Bài 1
Lesson A
1. A. Match the questions and the answers.
(Ghép câu hỏi và câu trả lời)
1. Where are you going to have lunch today? _____ | a. Yes, I am. He loves dancing. |
2. Are you going to invite Nam to the party? _____ | b. Maybe. You should take an umbrella. |
3. What are you going to do on Saturday? _____ | c. At Susan’s. |
4. When is Nicola going to arrive? _____ | d. We’re going to go ice skating. |
5. Is it going to rain tonight? _____ | e. Her plane arrives at five o’clock. |
Lời giải chi tiết:
1 – c | 2 – a | 3 – d | 4 – e | 5 – b |
1. Where are you going to have lunch today? – At Susan’s.
(Bạn định ăn trưa ở đâu hôm nay? – Tại chỗ của Susan.)
Giải thích: câu hỏi về địa điểm => câu trả lời cần đề cập đến địa điểm
2. Are you going to invite Nam to the party? – Yes, I am. He loves dancing.
(Bạn có định mời Nam đi dự tiệc không? – Có chứ. Anh ấy thích khiêu vũ.)
Giải thích: câu hỏi Yes / No => câu trả lời cần là “Có / Không”
3. What are you going to do on Saturday? – We’re going to go ice skating.
(Các bạn định làm gì vào thứ Bảy? – Chúng tôi sẽ đi trượt băng.)
Giải thích: câu hỏi về “làm cái gì” => câu trả lời cần đề cập đến hoạt động
4. When is Nicola going to arrive? – Her plane arrives at five o’clock.
(Khi nào Nicola sẽ đến? – Máy bay của cô ấy đến lúc 5 giờ.)
Giải thích: câu hỏi về “khi nào” => câu trả lời cần đề cập đến thời điểm
5. Is it going to rain tonight? – Maybe. You should take an umbrella.
(Tối nay trời có mưa không? – Có thể. Bạn nên mang theo một chiếc ô.)
Giải thích: câu hỏi Yes / No => câu trả lời cần là “Có / Không”
Bài 2
2. B. Complete the conversation with be going to and the verbs in parentheses.
(Hoàn thành hội thoại với “be going to” và các động từ trong ngoặc đơn)
A: Hey! I just won $100!
B: Wow! What (1) _____ (you / do) with it?
A: Well, first, I (2) _____ (buy) my mother some flowers.
B: Great. She (3) _____ (love) those.
A: And then, I (4) _____ (give) my sister $10.
B: And the rest?
A: I (5) _____ (put) it in the bank.
B: (6) _____ (you / buy) anything for yourself?
A: Maybe. But not now.
Phương pháp giải:
- Cách dùng “be going to”:
+ câu khẳng định: S + am / is / are + going to V_infinitive
+ câu phủ định: S + am / is / are + not + going to V_infinitive
+ câu hỏi: (Wh-) + am / is / are + S + going to V_infinitive?
Lời giải chi tiết:
1. are you going to do | 2. am going to buy | 3. is going to love |
4. am going to give | 5. am going to put | 6. Are you going to buy |
(1) Wow! What are you going to do with it?
Giải thích: chủ ngữ “you” nên động từ “be” chia là “are”
(2) Well, first, I am going to buy my mother some flowers.
Giải thích: chủ ngữ “I” nên động từ “be” chia là “am”
(3) Great. She is going to love those.
Giải thích: chủ ngữ “She” nên động từ “be” chia là “is”
(4) And then, I am going to give my sister $10.
Giải thích: chủ ngữ “I” nên động từ “be” chia là “am”
(5) I am going to put it in the bank.
Giải thích: chủ ngữ “I” nên động từ “be” chia là “am”
(6) Are you going to buy anything for yourself?
Giải thích: chủ ngữ “you” nên động từ “be” chia là “are”
A: Hey! I just won $100!
B: Wow! What are you going to do with it?
A: Well, first, I am going to buy my mother some flowers.
B: Great. She is going to love those.
A: And then, I am going to give my sister $10.
B: And the rest?
A: I am going to put it in the bank.
B: Are you going to buy anything for yourself?
A: Maybe. But not now.
Tạm dịch:
A: Này! Tôi vừa giành được 100 đô la!
B: Chà! Bạn sẽ làm gì với nó?
A: Trước tiên, tôi sẽ mua cho mẹ tôi một ít hoa.
B: Tuyệt vời. Mẹ tớ sẽ thích chúng lắm.
A: Và sau đó, tôi sẽ đưa cho em gái tôi 10 đô la.
B: Và phần còn lại?
A: Tôi sẽ gửi nó vào ngân hàng.
B: Bạn có định mua gì cho bản thân không?
A: Có thể. Nhưng không phải bây giờ.
