Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you like travelling alone? Why?
(Bạn có thích đi du lịch một mình không? Tại sao?)
2. When you travel, what do you normally do?
(Khi bạn đi du lịch, bạn thường làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1. No, I don’t. Because travelling alone is boring and you don’t have anyone to share the wonderful moments with you.
(Không. Bởi vì đi du lịch một mình thật nhàm chán và bạn chẳng có ai để chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt vời với mình.)
2. When I travel, I usually take photos and eat local dishes.
(Khi tôi đi du lịch, tôi thường chụp ảnh và ăn các món ăn địa phương.)
A
Vocabulary
A. Read the to-do list for a vacation. Where is the vacation?
(Đọc danh sách việc cần làm cho một kỳ nghỉ. Kỳ nghỉ ở đâu?)
My Vacation
To do
1. Pack
- Luggage: clothes, sunblock, sunglasses, camera
- Carry-on bag: passport, phone, charger
2. Exchange money: 5,000,000 đồng into Thai baht
3. Take taxi to airport
Flight details
Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok
Check-in time: 12:05
Flight leaves: 2:05
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Kỳ Nghỉ Của Tôi
Cần làm
1. Đóng gói
- Hành lý: quần áo, kem chống nắng, kính râm,
máy ảnh
- Túi xách tay: hộ chiếu, điện thoại, cục sạc
2. Đổi tiền: 5,000,000 đồng sang tiền baht Thái
3. Bắt taxi đến sân bay
Chi tiết chuyến bay
Vietnam Airlines VN706 từ Hà Nội đến Bangkok
Giờ làm thủ tục lên chuyến bay: 12:05
Chuyến bay cất cánh: 2:05
Lời giải chi tiết:
- The vacation is in Bangkok. (Kỳ nghỉ ở Bangkok.)
Thông tin: Vietnam Airlines VN706 from Hà Nội to Bangkok
(Vietnam Airlines VN706 từ Hà Nội đến Bangkok)
B
B. Fill in the blanks with the words from the to-do list in A.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong danh sách việc cần làm trong bài A.)
Lời giải chi tiết:
1. Pack your luggage.
(Đóng gói hành lý.)
2. Don’t check in your carry-on bag.
(Không kiểm tra hành lý xách tay ở quầy làm thủ tục.)
3. Put on sunblock.
(Bôi kem chống nắng.)
4. Go to the check-in desk.
(Đi đến quầy làm thủ tục.)
5. Don’t forget your passport!
(Đừng quên hộ chiếu của bạn!)
6. Take a charger for your phone.
(Mang theo cục sạc cho điện thoại.)
7. Exchange your money.
(Đổi tiền.)
8. Let’s take a taxi.
(Hãy bắt taxi.)
C
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
When you travel, what possessions do you take? Tell a partner.
(Khi bạn đi du lịch, bạn mang theo những món đồ gì? Nói với bạn bên cạnh.)
Lời giải chi tiết:
I take my clothes, phone, money and passport when I travel.
(Tôi mang theo quần áo, điện thoại, tiền và hộ chiếu khi tôi đi du lịch.)
D
D. Complete the conversations. Use a word or phrase for possession.
(Hoàn thành các cuộc hội thoại. Sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ sự sở hữu.)
1. A: Excuse me, is this ______ bag? B: No, it’s not ______.
2. A: Is this Anna’s bag? B: No, ______ is green.
3. A: ______ ticket is this? B: I think it ______ Shawn.
Phương pháp giải:
- Tính từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ, và đứng trước danh từ
- Đại từ sở hữu không đi kèm với danh từ, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Để hỏi về sự sở hữu ta dùng từ để hỏi “Whose + N” (cái gì của ai)
Lời giải chi tiết:
1. your - mine | 2. hers | 3. Whose - belongs to |
1. A: Excuse me, is this your bag? (Xin lỗi, đây là túi của bạn phải không?)
B: No, it’s not mine. (Không, nó không phải túi của tôi.)
Giải thích:
Câu hỏi có chủ ngữ “____ bag” => trước danh từ “bag” (cái túi) điền tính từ sở hữu
Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò tân ngữ => điền đại từ sở hữu
2. A: Is this Anna’s bag? (Đây là túi của Anna phải không?)
B: No, hers is green. (Không, túi của cô ấy màu xanh lá cây cơ.)
Giải thích:
Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò chủ ngữ => điền đại từ sở hữu
3. A: Whose ticket is this? (Đây là tấm vé của ai?)
B: I think it belongs to Shawn. (Tôi nghĩ nó thuộc về Shawn.)
Giải thích:
Câu hỏi thiếu từ để hỏi về sự sở hữu => điền Whose
Câu trả lời có vị trí trống đóng vai trò làm động từ chia ở thì hiện tại đơn => điền belongs to
E
E. Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)
1. Whose passport is this? (Ali) It belongs to Ali. It's his.
2. Whose keys are these? (my) ____________________________________
3. Whose camera is this? (my sister) ____________________________________
4. Whose bags are these? (John and Lucy) ____________________________________
5. Whose tickets are these? (Logan and you) ____________________________________
Phương pháp giải:
- It belongs to … (Nó thuộc về …)
- They belong to … (Chúng thuộc về …)
Lời giải chi tiết:
1. Whose passport is this? (Đây là hộ chiếu của ai?)
It belongs to Ali. It's his. (Nó thuộc về Ali. Nó là của anh ấy.)
