Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Where's Nam? I can't see him here.
(Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.)
He's sitting over there, in the corner of the gym.
(Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.)
b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate?
(Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê?)
I don't feel well. I have a backache.
(Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.)
Sorry to hear that.
(Rất tiếc khi biết điều đó.)
c) You should go to the doctor now, Nam.
(Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.)
OK, I will. Thanks, Mai.
(Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.)
d) You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.
(Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.)
Thank you, doctor.
(Cảm ơn bác sĩ.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) You should go to the doctor.
(Bạn nên đi bác sĩ.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.)
b) You should go to the dentist.
(Bạn nên đi nha sĩ.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
c) You should take a rest.
(Bạn nên nghỉ ngơi.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.)
d) You should eat a lot of fruit.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.)
e) You shouldn't carry heavy things.
(Bạn không nên mang những vật nặng.)
OK, I won't. Thanks.
(Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.)
f) You shouldn't eat a lot of sweets.
(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
OK, I won't. Thanks.
(Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.
I have a/an...
You should...
Yes.... Thanks.
You shouldn't ... OK, ... Thanks.
Bài 4
4. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Quan: I don't feel very well.
Mai: What's the matter with you?
Quan: I have a stomach ache.
Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.
Quan: OK, I will. Thanks.
2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?
Tony: I have a fever.
Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.
3. Mai: Let's have ice cream.
Phong: Sorry, I can't.
Mai: What's the matter with you, Phong?
Phong: I have a bad toothache.
Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?
Phong: Good idea. Thanks, Mai.
4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?
Mrs Green: I have a backache.
Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.
Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.
Nam: Great idea!
Tạm dịch:
1. Quan: Mình cảm thấy không khỏe cho lắm.
Mai: Cậu bị sao vậy?
Quan: Mình bị đau dạ dày.
Mai: Mình rất tiếc khi nghe vậy. Cậu nên đến gặp bác sĩ ngay thôi, Quân.
Quan: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn cậu.
2. Mẹ của Tony: Trông con không khỏe lắm. Con bị làm sao vậy?
Tony: Con bị sốt ạ.
Mẹ của Tony: Để mẹ xem. Ồ người con nóng quá. Hôm nay con không nên đi học đâu.
3. Mai: Cùng đi ăn kem nào.
Phong: Xin lỗi, mình không ăn được.
Mai: Cậu bị sao vậy, Phong?
Phong: Mình đang bị đau răng nặng lắm luôn.
Mai: Ồ, vậy cậu không nên ăn kem rồi. Sữa thì sao?
Phong: Ý hay đấy. Cảm ơn cậu, Mai.
4. Nam: Em chào cô Green. Cô làm sao vậy ạ?
Cô Green: Ừ cô bị đau lưng em ạ.
Nam: Em rất tiếc khi nghe vậy. À, cô không nên mang vật nặng đâu ạ. Để em giúp cô.
Cô Green: Cảm ơn em, Nam. Em thật tốt bụng quá.
Lời giải chi tiết:
| Health problem (Vấn đề sức khỏe) | Should (Nên) | Shouldn’t (Không nên) |
1. Quan | stomach ache (đau bao tử) | should go to the doctor (nên đi bác sì) |
|
2. Tony | fever (sốt) |
| shouldn't go to school (không nên đi học) |
3. Phong | toothache (đau răng) |
| shouldn't eat ice cream (không nên ăn kem) |
4. Mrs Green | backache (đau lưng) |
| shouldn't carry heavy things (không nên mang những vật nặng) |
Bài 5
5. Read and complete . Then say aloud.
(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1. matter | 2. has | 3. doctor | 4. stomach | 5. rest |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Quan: Where’s Phong?
Mai: He can’t go to school today.
Quan: Why not? What’s the matter with him?
Mai: He has a bad cough and is going to see doctor this morning.
Quan: Oh, really? Poor him!
Mai: What’s the matter with you, Tony?
Tony: I have pain in my stomach.
Mai: Oh dear, you should take a rest now and go to the doctor later.
Tony: Yes, I will. Thanks, Mai.
Tạm dịch:
Quân: Phong đâu rồi?
Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
Quân: Sao vậy? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy à?
Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
Quân: Ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!
Mai: Có chuyện gì xảy ra với cậu vậy Tony?
Tony: Mình bị đau bụng.
Mai: Ôi trời! Bây giờ cậu nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.
Tony: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
What’s the matter with you? (Charades)
Bạn bị làm sao vậy? (Đố chữ)
Tuần 33: Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình. Ôn tập về giải toán
Chuyên đề 9. Các bài toán vui và toán cổ
Bài tập cuối tuần 13
Bài 13: Tìm hiểu về Liên Hợp Quốc
Unit 17. What would you like to eat?