Đề bài
I. Look, read and circle the correct sentences.
II. Choose the correct answer.
1. There ______ ten chairs.
A. are
B. is
2. Let’s __________.
A. sing
B. singing
3. The _______ are at the window.
A. dog
B. kittens
4. I’d like a pink ____________
A. dress
B. shoes
5. This ________ my birthday party.
A. is
B. are
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. legs/ The/ got/ has/ four/ fox
______________________________.
2. my/ This/ sister/ is
______________________________.
3. are/ What/ doing/ you
______________________________?
-------------------THE END-----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
I. Look, read and choose the correct sentences.
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. A |
II. Choose the correct answer.
1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. A |
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. The fox has got four legs.
2. This is my sister.
3. What are you doing?
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Look, read and circle the correct sentences.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn những câu đúng.)
1. B
Two pens (2 chiếc bút)
2. A
He is doing a quiz. (Anh ấy đang làm bài kiểm tra.)
3. A
The cat is on the sofa. (Chú mèo đang ở trên ghế sô pha.)
4. B
She likes swimming. (Cô ấy thích bơi lội.)
5. A
I have got a yacht. (Tôi có một chiếc du thuyền.)
II. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A
Cấu trúc nói có cái gì (số nhiều):
There are + some/many/số đếm… + danh từ số nhiều.
There are ten chairs. (Có 10 chiếc ghế.)
2. A
Cấu trúc rủ cùng làm gì:
Let’s + động từ nguyên thể.
Let’s sing. (Hãy cùng hát đi.)
3. B
Động từ to be trong câu là “are” nên phải đi kèm danh từ số nhiều.
The kittens are at the window. (Những chú mèo con ở bên cửa sổ.)
4. A
Mao từ “a” đi kèm danh từ số ít.
I’d like a pink dress. (Mình muốn một chiếc váy màu hồng.)
5. A
“This is” dùng để chỉ danh từ số ít.
This is my birthday party. (Đây là bữa tiệc sinh nhật của mình.)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. The fox has got four legs. (Con cáo có 4 chân.)
2. This is my sister. (Đây là chị gái của mình.)
3. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
Unit 6: Around town
Chủ đề. QUÝ TRỌNG THỜI GIAN
Chủ đề 5: Con người và sức khỏe
Unit 5: Animals
Unit 3: Are those his pants?
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2