Bài 1
Bài 1
1. Choose the best option.
(Chọn phương án tốt nhất.)
1 Bến Thành market is always a ……………. destination for foreigner.
a. boring
b. familiar
c. awful
2 I really like my mum because she’s always ……………. to me.
a. kind
b. scary
c. confident
3 I’m mad about long films – they’re sometimes slow and ……………. .
a. interesting
b. rich
c. boring
4 My sister doesn’t like very strong coffee. She thinks it’s……………. .
a. brave
b. terrible
c. sweet
5 In Việt Nam, it is not ……………. for kids as well as adults to celebrate Mid-Autumn festivals.
a. uncommon
b. familiar
c. usual
6 Our grandfather isn’t scared of anything. He’s a very ……………. man.
a. old
b. brave
c. strong
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. a |
4. b | 5. a | 6. b |
1 Bến Thành market is always a familiar destination for foreigner.
(Chợ Bến Thành luôn là điểm đến quen thuộc của người nước ngoài.)
2 I really like my mum because she’s always kind to me.
(Tôi thực sự thích mẹ của mình vì bà luôn tốt với tôi.)
3 I’m mad about long films – they’re sometimes slow and interesting.
(Tôi mê những bộ phim dài - chúng đôi khi chậm và thú vị.)
4 My sister doesn’t like very strong coffee. She thinks it’s terrible.
(Em gái tôi không thích cà phê đậm. Cô ấy nghĩ nó thật khủng khiếp.)
5 In Việt Nam, it is not uncommon for kids as well as adults to celebrate Mid-Autumn festivals.
(Ở Việt Nam, không hiếm trẻ em cũng như người lớn đón Tết Trung thu.)
6 Our grandfather isn’t scared of anything. He’s a very brave man.
(Ông của chúng tôi không sợ hãi bất cứ điều gì. Ông ấy là một người rất dũng cảm.)
Bài 2
Bài 2
2. Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành các câu với các từ.)
museum buildings collection exhibit exhibition |
The oldest museum in the world is the Ashmolean in Oxford.
(Bảo tàng lâu đời nhất trên thế giới là Ashmolean ở Oxford.)
1 The National Gallery in London is very famous.It’s got a ………… of more than2,300 paintings!
2 There’s an …………….. of Pablo Picasso’spaintings at the art gallery. It’s brilliant!
3 My favourite…………….. at the WarRemnants Museum in Hồ Chí Minh City isthe Patton tank.
4 I want to visit the Taj Mahal in India andthe Colosseum in Rome – I love interestingold …………….. .
Phương pháp giải:
- museum (n): viện bảo tàng
- buildings (n): các toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
- exhibit (n): vật trưng bày
- exhibition (n): cuộc triển lãm
Lời giải chi tiết:
1 The National Gallery in London is very famous.It’s got a collection of more than 2,300 paintings!
(Phòng trưng bày Quốc gia ở London rất nổi tiếng. Nó có một bộ sưu tập hơn 2.300 bức tranh!)
2 There’s an exhibition of Pablo Picasso’s paintings at the art gallery. It’s brilliant!
(Có một cuộc triển lãm các bức tranh của Pablo Picasso tại phòng trưng bày nghệ thuật. Thật tuyệt vời!)
3 My favourite exhibit at the War Remnants Museum in Hồ Chí Minh City is the Patton tank.
(Vật trưng bày yêu thích nhất của tôi tại Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở Thành phố Hồ Chí Minh là chiếc xe tăng Patton.)
4 I want to visit the Taj Mahal in India andthe Colosseum in Rome – I love interesting old buildings.
(Tôi muốn đến thăm Taj Mahal ở Ấn Độ và Đấu trường La Mã ở Rome - Tôi thích những tòa nhà cổ kính thú vị.)
Bài 3
Bài 3
3. Write sentences using the affirmative (✔), negative (✘) or question (?) form of was or were.
(Viết các câu sử dụng dạng khẳng định (✔), phủ định (✘) hoặc câu hỏi (?) Của was hoặc were.)
1 the tour / very interesting ✔
2 the tunnels / really old ✔
3 what / the name of the tour ?
4 the visit to the old town / very long ✘
5 the tour guide / good ?
6 our teacher / with us on the trip ✔
7 the tourists / scared of the dark ✘
8 your friends / at the museum too ?
