Listening
I. Listening
Listen to the conversation and put these telephone expressions in the order you hear from 1 - 11. Number 1 has been done as an example.
(Nghe cuộc hội thoại và đặt các câu hội thoại qua điện thoại theo thứ tự bạn nghe được từ 1-11. Số 1 đã được làm sẵn cho bạn.)
□ a. Can I leave a message, please?
□ b. This is Donna speaking.
□ c. The line’s busy at the moment.
□ d. I'm afraid Mr. Barnes isn't here at the moment.
□ e. I’d like to speak to Jon Barnes, please.
□ f. It's Georgia King speaking.
1. g. Father & Son Ltd., good morning. For Sales, press one. For Account, press two. For enquiries, please hold.
□ h. I’m returning his call.
□ i. I'll put you through to one of his colleagues.
□ j. Can I take a message?
□ k. Hold on, please...
Phương pháp giải:
Bài nghe:
R: Good morning. Father & Son Ltd. for Sales press one. For Account press two. For enquiries, please hold.
Dona: Father & Son Company, thank you for calling. This is Donna speaking. How can I help you?
Georgia: Hello, my name is Georgia King. I'd like to speak to Jon Barnes, please.
Dona: Sorry. What name is that?
Georgia: It's Georgia King speaking.
Dona: Oh. I'm afraid Mr. Barnes isn't here at the moment. Can I take a message?
Georgia: Well. I'm returning his call. He left me a message to call him.
Dona: OK. Can you hold on, please... The line's busy at the moment. Can you call Mr. Barnes back later?
Georgia: I'm... Can I leave a message, please?
Dona: Oh. Just a minute. I'll put you through to one of his colleagues...
Dịch bài nghe:
R: Chào buổi sáng, đây là Công ty TNHH Father & Son. Liên hệ bộ phận Bán hàng ấn phím 1. Liên hệ với Kế toán ấn phím 2. Có thắc mắc cần giải đáp vui lòng giữ máy.
Dona: Công ty Father & Son, cảm ơn bạn đã gọi. Donna đang nghe. Tôi có thể giúp bạn như thế nào?
Georgia: Xin chào, tôi tên là Georgia King. Tôi muốn nói chuyện với Jon Barnes, làm ơn.
Dona: Xin lỗi. Ngài tên gì?
Georgia: Tôi là Georgia King.
Dona: Ồ. Tôi e rằng ông Barnes không có ở đây vào lúc này. Tôi có thể nhận lời nhắn được không?
Georgia: Vâng. Tôi sẽ gọi lại. Anh bảo lại với anh ấy rằng tôi sẽ gọi lại.
Dona: Vâng. Ông vui lòng giữ máy... Hiện tại đường dây đang bận. Ông có thể gọi lại cho ông Barnes sau được không?
Georsia: Tôi ... Tôi có thể để lại một lời nhắn được không?
Dona: Ồ. Chờ một chút. Tôi sẽ nối máy cho ông với một trong những đồng nghiệp của ông ấy.
Lời giải chi tiết:
1. g | 2. b | 3. e | 4. f |
5. d | 6. j | 7. h | 8. k |
9. c | 10. a | 11. i |
1. g: Father & Son Ltd., good morning. For Sales, press one. For Account, press two. For enquiries, please hold.
(Công ty trách nhiệm hữu hạn Father & Son, chào buổi sáng. Để gọi cho bộ phận bán hàng ấn phím 1. Kế toán, ấn phím 2. Để giái đáp thắc mắc yêu cầu giữ máy.)
2. b: This is Donna speaking.
(Donna nghe đây.)
3. e: I’d like to speak to Jon Barnes, please.
(Tôi muốn nói chuyện với John Barnes, làm ơn.)
4. f: It's Georgia King speaking.
(Georgie King nghe đây.)
5. d: I'm afraid Mr. Barnes isn't here at the moment.
(Tôi e rằng ông Barnes hiện tại không có ở đây.)
6. j: Can I take a message?
(Tôi có thể nhận tin nhắn được không?)
7. h: I’m returning his call.
(Tôi sẽ gọi lại sau.)
8. k: Hold on, please...
(Vui lòng giữ máy...)
