Bài 1
1. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. We went out ___ it was raining.
a. nevertheless
b. despite
c. although
2. ___ the kumquat tree was expensive, he bought it.
a. Although
b. Despite
c. However
3. They went to the flower market. ___, they couldn’t find the flowers they want.
a. Despite
b. Although
c. However
4. ___ he was tired, he manged to finish the race.
a. Although
b. Nevertheless
c. Despite
5. There was little chance of winning: ___, the decided to take part in the race.
a. although
b. nevertheless
c. despite
Phương pháp giải:
although + S + V: mặc dù
despite + N/ V-ing: mặc dù
nevertheless = however: tuy nhiên
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. c | 4. a | 5. b |
1. c
We went out although it was raining.
(Chúng tôi đã đi ra ngoài mặc dù trời đang mưa.)
2. a
Although the kumquat tree was expensive, he bought it.
(Mặc dù cây quất dù đắt nhưng anh ấy vẫn mua.)
3. c
They went to the flower market. However, they couldn’t find the flowers they want.
(Họ đi chợ hoa. Tuy nhiên, họ không thể tìm thấy những bông hoa mà họ muốn.)
4. a
Although he was tired, he manged to finish the race.
(Mặc dù rất mệt nhưng anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành cuộc đua.)
5. b
There was little chance of winning; nevertheless, the decided to take part in the race.
(Có rất ít cơ hội chiến thắng; tuy nhiên, họ đã quyết định tham gia cuộc đua.)
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)
1. We enjoyed the festival despite / although the rain.
2. He had serious pain in his arm; although / nevertheless, he completed the boat race.
3. Although / However we threw water on each other, we didn’t relly know each other.
4. We played well. Although / However, we didn’t win the game.
5. I had a terrible headache. Nevertheless / Although, we had a great time at the beach.
Phương pháp giải:
although + S + V: mặc dù
despite + N/ V-ing: mặc dù
nevertheless = however: tuy nhiên
Lời giải chi tiết:
1. We enjoyed the festival despite the rain.
(Chúng tôi tận hưởng lễ hội mặc dù trời mưa.)
2. He had serious pain in his arm; nevertheless, he completed the boat race.
(Anh ấy bị đau nghiêm trọng ở tay anh ấy; Tuy nhiên, anh ấy đã hoàn thành cuộc đua thuyền.)
3. Although we threw water on each other, we didn’t relly know each other.
(Mặc dù chúng tôi ném nước vào nhau, chúng tôi thật sự không biết nhau.)
4. We played well. However, we didn’t win the game.
(Chúng tôi chơi tốt. Tuy nhiên, chúng tôi không thắng trận đó.)
5. I had a terrible headache. Nevertheless, we had a great time at the beach.
(Tôi bị đau đầu. Tuy nhiên, chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại biển.)
Bài 3
3. Rewrite the sentences using the words given.
(Viết lại các câu dùng từ được cho.)
1. Although I got up late, I didn’t miss the train. (despite)
Despite getting up late, I didn’t miss the train.
(Mặc dù dậy trễ, tôi không bị lỡ chuyến tàu.)
2. We enjoyed our holiday, although it rained every day. (nevertheless)
3. In spite of the bad weather, all rowing teams did really well. (nevertheless)
4. Although Kim was not very well, she danced the whole night. (however)
5. Despite the light rain, we followed the lantern parade for an hour. (although)
Lời giải chi tiết:
2. We enjoyed our holiday. Nevertheless, it rained every day.
(Chúng tôi tận hưởng ngày lễ. Tuy nhiên, trời mưa hàng ngày.)
3. The bad weather. Nevertheless, all rowing teams did really well.
(Thời tiết xấu. Tuy nhiên, tất cả các đội chèo thuyền đã làm rất tốt.)
4. Kim was not very well. However, she danced the whole night.
(Kim không giỏi lắm. Tuy nhiên, cô ấy nhảy suốt đêm.)
5. Although it is light rain, we followed the lantern parade for an hour.
(Mặc dù trời mưa nhẹ, chúng tôi vẫn rước đèn trung thu trong 1 giờ.)
Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. The race continued despite ___________.
2. The team had no success although ____________.
3. The race was rather difficult; nevertheless, ______________.
4. We didn't win the race; however, ______________.
Lời giải chi tiết:
1. The race continued despite it started to rain heavily.
(Cuộc đua vẫn tiếp tục mặc dù trời bắt đầu mưa to.)
2. The team had no success although they did their best.
(Nhóm đã không thành công mặc dù họ đã cố gắng hết sức.)
3. The race was rather difficult; nevertheless, I won the first prize.
(Cuộc đua khá khó khăn; tuy nhiên, tôi đã giành được giải nhất.)
4. We didn't win the race; however, I had an interesting experience.
(Chúng tôi không thắng cuộc đua; tuy nhiên, tôi đã có một trải nghiệm thú vị.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World