Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)
1. I am very interested / interesting in street dances during Đà Lạt Flowers Festival.
2. I am fascinated / facinating by the firework displays every New Year Eve.
3. The elephant race is very interested / interesting to the tourists.
4. Tourists are really excited / exciting about throwing water on other people in the street.
5. Some street performances are fascinated / fascinating.
Phương pháp giải:
V-ing: Tính từ đuôi ing dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
This film is very intersting.
(Bộ phim đó rất thú vị.)
V-ed: Tính từ đuôi ed dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.
Ví dụ:
I’m fascinated when you ask me hang out.
(Tôi rất vui khi bạn rủ tôi đi chơi.)
Lời giải chi tiết:
1. I am very interested in street dances during Đà Lạt Flowers Festival.
(Tôi rất thích nhảy trên đường phố trong lễ hội hoa Đà Lat.)
Giải thích:
Diễn tả cảm xúc của “I” (tôi) rất vui nên dùng Ved.
2. I am fascinated by the firework displays every New Year Eve.
(Tôi rất phấn khởi bởi những màn pháo hoa đêm giao thừa.)
Giải thích:
Diễn tả cảm xúc của “I” (tôi) rất phấn khởi nên dùng Ved.
3. The elephant race is very interesting to the tourists.
(Đua voi được du khách rất thích thú.)
Giải thích:
Diễn tả tính chất của “the elephant race” nên dùng Ving.
4. Tourists are really excited about throwing water on other people in the street.
(Những du khách thật sự rất hứng thú khi ném nước vào người khác trên đường.)
Giải thích:
Diễn tả sự hứng thú của “tourists” (du khách) nên dùng Ved.
5. Some street performances are fascinating.
(Một vài buổi biểu diễn trên phố rất thú vị.)
Giải thích:
Diễn tả tính chất của “street performances” (biểu diễn trên phố) nên dùng Ving.
Bài 2
2. Correct the sentences.
(Sửa đúng các câu.)
1. I get boring easily when watching documentary films.
I get bored when watching documentary films.
(Tôi cảm thấy chán khi xem phim tài liệu.)
2. Their party was very excited.
3. I am so exciting about travelling to Phú Quốc this summer.
4. I feel very tiring after walking the whole morning.
5. Not many teenagers are interesting in historical sites.
Phương pháp giải:
V-ing: Tính từ đuôi ing dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
This film is very intersting.
(Bộ phim đó rất thú vị.)
V-ed: Tính từ đuôi ed dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.
Ví dụ:
I’m fascinated when you ask me hang out.
(Tôi rất vui khi bạn rủ tôi đi chơi.)
Lời giải chi tiết:
2. Their party was very exciting.
(Buổi tiệc của họ đã rất thú vị.)
3. I am so excited about travelling to Phú Quốc this summer.
(Tôi rất hứng thú về buổi đi du lịch Phú Quốc vào hè.)
4. I feel very tired after walking the whole morning.
(Tôi cảm thấy rất mệt sau khi đi bộ suốt buổi sáng.)
5. Not many teenagers are interested in historical sites.
(Không nhiều thanh thiếu niên hứng thú về lịch sử.)
Bài 3
3. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
1. I / their / excited / watching / live / performance / am / about /.
I am excited about watching their live performance.
(Tôi phấn khích khi xem buổi biểu diễn của họ.)
2. I / films / boring / documentary / find /.
3. performance / the / not / interesting / me / very / to / was /.
4. colourful / costumes / the / fascinated / tourists / are / the / by/.
5. day / tiring / whole / is / the / walking / very /.
Lời giải chi tiết:
2. I find boring documentary films.
(Tôi tìm thấy những bộ phim tài liệu nhàm chán.)
3. The performance was not very intersting to me.
(Buổi biểu diễn không thú vị với tôi lắm.)
4. The tourists are fascinated by the colourful costumes.
(Các du khách phấn khích bởi những bộ trang phục màu sắc.)
5. Walking the whole day is very tiring.
(Đi bộ cả ngày thật sự rất mệt.)
Bài 4
4. Complete the sentences with the correct adjectives.
(Hoàn thành các câu với tính từ đúng.)
1. Tourists are facinated by the sounds of gongs during the elephant race.
(Các du khách phấn khích bởi âm thanh của cồng chiêng trong cuộc đua voi.)
2. Local people are ___ about wearing their traditional costumes.
3. Learning another foreign language is ___ to me. I find it difficult to remember new words.
4. Many foreign tourists find water festivals in South East Asia ___. They really enjoy throwing water on each other.
5. I always find snakes ___. I really hate them.
Lời giải chi tiết:
2. Local people are excited about wearing their traditional costumes.
(Người địa phương hứng thú khi mặc trang phục truyền thống của họ.)
3. Learning another foreign language is challenging to me. I find it difficult to remember new words.
(Học một ngôn ngữ mới là thử thách đối với tôi. Tôi thấy nó khó khăn khi nhớ từ mới.)
4. Many foreign tourists find water festivals in South East Asia fascinating. They really enjoy throwing water on each other.
(Nhiều khách du lịch nước ngoài thấy lễ hội Đông Nam Á thú vị. Họ thật sự thích thú khi ném nước vào nhau.)
5. I always find snakes frightening. I really hate them.
(Tôi thường thấy những con rắn rất đáng sợ. Tôi thật sự ghét chúng.)
Bài 10
Toán 7 tập 1 - Cánh diều
Unit 11: Travelling in the Future
Test Yourself 2
Bài 4: Giai điệu đất nước
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World