2. Whose keys are these? (Đây là những chiếc chìa khoá của ai?)
They belong to me. They’re mine. (Chúng thuộc về tôi. Chúng là của tôi.)
Giải thích:
Đại từ sở hữu chỉ “của tôi” là mine
3. Whose camera is this? (Đây là máy ảnh của ai?)
It belongs to my sister. It’s hers. (Nó thuộc về chị gái tôi. Nó là của cô ấy.)
Giải thích:
Đại từ sở hữu chỉ “của cô ấy” là hers
4. Whose bags are these? (John and Lucy) (Đây là những cái túi của ai?)
They belong to John and Lucy. They’re theirs. (Chúng thuộc về John và Lucy. Chúng là của họ.)
Giải thích:
Đại từ sở hữu chỉ “của họ” là theirs
5. Whose tickets are these? (Logan and you) (Đây là những tấm vé của ai?)
They belong to Logan and you. They’re yours. (Chúng thuộc về Logan và bạn. Chúng là của các bạn.)
Giải thích:
Đại từ sở hữu chỉ “của các bạn” là yours
F
Conversation (Hội thoại)
F. Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to?
(Nghe đoạn hội thoại. Những món đồ trong hộp thuộc về ai?)
Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?
Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?
Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?
Bill: No, it's not mine.
Anna: It's mine. Whose camera is this?
Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Anna: OK, chúng ta có mọi thứ chưa? Tôi có hộ chiếu của tôi. Đây là vé của ai?
Bill: Nó là của tôi! Và đó là kính râm của tôi. Bạn có thể đưa nó cho tôi không?
Jim: Chắc chắn rồi, của bạn đây. Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?
Bill: Không, nó không phải của tôi.
Anna: Nó là của tôi. Đây là máy ảnh của ai?
Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.
Lời giải chi tiết:
- The camera belongs to Jim’s brother.
(Máy ảnh thuộc về anh trai của Jim.)
Thông tin: Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
(Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.)
- The passport belongs to Anna.
(Hộ chiếu thuộc về Anna.)
Thông tin: Anna: … I have my passport. …
(Anna: … Tôi có hộ chiếu của tôi. …)
- The sunblock belongs to Anna.
(Kem chống nắng thuộc về Anna.)
Thông tin: Jim: … And is this sunblock yours?
Anna: It's mine. …
(Jim: … Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?
Anna: Nó là của tôi. …)
- The sunglasses belong to Bill.
(Kính râm thuộc về Bill.)
Thông tin: Bill: … And those are my sunglasses. …
(Bill: … Và đó là kính râm của tôi. …)
- The ticket belongs to Bill.
(Tấm vé thuộc về Bill.)
Thông tin: Anna: … Whose ticket is this?
Bill: It's mine! …
(Anna: … Đây là vé của ai?
Bill: Nó là của tôi! …)
G
G. Practice the conversation in groups. Switch roles and practice it again. Then change the underlined words and make a new conversation.
(Thực hành hội thoại theo nhóm. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi các từ được gạch chân và thực hiện một cuộc hội thoại mới.)
Lời giải chi tiết:
Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?
Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?
Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?
Bill: No, it's not mine.
Anna: It's mine. Whose camera is this?
Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
Hoa: OK, do we have everything? I have my camera. Whose charger is this?
Linh: It's mine! And those are my clothes. Can you pass them to me?
Phuong: Sure, here you go. And is this hat yours?
Hoa: No, it's not mine.
Linh: It's mine. Whose passport is this?
Phuong: It's mine. Please pass it to me.
Tạm dịch:
Hoa: OK, chúng ta có mọi thứ chưa? Tớ có máy ảnh của mình. Đây là cục sạc của ai?
Linh: Của tớ! Và đó là quần áo của tớ. Cậu có thể đưa chúng cho tớ không?
Phương: Chắc rồi, của cậu đây. Và chiếc mũ này có phải của cậu không?
Hoa: Không, nó không phải của tớ.
Linh: Của tớ. Đây là hộ chiếu của ai?
Phương: Của tớ. Hãy đưa nó cho tớ đi.
Check
GOAL CHECK – Talk about Your Possessions
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các thứ đồ của bạn)
Give a personal item (like your pencil case or watch) to your teacher. Your teacher will then give you someone else’s personal item. Try to find the owner.
(Đưa đồ dùng cá nhân (như hộp bút hoặc đồng hồ) cho giáo viên của bạn. Sau đó, giáo viên của bạn sẽ đưa cho bạn vật dụng cá nhân của người khác. Cố gắng tìm chủ sở hữu của vật đó.)
A: Is this your watch? (Đây có phải là đồng hồ của bạn không?)
B: Does this watch belong to you? (Cái đồng hồ này có phải của bạn không?)
Lời giải chi tiết:
A: Is this your pencil?
B: No, it isn’t.
A: Does this pencil belong to you?
C: Yes, it does.
Tạm dịch:
A: Đây có phải là bút chì của bạn không?
B: Không, không phải.
A: Cái bút chì này có phải của bạn không?
C: Đúng rồi.
Tổng hợp danh pháp các nguyên tố hóa học
Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Văn 10 - Chân trời sáng tạo
Đề kiểm tra học kì II
Unit 6: Eco-tourism
Unit 1: Round the clock
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10