New Words a
a. Unscramble the words.
(Sắp xếp lại từ.)
Lời giải chi tiết:
1. helpful: giúp đỡ, có ích
2. untidy: không gọn gàng, bừa bộn
3. selfish: ích kỷ
4. kind: tốt bụng
5. intelligent: thông minh
6. lazy: lười biếng
7. easygoing: dễ tính
8. unreliable: không đáng tin cậy
New Words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào ô trống sử dụng các cụm từ ở Phần a.)
1. I like my mom because she is never angry or stressed. She is always relaxed and _______.
2. Lucy is _________, so she always thinks about other people.
3. James learns Spanish very quickly and speaks it much better than all his friends. I think he’s very __________.
4. Martin only thinks about himself and what makes him happy. I think he’s quite _________.
5. My brother is really _________. His bedroom is messy, and he doesn’t clean it up.
6. He doesn’t do his homework because he’s __________.
7. My friend said he would meet me at 7 p.m, but he never came or called me. He’s just so __________.
8. When I can’t do my homework, my friend, David, shows me what to do. I think he is very __________.
Lời giải chi tiết:
1. I like my mom because she is never angry or stressed. She is always relaxed and easygoing.
(Tôi thích mẹ vì mẹ không bao giờ tức giận hay căng thẳng. Cô ấy luôn thoải mái và dễ tính.)
2. Lucy is kind, so she always thinks about other people.
(Lucy tốt bụng nên cô ấy luôn nghĩ cho người khác.)
3. James learns Spanish very quickly and speaks it much better than all his friends. I think he’s very intelligent.
(James học tiếng Tây Ban Nha rất nhanh và nói nó tốt hơn nhiều so với tất cả bạn bè của anh ấy. Tôi nghĩ anh ấy rất thông minh.)
4. Martin only thinks about himself and what makes him happy. I think he’s quite selfish.
(Martin chỉ nghĩ về bản thân và điều gì khiến anh ấy hạnh phúc. Tôi nghĩ anh ấy khá ích kỷ.)
5. My brother is really untidy. His bedroom is messy, and he doesn’t clean it up.
(Anh trai tôi thực sự không gọn gàng. Phòng ngủ của anh ấy bừa bộn, và anh ấy không dọn dẹp nó.)
6. He doesn’t do his homework because he’s lazy.
(Anh ấy không làm bài tập về nhà vì anh ấy lười biếng.)
7. My friend said he would meet me at 7 p.m, but he never came or called me. He’s just so unreliable.
(Bạn của tôi đã nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi lúc 7 giờ tối, nhưng anh ấy không bao giờ đến hoặc gọi cho tôi. Anh ấy thật là không đáng tin cậy.)
8. When I can’t do my homework, my friend, David, shows me what to do. I think he is very helpful.
(Khi tôi không thể làm bài tập về nhà, bạn của tôi, David, chỉ cho tôi những việc phải làm. Tôi nghĩ anh ấy rất hay giúp đỡ.)
Reading a
a. Read the article and choose the best headline.
(Đọc bài báo và chọn tiêu đề hay nhất.)
1. My Famous Family 2 My Easygoing Mom 3. My Mom’s a Star
Tim Blake, May 5
We caught up with Madison Brown, daughter of singing legend Alice Brown, to find out what it’s like to have a famous mom.
What’s your mom like?
I know she’s really famous, but she’s just Mom to me. She washes the dishes and tidies up around the house. She’s really kind and helpful, so she likes doing things for other people.
Do you want to be a singer when you are older?
Not really. I want to be an architect like my dad because I think he’s really intelligent. He wins a lot of awards for the buildings he designs. He’s really reliable, too. If I need his help, he’s always there for me.
What about your brother?
Johns wants to be a famous pop star. He thinks that all singers do is eat, hang out in expensive hotels, and then go on stage and sing a little. To be honest with you, John’s pretty lazy. He’s also very untidy, so his bedroom is always really messy. Yuck!
What do you and your mom like to do together?
She’s often away, so when she’s home, I’m quite selfish about us spending ‘mom and daughter’ time together. We go shopping and have lunch and just hang out together. I know i can talk to her about anything because she’s really easygoing.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Gia đình nổi tiếng của tôi
2. Người mẹ dễ tính của tôi
3. Mẹ của tôi là một ngôi sao
Tim Blake, ngày 5 tháng 5
Chúng tôi đã bắt chuyện với Madison Brown, con gái của huyền thoại ca hát Alice Brown, để tìm hiểu cảm giác có một người mẹ nổi tiếng.
Mẹ của bạn thích gì?
Tôi biết cô ấy thực sự nổi tiếng, nhưng cô ấy chỉ là Mẹ đối với tôi. Cô rửa bát đĩa và dọn dẹp xung quanh nhà. Cô ấy thực sự tốt bụng và hay giúp đỡ , vì vậy cô ấy thích làm những việc cho người khác.
Bạn có muốn trở thành ca sĩ khi bạn lớn hơn?
Không hẳn vậy. Tôi muốn trở thành một kiến trúc sư giống như bố tôi vì tôi nghĩ ông ấy thực sự thông minh. Anh ấy giành được rất nhiều giải thưởng cho những công trình do anh ấy thiết kế. Anh ấy cũng thực sự đáng tin cậy. Nếu tôi cần sự giúp đỡ của anh ấy, anh ấy luôn ở bên tôi.
Còn anh trai của bạn thì sao?
Johns muốn trở thành một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng. Anh cho rằng tất cả những gì ca sĩ làm là đi ăn, đi chơi ở những khách sạn đắt tiền, sau đó lên sân khấu và hát một chút. Thành thật mà nói với bạn, John khá lười biếng. Anh ấy cũng rất bừa bộn, vì vậy phòng ngủ của anh ấy luôn thực sự bừa bộn. Kinh quá!
Bạn và mẹ bạn thích làm gì cùng nhau?
Cô ấy thường xuyên đi vắng, vì vậy khi cô ấy ở nhà, tôi khá ích kỷ về việc chúng tôi dành thời gian cho "mẹ và con gái" bên nhau. Chúng tôi đi mua sắm và ăn trưa và chỉ đi chơi cùng nhau. Tôi biết tôi có thể nói chuyện với cô ấy về bất cứ điều gì vì cô ấy thực sự dễ tính.
Lời giải chi tiết:
The best headline is: 3. My Mom’s a Star
(Tiêu đề phù hợp nhất là: 3. Mẹ tôi là một ngôi sao)
Thông tin: “ We caught up with Madison Brown, daughter of singing legend Alice Brown, to find out what it’s like to have a famous mom.”
(Chúng tôi đã bắt chuyện với Madison Brown, con gái của huyền thoại ca hát Alice Brown, để tìm hiểu cảm giác có một người mẹ nổi tiếng.)
=> Bài báo này muốn nói về cuộc phỏng vấn của họ về người con gái của nữ ca sĩ huyền thoại xung quanh cuộc sống khi có người mẹ là ngôi sao.
Reading b
b. Now read and answer the questions.
(Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi.)
1. Why does Madison think her mom is helpful? _______________________________
(Tại sao Madison nghĩ rằng mẹ cô ấy là người hay giúp đỡ?)
2. Why does Madison think her dad is reliable? _______________________________
(Tại sao Madison nghĩ rằng bố cô ấy đáng tin cậy?)
3. Why does Madison think her brother is untidy? ______________________________
(Tại sao Madison lại nghĩ rằng anh trai mình là người không gọn gàng?)
4. Why does Madison think her mom is easygoing? _____________________________
(Tại sao Madison nghĩ mẹ cô ấy là người dễ tính?)
Lời giải chi tiết:
1. Because she likes doing things for other people.
(Bởi vì cô ấy thích làm những việc cho người khác.)
Thông tin: She’s really kind and helpful, so she likes doing things for other people.
(Cô ấy thực sự tốt bụng và hay giúp đỡ , vì vậy cô ấy thích làm những việc cho người khác.)
2. Because if she needs her father's help, he’s always there for her.
(Bởi vì nếu cô ấy cần sự giúp đỡ của cha cô ấy, ông ấy luôn ở đó vì cô ấy.)
Thông tin: He’s really reliable, too. If I need his help, he’s always there for me.
(Anh ấy cũng thực sự đáng tin cậy. Nếu tôi cần sự giúp đỡ của anh ấy, anh ấy luôn ở bên tôi.)
3. Because his bedroom is always really messy.
(Bởi vì phòng ngủ của anh ấy luôn thực sự bừa bộn.)
Thông tin: To be honest with you, John’s pretty lazy. He’s also very untidy, so his bedroom is always really messy. Yuck!
(Thành thật mà nói với bạn, John khá lười biếng. Anh ấy cũng rất bừa bộn, vì vậy phòng ngủ của anh ấy luôn thực sự bừa bộn. Kinh quá!)
4. Because she knows she can talk to her mother about anything because her mother is really easygoing.
(Bởi vì cô ấy biết cô ấy có thể nói chuyện với mẹ về bất cứ điều gì vì mẹ cô ấy thực sự dễ tính.)
Thông tin: She’s often away, so when she’s home, I’m quite selfish about us spending ‘mom and daughter’ time together. We go shopping and have lunch and just hang out together. I know I can talk to her about anything because she’s really easygoing.
(Cô ấy thường xuyên đi vắng, vì vậy khi cô ấy ở nhà, tôi khá ích kỷ về việc chúng tôi dành thời gian cho "mẹ và con gái" bên nhau. Chúng tôi đi mua sắm và ăn trưa và chỉ đi chơi cùng nhau. Tôi biết tôi có thể nói chuyện với cô ấy về bất cứ điều gì vì cô ấy thực sự dễ tính.)
Grammar a
a. Fill in the blanks with, so or because.
(Điền vào chỗ trống với, so hoặc because.)
