Grammar Reference

    Tiếng Anh 10 Grammar Reference Unit 7

    Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
    Bài 1
    Bài 2
    Bài 3
    Bài 4
    Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
    Bài 1
    Bài 2
    Bài 3
    Bài 4

    Bài 1

    Lesson A

    1. A. Unscramble the words to make complete sentences. Use commas where neccessary. 

    (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng dấu phẩy khi cần thiết.)

    1. we / many followers / Facebook account / whose / talked to / had / a student

    _________________________________________________________________________________

    2. my uncle / to / in the US / I / lives / send emails / who / often

    _________________________________________________________________________________

    3. where / Facebook / is / some people / a place / about their lives / they / can share everything / think

    _________________________________________________________________________________

    Lời giải chi tiết:

    1. We talked to a student whose Facebook account had many followers.

    (Chúng tôi đã nói chuyện với một sinh viên mà tài khoản Facebook của người đó có nhiều người theo dõi.)

    Giải thích: đại từ quan hệ “whose” dùng thay thế cho các từ chỉ sự sở hữu, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    2. I often send emails to my uncle, who lives in the US.

    (Tôi thường gửi email cho bác tôi, người sống ở Mỹ.)

    Giải thích: đại từ quan hệ “who” dùng thay thế cho danh từ chỉ người, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    3. Some people think Facebook is a place where they can share everything about their lives.

    (Một số người nghĩ Facebook là nơi họ có thể chia sẻ mọi thứ về cuộc sống của mình.)

    Giải thích: trạng từ quan hệ “where = giới từ + which” dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    Bài 2

    2. B. Match the two halves of the sentences. 
    (Ghép hai nửa câu.)

    1. I lost my smartphone,a. that has a lot of functions.
    2. He sent her several email,b. when we often go on vacation.
    3. A computer is a devicec. where I stored all my photos.
    4. June is the monthd. which accidentally went to the spam folder.

    Lời giải chi tiết:

    1- c2 - d3 - a4 - b

    1 – c: I lost my smartphone, where I stored all my photos.

    (Tôi bị mất điện thoại thông minh, nơi tôi đã lưu trữ tất cả ảnh của mình.)

    Giải thích: trạng từ quan hệ “where = giới từ + which” dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    2 – d: He sent her several email, which accidentally went to the spam folder.

    (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một vài email, những email này vô tình chuyển vào thư mục thư rác.)

    Giải thích: đại từ quan hệ “which” dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    3 – a: A computer is a device that has a lot of functions.

    (Máy tính là một thiết bị có rất nhiều chức năng.)

    Giải thích: đại từ quan hệ “that” dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế, không dùng trong câu mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy)

    4 – b: June is the month when we often go on vacation.

    (Tháng 6 là thời điểm chúng ta thường đi nghỉ mát.)

    Giải thích: trạng từ quan hệ “when = giới từ + which” dùng thay thế cho danh từ chỉ thời gian, và phải đứng ngay sau danh từ nó thay thế

    Bài 3

    Lesson C

    C. Complete the sentences about the photos with the words in the box. 
    (Hoàn thành các câu về các bức ảnh với các từ trong khung.):

    https://tech12h.com/sites/default/files/styles/inbody400/public/1_1548.png?itok=Iy51Gf67

    1. Those taste sweet. Try one!
    2. That sounds too _____. Turn it down!
    3. This feels _____.
    4. Those look _____, but some are darker than others.
    5. They look _____.
    6. That smells _____. I don’t like it.
    7. Pretzels taste _____.
    8. After all the rain today, I feel _____!

    Lời giải chi tiết:

    2. loud

    3. soft

    4. green

    5. dirty

    6. awful

    7. salty

    8. wet

    1. Those taste sweet. Try one!

    (Những cái bánh đó có vị ngọt. Thử một cái đi!)

    2. That sounds too loud. Turn it down!

    (Nghe quá to đấy. Vặn nhỏ xuống đi!)

    3. This feels soft. (Cái này rất mềm.)

    4. Those look green, but some are darker than others.

    (Những cái đó trông xanh lè, nhưng một số màu tối hơn những cái khác.)

    5. They look dirty. (Họ trông bẩn thỉu.)

    6. That smells awful. I don’t like it.

    (Cái đó có mùi kinh khủng. Tôi không thích nó.)

    7. Pretzels taste salty. (Bánh Pretzels có vị mặn.)

    8. After all the rain today, I feel wet!

    (Sau tất cả các cơn mưa ngày hôm nay, tôi cảm thấy ẩm ướt!)

    Bài 4

    4. D. Complete the sentences with sensory verbs. 
    (Hoàn thành câu với các động từ chỉ cảm giác.)
    1. I don’t _____ well today. I need a doctor.
    2. How does that actor _____ so young and fit? He’s 75 years old!
    3. Add some chili so that it _____ hotter.
    4. Your new aftershave _____ wonderful.
    5. Thanks for the massage. My back _____ great now.
    6. A: Does it _____ OK?
    B: Delicious, thanks. Did you cook it?

    Lời giải chi tiết:

    1. feel
     2. look 3. tastes 4. looks5. feels 6. taste 

    1. I don’t feel well today. I need a doctor.

    (Tôi không cảm thấy khỏe hôm nay. Tôi cần gặp bác sĩ.)

    2. How does that actor look so young and fit? He’s 75 years old!

    (Làm thế nào để nam diễn viên đó trông trẻ trung và cân đối vậy nhỉ? Ông ấy 75 tuổi rồi!)

    3. Add some chili so that it tastes hotter.

    (Thêm một ít ớt để nó có vị cay hơn.)

    4. Your new aftershave looks wonderful.

    (Bạn cạo râu xong nhìn tuyệt quá.)

    5. Thanks for the massage. My back feels great now.

    (Cảm ơn vì buổi mát xa. Lưng của tớ giờ đã cảm thấy tốt hơn.)

    6. A: Does it taste OK?

    B: Delicious, thanks. Did you cook it?

    (A: Nó có vị ổn không? B: Ngon, cảm ơn. Bạn đã nấu nó à?)

    Fqa.vn
    Bình chọn:
    0/5 (0 đánh giá)
    Bình luận (0)
    Bạn cần đăng nhập để bình luận
    FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
    Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
    Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
    Tải ứng dụng FQA
    Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
    Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
    gift-box
    survey
    survey
    Đặt câu hỏi