Bài 3
Lesson C
3. C. Complete the sentences with will or won’t and a verb from the box.
(Hoàn thành các câu với “will” hoặc “won’t” và một động từ trong khung.)
be become drive get have |
1. They work hard, so I think they ’ll be rich one day.
2. Everyone ________ electric cars by 2050.
3. Humans ________ any oil in the future.
4. ______ I ______ a prize if I win the game?
5. You ________ a scientist, but I think you’ll be a science teacher.
Lời giải chi tiết:
2. will drive | 3. won’t have | 4. Will - get | 5. won’t become |
1. They work hard, so I think they ’ll be rich one day.
(Họ làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi nghĩ một ngày nào đó họ sẽ giàu có.)
2. Everyone will drive electric cars by 2050.
(Mọi người sẽ lái ô tô điện vào năm 2050.)
3. Humans won’t have any oil in the future.
(Con người sẽ không có dầu trong tương lai.)
4. Will I get a prize if I win the game?
(Tôi sẽ nhận được giải thưởng nếu tôi thắng trò chơi chứ?)
5. You won’t become a scientist, but I think you’ll be a science teacher.
(Bạn sẽ không trở thành một nhà khoa học, nhưng tôi nghĩ bạn sẽ là một giáo viên khoa học.)
Bài 4
4. D. Rewrite the questions using be going to or will.
(Viết lại các câu hỏi sử dụng “be going to” hoặc “will”.)
be going to | will |
1. Is it going to rain tomorrow? | |
2. | Will it be sunny this afternoon? |
3. Are we going to have a hot summer this year? | |
4. | What will the weather be like this weekend? |
5. Is it going to be cloudy tomorrow? | |
6. | Will we finish the book before the end of the year? |
7. Are temperatures going to rise in the next 100 years? | |
8. | Will you get good grades? |
Phương pháp giải:
- Câu hỏi Yes / No dùng “be going to”: Am / Is / Are + S + going to + V_infinitive?
- Câu hỏi Yes / No dùng “will: Will + S + V_infinitive?
Lời giải chi tiết:
be going to | will |
1. Is it going to rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?) | Will it rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?) |
2. Is it going to be sunny this afternoon? (Chiều nay trời có nắng không?) | Will it be sunny this afternoon? (Chiều nay trời có nắng không?) |
3. Are we going to have a hot summer this year? (Liệu chúng ta sẽ có một mùa hè nóng bức trong năm nay?) | Will we have a hot summer this year? (Liệu chúng ta sẽ có một mùa hè nóng bức trong năm nay?) |
4. What is the weather going to be like this weekend? (Thời tiết cuối tuần này sẽ như thế nào?) | What will the weather be like this weekend? (Thời tiết cuối tuần này sẽ như thế nào?) |
5. Is it going to be cloudy tomorrow? (Có phải ngày mai trời sẽ nhiều mây không?) | Will it be cloudy tomorrow? (Có phải ngày mai trời sẽ nhiều mây không?) |
6. Are we going to finish the book before the end of the year? (Chúng ta sẽ đọc xong cuốn sách trước khi kết thúc năm phải không?) | Will we finish the book before the end of the year? (Chúng ta sẽ đọc xong cuốn sách trước khi kết thúc năm phải không?) |
7. Are temperatures going to rise in the next 100 years? (Nhiệt độ sẽ tăng lên trong 100 năm tới phải không?) | Will temperatures rise in the next 100 years? (Nhiệt độ sẽ tăng lên trong 100 năm tới phải không?) |
8. Are you going to get good grades? (Bạn sẽ đạt điểm cao phải không?) | Will you get good grades? (Bạn sẽ đạt điểm cao phải không?) |
Bài 5
5. E. Put the adverb in the correct position.
(Điền trạng ngữ vào đúng vị trí.)
1. We will certaintly travel to Mars by 2030. (certaintly)
2. Humans won’t drive cars in the 22nd century. (definitely)
3. My brother will become a famous singer. (possibly)
4. I won’t pass the test. (probably)
Phương pháp giải:
- Trạng từ chỉ mức độ đứng sau “will”, trước “won’t”
Lời giải chi tiết:
1. We will certaintly travel to Mars by 2030.
(Chúng ta chắc chắn sẽ du hành đến sao Hỏa vào năm 2030.)
2. Humans definitely won’t drive cars in the 22nd century.
(Con người chắc chắn sẽ không lái ô tô trong thế kỷ 22.)
Giải thích: câu phủ định nên trạng từ chỉ mức độ đứng trước “won’t”)
3. My brother will possibly become a famous singer.
(Anh trai tôi có thể sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
Giải thích: câu khẳng định nên trạng từ chỉ mức độ đứng sau “will”)
4. I probably won’t pass the test.
(Tôi có thể sẽ không vượt qua bài kiểm tra.)
Giải thích: câu phủ định nên trạng từ chỉ mức độ đứng trước “won’t”)
Unit 1: Family chores
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 10
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Vật lí lớp 10
Unit 5: Charity
Đề thi học kì 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10