Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Unit opener

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

Bài 1

Vocabulary(Từ vựng) 

Festivals & Activities (Lễ hội và các hoạt động)

Festivals in the UK and Ireland (Lễ hội ở Anh và Ailen)

1. Listen and repeat. Which of the festivals in the pictures is a book festival? folk festival? film festival? art festival? music festival? Tell the class. 

(Nghe và nhắc lại. Trong các bức ảnh đâu là lễ hội sách? đâu là lễ hội dân gian? đâu là là lễ hội phim? đâu là lễ hội nghệ thuật? đâu là lễ hội âm nhạc? Nói cho cả lớp.)

Edinburgh Art Festival is an art festival. (Edinburgh Art Festival là lễ hội nghệ thuật.)


 


 

Phương pháp giải:

 

 


 

Lời giải chi tiết:

1. The London Film Festival is a film festival. (The London Film Festival là lễ hội phim.)

2. The Hay Festival is a book festival. (The Hay Festival là lễ hội sách.)

3. Glastonbury Festival is a music festival. (Glastonbury Festival là lễ hội âm nhạc.)

4. The Dalriada Festival is a folk festival. (The Dalriada Festival là lễ hội dân gian.)

Bài 2

Bài 2

2. Listen and repeat. Which of the activities in the list can you do at the festivals in the pictures? Write sentences in your notebook.

(Nghe và nhắc lại. Hoạt động nào trong danh sách bạn có thể làm ở các lễ hội trong ảnh. Viết các câu vào vở ghi.)

watch film premieres

see traditional dance performances

find second- hand books 

see art exhibitions 

see live performances of popular groups

At Edinburgh Art Festival, you can see art exhibitions (Ở Edinburg Art Festival, bạn có thể nhìn thấy triển lãm nghệ thuật.) 


Phương pháp giải:

watch film premieres (xem công chiếu phim)

see traditional dance performances (xem tiết mục biểu diễn các điệu nhảy truyền thống)

find second- hand books (tìm các cuốn sách đã qua sử dụng)

see art exhibitions (xem triển lãm nghệ thuật)

see live performances of popular groups (xem trực tiếp các buổi biểu diễn của các nhóm nhạc nổi tiếng.)


Lời giải chi tiết:

At the London Film Festival, you can watch film premieres.

(Ở London Film Festival, bạn có thể xem phim công chiếu.)

At the Hay Festival, you can find second- hand books.

(Ở Hay Festival, bạn có thể tìm thấy các cuốn sách đã qua sử dụng.)

At Glastonbury Festival, you can see live performances of popular groups.

(Ở Glastonbury Festival, bạn có thể xem trực tiếp buổi biểu diễn của các nhóm nhạc nổi tiếng.)

At the Dalriada Festival, you can see traditional dance performances. 

(Ở Dalriada Festival, bạn có thể xem các màn biểu diễn điệu nhảy truyền thống.)  


Bài 3

Bài 3

Listening(Phần nghe)

3. Listen to Tom’s message to Mary. For questions (1- 3), choose the correct answer (A, B or C). 

(Nghe tin nhắn của Tom gửi tới Mary. Chọn câu trả lời (A, B, C) cho câu hỏi (1- 3).

1. Where does Tom want to go this Saturday?

A. to an art festival

B. to a music festival

C. to a film festival

2. Where does it take place?

A. at the local festival

B. at the local stadium

C. at school

3. What time does it start?

A. 10:30 a.m

B. 12:30 p.m

C. 1:30 p.m 

 

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

1. Where does Tom want to go this Saturday? (Tom muốn đi đâu vào thứ 7 này?)

A. to an art festival (đến lễ hội nghệ thuật)     

B. to a music festival (đến lễ hội âm nhạc) 

C. to a film festival (đến lễ hội phim)

2. Where does it take place? (Nó được diễn ra ở đâu?)

A. at the local festival (ở lễ hội địa phương)

B. at the local stadium (ở sân vận động địa phương)

C. at school (ở trường)

3. What time does it start? (Thời gian bắt đầu từ lúc nào?)

A. 10:30 a.m

B. 12:30 p.m

C. 1:30 p.m 

Bài 4

Bài 4

Speaking(Phần nghe)

Making suggestions (Đưa ra gợi ý)

4. A friend wants to attend one of the festivals in the pictures. Suggest one to him/her. Use your answers in Exercises 1 and 2 to give him/her information about it as in the example. 

(Một người bạn muốn tham dự một trong những lễ hội trong ảnh. Gợi ý một lễ hội cho anh/cô ấy. Sử dụng các câu trả lời trong câu 1 và 2 để thông tin về nó như ví dụ.)

A: Do you fancy going to Edinburgh Art Festival

B: What kind of festival is it?

A: It’s an art festival.

B: Where and when does it take place?

A: It takes place in Edinburgh in Scotland in July.

B: What can you do there?

A: You can see art exhibitions.

B: You can count me in. 

Phương pháp giải:

 Sử dụng các mẫu câu: 

- Do you fancy + verb-ing …? (Bạn có thích + động từ thêm -ing …?)

- Why don’t we + verb …? (Tại sao chúng ta không …?)

- Let’s + verb … . (Hãy …)

- How about + verb- ing …? (... thì sao?)

Accepting/Refusing

- You can count me in (Bạn có thể cho tôi đi cùng.)

- I’d love to go (Tôi rất muốn đi.)

- (I think) I’ll give it a miss. (Tôi nghĩ tôi sẽ không đến đó.)

- It’s not my cup of tea. (Đấy không phải là sở thích của tôi.)

Tạm dịch:

A: Bạn có thích đến Edinburgh Art Festival?

B: Nó là kiểu lễ hội nào?

A: Nó là lễ hội nghệ thuật.

B: Nó diễn ra ở đâu và lúc nào?

A: Nó diễn ra ở Edinburgh và Scotland vào tháng 7.

B: Bạn có thể làm gì ở đó?

A: Bạn có thể thấy triển lãm nghệ thuật. 

B: Bạn có thể cho tớ đi cùng.

 

Lời giải chi tiết:

A: Why don’t we visit the Hay Festival? (Tại sao chúng ta không đi thăm Hay Festival?)

B: What kind of festival is it? (Nó là kiểu lễ hội nào?)

A: It’s a book festival. (Nó là lễ hội sách.)

B: Where and when does it take place? (Nó diễn ra ở đâu và lúc nào?)

A: In Hay-on-Wye in Wales in May and June. ( Hay- on- Wye ở xứ Wale vào tháng 5 và tháng 6.)

B: What activities can you do there? (Bạn có thể làm gì ở đó?)

A: You can find second- hand books. (Bạn có tìm thấy sách đã qua sử dụng.)

B: It’s not my cup of tea. (Đấy không phải là sở thích của tôi.)

 

A: Let’s visit the London Film Festival! (Hãy đến thăm London Film Festival nào!)

B: What kind of festival is it? (Đó là kiểu lễ hội gì?)

A: It’s a film festival. (Đó là lễ hội phim.)

B: Where and when does it take place? (Nó được diễn ra ở đâu và lúc nào?)

A: In London in October. (Ở Luân Đôn vào tháng 10.)

B: What activities can you do there? (Bạn có thể làm gì ở đó?)

A: You can watch film premieres. (Bạn có thể xem công chiếu phim.)

B: I think I’ll give it a miss. (Tớ nghĩ là tớ sẽ không đi đâu.)

 

 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved