Bài 1
Choosing TV programmes
(Chọn các chương trình truyền hình)
1. Steve and Anna are trying to decide what to watch on TV What do they choose to watch? Listen and read to find out.
(Steve và Anna đang cố gắng quyết định xem gì trên TV Họ chọn xem gì? Nghe và đọc để tìm hiểu.)
Steve: Anna, that new game show is on TV. Do you want to watch it? It started 5 minutes ago.
Anna: Not really. What else is on?
Steve: Well, there's this film on- it looks like it's a science-fiction film.
Anna: Oh, I know that one. It's called Fourth World. Let's watch it.
Steve: OK, but I want to watch a football match later.
Anna: What time is it on?
Steve: It's at 8:00 on Channel 4. Mary and Josh are coming over to watch it, too.
Anna: Sounds good. I'll get some popcorn.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Steve: Anna, chương trình trò chơi mới đó đang chiếu trên TV. Bạn có muốn xem nó không? Nó bắt đầu cách đây 5 phút.
Anna: Không hẳn. Còn gì nữa không?
Steve: Chà, có bộ phim này - có vẻ như nó là một bộ phim khoa học viễn tưởng.
Anna: Ồ, tôi biết cái đó. Nó được gọi là Thế giới thứ tư. Chúng ta hãy xem nó.
Steve: OK, nhưng tôi muốn xem một trận bóng đá sau.
Anna: Mấy giờ rồi?
Steve: Đó là lúc 8:00 trên Kênh 4. Mary và Josh cũng đến xem.
Anna: Nghe hay đấy. Tôi sẽ lấy một ít bỏng ngô.
Lời giải chi tiết:
They choose to watch a science-fiction film, and then they will watch a football match at 8:00 on Channel 4.
(Họ chọn xem một bộ phim khoa học viễn tưởng, sau đó họ sẽ xem một trận bóng đá vào lúc 8 giờ trên kênh 4.)
Bài 2
2. Complete the gaps with -ing or -ed adjectives of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các chỗ trống với tính từ -ing hoặc -ed của các động từ trong ngoặc.)
1. The action film is really_______________ (excite).
2. They are ______________(interest) in watching the documentary.
3. You'll be ______________(disappoint) by the acting.
4. The special effects are ___________(amaze).
Lời giải chi tiết:
1. The action film is really exciting.
(Phim hành động thật hấp dẫn.)
2. They are interested in watching the documentary.
(Họ thích xem phim tài liệu.)
3. You'll be disappointed by the acting.
(Bạn sẽ thất vọng vì diễn xuất.)
4. The special effects are amazing.
(Hiệu ứng đặc biệt thật tuyệt vời.)
Bài 3
3. Act out a dialogue choosing a TV programme/film to watch. Use the online TV guide below and the dialogue in Exercise 1 as a model. Mind the sentence stress.
(Thực hiện một đoạn hội thoại chọn một chương trình TV / phim để xem. Sử dụng hướng dẫn TV trực tuyến dưới đây và đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu. Chú ý đến trọng âm của câu.)
Lời giải chi tiết:
A: Jim, your favourite sitcom is on TV. Do you want to watch it?
(Jim, bộ phim bom tấn yêu thích của bạn có trên TV. Bạn có muốn xem nó không?)
B: 'Friends'? No, not really. What else is on?
('Bạn bè'? Không hẳn. Còn gì nữa không?)
A: Well, there's this show on it looks like it's a fantasy show.
(À, có chương trình này, có vẻ như đó là một chương trình giả tưởng.)
B: Oh, I know that one. It's called 'Magic Forest'. Let's watch it.
(Ồ, tôi biết cái đó. Nó được gọi là 'Khu rừng ma thuật'. Chúng ta xem nó đi.)
A: OK, but I want to watch a comedy film later.
(Được thôi, nhưng tôi muốn xem một bộ phim hài sau đó.)
B: What time is it on?
(Mấy giờ nó chiếu?)
A: It's at 7:30 on Channel 4. Henry and Laura are coming over to watch it, too.
(Lúc 7:30 trên Kênh 4. Henry và Laura cũng đến để xem.)
B: Don't worry. The show will be over before it starts.
(Đừng lo lắng. Chương trình sẽ kết thúc trước khi bắt đầu.)
A: Great. I'll go and get some snacks, then!
(Tuyệt vời. Vậy tôi sẽ đi lấy đồ ăn nhẹ!)
Pronunciation
Diphthongs (sound that combines two vowels-when pronounced sound like one)
Âm đôi (âm thanh kết hợp hai nguyên âm-khi phát âm giống như một)
Listen and repeat. Can you think of more words with these sounds?
(Lắng nghe và lặp lại. Bạn có thể nghĩ ra nhiều từ hơn với những âm thanh này không?)
/aʊ/ town (n): thị trấn
/aɪ/ light (n): ánh sánh/ đèn
/eɪ/ play (v): chơi, (n): vở kịch
/eə/ hair (n): tóc
/ɪə/ deer (n): con nai
Unit 6: Entertainment
Chủ đề 2. Mạng máy tính và Internet
Unit 4: Love to learn
Unit 10: Cities around the world
Đề thi giữa kì 1
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!