New Words a
a. Fill in the missing letters.
(Điền vào các chữ cái còn thiếu.)
Lời giải chi tiết:
1. dust the furniture: phủi bụi đồ đạc
2. clean the bathroom: làm sạch nhà tắm
3. sweep the floor: quét sàn nhà
4. mop the living room: lau phòng khách
5. put away the clothes: cất quần áo đi
6. vacuum the sofa: hút bụi ghế sofa
7. tidy my room: dọn phòng của tôi
8. do the dishes: rửa bát
New Words b
b. Now, fill in the blanks using the words in Task a.
(Bây giờ, hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài a.)
1. I _______ in the living room once a week. including the TV.
2. Please __________ before you mop it. The broom is in the cupboard.
3. Tonight I need to _________. It’s really messy.
4. After Mom does the laundry. I ___________.
5. Once a week I ____________. including the sink and shower.
6. Can you ____________ floor? Remember to use hot water.
7. After we finish dinner. I’ll __________. You can put them away later.
8. I _____________ on Fridays. I always find potato chips behind the cushions. My little brother is so messy!
Lời giải chi tiết:
1. I dust the furniture in the living room once a week, including the TV.
(Tôi lau chùi đồ đạc trong phòng khách mỗi tuần một lần, kể cả TV.)
2. Please sweep the floor before you mop it. The broom is in the cupboard.
(Hãy quét sàn trước khi bạn lau nó. Cây chổi ở trong tủ.)
3. Tonight I need to tidy my room. It’s really messy.
(Tối nay tôi cần dọn phòng của mình. Nó thực sự lộn xộn.)
4. After Mom does the laundry. I put away the clothes.
(Sau khi mẹ giặt quần áo. Tôi cất quần áo đi.)
5. Once a week I clean the bathroom, including the sink and shower.
(Mỗi tuần một lần tôi dọn dẹp phòng tắm, bao gồm cả bồn rửa và vòi hoa sen.)
6. Can you mop the living room floor? Remember to use hot water.
(Bạn có thể lau sàn phòng khách không? Nhớ sử dụng nước nóng.)
7. After we finish dinner, I’ll do the dishes. You can put them away later.
(Sau khi chúng ta ăn tối xong, tôi sẽ rửa chén. Bạn có thể cất chúng đi sau.)
8. I vacuum the sofa on Fridays. I always find potato chips behind the cushions. My little brother is so messy!
(Tôi hút bụi ghế sofa vào thứ Sáu. Tôi luôn tìm thấy khoai tây chiên sau đệm. Em trai tôi thật bừa bộn!)
Listening a
a. Listen and number the chores in the order you hear them.
(Nghe và đánh số các công việc nhà theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Boy: Hey Chrity, what's this?
Christy: Oh, it's our schedule of chores for this month. My dad makes it.
Boy: Okay.
Christy: Yeah, our mom's busy now. She has a new job, so we all have to help out.
Boy: I see, so you have to wash the dishes. That's right? How often do you do that?
Christy: I do it every day.
Boy: That's a lot of work. What chores does your sister Sarah do?
Christy: She vacuums the living room.
Boy: How often does Sarah vacuum it?
Christy: She does it 3 times a week.
Boy: What chores does your brother do?
Christy: Which brother I have to remember.
Boy: Oh yeah, your younger brother, Henry. What chores does Henry do?
Christy: He cleans the kitchen floor. He sweeps and then mops it.
Boy: How often does he mop it?
Christy: He does that twice a week.
Boy: I see. And your older brother, Mark. What chores does he do?
Christy: Mark cleans the bathroom.
Boy: How often does he do that?
Christy: Usually, he cleans it 4 times a week.
Boy: Do you have to do anything else?
Christy: Yeah, we all tidy our bedrooms, of course.
Tạm dịch:
Bạn nam: Này Christy, đây là gì vậy?
Christy: Ồ, đó là lịch trình làm việc của chúng mình trong tháng này. Bố mình làm cho nó.
Bạn nam: Mình hiểu rồi.
Christy: Vâng, mẹ mình hiện tại đang bận. Mẹ có một công việc mới, vì vậy tất cả chúng mình phải giúp đỡ.
Bạn nam: Ra vậy, nên bạn phải rửa bát. Đúng không? Bạn làm việc đó bao lâu một lần?
Christy: Mình làm việc đó mỗi ngày.
Bạn nam: Công việc có vẻ nhiều nhỉ. Sarah làm việc nhà gì?
Christy: Em ấy hút bụi phòng khách.
Bạn nam: Sarah thường hút bụi nó bao lâu một lần?
Christy: Em ấy làm điều đó 3 lần một tuần.
Bạn nam: Anh trai của bạn làm những công việc gì?
Christy: Anh nào thì mình phải nhớ nhỉ.
Bạn nam: Ồ được rồi, em trai của bạn, Henry. Henry làm công việc gì?
Christy: Em ấy lau sàn bếp. Em ấy quét và sau đó lau nó.
Bạn nam: Em ấy lau nó bao lâu một lần?
Christy: Em ấy làm điều đó hai lần một tuần.
Bạn nam: Ra vậy. Và anh trai của bạn, Mark. Anh ấy làm những công việc gì?
Christy: Mark dọn dẹp phòng tắm.
Bạn nam: Bao lâu thì anh ấy làm điều đó một lần?
Christy: Thường xuyên, anh ấy làm sạch nó 4 lần một tuần.
Bạn nam: Bạn có phải làm gì nữa không?
Christy: Vâng, tất nhiên, tất cả chúng mình đều dọn dẹp phòng ngủ của mình.