9. c: The line’s busy at the moment.
(Hiện tại đường dây đang bận.)
10. a: Can I leave a message, please?
(Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
11. i: I'll put you through to one of his colleagues.
(Tôi sẽ nối máy với một trong những đồng nghiệp của ông ấy.)
Reading
II. Reading
Read the passage and answer the questions.
(Đọc kĩ đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
There are many interesting customs in different countries for celebrating the new year. In Spain and Portugal, people gather just before midnight on New Year's Eve and select twelve grapes from a large bunch. As the clock turns to the new year, each person eats twelve grapes and wishes good luck to everyone else. The twelve grapes are symbols of the twelve months of the year. In Iran, New- Year’s Day is called No-Ruz. It begins on 21st March and lasts for thirteen days. No-Ruz is a happy time because winter is ending and spring is beginning. Each member of a family usually reads from the Koran, and then they all embrace each other and say, “May you live 100 years!".
Questions
1. What do people in Spain and Portugal often do before midnight on New Year’s Eve?
(Người ở Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường làm gì trước nửa đêm vào Đêm Giao Thừa?)
2. Why do the Spanish and Portuguese people eat twelve grapes on New Year’s Eve?
(Tại sao người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha ăn 12 quả nho vào đêm giao thừa?)
3. Where in the world is the New Year’s Day called No-Ruz?
(Nơi nào trên thế giới gọi năm mới là No-Ruz?)
4. How long does it last ?
(Nó kéo dài mấy ngày?)
5. What do people usually do on No-Ruz?
(Người ta thường làm gì vào ngày No-Ruz?)
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Có rất nhiều phong tục thú vị ở các quốc gia khác nhau để kỷ niệm năm mới. Ở Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, mọi người tụ tập chỉ trước nửa đêm vào đêm giao thừa và chọn mười hai quả nho từ một chùm lớn. Khi đồng hồ chuyển sang năm mới, mỗi người ăn mười hai nho và chúc mọi người may mắn. Mười hai nho là biểu tượng của mười hai tháng trong năm. Tại Iran, ngày đầu năm mới được gọi là No-Ruz. Nó bắt đầu vào ngày 21 tháng 3 và kéo dài 13 ngày. No-Ruz là một khoảng thời gian hạnh phúc vì mùa đông kết thúc và mùa xuân đang bắt đầu. Mỗi thành viên trong gia đình thường đọc từ Koran, và sau đó tất cả đều ôm nhau và nói, "Bạn có thể sống được 100 năm!"
Lời giải chi tiết:
1. They gather before midnight and select twelve grapes from a large bunch.
(Họ tập trung trước nửa đêm và chọn 12 quả nho từ một chùm nho to.)
2. Because the twelve grapes are symbols of the twelve months of the year.
(Vì 12 quả nho tượng trưng cho 12 tháng của năm.)
3. In Iran.
(Ở Iran.)
4. It lasts for thirteen days.
(Nó kéo dài khoảng 13 ngày.)
5. They read from the Koran, then all embrace each other and say. "May you live 100 years!"
(Họ đọc từ Koran, sau đó ôm nhau và nói " Chúc bạn sống lâu trăm tuổi!")
Pro - Gram a
III. Pronunciation and Grammar
a) Listen and put a tick (✓) in the right box. Pay ing attention to the pronunciation of the underlined part of the word.
(Nghe và đặt một dấu (✓) vào hộp đúng, chú ý đến cách phát âm của phần gạch chân của từ.)
1. □ glean □ clean
2. □ fly □ fry
3. □ drive □ thrive
4. □ overflow □ overthrow
Lời giải chi tiết:
1. ✓ glean □ clean
2. □ fly ✓ fry
3. □ drive ✓ thrive
4. ✓ overflow □ overthrow
Pro - Gram b
b. Join the sentences, using who or which.
(Kết hợp câu dùng who hay which.)
1. The Earth is a planet. It can support life.
(Trái Đất là một hành tinh. Nó có thể cung cấp sự sống.)
2. The book is about a girl. She runs away from home.
(Quyển sách này nói về một cô gái. Cô ấy bỏ nhà ra đi.)
