Bài 1
be going to
affirmative | negative |
I am ('m) going to swim. You are ('re) going to swim. He/she/it is ('s) going to swim. Wel You They are ('re) going to swim.
| I am not ('m not) going to swim. You are not (aren't) going to swim. He/she/it is not (isn't) going to swim. Wel You/ They are not (aren't) going to swim.
|
interrogative | short answers |
Am I going to swim? Are you going to swim? Is He/She/ It going to swim? Are We/ You/ They going to swim? | Yes, I am./ No, I'm not. Yes, you are./No, you aren't. Yes, he/she/it is./No, he/she/it isn't. Yes, we you/ they are./ Nowe/yow they aren't. |
Note: We can use the Present Continuous with go. I’m going to go swimming. OR I'm going swimming. |
- Are we going to take the books back to the library tomorrow?
(Ngày mai bạn định mang sách trả lại cho thư viện à?)
- Yes, we are.
(Ừm, đúng vậy.)
Note! We use be going to for: • future plans and intentions eg. We're going to visit Lisbon next Monday. (We intend to) • predictions based on what we can see or know eg. There are black clouds in the sky. It's going to rain. (evidence) Time adverbs & expressions with be going to: tomorrow, next/this Monday week/month/summer, etc. |
Exercise 1. Read the table and the Note! box. Complete the sentences. Use the affirmative or negative form of be going to and the verbs in the list.
(Đọc bảng lý thuyết và ghi chú. Hoàn thành câu. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định của be going to và động từ trong danh sách.)
visit listen eat chat study play watch go |
This weekend...
1. John ________________ football. (x)
2. Alice ________________at an Indian restaurant. (✓)
3. Stan ________________a film at the cinema. (x)
4 Peter ________________to music. (✓)
5. Jim and Ann ________________to each other online. (✓)
6. Kim and her mum ________________an art gallery. (x)
7. Kate ________________shopping with her friends. (✓)
8. The brothers _____________ for their exams. (✓)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ghi chú!
Chúng ta sử dụng “be going to” cho:
• Kế hoạch tương lai và dự định
Ví dụ: Chúng tôi sẽ đến thăm Lisbon vào thứ Hai tới. (Chúng tôi dự định)
• dự đoán dựa trên những gì chúng ta có thể thấy hoặc biết
Ví dụ: Có những đám mây đen trên bầu trời. Trời sắp mưa. (bằng chứng)
Trạng từ chỉ thời gian với “be going to”: tomorrow, next/ this Monday week/ month/ summer, etc.
Lời giải chi tiết:
1. isn’t going to play | 2. is going to eat | 3. isn’t going to watch | 4. is going to listen |
5. are going to chat | 6. aren’t going to visit | 7. is going/ is going to go | 8. are going to study |
This weekend...
(Cuối tuần này..)
1. John isn’t going to play football.
( John sẽ không chơi bóng đá.)
2. Alice is going to eat at an Indian restaurant.
( Alice sẽ đi ăn ở một nhà hàng Ấn Độ.)
3. Stan isn’t going to watch a film at the cinema.
( Stan sẽ không đi xem phim ở rạp chiếu phim.)
4 Peter is going to listen to music.
(Peter sẽ nghe nhạc.)
5. Jim and Ann are going to chat to each other online.
( Jim và Ann sẽ trò chuyện trực tuyến với nhau.)
6. Kim and her mum aren’t going to visit an art gallery.
( Kim và mẹ cô ấy sẽ không đến tham quan phòng trưng bày nghệ thuật.)
7. Kate is going/ is going to go shopping with her friends.
( Kate sẽ đi mua sắm với bạn bè của cô ấy.)
8. The brothers are going to study for their exams.
( Các anh em chuẩn bị ôn thi cho kỳ thi của mình.)
Bài 2
Exercise 2. Ask and answer using the ideas below.
(Hỏi và trả lời sử dụng các ý tưởng bên dưới.)
1. you visit a museum this weekend?
A: Are you going to visit a museum this weekend?
(Bạn có định tham quan bảo tàng vào cuối tuần này không?)
B: No. I'm not./Yes, I am.
(Không./ Có.)
2. your parents/go to the cinema/this Saturday evening?
3. it/rain/tomorrow?
4. you/play football/tomorrow?
5. your teacher/have a picnic/next weekend?
Lời giải chi tiết:
2. Are your parents going to the cinema/ Are your parents going to go to the cinema this Saturday evening?
( Bố mẹ bạn sẽ đi xem phim vào tối thứ Bảy này phải không?)
- Yes, I am./ No, I’m not.
- Vâng, đúng vậy. / Không, không phải vậy.
3. Is it going to rain tomorrrow?
(Có phải trời sắp mưa không?)
- Yes, it is. / No, it isn’t.
(Có phải./ Không phải.)
4. Are you going to play football tomorrow?
( Bạn có định chơi đá bóng vào ngày mai không?)
- Yes, I am./ No, I’m not.
(Mình có. / Mình không.)
5. Is your teacher going to having a picnic next weekend?
( Giáo viên của bạn có đi dã ngoại vào cuối tuần tới không?)
- Yes, he is./ No, he isn’t.
(Có. / Không.)
Bài 3
Exercise 3. What are/aren't you/your friends going to do this weekend / next Friday morning/ next summer? Tell the class.
I'm going to play football this weekend. I'm not going to visit my cousins.
(Cuối tuần này tôi định chơi đá bóng. Tôi không định đi thăm anh chị em họ.)
Lời giải chi tiết:
- I am going to have English lesson at school next Friday morning. I’m not going hanging out with my friends.
(Tôi sẽ có tiết học tiếng Anh ở trường vào sáng thứ Sáu tới. Tôi sẽ không đi chơi với bạn bè của mình.)
- My friends are going to visit Huế next summer. They aren’t going to staying at home and watch TV all day.
( Các bạn của tôi sẽ đi thăm Huế vào mùa hè tới. Họ sẽ không ở nhà và xem TV cả ngày.)
Bài 4
will
afirmative | negative |
I / You/ He etc. will (‘ll) try. | I / You/ He etc. will not (won’t) try. |
interrogative | short answers |
Will I/ You/ He etc. try? | Yes, I/ you/ he etc. will. No, I/ you/ he etc. won’t. |
Will I/ You/ He etc. try?
Yes, I/ you/ he etc. will.
No, I/ you/ he etc. won’t.
- Will you come on the excursion?
(Các em sẽ tham gia vào chuyến du ngoạn chứ?)
- Yes, we will. I think we’ll have a great time.
(Có ạ. Em nghĩ chúng em sẽ có khoảng thời gian rất vui đấy ạ.)
Note! We use will for: • on-the-spot decisions eg. It's hot. I'll open the window. • predictions based on what we think, believe or imagine, often with the verbs think, believe, etc. e.g. I think it'll be cold tomorrow. |
Exercise 4. Read the table and the Notel box. Use will / won't and the words in brackets to complete the gaps.
(Đọc bảng lý thuyết và khung Ghi chú!. Sử dụng will / won’t và các từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống.)
1. A: Will your brother come (your brother/come) with us?
B: No, he ____________ . I think he ____________ (go) to the park.
2. A: ____________ (you/help) me make some pancakes?
B: Yes, I ____________ .
3. A: Do you think it ____________ (rain) tomorrow?
B: No, it ____________ (be) very cold, though.
4. A: I think James ____________ (not/go) sightseeing.
B: Really? What ____________ (he/do) then?
Phương pháp giải:
Ghi chú!
Chúng ta sử dụng “will” cho:
• các quyết định tức thời, ví dụ. Trời nóng. Tôi sẽ mở cửa sổ.
• dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ, tin hoặc tưởng tượng, thường với các động từ “think”, “believe”, v.v.
ví dụ. Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ lạnh.
Lời giải chi tiết:
1. Will your brother come – won’t – will go | 2. Will you help – will | 3. will rain – won’t be | 4. won’t go – will he do |
1. A: Will your brother come with us?
( Anh trai của bạn sẽ đến với chúng tôi chứ?)
B: No, he won’t. I think he will go to the park.
