Let's Talk!
In pairs: Where do tourists go in your country? What activities do they do? What kind of places do they stay in?
(Theo cặp: Khách du lịch đi đâu trong đất nước của em? Họ làm những hoạt động gì? Họ ở những nơi nào?)
Lời giải chi tiết:
A: Where do tourists go in your country?
(Khách du lịch đi đâu ở đất nước của bạn?)
B: They go to famous places such as Sa Pa, Hà Nội, Huế, Hội An, Đà Nẵng, Nha Trang, Đà Lạt, Hồ Chí Minh city, Mekong Delta,...
(Họ đi đến những nơi nổi tiếng như Sa Pa, Hà Nội, Huế, Hội An, Đà Nẵng, Nha Trang, Đà Lạt, thành phố Hồ Chí Minh, đồng bằng sông Cửu Long,...)
A: What activities do they do?
(Họ làm những hoạt động gì?)
B: They take photos, go sightseeing, swim in the sea, explore wildlife and natural caves,...
(Họ chụp ảnh, đi tham quan, tắm biển, khám phá động vật hoang dã và hang động tự nhiên,...)
A: What kind of places do they stay in?
(Họ ở những nơi như thế nào?)
B: In hotels, camping tents, or local people's houses,...
(Trong khách sạn, lều cắm trại, hoặc nhà của người dân địa phương,...)
Listening a
a. Listen to the teacher. What is the main idea of the talk?
(Hãy lắng nghe giáo viên. Ý chính của bài nói chuyện là gì?)
1. Modern vacations can have a bad effect on our environment.
(Những kỳ nghỉ hiện đại có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường của chúng ta.)
2. Why more people choose to go on eco vacations.
(Tại sao nhiều người chọn đi nghỉ sinh thái hơn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good morning, class. Today we're going to start our project about tourism, so I want to talk about ecotourism. It's a kind of vacation where the tourists can enjoy staying in a natural environment without damaging it. This can help protect the natural environment and wildlife. So why are more people choosing to go to eco resorts? The first reason is that people want something different from the normal vacations they had before. The usual kind of vacations always include staying in a hotel and doing the same activities like going to the beach or an amusement park. Modern vacations can have a negative effect on our environment. Eco tourists can do something different like rice farming or learn about wildlife conservation. They can also learn more about a different culture. Another reason is that it gives people a chance to travel without hurting the environment. Eco resorts use materials like wood and bamboo to help protect the natural surroundings. Finally, tourists want to escape from the modern world and enjoy nature. Staying in a beautiful natural place is very relaxing. Ecotourism can be good for our health and teach us more about the natural world.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng cả lớp. Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu dự án về du lịch, vì vậy tôi muốn nói về du lịch sinh thái. Đó là một loại kỳ nghỉ mà khách du lịch có thể tận hưởng việc ở trong môi trường tự nhiên mà không làm hại nó. Điều này có thể giúp bảo vệ môi trường tự nhiên và động vật hoang dã. Vậy tại sao ngày càng có nhiều người chọn đến các khu nghỉ dưỡng sinh thái? Lý do đầu tiên là mọi người muốn một cái gì đó khác với những kỳ nghỉ bình thường mà họ đã có trước đây. Các loại kỳ nghỉ thông thường luôn bao gồm ở trong khách sạn và thực hiện các hoạt động tương tự như đi biển hoặc công viên giải trí. Các kỳ nghỉ hiện đại có thể có tác động tiêu cực đến môi trường của chúng ta. Khách du lịch sinh thái có thể làm điều gì đó khác biệt như trồng lúa hoặc tìm hiểu về bảo tồn động vật hoang dã. Họ cũng có thể tìm hiểu thêm về một nền văn hóa khác. Một lý do khác là nó mang lại cho mọi người cơ hội đi du lịch mà không làm tổn hại đến môi trường. Các khu nghỉ dưỡng sinh thái sử dụng các vật liệu như gỗ và tre để giúp bảo vệ môi trường tự nhiên xung quanh. Cuối cùng, khách du lịch muốn thoát khỏi thế giới hiện đại và tận hưởng thiên nhiên. Ở trong một nơi tự nhiên tuyệt đẹp là rất thư giãn. Du lịch sinh thái có thể tốt cho sức khỏe của chúng ta và dạy chúng ta nhiều hơn về thế giới tự nhiên.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 2. Why more people choose to go on eco vacations.