3. A dictionary is a book. It gives you the meanings of words.
(Từ điển là một quyển sách. Nó cung cấp cho bạn nghĩa của từ.)
Lời giải chi tiết:
1. Earth is a planet which can support life.
(Trái Đất là một hành tinh có thể cung cấp sự sống.)
2. The book is about a girl who runs away from home.
(Quyển sách này nói về một cô gái bỏ nhà ra đi.)
3. A dictionary is a book which gives you the meaning of words.
(Từ điển là một quyển sách cung cấp cho bạn nghĩa của từ.)
c
c. Matching. (Nối.)
A | B |
1. We'll buy a new car soon 2. If you had told me about the problem 3. I would find a job in London | a. if I spoke English well. b. I would have helped you. c. if we can afford it. |
Lời giải chi tiết:
1. c: We'll buy a new car soon if we can afford it.
(Chúng ta sẽ sớm mua một chiếc ô tô mới nếu chúng ta có đủ tiền.)
2. b: If you had told me about the problem I would have helped you.
(Nếu bạn kể cho tôi nghe về vấn đề tôi sẽ giúp bạn.)
3. a: I would find a job in London if I spoke English well.
(Tôi sẽ tìm một công việc ở Luân Đôn nếu tôi nói tiếng Anh tốt.)
Writing
IV. Writing
Read the cues and then write a paragraph on what they like and don't like about our Tet holidays.
(Đọc những gợi ý và sau đó viết một đoạn văn về những gì họ thích và không thích về Tết của chúng ta.)
Before Tet: (Trước Tết)
clean and decorate the house (quét dọn và trang trí nhà cửa)
buy peach flowers and kumquat trees (mua hoa đào và cây quất)
buy things: sweets, candies,... (mua các thứ: đồ ngọt, kẹo,...)
During Tet: (Trong Tết)
cook traditional food(s) (nấu món ăn truyền thống)
go to pagoda or church (đi chùa hoặc nhà thờ)
visit relatives and friends (thăm họ hàng và bạn bè)
Typical foods: (Món ăn đặc trưng)
banh chung (square sticky rice cake) (bánh chưng ( bánh nếp hình vuông))
fruit jams (mứt trái cây)
The weather: (Thời tiết)
cold and wet (lạnh và ẩm)
Lời giải chi tiết:
Tet is one of the most important traditional holidays in our country. It celebrates the Lunar New year. Actually, Tet starts on the first day of the lunar year, however, people always prepare well for it in advance. The house is usually cleaned and decorated with flowers, kumquat trees or peach flowers. People usually buy sweets, candies, biscuits... and prepare traditional food: "banh chung”. In Tet holiday, people visit relatives and friends. They also go to pagodas or churches. Children are very happy at that time because they usually receive lucky money inside red envelopes. Both children and adults take part in traditional games. People usually are polite to each other because they want to have good luck on New Year's Day. In short, Tet holiday is the time people always expect in the year.
Tạm dịch:
Tết là một trong những dịp lễ truyền thống quan trọng nhất ở nước ta. Nó kỉ niệm Tết Nguyên đán. Thật ra Tết bắt đầu vào ngày đầu tiên của âm lịch, tuy nhiên mọi người luôn chuẩn bị tốt cho nó trước. Ngôi nhà thường được làm sạch và trang trí bằng hoa, cây quất hoặc hoa đào. Người ta thường mua bánh kẹo, kẹo, bánh quy ... và chuẩn bị thức ăn truyền thống: "bánh chưng" ... Trong dịp Tết, người ta thăm viếng người thân và bạn bè, họ cũng đi chùa hay nhà thờ. Trẻ em rất vui vào khoảng thời gian đó vì chúng thường nhận tiền lì xì trong phong bì đỏ. Cả trẻ em và người lớn tham gia vào các trò chơi truyền thống Mọi người thường lịch sự với nhau bởi vì họ muốn có may mắn vào ngày đầu năm mới. Tóm lại, Tết là thời gian mọi người luôn mong đợi trong năm.
SOẠN VĂN 11 TẬP 2
Unit 10: The ecosystem
Unit 3: Global warming
Chủ đề 1: Những vấn đề chung
SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới