1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
Đọc hiểu câu đề bài, sau đó nghe và chọn đáp án
1.
It’s cloudy. (Trời âm u.)
It’s my coat. (Đây là áo khoác của tôi.)
2.
Yes. They are my brother’s sandals. (Đúng. Chúng là dép quai hậu của anh trai tôi.)
No. They are in the living room. (Không. Chúng ở trong phòng khách.)
3.
She goes to school at 6:00. (Cô ấy tới trường lúc 6:00.)
She eats dinner at 7:00. (Cô ấy ăn tối lúc 7:00.)
4.
No, there isn’t. (Không, không có.)
Yes. There are some. (Có một ít.)
3. Lời giải chi tiết
Lời giải đang được cập nhật!
Unit 10. Where were you yesterday?
Chủ đề 6: Tình bạn tuổi thơ
Unit 6: Amazing activities
Học kỳ 2 - SBT Global Success 4
PHẦN ĐỊA LÍ
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4