Bài 1
might- should(n't)
1. Look at the pictures. Use the prompts to make sentences as in the example.
(Nhìn vào những bức tranh. Sử dụng lời nhắc để đặt câu như trong ví dụ.)
• become a pianist • fall • fall behind with homework • have a car crash
Ann might fall.
(Ann có thể ngã.)
Phương pháp giải:
• We use might to express possibility.
(Chúng ta sử dụng might để thể hiện khả năng.)
It might rain tonight.
(Có thể mưa đêm nay.)
• We use should to give advice.
(Chúng ta sử dụng should để đưa ra lời khuyên.)
You should wear your raincoat. It's raining. (I advise you)
(Bạn nên mặc áo mưa. Trời đang mưa. (Tôi khuyên bạn))
You shouldn't talk to strangers. (I advise you not to)
(Bạn không nên nói chuyện với người lạ. (Tôi khuyên bạn không nên))
Lời giải chi tiết:
2. Steve might fall behind with his homework.
(Steve có thể bị tụt lại phía sau với bài tập về nhà của mình.)
3. Mark might have a car crash.
(Mark có thể bị tai nạn ô tô.)
4. Laura might become a pianist.
(Laura có thể trở thành một nghệ sĩ dương cầm.)
Bài 2
2. Look at the notes. What should/shouldn't one do while visiting someone in Canada? Write sentences in your notebook.
(Nhìn vào các ghi chú. Một người nên / không nên làm gì khi đến thăm một người nào đó ở Canada? Viết các câu vào vở của bạn.)
Etiquette (Phép lịch sự)
1. take off sunglasses when you talk to someone (✓)
(tháo kính râm khi nói chuyện với ai đó)
2. arrive late at a meeting (X)
(đến muộn trong một cuộc họp)
3. put elbows on the table when eating (X)
(chống khuỷu tay lên bàn khi ăn)
4. eat with your hands (X)
(dùng tay ăn)
5. talk with your hands in your pockets (X)
(nói chuyện với tay trong túi)
6. bring flowers or chocolates when you visit someone (✓)
(mang theo hoa hoặc sôcôla khi đến thăm ai đó)
Lời giải chi tiết:
1. You should take off your sunglasses when you talk to someone.
(Bạn nên tháo kính râm khi nói chuyện với ai đó.)
2. You shouldn't arrive late at a meeting.
(Bạn không nên đến muộn trong một cuộc họp.)
3. You shouldn't put your elbows on the table when eating.
(Bạn không nên chống khuỷu tay lên bàn khi ăn.)
4. You shouldn't eat with your hands.
(Bạn không nên dùng tay ăn.)
5. You shouldn't talk with your hands in your pockets.
(Bạn không nên nói chuyện với tay trong túi.)
6. You should bring flowers or chocolates when you visit someone.
(Bạn nên mang theo hoa hoặc sôcôla khi đến thăm ai đó.)
Bài 3
3. What is the etiquette in your country? Prepare a list. Act out a dialogue. Use the phrases in the box.
(Các nghi thức ở đất nước của bạn là gì? Chuẩn bị một danh sách. Thực hiện một cuộc đối thoại. Sử dụng các cụm từ trong hộp.)
A: I'm going to Vietnam next week.
(Tôi sẽ đến Việt Nam vào tuần tới.)
B: Really? It's a beautiful country.
(Thật sao? Đó là một đất nước xinh đẹp.)
A: You were there last year. Is there something I should know?
(Bạn đã ở đó năm ngoái. Có điều gì tôi nên biết không?)
B: Well, you should ...
(Chà, bạn nên ...)
A: Really? Anything else ...
(Thật sao? Còn gì nữa không ...)
Lời giải chi tiết:
B: Well, you should pass items with two hands.
(Chà, bạn nên chuyền đồ bằng hai tay.)
A: Really? Anything else I should know?
(Thật không? Còn điều gì khác tôi nên biết không?)
B: You shouldn't pass anything over someone's head.
(Bạn không nên đưa bất cứ thứ gì qua đầu ai đó.)
A: Oh! All right.
(Ồ! Được rồi.)
B: If you visit a Vietnamese house as a guest, you should bring fruit, sweets or flowers.
(Nếu bạn đến thăm nhà Việt Nam với tư cách là khách, bạn nên mang theo trái cây, bánh kẹo hoặc hoa.)
A: OK!
(Được rồi!)
Bài 4
Conditional (Type 1)
4. Read the theory box. How do we form the first conditional?
(Đọc hộp lý thuyết. Chúng ta hình thành câu điều kiện loại 1 như thế nào?)
Phương pháp giải:
Form: if + Present Simple => Future Simple (will + infinitive without to)
(Dạng: if + hiện tại đơn => tương lai đơn (will + động từ nguyên thể))
If you study, you'll get good grades.
(Nếu bạn học, bạn sẽ đạt điểm cao.)
It won't be fun if you don't come with us.
(Sẽ không vui nếu bạn không đi cùng chúng tôi.)
Use: We use the first conditional to talk about a possible or probable situation in the present or future. We also use it to make promises and offers.
(Sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện đầu tiên để nói về một tình huống có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng tôi cũng sử dụng nó để đưa ra lời hứa và đề nghị.)
Note: unless = if not Unless it rains, we'll go to the park. (If it doesn't rain, we'll go to the park.)
(Lưu ý: trừ khi = nếu không Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đến công viên. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đến công viên.))
Lời giải chi tiết:
We form the first conditional with if + Present Simple - Future Simple (will + infinitive without to)
(Chúng ta tạo điều kiện đầu tiên với if + Thì hiện tại đơn - Thì tương lai đơn (will + động từ nguyên thể))
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the Present Simple or Future Simple. Put commas where necessary.
(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Thì tương lai. Đặt dấu phẩy ở những nơi cần thiết.)
1. If we _______ (go) to the stadium we_______(see) our favourite band perform live.
2. The teacher ________(explain) the exercise to you if you_______(ask) him.
3. I______(not/lend) you my camera unless you ______(be) careful with it.
4. I___________ (come) to your party if my parents. ________(let) me.
5. If I_______(meet) Joe tonight I___ him the good news.
6. If Kathy_______(visit) us we________ (order) pizza for dinner.
Lời giải chi tiết:
1. If we go to the stadium, we will see our favourite band perform live.
(Nếu chúng tôi đến sân vận động, chúng tôi sẽ thấy ban nhạc yêu thích của chúng tôi biểu diễn trực tiếp.)
2. The teacher will explain the exercise to you if you ask him.
(Giáo viên sẽ giải thích bài tập cho bạn nếu bạn hỏi thầy.)
3. I won't lend you my camera unless you are careful with it.
(Tôi sẽ không cho bạn mượn máy ảnh của tôi trừ khi bạn cẩn thận với nó.)
4. I will come to your party if my parents let me.
(Tôi sẽ đến bữa tiệc của bạn nếu cha mẹ tôi cho phép tôi.)
5. If I meet Joe tonight, I will tell him the good news.
(Nếu tôi gặp Joe tối nay, tôi sẽ cho anh ấy biết tin vui.)
6. If Kathy visits us, we will order pizza for dinner.
(Nếu Kathy đến thăm chúng tôi, chúng tôi sẽ gọi pizza cho bữa tối.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the correct tense.
(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì đúng.)
1. If Joe isn't busy, he ________(help) you.
2. If it rains, we__________ (not/go) to the exhibition centre tomorrow.
3. My parents won't let me come to the circus unless I ________(do) homework first.
4. If you're hot, I_______ (open) the window.
5. If the tickets________ (not/be) expensive, we'll go to the theatre.
Lời giải chi tiết:
1. If Joe isn't busy, he will help you.
(Nếu Joe không bận, anh ấy sẽ giúp bạn.)
2. If it rains, we won't go to the exhibition centre tomorrow.
(Nếu trời mưa, ngày mai chúng ta sẽ không đến trung tâm triển lãm.)
3. My parents won't let me come to the circus unless I do my homework first.
(Bố mẹ tôi sẽ không cho tôi đến rạp xiếc trừ khi tôi làm bài tập về nhà trước.)
4. If you're hot, I will open the window.
(Nếu bạn nóng, tôi sẽ mở cửa sổ.)
5. If the tickets are not expensive, we'll go to the theatre.
(Nếu vé không đắt, chúng ta sẽ đến nhà hát.)
Đề thi giữa kì 1
CHỦ ĐỀ 8: ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG - SBT
Unit 2: School
Unit 4. Learning World
Chủ đề 9. CHÀO MÙA HÈ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!