Lời giải chi tiết:
1 The tour was very interesting.
(Chuyến tham quan rất thú vị.)
Giải thích: danh từ số ít + was
2 The tunnels were really old.
(Các đường hầm thực sự cũ.)
Giải thích: danh từ số nhiều + were
3 What was the name of the tour ?
(Tên của chuyến tham quan là gì?)
Giải thích: từ để hỏi + was + danh từ số ít ?
4 The visit to the old town wasn’t very long.
(Chuyến thăm phố cổ không lâu lắm.)
Giải thích: danh từ số ít + wasn’t
5 Was the tour guide good ?
(Hướng dẫn viên có tốt không?)
Giải thích: Was + danh từ số ít?
6 Our teacher was with us on the trip.
(Giáo viên của chúng tôi đã đi cùng chúng tôi trong chuyến đi.)
Giải thích: danh từ số ít + was
7 The tourists weren’t scared of the dark.
(Du khách không sợ bóng tối.)
Giải thích: danh từ số nhiều + were
8 Were your friends at the museum too ?
(Bạn bè của bạn cũng ở bảo tàng à?)
Giải thích: Were + danh từ số nhiều?
Bài 4
Bài 4
4. Listen to Lily and Ann talking about a travel programme. Match 1–6 with a–f.
(Hãy nghe Lily và Ann nói về một chương trình du lịch. Ghép 1–6 với a – f.)
1 He explored (Anh ấy đã khám phá) 2 He visited (Anh ấy đến thăm) 3 He met (Anh ấy đã gặp) 4 He stayed in (Anh ấy ở lại) 5 He took photos of (Anh ấy đã chụp ảnh của) 6 He helped (Anh ấy đã giúp) | a. some animals. (một số động vật.) b. South America. (Nam Mỹ.) c. his school friend. (bạn học của anh ấy.) d. an older man. (một người đàn ông lớn tuổi.) e. the mountains. (những ngọn núi.) f. two other travellers (hai du khách khác) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Ann: What did you do last night?
Lily: I watched the first part of a travel programme. It was with my favourite TV presenter Dan Smith ... I'm a big fan!
Ann: Me, too!
Lily: Well, in this programme, he explored part of South America by train. He went from Argentina across to the Andes Mountains.
Ann: Wow-that sounds like a great journey.
Lily: Yes, he started in Argentina, in the city of Buenos Aires. He visited an old school friend there first - they were friends years ago in London. He's a famous actor now in Argentina.
Ann: Cool!
Lily: Then he began his train journey. On his first train, he met two other travellers - two really funny Americans and he travelled with them for a long time. After a few days, he stopped high in the Andes Mountains and he stayed there for the night. He always has his camera with him and he took photos of some cool animals there. They're called alpacas. One of the alpacas was a baby and it ate his sandwiches! Here... look at his website on my phone - there's a photo of it!
Ann: Oh, yeah. It's really lovely! But a bit weird, too!
Lily: Yeah! The next day he took the train again and he helped an older man on to the train. This man had about twenty bags with him! And Dan helped to put them all on the train. He's really kind! And that was the end of the first programme.
Ann: It sounds really good. What time is it on?
Lily: Oh... it's at seven o'clock on Tuesdays.
Ann: I think I'll watch it next week.
Tạm dịch:
Ann: Bạn đã làm gì tối qua?
Lily: Mình đã xem phần đầu tiên của một chương trình du lịch. Với người dẫn chương trình truyền hình yêu thích của mình Dan Smith ... Mình là một người hâm mộ cuồng nhiệt!
Ann: Mình cũng vậy!
Lily: Chà, trong chương trình này, anh ấy đã khám phá một phần Nam Mỹ bằng tàu hỏa. Anh ấy đã từ Argentina băng qua dãy núi Andes.
Ann: Chà-nghe có vẻ là một cuộc hành trình tuyệt vời.
Lily: Vâng, anh ấy bắt đầu ở Argentina, ở thành phố Buenos Aires. Anh ấy đã đến thăm một người bạn cũ ở đó trước - họ là bạn của nhau nhiều năm trước ở London. Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng hiện nay ở Argentina.
Ann: Tuyệt vời!
Lily: Sau đó anh ấy bắt đầu cuộc hành trình bằng tàu hỏa của mình. Trên chuyến tàu đầu tiên của mình, anh đã gặp hai du khách khác - hai người Mỹ thực sự vui tính và anh đã đi cùng họ trong một thời gian dài. Sau một vài ngày, anh ấy dừng lại trên dãy núi Andes và ở đó qua đêm. Anh ấy luôn mang theo máy ảnh của mình và anh ấy đã chụp ảnh một số loài động vật tuyệt vời ở đó. Chúng được gọi là alpacas. Một trong những con alpacas là một em bé và nó đã ăn bánh mì của anh ấy! Đây ... hãy xem trang web của anh ấy trên điện thoại của mình - có một bức ảnh của nó!
Ann: Ồ, vâng. Nó thực sự đáng yêu! Nhưng cũng hơi lạ!
Lily: Vâng! Ngày hôm sau, anh ấy lại đi tàu và anh ấy đã giúp một người đàn ông lớn tuổi lên tàu. Người đàn ông này có khoảng hai mươi túi với anh ta! Và Dan đã giúp đưa tất cả họ lên tàu. Anh ấy thực sự tốt bụng! Và đó là phần cuối của chương trình đầu tiên.
Ann: Nghe rất hay. Chương trình này phát lúc mấy giờ?
Lily: Ồ ... lúc 7 giờ các ngày Thứ Ba.
Ann: Mình nghĩ tôi sẽ xem nó vào tuần tới.
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - c | 3 - f |
4 - e | 5 - a | 6 - d |
1 - b: He explored South America.
(Anh ấy đã khám phá Nam Mĩ.)
2 - c: He visited his school friend.
(Anh ấy đến thăm bạn học cũ của mình.)
3 - f: He met two other travellers.
(Anh ấy đã gặp hai du khách khác.)
4 - e: He stayed in the mountains.
(Anh ấy ở lại những ngọn núi.)
5 - a: He took photos of some animals.
(Anh ấy đã chụp ảnh của một số động vật.)
6 - d: He helped an older man.
(Anh ấy đã giúp một người đàn ông lớn tuổi hơn.)
Bài 5
Bài 5
5. Complete the sentences using the affirmative, negative or question form of the past simple.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi ở quá khứ đơn.)
1 I ……….. (go) to the cinema on Saturday, but I ……….. (not enjoy) the film.
2 ……….. you ……….. (take)any good photos on holiday?
3 We ……….. (play) volleyball yesterday, but we ……….. (not win) the match.
4 Thanh ……….. (travel) to New York,but he ……….. (not visit) the Statue of Liberty.
5 What time ……….. David……….. (get up) this morning?
6 They ……….. (come) to the party,but they ……….. (not see) any oftheir friends.
7 ……….. Ann and Emma……….. (find) their money?
8 Why ……….. she……….. (leave) the class early?
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường
- Dạng khẳng định: S + Ved/ V2
- Dạng phủ định: S + didn't + V
- Dạng câu hỏi: Did + S + V?
Lời giải chi tiết:
1 I went to the cinema on Saturday, but I didn’t enjoy the film.
(Tôi đã đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy, nhưng tôi không thích bộ phim.)
2 Did you take any good photos on holiday?
(Bạn có chụp được bức ảnh đẹp nào vào kỳ nghỉ không?)
3 We played volleyball yesterday, but we didn’t win the match.
(Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ngày hôm qua, nhưng chúng tôi đã không thắng trận đấu.)
4 Thanh travelled to New York,but he didn’t visit the Statueof Liberty.
(Thanh đã đến New York, nhưng anh không đến thăm Tượng Nữ thần Tự do.)
5 What time did David get up this morning?
(Sáng nay David dậy lúc mấy giờ?)
6 They came to the party, but they didn’t see any oftheir friends.
(Họ đến bữa tiệc, nhưng không thấy bạn bè nào.)
7 Did Ann and Emma find their money?
(Ann và Emma có tìm thấy tiền của họ không?)
8 Why did she leave the class early?
(Tại sao cô ấy rời lớp sớm?)
Bài 6
Bài 6
6. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
George: Hey, Peter. (1) ………….. was your weekend?
Peter: (2) ………….. bad, thanks. I played volleyball and then I went shopping. I bought this red sports bag.
What do you (3) ………….. ?
George: It (4) ………….. really cool. I got a new bag, too.
Peter: When was that?
George: Three weeks (5) ………….. . But nobody noticed.
Peter: Oh no! What about you? What did you (6) ………….. at the weekend?
George: I went to a football match.
Peter: Oh, right. What (7) ………….. it like?
George: It wasn’t (8) ………….. . My team lost 7–0 and I missed the bus on the way home.
Peter: Oh dear!
George: Yeah. I think you had a much better weekend!
1 a. What 2 a. Isn’t 3 a. thinking 4 a. looks 5 a. before 6 a. go 7 a. was 8 a. horrible | b. How b. No b. think b. look b. ago b. happen b. were b. cruel | c. Why c. Not c. thinks c. looked c. early c. do c. is c. brilliant |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. b | 4. a |
5. b | 6. c | 7. a | 8. c |
George: Hey, Peter. How was your weekend?
Peter: Not bad, thanks. I played volleyball and then I went shopping. I bought this red sports bag. What
do you think ?
George: It looks really cool. I got a new bag, too.
Peter: When was that?
George: Three weeks ago. But nobody noticed.
Peter: Oh no! What about you? What did you do at the weekend?
George: I went to a football match.
Peter: Oh, right. What was it like?
George: It wasn’t brilliant. My team lost 7–0 and I missed the bus on the way home.
Peter: Oh dear!
George: Yeah. I think you had a much better weekend!
Tạm dịch:
George: Này, Peter. Cuối tuần của bạn như thế nào?
Peter: Không tệ lắm, cảm ơn. Tôi đã chơi bóng chuyền và sau đó tôi đi mua sắm. Tôi đã mua chiếc túi thể
thao màu đỏ này. Bạn nghĩ sao ?
George: Nó trông rất tuyệt. Tôi cũng có một cái túi mới.
Peter: Khi nào vậy?
George: Ba tuần trước. Nhưng không ai để ý.
Peter: Ồ không! Thế còn bạn? Bạn đã làm gì vào cuối tuần?
George: Tôi đã tham dự một trận đấu bóng đá.
Peter: Ồ, đúng. Nó thế nào?
George: Nó không xuất sắc. Đội của tôi đã thua 7–0 và tôi đã lỡ xe buýt trên đường về nhà.
Peter: Ôi chao!
George: Vâng. Tôi nghĩ rằng bạn đã có một ngày cuối tuần tốt hơn nhiều!
Bài 7
Bài 7
7. Complete the text with the words. There are two extra words.
(Hoàn thành văn bản với các từ. Có hai từ thừa.)
At (vào lúc) Finally (cuối cùng) First (đầu tiên) forget (quên) fun (niềm vui) remember (nhớ) that (kia) Then (rồi sau đó) time (thời gian) was were weren’t |
A special day
I will never (1) …………. my older sister’s eighteenth birthday barbecue at our house. (2) …………. , my mum prepared a lot of nice food. (3) …………. 6 o’clock all the guests arrived for the party. (4) …………. my dad lit the barbecue in the garden and after (5) …………. he started to cook the food. At 7 o’clock, we all ate in the garden. It (6) …………. a nice, warm evening, so we (7) …………. cold. We all laughed and talked for a long time. (8) …………. , at about 10 o’clock, everyone went home. There (9) …………. thirty people at the barbecue and we all had a great (10) …………. . It was a lovely party and we all felt very happy.
Lời giải chi tiết:
1. forget | 2. First | 3. At | 4. Then | 5. that |
6. was | 7. weren’t | 8. Finally | 9. were | 10. time |
A special day
I will never (1) forget my older sister’s eighteenth birthday barbecue at our house. (2) First, my mum prepared a lot of nice food. (3) At 6 o’clock all the guests arrived for the party. (4) Then my dad lit the barbecue in the garden and after (5) that he started to cook the food. At 7 o’clock, we all ate in the garden. It (6) was a nice, warm evening, so we (7) weren’t cold. We all laughed and talked for a long time. (8) Finally, at about 10 o’clock, everyone went home. There (9) were thirty people at the barbecue and we all had a great (10) time. It was a lovely party and we all felt very happy.
Tạm dịch:
Một ngày đặc biệt
Tôi sẽ không bao giờ quên bữa tiệc nướng sinh nhật lần thứ mười tám của chị gái tôi tại nhà của chúng tôi. Đầu tiên, mẹ tôi chuẩn bị rất nhiều thức ăn ngon. Lúc 6 giờ chiều, tất cả các khách mời đến dự tiệc. Sau đó, bố tôi đốt lò nướng trong vườn và sau đó ông bắt đầu nấu thức ăn. Lúc 7 giờ tối, tất cả chúng tôi ăn trong vườn. Đó là một buổi tối đẹp, ấm áp, vì vậy chúng tôi không lạnh. Tất cả chúng tôi đều cười và nói chuyện rất lâu. Cuối cùng, vào khoảng 10 giờ đồng hồ, mọi người đã về nhà. Có ba mươi người tại bữa tiệc nướng và tất cả chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Đó là một bữa tiệc đáng yêu và tất cả chúng tôi đều cảm thấy rất vui.
Bài 8
Bài 8
8. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1 In the foreground of the photo, my dad iss_ _ _ _ _ g o _ his mountain bike.
2 My friend Nga is p _ _ _ _ _ _ u_abeach ball in this holiday picture.
3 In my favourite funny video, a little boy isj_ _ _ _ _ g u_ with his baby sister.
4 Is Denis k_ _ _ _ _ g a ball in that old picture?
5 In this photo, a man is h_ _ _ _ _ g f_ _ _ a tree.
6 On the front of this postcard, some people are w_ _ _ _ _ g o_ the beach.
7 My aunt and uncle are c_ _ _ _ _ _ g u_a mountain in their holiday video.
8 What are you h_ _ _ _ _ g in your left hand in that photo?
Lời giải chi tiết:
1. sitting on | 2. picking up | 3. jumping up | 4. kicking |
5. hanging from | 6. walking on | 7. climbing up | 8. holding |
1 In the foreground of the photo, my dad is sitting on his mountain bike.
(Ở phía trước của bức ảnh, bố tôi đang ngồi trên chiếc xe đạp leo núi của ông ấy.)
2 My friend Nga is picking up abeach ball in this holiday picture.
(Bạn Nga của tôi đang nhặt một quả bóng nhẹ trong bức ảnh kỳ nghỉ này.)
3 In my favourite funny video, a little boy is jumping up with his baby sister.
(Trong video hài hước yêu thích của tôi, một cậu bé đang nhảy lên cùng với em gái của mình.)
4 Is Denis kicking a ball in that oldpicture?
(Có phải Denis đang đá bóng trong bức ảnh cũ đó không?)
5 In this photo, a man is hanging from a tree.
(Trong bức ảnh này, một người đàn ông đang đu trên cây.)
6 On the front of this postcard, some people are walking on the beach.
(Ở mặt trước của tấm bưu thiếp này, vài người đang đi dạo trên bãi biển.)
7 My aunt and uncle are climbing up a mountain in their holiday video.
(Dì và chú của tôi đang leo lên một ngọn núi trong video kỳ nghỉ của họ.)
8 What are you holding in your left hand in that photo?
(Bạn đang cầm gì trên tay trái trong bức ảnh đó?)
Bài 9
Bài 9
9. Fill in the blank with one word in the box.
(Điền vào chỗ trống với một từ trong hộp.)
success (sự thành công) Although (mặc dù) ice-cream sticks (que kem) start-up (khởi nghiệp) decorations (vật trang trí) |
1 The girl made toys from ……….. .
2 The toys were simple, but it was a……….. for such a little girl.
3 Some people made ……….. from oldcar tires and bottles.
4 ……….. their business wasdifferent, it was meaningful.
5 Their ……….. seemed to be asuccess story.
Lời giải chi tiết:
1 The girl made toys from ice-cream sticks.
(Cô bé làm đồ chơi từ que kem.)
2 The toys were simple, but it was a success for such a little girl.
(Đồ chơi tuy đơn giản nhưng đối với một cô bé như vậy thì quả là một thành công.)
3 Some people made decorations from oldcar tires and bottles.
(Một số người làm đồ trang trí từ vỏ xe hơi cũ và chai lọ.)
4 Although their business was different, it was meaningful.
(Mặc dù công việc của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa.)
5 Their start-up seemed to be a success story.
(Khởi nghiệp của họ dường như là một câu chuyện thành công.)
Bài 10
Bài 10
10. Write sentences using the affirmative (✔) or negative (✘) form of the past continuous.
(Viết câu sử dụng dạng khẳng định (✔) hoặc phủ định (✘) ở quá khứ tiếp diễn.)
1 we / play volleyball / at 10∶30 ✔
2 it / rain / yesterday morning ✘
3 you / listen / in class / today ✘
4 the monkeys / hang from a tree ✔
5 I / watch / that film / earlier ✘
6 Thanh / write / a letter / at 5∶00 ✔
Phương pháp giải:
Thì quá khứ tiếp diễn
- Dạng khẳng định: S + was/ were V-ing
- Dạng phủ định: S + wasn't/ weren't V-ing
Lời giải chi tiết:
1 We were playing volleyball / at 10∶30.
(Chúng tôi đang chơi bóng chuyền / lúc 10∶30.)
2 It wasn’t raining yesterday morning.
(Sáng hôm qua trời không mưa.)
3 You weren’t listening in class today.
(Hôm nay bạn không lắng nghe trong lớp.)
4 The monkeys were hanging from a tree.
(Những con khỉ đangtreo trên cây.)
5 I wasn’t watching that film earlier.
Tôi đã không xem phim đó trước đây.)
6 Thanh was writing a letter at 5∶00.
(Thanh đang viết một bức thư lúc 5∶00.)
Bài 11
Bài 11
11. Listen to the photography teacher speaking to the students. Complete the sentences with adjectives or adverbs.
(Lắng nghe giáo viên nhiếp ảnh nói với học sinh. Hoàn thành các câu với tính từ hoặc trạng từ.)
1 So don’t forget, you need to hold thecamera ……….. at all times.
2 Always move ……….. with the camera.
3 When you take photos of people, youneed to be very……….. .
4 It’s important to speak to people……….. and wait……….. until they’re ready.
5 Remember to be ……….. when you take photos of groups of people.
6 The people weren’t smiling ……….. and they weren’t standing in one group.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good morning everybody and welcome to your first photography class. First of all, we'll look at the cameras and then start to talk about some photos. Now, you've all got a camera in front of you. Remember, they are expensive! So don't forget you need to hold the camera carefully at all times. And ... please don't run around in this class. Always move slowly with the camera. We'll talk more about the cameras a bit later in the lesson.
Now, this week, we're looking at taking photos of groups of people. When you take photos of people, you need to be very patient. It's important to speak to people politely and wait quietly until they're ready.
Remember to be creative when you take photos of groups of people. Look at these two photos. I took them from interesting angles. The people weren't smiling happily and they weren't standing in one group. They were all wearing unusual clothes and they were looking serious. That made the photos really interesting... and very different, too. But it took me about half an hour to take these two photos. Sometimes it takes a long time!
People often think photography is easy. But that isn't always true. Don't forget it's often hard work!
Tạm dịch:
Chào buổi sáng tất cả mọi người và chào mừng các em đến với lớp học nhiếp ảnh đầu tiên của các em. Trước hết, chúng ta sẽ xem xét các máy ảnh và sau đó bắt đầu nói về một số bức ảnh. Bây giờ, tất cả các em đã có một chiếc máy ảnh trước mặt. Hãy nhớ rằng, chúng rất đắt tiền! Vì vậy, đừng quên các em cần phải giữ máy ảnh cẩn thận mọi lúc. Và ... xin đừng chạy lung tung trong lớp này. Luôn di chuyển chậm với máy ảnh. Chúng ta sẽ nói nhiều hơn về máy ảnh ở phần sau của bài học.
Bây giờ, tuần này, chúng ta sẽ xem xét việc chụp ảnh các nhóm người. Khi bạn chụp ảnh mọi người, bạn cần phải rất kiên nhẫn. Điều quan trọng là phải nói chuyện với mọi người một cách lịch sự và im lặng đợi cho đến khi họ sẵn sàng.
Hãy nhớ sáng tạo khi bạn chụp ảnh nhóm người. Nhìn vào hai bức ảnh này. Tôi đã chụp chúng từ những góc độ thú vị. Mọi người không mỉm cười hạnh phúc và họ không đứng thành một nhóm. Tất cả họ đều mặc những bộ quần áo khác thường và trông họ rất nghiêm túc. Điều đó làm cho những bức ảnh thực sự thú vị ... và cũng rất khác biệt. Nhưng tôi mất khoảng nửa tiếng để chụp được hai bức ảnh này. Đôi khi phải mất một thời gian dài!
Mọi người thường nghĩ chụp ảnh rất dễ. Nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Đừng quên rằng nó thường là công việc khó khăn!
Lời giải chi tiết:
1. carefully | 2. slowly | 3. patient |
4. politely, quietly | 5. creative | 6. happily |
1 So don’t forget, you need to hold thecamera carefully at all times.
(Vì vậy, đừng quên, bạn cần phải luôn giữ cẩn thận khung cảnh.)
2 Always move slowly with the camera.
(Luôn di chuyển chậm với máy ảnh.)
3 When you take photos of people, youneed to be very patient.
(Khi bạn chụp ảnh mọi người, bạn cần phải rất kiên nhẫn.)
4 It’s important to speak to people politely and wait quietly until they’re ready.
(Điều quan trọng là phải nói chuyện với mọi người một cách lịch sự và im lặng đợi cho đến khi họ sẵn sàng.)
5 Remember to be creative when you take photos of groups of people.
(Hãy nhớ sáng tạo khi bạn chụp ảnh nhóm người.)
6 The people weren’t smiling happily and they weren’t standing in one group.
(Mọi người không mỉm cười vui vẻ và họ không đứng trong một nhóm.)
Bài 12
Bài 12
12. Write past continuous questions.
(Viết các câu hỏi quá khứ tiếp diễn.)
1 ………….. (your dad / smile)in the holiday photo?
2 Where ………….. (they / go)when I saw them yesterday?
3 ………….. (it / rain) on thefirst day of the trip?
4 ………….. (we / visit) Romethis time last week?
5 Who ………….. (you / sit) next to on the plane?
6 What ………….. (she / say)about the trip earlier?
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ tiếp diễn: (Wh-word) was/ were + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1 Was your dad smiling in the holiday photo?
(Bố của bạn có đang mỉm cười trong bức ảnh kỳ nghỉ không?)
2 Where were they going when I saw them yesterday?
(Họ đan đi đâu khi tôi nhìn thấy họ ngày hôm qua?)
3 Was it raining on the first day of the trip?
(Có phải trời đang mưa vào ngày đầu tiên của chuyến đi không?)
4 Were we visiting Rome this time last week?
(Chúng ta đang đến thăm Rome vào thời điểm này vào tuần trước phải không?)
5 Who were you sitting next to on the plane?
(Bạn đang ngồi cạnh ai trên máy bay?)
6 What was she saying about the trip earlier?
(Cô ấy đang nói gì về chuyến đi trước đó?)
Bài 13
Bài 13
13. Complete the sentences using the past continuous or past simple form of the verbs.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn của động từ.)
1 We …………. (eat) ina restaurant in Hollywood when we…………. (see) that famous film star.
2 Hoa …………. (lose) her camera while she…………. (travel) in South America.
3 It …………. (snow) when they …………. (arrive) in Paris.
4 They …………. (stop) in Oxford while they…………. (drive) across the UK.
5 He…………. (walk) through the museum when he…………. (meet) an old friend.
6 You …………. (take) a wonderful photo while we…………. (stay) in Egypt.
Phương pháp giải:
- Thì quá khứ tiếp diễn (S + was/ were V-ing) diễn tả hành động kéo dài, đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Thì quá khứ đơn (S + Ved/ V2) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thức trong quá khứ, chen ngang làm gián đoạn một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ.
Lời giải chi tiết:
1 We were eating ina restaurant in Hollywood when we saw that famous film star.
(Chúng tôi đang ăn trong một nhà hàng ở Hollywood thì nhìn thấy ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đó.)
2 Hoa lost her camera while she was travelling in South America.
(Hoa bị mất máy ảnh khi đang đi du lịch Nam Mỹ.)
3 It was snowing when they arrived inParis.
(Khi họ đến Paris, tuyết đang rơi.)
4 They stopped in Oxford while they were driving across the UK.
(Họ dừng lại ở Oxford khi đang lái xe trên khắp Vương quốc Anh.)
5 He was walking through the museum when he met an oldf riend.
(Anh ấy đang đi bộ qua viện bảo tàng thì gặp một người bạn cũ.)
6 You took a wonderful photo while we were staying in Egypt.
(Bạn đã chụp một bức ảnh tuyệt vời khi chúng ta ở Ai Cập.)
Bài 14
Bài 14
14. Complete the dialogue then practise with your partner.
(Hoàn thành cuộc đối thoại sau đó thực hành với bạn của bạn.)
That’s really kind of you. What do you think of it? I was standing on the beach. I’m impressed. But what were those guys doing? |
Paul: Did you take this photo, Vicky?
Vicky: Yes. (1) ………………………………..
Paul: It’s a fantastic photo. (2) ………………………………..
Vicky: They were jumping to the sea from a big rock.
Paul: Really? Where were you when you took it?
Vicky: (3) ………………………………..
Paul: Did you have a go?
Vicky: You’re kidding!
Paul: Well, it’s an amazing photo. (4) ………………………………..
Vicky: (5) ……………………………….. Thanks.
Lời giải chi tiết:
Paul: Did you take this photo, Vicky?
Vicky: Yes. What do you think of it?
Paul: It’s a fantastic photo. But what were those guys doing?
Vicky: They were jumping to the sea from a big rock.
Paul: Really? Where were you when you took it?
Vicky: I was standing on the beach.
Paul: Did you have a go?
Vicky: You’re kidding!
Paul: Well, it’s an amazing photo. I’m impressed.
Vicky: That’s really kind of you.Thanks.
Tạm dịch:
Paul: Bạn đã chụp bức ảnh này à, Vicky?
Vicky: Vâng. Bạn nghĩ gì về nó?
Paul: Đó là một bức ảnh tuyệt vời. Nhưng những người đó đang làm gì vậy?
Vicky: Họ đang nhảy xuống biển từ một tảng đá lớn.
Paul: Thật không? Bạn đã ở đâu khi bạn chụp nó?
Vicky: Tôi đang đứng trên bãi biển.
Paul: Bạn có thử không?
Vicky: Bạn đang đùa à!
Paul: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Tôi rất ấn tượng.
Vicky: Bạn thực sự tử tế. Cảm ơn.
Bài 15
Bài 15
15. Put the paragraphs in the suitable order.
(Đặt các đoạn văn theo thứ tự phù hợp.)
A. After a few minutes, the horse started to eat some food. |
B. As soon as possible, some rescuers came and helped the horse out of the river. |
C. I took this interesting photo while I was staying with my aunt last April. It was an amazing rescue. |
D. They were looking at something in the water. It was a horse. It wasn’t moving much, but it was alive. It was standing in the river and it couldn’t get out. |
E. It happened when while we were visiting a small village. We were walking along near the river when we saw a group of people. |
Lời giải chi tiết:
C – E – D – B - A
C. I took this interesting photo while I was staying with my aunt last April. It was an amazing rescue.
E. It happened when while we were visiting a small village. We were walking along near the river when we saw a group of people.
D. They were looking at something in the water. It was a horse. It wasn’t moving much, but it was alive. It was standing in the river and it couldn’t get out.
B. As soon as possible, some rescuers came and helped the horse out of the river.
A. After a few minutes, the horse started to eat some food.
Tạm dịch:
Tôi đã chụp bức ảnh thú vị này khi tôi đang ở với dì của tôi vào tháng 4 năm ngoái. Đó là một cuộc giải cứu tuyệt vời.
Nó xảy ra khi chúng tôi đang đi thăm một ngôi làng nhỏ. Chúng tôi đang đi bộ dọc theo sông thì thấy một nhóm người.
Họ đang nhìn thứ gì đó dưới nước. Đó là một con ngựa. Nó không di chuyển nhiều, nhưng nó vẫn sống. Nó đang đứng dưới sông và nó không thể thoát ra được.
Ngay khi có thể, một số nhân viên cứu hộ đã đến và giúp chú ngựa lên khỏi sông.
Sau một vài phút, con ngựa bắt đầu ăn một số thức ăn.
Chủ đề 9. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Unit 1: My time
Unit 2: Family and friends
Bài 2
Chương 2: Số thực
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World