( Không, anh ấy sẽ không. Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến công viên.)
2. A: Will you help me make some pancakes?
( Bạn sẽ giúp tôi làm một ít bánh kếp chứ?)
B: Yes, I will.
( Vâng, tôi sẽ.)
3. A: Do you think it will rain tomorrow?
( A: Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?)
B: No, it won’t be very cold, though.
( Không, mặc dù vậy, trời sẽ không lạnh lắm.)
4. A: I think James won’t go sightseeing.
( Tôi nghĩ James sẽ không đi ngắm cảnh.)
B: Really? What will he do then?
( Thật không? Vậy anh ta sẽ làm gì?)
Bài 5
Exercise 5. Use will or be going to and the verbs in brackets to complete the gaps.
(Sử dụng will hoặc be going to và các động từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống.)
1. A: Look at the clear blue sky!
(Nhìn bầu trời trong xanh kìa!)
B: It’s going to be a beautiful day.
(Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời đây!)
2. A: It's really cold in here!
B: I ___________ (close) the window.
3. A: I can't wait for the parade!
B: I think it ___________ (be) great.
4. A: Is this cake for Ann?
B: No, I ___________ (bake) hers later.
5. A: I'm really hungry.
B: I ___________ (make) you a sandwich.
6. A: Do you want to drink something?
B: Yes, I'm thirsty. I think ___________ (have) some orange juice.
Lời giải chi tiết:
2. will close | 3. will be | 4. am going to bake | 5. will make | 6. will have |
2. A: It's really cold in here!
( Ở đây lạnh quá!)
B: I will close the window.
( Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
3. A: I can't wait for the parade!
( Tôi thật háo hức để xem diễu hành!)
B: I think it will be great.
( Tôi nghĩ nó sẽ rất tuyệt.)
4. A: Is this cake for Ann?
( Đây có phải là chiếc bánh dành cho Ann không?)
B: No, I am going to bake hers later.
( Không, tôi sẽ nướng bánh của cô ấy sau.)
5. A: I'm really hungry.
( Tôi thực sự đói.)
B: I will make you a sandwich.
( Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh sandwich.)
6. A: Do you want to drink something?
( Bạn có muốn uống gì đó không?)
B: Yes, I'm thirsty. I think will have some orange juice.
( Vâng, tôi khát. Tôi nghĩ sẽ có một ít nước cam.)
Bài 6
Exercise 6. Think. Complete the sentences.
(Suy nghĩ. Hoàn thành câu.)
1. Tomorrow, I think the weather.
2. In the summer, I'm going.
3. In ten years' time, I believe.
4. This Monday evening, we are going.
Lời giải chi tiết:
1. Tomorrow, I think the weather will be sunny and hot.
( Ngày mai, tôi nghĩ thời tiết sẽ nắng và nóng.)
2. In the summer, I'm going to the beach with my family.
( Vào mùa hè, tôi sẽ đi biển với gia đình của tôi.)
3. In ten years' time, I believe the Earth will become green and beautiful.
(Trong thời gian mười năm nữa, tôi tin rằng Trái đất sẽ trở nên xanh tươi và tươi đẹp.)
4. This Monday evening, we are going to the cinema to watch my favourite film.
( Tối thứ Hai tuần này, chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim để xem bộ phim yêu thích của tôi.)
Bài 7
What houses will be in the future?
(Các ngôi nhà sẽ như thế nào trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
In the future, houses will be very different from the houses today. They will be moveable so that we can change our locations anywhere we like. The house will have all modern and convenient facilities and appliances to help people do housework.
Tạm dịch:
Trong tương lai, những ngôi nhà sẽ rất khác so với những ngôi nhà hiện nay. Chúng sẽ có thể di chuyển để chúng ta có thể thay đổi vị trí của mình ở bất cứ đâu chúng ta muốn. Ngôi nhà sẽ có đầy đủ các thiết bị, vật dụng hiện đại, tiện lợi giúp mọi người làm việc nhà.
Tập làm văn - Cánh diều
Unit 4: Love to learn
Unit 6: A question of sport
BÀI 7
CHỦ ĐỀ 8. ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!