.
(Không, cô ấy không. Cô ấy đang làm việc trên máy tính xách tay của mình.)
4. Grandad Foley / surf the Internet - read a newspaper
(Ông Foley / lướt Internet - đọc báo)
A: Was Grandad Foley surfing the Internet?
(Ông Foley có lướt mạng không?)
B: No, he wasn't. He was reading a newspaper.
(Không, ông ấy không. Ông ấy đang đọc báo.)
Bài mở đầu: Làm quen với bộ dụng cụ, thiết bị thực hành môn Khoa học tự nhiên 8
Đề cương ôn tập học kì 1 - Vật lí 8
SGK Ngữ Văn 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
Bài 1. Vị trí địa lí, địa hình và khoáng sản
CHƯƠNG 1. KHÁT QUÁT VỀ CƠ THỂ NGƯỜI
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8