(Tại sao nhiều người chọn đi nghỉ sinh thái hơn.)
Listening b
b. Now, listen and complete the notes.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)
1. Ecotourism can protect the environment and _________________.
2. Modern vacations include activities like going to a beach or an _________________ park.
3. Eco tourists can learn more about a different _________________.
4. Eco resorts use sustainable materials like wood and _________________.
5. Eco tourism can be good for our _________________.
Lời giải chi tiết:
1. wildlife | 2. amusement | 3. culture | 4. bamboo | 5. health |
1. Ecotourism can protect the environment and wildlife.
(Du lịch sinh thái có thể bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.)
Thông tin: This can help protect the natural environment and wildlife.
(Điều này có thể giúp bảo vệ môi trường tự nhiên và động vật hoang dã.)
2. Modern vacations include activities like going to a beach or an amusement park.
(Kỳ nghỉ hiện đại bao gồm các hoạt động như đi biển hoặc công viên giải trí.)
Thông tin: The usual kind of vacations always include staying in a hotel and doing the same activities like going to the beach or an amusement park.
(Loại kỳ nghỉ thông thường luôn bao gồm ở trong khách sạn và thực hiện các hoạt động tương tự như đi biển hoặc công viên giải trí.)
3. Eco tourists can learn more about a different culture.
(Khách du lịch sinh thái có thể tìm hiểu thêm về một nền văn hóa khác.)
Thông tin: They can also learn more about a different culture.
(Họ cũng có thể tìm hiểu thêm về một nền văn hóa khác.)
4. Eco resorts use sustainable materials like wood and bamboo.
(Khu nghỉ dưỡng sinh thái sử dụng vật liệu bền vững như gỗ, tre, nứa.)
Thông tin: Eco resorts use materials like wood and bamboo to help protect the natural surroundings.
(Các khu nghỉ dưỡng sinh thái sử dụng các vật liệu như gỗ và tre để giúp bảo vệ môi trường tự nhiên xung quanh.)
5. Eco tourism can be good for our health.
(Du lịch sinh thái có thể tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
Thông tin: Ecotourism can be good for our health and teach us more about the natural world.
(Du lịch sinh thái có thể tốt cho sức khỏe của chúng ta và dạy chúng ta nhiều hơn về thế giới tự nhiên.)
Reading a
a. Read the description of an eco resort and answer the question. What does the text describe?
(Đọc mô tả về một khu nghỉ dưỡng sinh thái và trả lời câu hỏi. Đoạn văn miêu tả điều gì?)
1. The resort's location, accommodation, price, and activities
(Vị trí, chỗ ở, giá cả và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)
2. The resort's location, accommodation, restaurant, and activities
(Vị trí, chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)
Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers. We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool. All rooms have a king-sized double bed, silk mosquito nets, and a view of the beach. We have three restaurants ready to serve you delicious Vietnamese food made from fresh local ingredients. Each morning you can enjoy our buffet breakfast or have your food on your bungalow's terrace while listening to the birdsong in the nearby forest. When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach? We also have daily boat trips around the island for our guests. You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner. Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill. There is something for everyone at our resort. Why don't you book your next vacation with us today?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Công viên sinh thái Yên Vân là một khu nghỉ dưỡng 5 sao mới trên đảo Phú Quốc của Việt Nam, một hòn đảo lớn với diện tích 544 km vuông. Chúng tôi làm tất cả các nhà gỗ riêng từ tre và mỗi nhà gỗ đều có hồ bơi nước mặn riêng. Tất cả các phòng đều có giường đôi cỡ King, màn chống muỗi bằng lụa và tầm nhìn ra bãi biển. Chúng tôi có ba nhà hàng sẵn sàng phục vụ bạn những món ăn ngon của Việt Nam được chế biến từ những nguyên liệu tươi ngon của địa phương. Mỗi sáng, bạn có thể thưởng thức bữa sáng tự chọn của chúng tôi hoặc thưởng thức đồ ăn trên sân hiên của ngôi nhà gỗ của bạn trong khi lắng nghe tiếng chim hót trong khu rừng gần đó. Khi không thư giãn trong spa của chúng tôi, tại sao không đi dạo dọc theo bãi biển riêng của chúng tôi? Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày quanh đảo cho khách của chúng tôi. Bạn có thể thử câu cá bằng giáo trên biển nếu muốn ăn tối cho riêng mình. Trẻ em sẽ thích cầu trượt nước. Nó dài tám trăm mét và chạy dọc theo sườn đồi. Có một cái gì đó cho tất cả mọi người tại khu nghỉ mát của chúng tôi. Tại sao bạn không đặt kỳ nghỉ tiếp theo của bạn với chúng tôi ngay hôm nay?
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 2. The resort's location, accommodation, restaurant, and activities
(Vị trí, chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. Phú Quốc has an area of __________ square kilometers.
2. The bungalows are made from __________.
3. You can take a walk along the __________.
4. There are __________ trips around the island.
5. You can catch a __________ for dinner.
6. The water __________ is eight hundred meters long.
Lời giải chi tiết:
1. Phú Quốc has an area of 544 square kilometers.
(Phú Quốc có diện tích 544 km vuông.)
Thông tin: Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers.
(Công viên sinh thái Yên Vân là một khu nghỉ dưỡng 5 sao mới trên đảo Phú Quốc của Việt Nam, một hòn đảo lớn với diện tích 544 km vuông.)
2. The bungalows are made from bamboo.
(Các nhà gỗ được làm từ tre.)
Thông tin: We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool.
(Chúng tôi làm tất cả các nhà gỗ riêng từ tre và mỗi nhà gỗ đều có hồ bơi nước mặn riêng.)
3. You can take a walk along the beach.
(Bạn có thể đi dạo dọc theo bãi biển.)
Thông tin: When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach?
(Khi không thư giãn trong spa của chúng tôi, tại sao không đi dạo dọc theo bãi biển riêng của chúng tôi?)
4. There are boat trips around the island.
(Có những chuyến du thuyền quanh đảo.)
Thông tin: We also have daily boat trips around the island for our guests.
(Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày quanh đảo cho khách của chúng tôi.)
5. You can catch a fish for dinner.
(Bạn có thể bắt một con cá cho bữa tối.)
Thông tin: You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner.
(Bạn có thể thử câu cá bằng giáo trên biển nếu muốn ăn tối cho riêng mình.)
6. The water slideis eight hundred meters long.
(Đường trượt nước dài tám trăm mét.)
Thông tin: Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill.
(Trẻ em sẽ thích cầu trượt nước. Nó dài tám trăm mét và chạy dọc theo sườn đồi.)
Reading c
c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bạn thích (hoặc không thích) điều gì nhất khi ở trong Công viên sinh thái Yên Vân?)
Lời giải chi tiết:
A: What do you think you would like most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Bạn nghĩ bạn thích điều gì nhất khi ở tại Yên Vân Eco Park?)
B: Well, I think I would like about staying in private bungalows from bamboo with its own saltwater swimming pool, a king-sized double bed, a view of the beach, restaurants serving delicious Vietnamese food, listening to the birdsong in the nearby forest, and boat trips around the island.
(Chà, tôi nghĩ tôi muốn ở trong những ngôi nhà gỗ riêng tư bằng tre có hồ bơi nước mặn riêng, giường đôi cỡ lớn, tầm nhìn ra bãi biển, nhà hàng phục vụ các món ăn ngon của Việt Nam, lắng nghe tiếng chim hót trong khu rừng gần đó, và các chuyến đi thuyền quanh đảo.)
A: Is there anything you dislike about it?
(Có điều gì bạn không thích về nó không?)
B: No, I like everything there.
(Không, tôi thích mọi thứ ở đó.)
Writing a
a. Read about using pronouns and possessives to make texts more personal, then read the description of the Yên Vân Eco Park Resort again and underline the pronouns and possessives.
(Đọc về cách sử dụng đại từ và sở hữu cách để làm cho văn bản trở nên cá nhân hơn, sau đó đọc lại mô tả về Khu du lịch sinh thái Yên Vân và gạch chân các đại từ và sở hữu cách.)
Phương pháp giải:
Writing Skill (Kỹ năng Viết) Using pronouns and possessives to make texts more personal (Sử dụng đại từ và sở hữu cách để làm cho văn bản cá nhân hơn) To make ad information seem more personal, you can use pronouns (you, we, it) and possessives (your, our). (Để làm cho thông tin quảng cáo có vẻ cá nhân hơn, bạn có thể sử dụng đại từ (bạn, chúng tôi, nó) và sở hữu (của bạn, của chúng tôi).) For example (Ví dụ): Guests can enjoy delicious food from the resort's five-star restaurant. (Du khách có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của khu nghỉ dưỡng.) You can enjoy delicious food from our five-star restaurant. (Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của chúng tôi.) This makes the information seem personal, and the readers feel that the writer is talking to them. The readers can imagine being at the resort, and this can help convince them to make a booking. (Điều này làm cho thông tin có vẻ cá nhân, và độc giả cảm thấy rằng người viết đang nói chuyện với họ. Độc giả có thể tưởng tượng đang ở khu nghỉ dưỡng, và điều này có thể giúp thuyết phục họ đặt phòng.) |
Lời giải chi tiết:
Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers. We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool. All rooms have a king-sized double bed, silk mosquito nets, and a view of the beach. We have three restaurants ready to serve you delicious Vietnamese food made from fresh local ingredients. Each morning you can enjoy our buffet breakfast or have your food on your bungalow's terrace while listening to the birdsong in the nearby forest. When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach? We also have daily boat trips around the island for our guests. You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner. Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill. There is something for everyone at our resort. Why don't you book your next vacation with us today?
Writing b
b. You are the hotel staff. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives.
(Bạn là nhân viên khách sạn. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)
1. The resort is located next to the beach.
(Khu nghỉ dưỡng nằm cạnh bãi biển.)
Our resort is located next to the beach./ It is located next to the beach.
2. The guest's bungalow has a private pool.
(Nhà gỗ 1 tầng của khách có hồ bơi riêng.)
3. The guests can enjoy many great activities.
(Du khách có thể tận hưởng nhiều hoạt động tuyệt vời.)
4. The hotel staff will take care of the guests.
(Nhân viên khách sạn sẽ chăm sóc khách.)
5. The guest can enjoy delicious food in the restaurant.
(Khách có thể thưởng thức những món ăn ngon trong nhà hàng.)
Lời giải chi tiết:
1. Our resort is located next to the beach./ It is located next to the beach.
(Resort của chúng tôi nằm cạnh bãi biển. / Nó nằm cạnh bãi biển.)
2. Your bungalow has a private pool.
(Nhà gỗ của bạn có một hồ bơi riêng.)
3. You can enjoy many great activities.
(Bạn có thể tận hưởng nhiều hoạt động tuyệt vời.)
4. We will take care of you.
(Chúng tôi sẽ chăm sóc bạn.)
5. You can enjoy delicious food in our restaurant.
(Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon trong nhà hàng của chúng tôi.)
Speaking a
a. You're opening a new eco resort and want to write about it on your resort's website. In pairs: Discuss the following points.
(Em đang mở một khu nghỉ dưỡng sinh thái mới và muốn viết về nó trên trang web của khu nghỉ mát của em. Theo cặp: Thảo luận những điểm sau.)
• What your resort is called
(Khu nghỉ mát của em được gọi là gì)
• Where your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của em nằm ở đâu)
• What the rooms are like
(Các phòng như thế nào)
• What the restaurants are like
(Các nhà hàng như thế nào)
• What kind of activities your guests can do
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm)
• Why people should stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn)
• What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
Lời giải chi tiết:
A: What is your resort called?
(Khu nghỉ mát của bạn được gọi là gì?)
B: It's called Mãi Xanh.
(Nó được gọi là Mãi Xanh.)
A: Where is your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của bạn nằm ở đâu?)
B: It's located in the countryside.
(Nó được đặt ở miền quê.)
A: What are the rooms like?
(Các phòng như thế nào?)
B: They are small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers.
(Nó vừa hoặc nhỏ, làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và tầm nhìn ra các dòng sông.)
A: What are the restaurants like?
(Các nhà hàng như thế nào?)
B: They serve local specialities, fresh fruit and vegetables.
(Họ phục vụ đặc sản địa phương, hoa quả và rau củ tươi.)
A: What kind of activities can your guests do?
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm?)
B: They can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...
(Họ có thể bắt cá, đi thuyền dọc các dồng sông, ngắm động vật hoang dã, tắm sông, hái trái cây, trồng và thu hoạch rau củ, thử làm việc trên cánh đồng,...)
A: Why should people stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn?)
B: To live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people.
(Để sống giữa thiên nhiên, tận hưởng không khí trong lành và đời sống nông thôn yên bình, trải nghiệm đời sống thường nhật của người dân địa phương.)
A: What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
B: The picturesque landscape, natural environment, friendly local people, fresh food and traditional folk music.
(Phong cảnh đẹp như tranh, môi trường tự nhiên, người dân địa phương thân thiện, thực phẩm tươi ngoan và nhạc dân gian truyền thống.)
Speaking b
b. Note your ideas down using pronouns and possessives.
(Ghi lại ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng đại từ và tính từ sở hữu.)
Name (Tên): Our resort is called… (Khu nghỉ mát của chúng tôi được gọi là …)
Location (Vị trí): It is located in… (Nó nằm ở …)
Room (Phòng):
Restaurants (Các nhà hàng):
Activities (Các hoạt động):
Why people should stay (Tại sao mọi người nên ở đây):
Lời giải chi tiết:
Name: Our resort is called Mãi Xanh
(Tên: Khu nghỉ mát của chúng tôi được gọi là Mãi Xanh)
Location: It is located in the countryside
(Vị trí: Nó nằm ở nông thôn)
Room: It's small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers.
(Phòng: Nó vừa hoặc nhỏ, làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và tầm nhìn ra các dòng sông.)
Restaurants: They serve local specialities, fresh fruit and vegetables.
(Các nhà hàng: Họ phục vụ đặc sản địa phương, hoa quả và rau củ tươi.)
Activities: You can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...
(Các hoạt động: Bạn có thể bắt cá, đi thuyền dọc các dồng sông, ngắm động vật hoang dã, tắm sông, hái trái cây, trồng và thu hoạch rau củ, thử làm việc trên cánh đồng,...)
Why people should stay: You can live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people.
(Tại sao mọi người nên ở đây: Bạn có thể sống giữa thiên nhiên, tận hưởng không khí trong lành và đời sống nông thôn yên bình, trải nghiệm đời sống thường nhật của người dân địa phương.)
Let's Write!
Now, write a description of your resort. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy viết một mô tả về khu nghỉ mát của em. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp em. Viết 120 đến 150 từ.)
Lời giải chi tiết:
Our resort is called Mãi Xanh Ecopark. It is located in the peaceful countryside far away from the busy city. The rooms are small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers. The restaurants serve local specialities, fresh fruit and vegetables. At this resort, you can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...You should stay here so you can live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people. We are sure you will be relaxed by the picturesque landscape, natural environment, friendly local people, fresh food and traditional folk music.
Tạm dịch:
Khu nghỉ dưỡng của chúng tôi có tên là Mãi Xanh Ecopark. Nó nằm ở vùng nông thôn yên bình cách xa thành phố nhộn nhịp. Các phòng có diện tích vừa và nhỏ, được làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và có tầm nhìn ra sông. Các nhà hàng phục vụ đặc sản địa phương, trái cây và rau quả tươi. Tại khu nghỉ dưỡng này, bạn có thể bắt cá, đi thuyền dọc sông, xem động vật hoang dã, bơi lội trên sông, hái trái cây, trồng trọt và thu hái rau, thử làm việc trên cánh đồng lúa,... Bạn nên ở đây để được sống hòa mình với thiên nhiên , tận hưởng không khí trong lành và lối sống thôn quê yên bình, trải nghiệm cuộc sống thường ngày của người dân địa phương. Chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ được thư giãn bởi phong cảnh đẹp như tranh vẽ, môi trường tự nhiên, người dân địa phương thân thiện, thực phẩm tươi sống và âm nhạc dân gian truyền thống.
Unit 9: Travel and Tourism
Hiền tài là nguyên khí của quốc gia
Unit 1: Family Life
Unit 2: Adventure
Chương 7. Nguyên tố nhóm halogen
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10