Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers.
Lam’s educational journey
Lam completed secondary education when his parents were over 55. They were both farmers with a very low income. He had good grades, but he knew that it would be very difficult for his parents to (1) __________ his university costs. Lam talked to his teachers about his future plans and asked them for (2) __________. He also attended several education (3) ______________ for school-leavers and met representatives from different educational institutions. He realised that vocational training could help him (4) __________ a job faster because most vocational school courses are much shorter than those at traditional universities.
He also found out that the factory in the nearest town was in need of (5) __________. The factory also closely worked with a local vocational school that (6) __________ different training courses. So Lam decided to (7) __________ a one-year course in machinery mechanics. After finishing the course, Lam was immediately offered a(n) (8) __________ in the factory. He still thinks that vocational training was the right choice for him. Now he can even give his parents a portion of his salary as a way of showing respect and gratitude to them for raising him.
1. A. cover
B. buy
C. spend
D. get
2. A. permission
B. advice
C. help
D. payment
3. A. shops
B. institutions
C. fairs
D. markets
4. A. run
B. make
C. do
D. get
5. A. mechanics
B. managers
C. doctors
D. scientists
6. A. employs
B. provides
C. stays
D. pays
7. A. visit
B. apply
C. attend
D. go
8. A. degree
B. apprentice
C. salary
D. job
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng nhất
3. Lời giải chi tiết
1. A. cover
- cover the cost: trả tiền cho thứ gì đó => cover university cost: trả tiền phí đại học
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
B. buy: mua
C. spend: dành
D. get: lấy
2. B. advice
- ask for advice: xin lời khuyên
Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh bài viết:
A. permission: sự cho phép
C. help: giúp đỡ
D. payment: sự chi trả
3. C. fairs
- education fairs: triển lãm giáo dục
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
A. shops: cửa hàng
B. institutions: tổ chức
D. markets: thị trường
4. D. get
- get a job: nhận được một công việc
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
A. run: chạy, điều hành
B. make: tạo
C. do: làm
5. A. mechanics: cơ khí
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
B. managers: quản lý
C. doctors: bác sĩ
D. scientists: nhà khoa học
6. B. provides
- provide training courses: cung cấp khóa học đào tạo
A. employs: thuê
C. stays: ở
D. pays: trả
7. C. attend
- attend a course: tham dự một khóa học
A. visit: thăm
B. apply: áp dụng
D. go: đi
8. D. job
- offer a job: đề nghị làm việc
A. degree: bằng cấp
B. apprentice: học nghề
C. salary: lương
Lam’s educational journey
Lam completed secondary education when his parents were over 55. They were both farmers with a very low income. He had good grades, but he knew that it would be very difficult for his parents to (1) cover his university costs. Lam talked to his teachers about his future plans and asked them for (2) advice. He also attended several education (3) fairs for school-leavers and met representatives from different educational institutions. He realised that vocational training could help him (4) get a job faster because most vocational school courses are much shorter than those at traditional universities.
He also found out that the factory in the nearest town was in need of (5) mechanics. The factory also closely worked with a local vocational school that (6) provides different training courses. So Lam decided to (7) attend a one-year course in machinery mechanics. After finishing the course, Lam was immediately offered a(n) (8) job in the factory. He still thinks that vocational training was the right choice for him. Now he can even give his parents a portion of his salary as a way of showing respect and gratitude to them for raising him.
(Hành trình học vấn của Lâm
Lâm hoàn thành bậc trung học khi cha mẹ anh đã ngoài 55. Họ đều là nông dân với thu nhập rất thấp. Anh ấy đạt điểm cao, nhưng anh ấy biết rằng cha mẹ anh ấy sẽ rất khó khăn để trang trải chi phí đại học cho anh ấy. Lâm đã nói chuyện với giáo viên của mình về kế hoạch tương lai của mình và xin họ lời khuyên. Anh ấy cũng đã tham dự một số hội chợ giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp và gặp gỡ đại diện từ các tổ chức giáo dục khác nhau. Anh ấy nhận ra rằng đào tạo nghề có thể giúp anh ấy kiếm được việc làm nhanh hơn vì hầu hết các khóa học ở trường dạy nghề ngắn hơn nhiều so với các khóa học ở trường đại học truyền thống.
