Bài 1
Bài 1
Task 1. Practice the dialogue with a partner.
(Em hãy luyện tập hội thoại với bạn em.)
Grandma: This is me, Nga. I used to live on a farm when I was a young girl.
Nga: What was life like then?
Grandma: I didn't go to school because I had to stay home and help my mom. I used to look after my younger brothers and sisters.
Nga: What did Great-grandma do?
Grandma: She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes.
Nga: That sounds like hard work!
Grandma: It was. And there wasn't any electricity. Mom had to do everything without the help of modern equipment.
Nga: What did you do in the evenings?
Grandma: After dinner, Mom lit the lamp and Dad used to tell us stories.
Nga: Do you remember any of them?
Grandma: Oh. yes. The best one was The Lost Shoe. It’s an old folktale.
Nga: Please tell me the tale, Grandma. Traditional stories are great.
Grandma: All right. Once a poor farmer ...
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bà: Nga này, đây là bà. Hồi còn bé bà từng sống ở một nông trại.
Nga: Lúc đó cuộc sống như thế nào hả bà?
Bà: Bà không được đến trường bởi vì bà phải ở nhà và giúp mẹ. Bà đã từng chăm sóc các em trai và em gái của mình.
Nga: Bà cố làm gì vậy bà?
Bà: Bà cố nấu ăn, lau chùi nhà cửa và giặt giũ quần áo.
Nga: Vất vả quá bà nhỉ!
Bà: Vất vả lắm cháu ạ. Lại không có điện nữa chứ. Bà cố phải làm mọi thứ mà không có sự trợ giúp của các trang thiết bị hiện đại.
Nga: Vậy bà làm gì vào buổi tối?
Bà: Ăn tối xong, bà cố thắp đèn dầu lên và ông cố kể chuyện cho các ông bà nghe.
Nga: Bà có nhớ câu chuyện nào không ạ?
Bà: Có chứ. Câu chuyện hay nhất là Chiếc Hài Bị Đánh Rơi. Đó là một câu chuyện cổ dân gian.
Nga: Bà kể chuyện cho cháu nghe đi bà. Truyện cổ tích thật là tuyệt.
Bà: Bà kể cháu nghe nhé. Thuở xưa có một người nông dân nghèo...
Bài 2
Bài 2
Task 2. Work with a partner. Ask and answer the questions.
(Hãy cùng với bạn em hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
a) Where did Nga’s grandmother use to live?
(Bà của Nga từng sống ở đâu?)
b) Why didn’t she go to school?
(Tại sao bà không đi học?)
c) What did Nga’s great-grandmother use to do?
(Bà cố của Nga từng làm gì?)
d) What did Nga’s great-grandmother and great-grandfather do after dinner?
(Bà cố và ông cố của Nga làm gì sau bữa tối?)
e) What did Nga ask her grandmother to do at the end of the conversation?
(Nga đã xin bà làm gì vào cuối cuộc trò chuyện?)
Lời giải chi tiết:
a. She used to live on a farm.
(Bà từng sống ở một trang trại.)
b. Because she had to stay home and help her mother.
(Vì bà phải ở nhà và giúp mẹ.)
c. She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes.
(Bà từng nấu các bữa ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt quần áo.)
d. Her great-grandmother lit the lamp and her great-grandfather used to tell stories.
(Bà cố của cô thắp sáng ngọn đèn và ông cố của cô kể chuyện.)
e. Nga asked her to tell her the tale "The Lost Shoe”.
(Nga xin bà kể cho cậu ấy nghe câu chuyện "Chiếc hài bị đánh rơi".)
Bài 3
Bài 3
Task 3. Fact or opinion? Check (✓) the boxes.
(Sự kiện hay ý kiến cá nhân? Hãy đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
| F | O |
a. I used to live on a farm. |
|
|
b. There wasn't any electricity. |
|
|
c. Mom had to do everything, without the help of modern equipment. |
|
|
d. My father used to tell us stories. |
|
|
e. The best one was The lost shoe. |
|
|
f. Traditional stories are great. |
|
|
Lời giải chi tiết:
| F (Sự thật) | O (Ý kiến) |
a. I used to live on a farm. (Tôi từng sống ở một trang trại.) | ✓ |
|
b. There wasn't any electricity. (Trước đây không có điện.) | ✓ |
|
c. Mom had to do everything, without the help of modern equipment. (Mẹ phải làm mọi thứ mà không có sự hỗ trợ của trang thiết bị hiện đại.) | ✓ |
|
d. My father used to tell us stories. (Cha tôi thường kể cho chúng tôi những câu chuyện.) | ✓ |
|
e. The best one was The lost shoe. (Câu chuyện hay nhất là Chiếc giày bị đánh rơi.) |
| ✓ |
f. Traditional stories are great. (Những câu chuyện cổ thật tuyệt vời.) |
| ✓ |
Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 8 cũ
Bài 4: Giữ chữ tín
THIÊN NHIÊN, CON NGƯỜI Ở CÁC CHÂU LỤC (tiếp theo)
Unit 8: Have You Ever Been to a Festival?
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8