Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Choose the best answers to complete the sentences.
1. My mother remembered __________ visited this place.
A. having
B. have
C. had
D. has
2. __________ talked with my teacher helped me understand the lesson better.
A. Had
B. Having
C. Have
D. Has
3. Nam regretted not having __________ the university entrance exam.
A. taking
B. take
C. taken
D. took
4. My parents were proud of having __________ the best schools in the area for me and my brothers.
A. choose
B. choosing
C. chose
D. chosen
5. __________ studied the brochure carefully, my brother decided to apply for the hotel management course.
A. Having
B. Having been
C. Have
D. Had
6. Having made the wrong decision, he __________ interest in studying the subject.
A. having lost
B. lost
C. have lost
D. having
7. Not __________ read the text, he couldn’t answer the questions.
A. having had
B. having been
C. having
D. have
8. Having __________ carefully for the exam, she could answer all the questions easily.
A. been revised
B. had revised
C. revise
D. revised
2. Phương pháp giải
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
3. Lời giải chi tiết
1. A. having (remember + V-ing: nhớ đã làm gì)
My mother remembered having visited this place.
(Mẹ tôi nhớ đã đến thăm nơi này.)
2. B. Having (Dùng danh động từ hoàn thành dạng “having done” làm chủ ngữ trong câu.)
Having talked with my teacher helped me understand the lesson better.
(Nói chuyện với giáo viên của tôi đã giúp tôi hiểu bài học tốt hơn.)
3. C. taken (Ta dùng danh động từ hoàn thành như một tân ngữ đằng sau động từ “regret”: regret + (not) + having done.)
Nam regretted not having taken the university entrance exam.
(Nam hối hận vì đã không thi đại học.)
4. D. chosen (Ta dùng danh động từ hoàn thành như một tân ngữ đằng sau giới từ: of + having done.)
My parents were proud of having chosen the best schools in the area for me and my brothers.
(Cha mẹ tôi hãnh diện vì đã chọn cho tôi và anh em tôi những trường tốt nhất trong vùng.)
5. A. Having (Ta dùng danh động từ hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)
Having studied the brochure carefully, my brother decided to apply for the hotel management course.
(Sau khi nghiên cứu kỹ tài liệu quảng cáo, anh tôi quyết định đăng ký khóa học quản lý khách sạn.)
6. B. lost (Cấu trúc câu dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)
Having made the wrong decision, he lost interest in studying the subject.
(Đưa ra quyết định sai lầm, anh mất hứng thú học môn này.)
7. C. having (Ta dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)
Not having read the text, he couldn’t answer the questions.
(Không đọc văn bản, anh ta không thể trả lời các câu hỏi.)
8. D. revised (Ta dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)
Having revised carefully for the exam, she could answer all the questions easily.
(Sau khi ôn tập cẩn thận cho kỳ thi, cô ấy có thể trả lời tất cả các câu hỏi một cách dễ dàng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
There is a mistake in each sentence. Find the mistake and correct it. Use perfect participle clauses or perfect gerunds.
1. My father remembered having meet the man in his office.
2. Having have a difficult childhood affected his confidence.
3. Not have taken a professional cooking course, he couldn’t find a job as a restaurant cook.
4. He denied have posted negative comments about the school on social media.
5. Having fail the university entrance exam, she decided to go to a vocational school.
6. Not have spent enough time on studying, he didn’t pass the exam.
7. Have finished a professional cooking course, my brother got a job as a restaurant cook.
8. Having talk with his cousin about future jobs, Tam changed his initial plan.
2. Phương pháp giải
Có một lỗi trong mỗi câu. Tìm lỗi và sửa nó. Sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. Cấu trúc remember + having + V-pt2: nhớ đã làm gì => meet → met
My father remembered having met the man in his office.
(Cha tôi nhớ đã gặp người đàn ông trong văn phòng của mình.)
2. Dùng danh động từ hoàn thành having done làm chủ ngữ cho câu => have → had
Having had a difficult childhood affected his confidence.
(Có một tuổi thơ khó khăn đã ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy.)
3. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => have → having.
Not having taken a professional cooking course, he couldn’t find a job as a restaurant cook.
(Không tham gia một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, anh ấy không thể tìm được công việc đầu bếp nhà hàng.)
4. Cấu trúc deny + having + V-pt2: phủ nhận đã làm gì => have→ having
He denied having posted negative comments about the school on social media.
(Ông phủ nhận đã đăng những bình luận tiêu cực về trường học trên phương tiện truyền thông xã hội.)
5. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => fail→ failed.
Having failed the university entrance exam, she decided to go to a vocational school.
(Thi trượt đại học, cô ấy quyết định đi học nghề.)
6. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => have → having
Not having spent enough time on studying, he didn’t pass the exam.
(Không dành đủ thời gian cho việc học, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
7. Dùng danh động từ hoàn thành having done để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính => Have → Having
Having finished a professional cooking course, my brother got a job as a restaurant cook.
(Sau khi học xong khóa nấu ăn chuyên nghiệp, anh tôi xin được việc làm đầu bếp cho một nhà hàng.)
8. Dùng danh động từ hoàn thành having done để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính => talk → talked
Having talked with his cousin about future jobs, Tam changed his initial plan.
(Tâm sự với người anh họ về công việc sau này, Tâm thay đổi kế hoạch ban đầu.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite these sentences using perfect participle clauses or perfect gerunds. Add commas where necessary.
1. My mother didn’t go to university. She regretted it.
(Mẹ tôi không học đại học. Bà ấy rất hối hận.)
→ __________________________ to university.
2. My sister finished school. Then she went to a vocational school to train to be a tour guide.
(Em gái tôi đã học xong. Sau đó, cô đến một trường dạy nghề để đào tạo thành hướng dẫn viên du lịch.)
→ ___________________________ went to a vocational school to train to be a tour guide.
3. My grandfather did not remember that he had lost his reading glasses.
(Ông tôi không nhớ rằng ông đã làm mất kính đọc sách.)
→ ___________________________ his reading glasses.
4. My brother wrote his first travel book after he had returned from Japan.
(Anh trai tôi đã viết cuốn sách du ký đầu tiên sau khi anh ấy trở về từ Nhật Bản.)
→ ____________________________ wrote his first travel book.
5. Trang won the first prize in the competition. She is very proud of this.
(Trang đã giành giải nhất trong cuộc thi. Cô rất tự hào về điều này.)
→ _______________________________ the first prize in the competition.
6. Nam worked as a mechanic’s apprentice and learnt useful job skills.
(Nam học nghề thợ cơ khí và học được những kỹ năng hữu ích trong công việc.)
→ _______________________________ learnt useful job skills.
7. Phong achieved excellent grades at school, so he improved his chances of getting into a top university.
(Phong đạt điểm xuất sắc ở trường, vì vậy anh ấy đã cải thiện cơ hội vào một trường đại học hàng đầu.)
→ ________________________________ improved his chances of getting into a top university.
8. I spent a lot of time talking to her, and I realised she was not telling me the truth.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian để nói chuyện với cô ấy, và tôi nhận ra rằng cô ấy đã không nói sự thật với tôi.)
→ ________________________________ realised she was not telling me the truth.
2. Phương pháp giải
Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành. Thêm dấu phẩy khi cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1. My mother regretted not having gone to university.
(Mẹ tôi hối hận vì đã không học đại học.)
2. Having finished school, my sister went to a vocational school to train to be a tour guide.
(Sau khi học xong, em gái tôi đến một trường dạy nghề để đào tạo hướng dẫn viên du lịch.)
3. My grandfather did not remember having lost his reading glasses.
(Ông tôi không nhớ mình đã làm mất kính đọc sách.)
4. Having returned from Japan, my brother wrote his first travel book.
(Sau khi trở về từ Nhật Bản, anh trai tôi đã viết cuốn du ký đầu tiên của mình.)
5. Trang is very proud of having won the first prize in the competition.
(Trang rất tự hào vì đã giành được giải nhất trong cuộc thi.)
6. Having worked as a mechanic's apprentice, Nam learnt useful job skills.
(Sau khi học nghề thợ cơ khí, Nam đã học được những kỹ năng công việc hữu ích.)
7. Having achieved excellent grades at school. Phong improved his chances of getting into a top university.
(Đạt điểm xuất sắc ở trường. Phong cải thiện cơ hội vào một trường đại học hàng đầu.)
8. Having spent a lot of time talking to her, I realised she was not telling me the truth.
(Sau khi nói chuyện với cô ấy rất lâu, tôi nhận ra rằng cô ấy không nói thật với tôi.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Vật lí lớp 11
Unit 2: Express Yourself
Bài 7: Sulfuric acid và muối sulfate
Unit 5: Vietnam & ASEAN
Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 11 tập 2
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11