Ông cũng phát hiện ra rằng nhà máy ở thị trấn gần nhất đang cần thợ cơ khí. Nhà máy cũng hợp tác chặt chẽ với một trường dạy nghề địa phương cung cấp các khóa đào tạo khác nhau. Vì vậy, Lam quyết định tham gia khóa học một năm về cơ khí máy móc. Sau khi kết thúc khóa học, Lâm ngay lập tức được mời làm việc trong nhà máy. Anh vẫn cho rằng học nghề là sự lựa chọn đúng đắn của mình. Giờ đây, anh ấy thậm chí có thể đưa cho bố mẹ một phần tiền lương của mình như một cách thể hiện sự kính trọng và biết ơn đối với họ vì đã nuôi nấng anh ấy nên người.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and complete each sentence on page 66 with no more than THREE words from the text.
From a school-leaver to an award-winning teacher
We spoke with Mai Ha, an award-winning teacher, who grew up in a poor mountainous area. It’s amazing what she’s achieved and how much she’s contributed to her community.
Hi Mai Ha! Tell us about your education.
My parents always supported my studies, and I left school with high grades. Several top universities offered me a place, but I wanted to become a teacher of English, so I chose the University of Languages and International Studies.
I joined the university English language club, practising my English with native speakers and taking part in cultural exchanges. I also worked as a teaching assistant, which helped me improve my teaching skills. So after graduation, I got several job offers in Ha Noi.
But you returned to your home town. Why?
I think my old school needed me more than some big school in the city. English gave me lots of opportunities, and I wanted other young people in my town to learn the language and connect to the world.
You’re also involved in other initiatives. Can you tell us about them?
I became a member of several international teaching communities, and learnt a lot from experts and other English teachers. So I introduced an online platform to students at my school. They use it to communicate in English with teenagers from around the world. Our school even teamed up with a school in Manchester, and students from both schools worked on several projects together.
You've just won the Teacher of the Year award. Congratulations! How do you feel about it?
Thank you! I’m very proud of winning the award, but I’m prouder of my students, who work very hard to achieve their goals and learn new things. There is nothing more inspiring than seeing my students start to believe in themselves.
(Từ một học sinh vừa rời ghế nhà trường đến một giáo viên đoạt giải thưởng
Trò chuyện với chúng tôi Mai Hà, một giáo viên từng đoạt nhiều giải thưởng, lớn lên ở một vùng nghèo miền núi. Thật đáng kinh ngạc với những gì cô ấy đã đạt được và cô ấy đã đóng góp bao nhiêu cho cộng đồng của mình.
Chào Mai Hà! Hãy cho chúng tôi biết về giáo dục của bạn.
Bố mẹ tôi luôn ủng hộ việc học của tôi, và tôi rời trường với điểm số cao. Một số trường đại học hàng đầu đã mời tôi vào học, nhưng tôi muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh, vì vậy tôi đã chọn Đại học Ngôn ngữ và Nghiên cứu Quốc tế.
Tôi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh của trường đại học, luyện tập tiếng Anh với người bản ngữ và tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa. Tôi cũng từng làm trợ giảng, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình. Vì vậy, sau khi tốt nghiệp, tôi nhận được nhiều lời mời làm việc tại Hà Nội.
Nhưng bạn đã trở về thành phố quê hương của bạn. Tại sao?
Tôi nghĩ ngôi trường cũ của tôi cần tôi hơn một ngôi trường lớn nào đó trong thành phố. Tiếng Anh đã cho tôi rất nhiều cơ hội và tôi muốn những người trẻ tuổi khác trong thị trấn của tôi học ngôn ngữ này và kết nối với thế giới.
Bạn cũng tham gia vào các sáng kiến khác. Bạn có thể cho chúng tôi biết về họ?
Tôi đã trở thành thành viên của một số cộng đồng giảng dạy quốc tế và học hỏi được nhiều điều từ các chuyên gia và giáo viên tiếng Anh khác. Vì vậy, tôi đã giới thiệu một nền tảng trực tuyến cho học sinh ở trường của tôi. Họ sử dụng nó để giao tiếp bằng tiếng Anh với thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới. Trường của chúng tôi thậm chí còn hợp tác với một trường học ở Manchester, và học sinh của cả hai trường đã cùng nhau thực hiện một số dự án.
Bạn vừa giành được giải thưởng Giáo viên của năm. Chúc mừng! Bạn cảm thấy thế nào về nó?
Cảm ơn! Tôi rất tự hào vì đã giành được giải thưởng, nhưng tôi còn tự hào hơn về các học sinh của mình, những người đã làm việc rất chăm chỉ để đạt được mục tiêu và học hỏi những điều mới. Không có gì truyền cảm hứng hơn là nhìn thấy học sinh của tôi bắt đầu tin tưởng vào bản thân.)
1. After leaving school, Mai Ha went to university and trained to become a __________.
2. Mai Ha joined the English language club at her university. She also worked as a __________.
3. After graduation, she returned to her home town to teach English at her __________.
4. Mai Ha’s students use __________ to connect with teenagers from other countries and improve their English.
5. Mai Ha is very pleased when her hard-working students __________ and learn new things.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và hoàn thành mỗi câu ở trang 66 với không quá BA từ trong văn bản.
3. Lời giải chi tiết
1. After leaving school, Mai Ha went to university and trained to become a teacher of English.
(Sau khi rời ghế nhà trường, Mai Hà thi vào đại học và được đào tạo để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh.)
Thông tin:
“I left school with high grades. Several top universities offered me a place, but I wanted to become a teacher of English, so I chose the University of Languages and International Studies.”
(Tôi rời trường với điểm số cao. Một số trường đại học hàng đầu đã mời tôi nhập học, nhưng tôi muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh, vì vậy tôi đã chọn Đại học Ngôn ngữ và Nghiên cứu Quốc tế.)
2. Mai Ha joined the English language club at her university. She also worked as a teaching assistant.
(Mai Hà tham gia câu lạc bộ tiếng Anh tại trường đại học của cô ấy. Cô ấy cũng đã làm việc như một trợ giảng.)
Thông tin:
“I joined the university English language club.... I also worked as a teaching assistant.”
(Tôi đã tham gia câu lạc bộ tiếng Anh của trường đại học.... Tôi cũng từng làm trợ giảng.)
3. After graduation, she returned to her home town to teach English at her old school.
(Sau khi tốt nghiệp, cô trở về quê dạy tiếng Anh ở trường cũ.)
Thông tin:
“But you returned to your home town. Why? I think my old school needed me more than some big school in the city.”
(Nhưng bạn đã trở về quê nhà. Tại sao? Tôi nghĩ trường cũ của tôi cần tôi hơn là một ngôi trường lớn nào đó trong thành phố.)
4. Mai Ha’s students use an online platform to connect with teenagers from other countries and improve their English.
(Học sinh của Mai Hà sử dụng nền tảng trực tuyến để kết nối với thanh thiếu niên từ các quốc gia khác và cải thiện tiếng Anh của mình.)
Thông tin:
“So I introduced an online platform to students at my school. They use it to communicate in English with teenagers from around the world.”
(Vì vậy, tôi đã giới thiệu một nền tảng trực tuyến cho học sinh ở trường của mình. Họ sử dụng nó để giao tiếp bằng tiếng Anh với thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới.)
5. Mai Ha is very pleased when her hard-working students achieve their goals and learn new things.
(Mai Hà rất hài lòng khi những học sinh chăm chỉ của mình đạt được mục tiêu và học được những điều mới.)
Thông tin:
“but I’m prouder of my students, who work very hard to achieve their goals and learn new things.”
(nhưng tôi tự hào hơn về các học sinh của mình, những người làm việc rất chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình và học hỏi những điều mới.)
CHƯƠNG III. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
Chương 5. Hidrocacbon No
Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
Chương II. Công nghệ giống vật nuôi
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11