Lời giải chi tiết:
1 - B. wash the dishes: rửa bát
2 - A. vacuum the living room: hút bụi phòng khách
3 - C. clean the kitchen floor, sweep and mop it: làm sạch sàn bếp, quét và lau nó
4 - D. clean the bathroom: làm sạch nhà tắm
Listening b
b. Now, listen and write in the name of the family member that does the chore and how often they do it.
(Bây giờ, hãy nghe và viết tên của thành viên gia đình làm công việc nhà và tần suất họ làm việc đó.)
Lời giải chi tiết:
Picture A: (Hình A)
Name: Sarah (Tên: Sarah)
How often: three times a week (Tần suất: ba lần một tuần)
Picture B: (Hình B)
Name: Christy (Tên: Christy)
How often: every day (Tần suất: mỗi ngày)
Picture C: (Hình C)
Name: Henry (Tên: Henry)
How often: twice a week (Tần suất: hai lần một tuần)
Picture D: (Hình D)
Name: Mark (Tên: Mark)
How often: four times a week (Tần suất: bốn lần một tuần)
Grammar a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại từ.)
1.do/do?/you/chores/What
2. the/I/clothes./away/put
3. chores/your/brother/What/do?/does
4. dusts/He/furniture./the
Lời giải chi tiết:
1. What chores do you do? (Bạn làm những công việc nhà gì?)
2. I put away the clothes. (Tôi cất quần áo đi.)
3. What chores does your brother do? (Anh trai của bạn làm những công việc nhà gì?)
4. He dusts the furniture. (Anh ấy phủi bụi đồ đạc.)
Grammar b
b. Look at the picture and fill in the blanks. Use adverbial phrases of frequency.
(Nhìn vào hình và điền vào chỗ trống. Sử dụng các cụm từ trạng ngữ về tần suất.)
Lời giải chi tiết:
Picture 1: (Hình 1)
- How often do you put away the clothes?
(Bạn có thường cất quần áo không?)
- I do it once a week.
(Tôi làm điều đó một lần một tuần.)
Picture 2: (Hình 2)
- How often does your brother tidy up?
(Anh trai của bạn có thường dọn dẹp không?)
- He does it every day.
(Anh ấy làm điều đó mỗi ngày.)
Picture 3: (Hình 3)
- How often do you sweep the floor?
(Bạn có thường quét sàn không?)
- I do it three times a week.
(Tôi làm điều đó ba lần một tuần.)
Picture 4: (Hình 4)
- How often does your sister dust the furniture?
(Em gái của bạn có thường phủi bụi đồ đạc trong nhà không?)
- She does it twice a week.
(Em ấy làm điều đó hai lần một tuần.)
Writing a
a. Look at the schedule. Write the questions and the answers.
(Nhìn vào lịch trình. Viết các câu hỏi và câu trả lời.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các thành viên trong gia đình
Việc nhà
Các ngày
1. anh/ em trai
phủi bụi đồ đạc
thứ Ba, thứ Bảy
2. chị / em gái
làm sạch phòng tắm
thứ Hai
3. mẹ
hút bụi phòng khách
thứ Hai, thứ Tư, thứ Sáu
4. bố
dọn dẹp sân
thứ Bảy, Chủ nhật
Lời giải chi tiết:
1.
A: What chores does your brother do?
(Anh trai bạn làm những công việc nhà gì?)
B: He dusts the furniture.
(Anh ấy phủi bụi đồ đạc trong nhà.)
A: How often does he dust the furniture?
(Anh ta có thường phủi bụi cho đồ đạc trong nhà không?)
B: He does it twice a week, on Tuesdays and Saturdays.
(Anh ấy làm việc đó hai lần một tuần, vào mỗi thứ Ba và mỗi thứ Bảy.)
2.
A: What chores does your sister do?
(Em gái của bạn làm những công việc nhà gì?)
B: She cleans the bathroom.
(Em ấy dọn dẹp phòng tắm.)
A: How often does she clean the bathroom?
(Cô ấy có thường dọn phòng tắm không?)
B: She does it once a week, on Mondays.
(Cô ấy làm điều đó mỗi tuần một lần, vào các ngày thứ Hai.)
3.
A: What chores does your mom do?
(Mẹ bạn làm những công việc nhà gì?)
B: She vacuums the living room.
(Cô ấy hút bụi phòng khách.)
A: How often does she vacuum the living room?
(Cô ấy có thường hút bụi phòng khách không?)
B: She does it three times a week, on Mondays, Wednesdays, and Fridays.
(Cô ấy làm điều đó ba lần một tuần, vào thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu.)
4.
A: What chores does your dad do?
(Bố bạn làm những công việc nhà gì?)
B: He tidies the yard.
(Anh ấy dọn dẹp sân.)
A: How often does he tidy the yard?
(Anh ấy có thường dọn sân không?)
B: He does it twice a week, on Saturdays and Sundays.
(Anh ấy làm điều đó hai lần một tuần, vào mỗi thứ Bảy và mỗi Chủ nhật.)
Writing b
b. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What chores do you do?
2. How often do you do them?
Lời giải chi tiết:
1. What chores do you do?
(Bạn làm những công việc nhà gì?)
=> I wash the dishes and sweep the floor.
(Tôi rửa bát và quét sàn.)
2. How often do you do them?
(Bạn làm chúng thường xuyên không?)
=> I wash the dishes every day, and I sweep the floor twice a week.
(Tôi rửa bát mỗi ngày, và tôi quét sàn hai lần một tuần.)
Bài 5. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội
Chủ đề 6: Tham gia xây dựng cộng đồng
Đề thi học kì 1
Unit 1: Family Life
Đăm Săn đi bắt nữ thần mặt trời
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10