1. I think she’s very intelligent _________ she likes to learn new things and she understands them very quickly.
2. A lot of people like talking to my mom __________ she is very easygoing. She’s funny, too!
3. My brother is lazy and untidy __________ his room is always a mess.
4. My friend is unreliable. He’s always late and he never calls ___________ I don’t make plans to meet him anymore.
5. When he’s upset, he listens to music ___________ he can feel better.
6. He doesn’t do his homework ____________ he is lazy.
Phương pháp giải:
so: vì vậy (dùng để chỉ kết quả)
because: bởi vì (dùng để chỉ nguyên nhân)
Lời giải chi tiết:
1. I think she’s very intelligent because she likes to learn new things and she understands them very quickly.
(Tôi nghĩ cô ấy rất thông minh vì cô ấy thích học những điều mới và cô ấy hiểu chúng rất nhanh.)
2. A lot of people like talking to my mom because she is very easygoing. She’s funny, too!
(Rất nhiều người thích nói chuyện với mẹ tôi vì bà ấy rất dễ tính. Cô ấy cũng hài hước!)
3. My brother is lazy and untidy so his room is always a mess.
(Anh trai tôi lười biếng và không gọn gàng nên căn phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn.)
4. My friend is unreliable. He’s always late and he never calls so I don’t make plans to meet him anymore.
(Bạn của tôi không đáng tin cậy. Anh ấy luôn đến muộn và anh ấy không bao giờ gọi điện nên tôi không có kế hoạch gặp anh ấy nữa.)
5. When he’s upset, he listens to music so he can feel better.
(Khi buồn, anh ấy nghe nhạc để cảm thấy dễ chịu hơn.)
6, He doesn’t do his homework because he is lazy.
(Anh ấy không làm bài tập về nhà vì anh ấy lười biếng.)
Grammar b
b. Finish the sentence using your own ideas.
(Kết thúc câu bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)
1. I am helpful, so ________________________________________________________
2. I think he is selfish and unreliable because __________________________________
3. I think it’s good to have a hobby so ________________________________________
4. My friend passes all his test because _______________________________________
5. My sister spends too much time watching TV, so _____________________________
6. All my family likes hiking, so ____________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. I am helpful, so I often do chores at home to help out my mom and dad.
(Tôi là người hay giúp đỡ nên tôi thường làm việc nhà để giúp đỡ bố và mẹ.)
2. I think he is selfish and unreliable because he always thinks about himself more than other people.
(Tôi nghĩ anh ấy ích kỷ và không đáng tin cậy vì anh ấy luôn nghĩ về bản thân nhiều hơn người khác)
3. I think it's good to have a hobby, so you should always maintain it to relax after stressful school hours.
(Tôi nghĩ rằng thật tốt khi có một sở thích, vì vậy bạn hãy luôn duy trì nó để thư giãn sau những giờ học căng thẳng.)
4. My friend passed all his tests because he studied very hard for the past few months.
(Bạn của tôi đã vượt qua tất cả các bài kiểm tra của anh ấy vì anh ấy đã học rất chăm chỉ trong vài tháng qua.)
5. My sister spends too much time watching TV, so she's very lazy.
(Em gái tôi dành quá nhiều thời gian để xem TV, vì vậy cô ấy rất lười biếng.)
6. All my family likes hiking, so everyone is excited to participate every week.
(Cả gia đình tôi đều thích đi bộ đường dài, vì vậy mọi người đều hào hứng tham gia hàng tuần.)
Writing
Choose two people from your family or friends and write about them. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100 to 120 words.
(Chọn hai người từ gia đình hoặc bạn bè của bạn và viết về họ. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
My loving family consists of four members: my parents, my sister, and myself. My father works as a civil engineer. I think he's really hardworking because every day, my dad is at the construction site. He's reliable, too. He never misses important family gatherings. When it comes to my mum, she is also really busy. My mother is a nurse, therefore she spends most of her time in the hospital. I know she's really kind and easygoing because she shares everything with me and seldom gets angry when I got a bad mark. Because my parents are frequently busy, I usually clean the house in their absence. After school, I often help her sweep the house or pick up veggies. Although we’re busy, we eat together almost every night.
Tạm dịch:
Gia đình yêu thương của tôi bao gồm bốn thành viên: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Bố tôi làm kỹ sư xây dựng. Tôi nghĩ anh ấy thực sự chăm chỉ vì hàng ngày, bố tôi đều ở công trường. Anh ấy cũng đáng tin cậy. Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ những buổi họp mặt quan trọng của gia đình. Khi nói đến mẹ tôi, bà ấy cũng thực sự bận rộn. Mẹ tôi là một y tá, vì vậy bà dành phần lớn thời gian ở bệnh viện. Tôi biết cô ấy thực sự tốt bụng và dễ tính vì cô ấy chia sẻ mọi thứ với tôi và hiếm khi tức giận khi tôi bị điểm kém. Bởi vì bố mẹ tôi thường xuyên bận rộn, tôi thường dọn dẹp nhà cửa khi họ vắng mặt. Sau giờ học, tôi thường giúp mẹ quét nhà hoặc nhặt rau. Dù bận rộn nhưng hầu như tối nào chúng tôi cũng ăn cùng nhau.
Đề thi giữa kì 2
Review (Units 3 - 4)
Unit 3: Community services
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Chương 9. Biến dạng của vật rắn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10