Bài 1
1. Work in pairs. Act out the dialogue and then answer the question: What service is the customer using in the dialogue?
(Làm việc theo cặp. Phân vai theo bài đối thoại và sau đó trả lời câu hỏi ở bài đối thoại khách hàng sử dụng dịch vụ gì?)
A: Excuse me!
B: Yes? What can I do for you, sir?
A: Could you help me to send this document to my office by fax?
B: Certainly. What's the fax number, please?
A: It’s 04.7223898.
B: OK. I’m sending it now.
A: Thank you. Oh. How much is that?
B: It’s five thousand dongs. You can see the rates on the table.
A: Yeah. I see. Here you are. Thank you.
B: You’re welcome.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A: Xin lỗi!
B: Vâng? Tôi có thể làm gì cho ông, thưa ông?
A: Cô có thể giúp tôi gửi tài liệu này đến bưu điện bằng fax được không?
B: Chắn chắn rồi ạ! Số fax là gì thưa ông?
A: Nó là 04.7223898.
B: Vâng. Tôi gửi ngay đây.
A:Cảm ơn. À, bao nhiêu tiền đấy cô?
B: 5000 đồng thưa ông. Ông có thể xem giá trên bảng.
A: À. Tôi thấy rồi. Đây thưa cô. Cảm ơn.
B: Không có gì ạ.
Lời giải chi tiết:
The customer is using fax service.
(Khách hàng đang sử dụng dịch vụ fax.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make a conversation from the suggestions below, the conversation takes place at the post office between a clerk (A) and a customer (B) who wants to have a telephone line installed at home.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc hội thoại từ những từ gợi ý dưới đây. Cuộc trò chuyện diễn ra tại bưu điện giữa một nhân viên (A) và (B) – một khách hàng muốn có một đường dây điện thoại được cài đặt tại nhà.)
A: Greet B and ask if he can help
(Chào B và hỏi có thể giúp gì không)
B: Say that you want to have a telephone line installed at home
(Nói rằng bạn muốn lắp điện thoại ở nhà)
A: Ask where B lives
(Hỏi B sống ở đâu)
B: Give out address and ask when the installation will take place
(Cho địa chỉ và thời gian lắp đặt)
A: Say that the installation will take place one week after registration
(Nói rằng sẽ lắp sau khi đăng ký 1 tuần)
B: Ask if A can come on Friday
(Hỏi A thứ 6 đến được không)
A: Agree and ask if B has a telephone
(Đồng ý và hỏi B có điện thoại bàn chưa)
B: Say that you already have a telephone and ask about the installation fee and monthly fee
(Nói rằng có rồi và hỏi phí lắp đặt và phí dùng hàng tháng)
A: Tell B about the fees and ask B to fill in a form
(Nói về chi phí và bảo B điền vào mẫu)
Lời giải chi tiết:
A: Good morning, can I help you?
(Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho ông?)
B: Yes, I want to have a telephone line installed at home.
(À, tôi muốn lắp đường đây điện thoại ở nhà.)
A: OK. Where do you live?
(Vâng. Ông sống ở đâu?)
B: I live at 67 Ngoc Ha Street. When can you install it?
(Tôi sống ở 67 đường Ngọc Hà. Khi nào anh có thể lắp nó?)
A: We can install it one week after you have registered.
(Chúng tôi có thể lắp đặt một tuần sau khi ông đăng ký ạ.)
B: Can you come on Friday?
(Thứ 6 anh đến được không?)
A: Yes, that's fine. Do you have telephone yet?
(À, được ạ. Ông có điện thoại chưa?)
B: Yeah. I have a telephone already. How much is the installation fee and monthly fee?
(Có. Tôi có 1 cái điện thoại rồi. Phí lắp đặt và chi phí hàng tháng là bao nhiêu?)
A: Its fee is 1.4 million dong and the monthly fee is 27 thousand dong. Can you fill in this form?
(Phí là 1 triệu 400 nghìn đồng và phí hàng tháng là 27 nghìn đồng. Ông có thể điền vào mẫu này được không?)
Bài 3
3. Work in pairs. Imagine that one of you is a clerk at the post office and the other is a customer, make a dialogue for each of the following situations.
(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng rằng một trong các bạn là một nhân viên tại bưu điện và người kia là một khách hàng, thực hiện cuộc đối thoại cho mỗi tình huống sau.)
1. You want to subscribe to the Lao Dong Daily for a year and have the newspaper delivered to your home every morning before 6.30. Your address is 67 Ngoc Ha Street, Hanoi.
(Bạn muốn đăng ký tờ Lao Động Nhật báo trong một năm và tờ báo được giao đến nhà bạn vào mỗi buổi sáng trước 6h30. Địa chỉ của bạn là 67 đường Ngọc Hà, Hà Nội.)
2. Your best friend’s birthday is on 16th May. You want to use the Flower Telegram Service provided by the post office to send her a greetings card and a bunch of red roses on her birthday.
(Sinh nhật của người bạn thân nhất của bạn là vào ngày 16 tháng 5. Bạn muốn sử dụng Dịch vụ điện hoa do bưu điện cung cấp để gửi cho cô ấy một tấm thiệp chúc mừng và một bó hoa hồng đỏ vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Good morning. Can I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I would like to subscribe to the Lao Dong daily newspaper.
(Tôi muốn đăng ký tờ báo Lao Động hàng ngày.)
A: Yes. How long would you like to subscribe to it?
(Vâng. Bạn muốn đăng ký nó trong bao lâu?)
B: For a year, please.
(Trong một năm.)
A: Where would you like to get the newspaper?
(Bạn muốn nhận tờ báo ở đâu?)
B: At home, please. I live at 67 Ngoc Ha Street.
(Ở nhà, làm ơn. Tôi sống ở 67 đường Ngọc Hà.)
A: OK. 67 Ngoc Ha Street.
(Vâng. 67 đường Ngọc Hà.)
B: Oh. Can I get the newspaper every morning before 6.30?
(À. Tôi có thể lấy tờ báo mỗi buổi sáng trước 6.30 không?)
A: Before 6.30? Well, it might be a little bit too early. How about before 7.30?
(Trước 6.30? Vâng, nó có thể là hơi sớm một chút. Thế còn trước 7.30 thì sao?)
B: OK. That's fine. Thank you.
(Vâng. Được ạ. Cảm ơn cô.)
A: Right. Can you just fill in this form?
(Vâng. Bạn chỉ cần điền vào mẫu này?)
2.
A: Good morning. Can I help vou?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: Yes I want to use Flower Telegram Senice. I want to send my friend a greeting cards and a bunch of red roses.
(Vâng, tôi muốn sử dụng Flower Telegram Service. Tôi muốn gửi cho bạn của tôi một thiệp chúc mừng và một bó hoa hồng đỏ.)
A: Yes. When would you like to send?
(Vâng. Khi nào bạn muốn gửi?)
B: On 16th May, please.
(Vào ngày 16 tháng 5, làm ơn.)
A: Where would you like to send flowers and greetings card?
(Bạn muốn gửi hoa và thiệp chúc mừng ở đâu?)
B: At her office, at 134 Hoang Hoa Tham Street.
(Tại văn phòng của cô ấy, tại 134 đường Hoàng Hoa Thám.)
A: OK. 134 Hoang Hoa Tham Street.
(OK. 134 Hoàng Hoa Thám.)
B: Oh, can she get the gift before 9.00 a.m?
(Oh, cô ấy có thể nhận được món quà trước 9 giờ sáng không?)
A: All right. Can you fill ill this form, please?
(Được nhé. Bạn vui lòng điền vào mẫu đơn này?)
Chương 2: Sóng
Phần 2. Chế tạo cơ khí
Phần hai. Địa lí khu vực và quốc gia
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Bài 12: Tiết 2: Thực hành: Tìm hiểu về dân cư Ô-xtrây-li-a - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới