Bài 1
Bài 1
Vocabulary (Phần từ vựng)
1. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. We went on a train/cruise down the river.
2. The cruise ship is taking off/sailing.
3. We missed/lost the last bus home.
4. He keeps his money in the shop/bank.
5. Did you see all the tourist attractions/wonders?
Lời giải chi tiết:
1. We went on a cruise down the river.
(Chúng tôi đi du thuyền xuôi dòng.)
2. The cruise ship is sailing.
(Con tàu đang ra khơi.)
3. We missed the last bus home.
(Chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.)
4. He keeps his money in the bank.
(Anh ta giữ tiền của mình trong ngân hàng.)
5. Did you see all the tourist attractions?
(Bạn đã nhìn thấy tất cả các địa điểm du lịch chưa?)
Bài 2
Bài 2
2. Fill in each gap with guard, stadium, mausoleum, tomb or statues.
(Điền vào chỗ trống các từ: bảo vệ, sân vận động, lăng. mộ và tượng.)
1. The Taj Mahal is a _____ in India.
2. There are lots of _____ in the museum.
3. The Great Pyramid of Giza in Egypt is a _____ for Pharaohs.
4. The stupa in Trấn Quốc Temple has got six gates. Figures of Amitabha _____ them.
5. The Colosseum is an ancient _____ in Italy.
Lời giải chi tiết:
1. mausoleum | 2. statues | 3. tomb | 4. guard | 5. stadium |
1. The Taj Mahal is a mausoleum in India.
(Taj Mahal là lăng ở Ấn Độ.)
2. There are lots of statues in the museum.
(Có nhiều bức tượng ở trong bảo tàng.)
3. The Great Pyramid of Giza in Egypt is a tomb for Pharaohs.
(Đại kim tự tháp Giza ở Ai Cập là một lăng mộ của các Pharaoh.)
4. The stupa in Trấn Quốc Temple has got six gates. Figures of Amitabha guard them.
(Bảo tháp ở đền Trấn Quốc có sáu cửa. Các bức hình của A Di Đà dùng để trấn giữ chúng.)
5. The Colosseum is an ancient stadium in Italy.
(Đấu trường La Mã là một sân vận động cổ ở Ý.)
Bài 3
Bài 3
Grammar (Phần ngữ pháp)
3. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. The cathedral is older than/from the museum.
2. Which is the taller/tallest building in your city?
3. Kerry is like/different from a sister to me. She always takes care of me.
4. This building isn’t as/more beautiful as the one we visited yesterday.
5. Đà Lạt is the same as/different from Nha Trang. Đà Lạt is cold. Nha Trang is hot.
Lời giải chi tiết:
1. The cathedral is older than the museum.
(Nhà thờ lớn hơn bảo tàng.)
2. Which is the tallest building in your city?
(Đâu là tòa nhà cao nhất ở thành phố bạn?)
3. Kerry is like a sister to me. She always takes care of me.
(Kerry giống như chị gái của tôi. Cô ấy luôn chăm sóc cho tôi.)
4. This building isn’t as beautiful as the one we visited yesterday.
(Tòa nhà này không xinh đẹp như cái tôi đã đến hôm qua.)
5. Đà Lạt is different from Nha Trang. Đà Lạt is cold. Nha Trang is hot.
(Đà Lạt khác với Nha Trang. Đà Lạt thì lạnh. Nha Trang thì nóng.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the gaps with correct comparative or superlative forms of the adjectives in brackets.
(Hoàn thành các chỗ trống với dạng so sánh hơn hoặc so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.)
1. Spain is _____ (sunny) country in Europe.
2. This year, 21st December will be _____ (short) day of the year.
3. Their new house is _____ (large) than their old house.
4. Ho Chi Minh City is _____ (crowded) than Đà Nẵng.
5. I thought Barcelona was as _____ (beautiful) as Rome.
6. I think summer is _____ (good) time of year to visit Croatia.
7. A holiday in the countryside is _____ (relaxing) than one in the city.
8. It’s _____ (easy) to book flights online than going to a travel agent.
9. Which is _____ (popular) restaurant in the town?
10. Dubai is much _____ (hot) than Hanoi.
Lời giải chi tiết:
1. Spain is the sunniest country in Europe.
(Tây Ban Nha là đất nước nhiều nắng nhất ở Châu Âu.)
2. This year, 21st December will be the shortest day of the year.
(Năm nay, ngày 21 tháng 12 sẽ là ngày ngắn nhất trong năm.)
3. Their new house is larger than their old house.
(Nhà mới của họ rộng hơn nhà cũ.)
4. Ho Chi Minh City is more crowded than Đà Nẵng.
(Thành phố Hồ Chí Minh đông đúc hơn với Đà Nẵng.)
5. I thought Barcelona was as beautiful as Rome.
(Tôi nghĩ Barcelona xinh đẹp như Rome.)
6. I think summer is the best time of year to visit Croatia.
(Tôi nghĩ mùa hè là thời gian tuyệt vời nhất trong năm để đến Croatia.)
7. A holiday in the countryside is more relaxing than one in the city.
(Kỳ nghỉ ở nông thôn thư giãn hơn ở thành phố.)
8. It’s easier to book flights online than going to a travel agent.
(Đặt vé máy bay trực tuyến đơn giản hơn so với đến đại lý du lịch.)
9. Which is the most popular restaurant in the town?
(Đâu là nhà hàng nổi tiếng nhất ở thị trấn?)
10. Dubai is much hotter than Hanoi.
(Dubai nóng hơn Hà Nội.)
Bài 5
Bài 5
Listening (Phần nghe)
5. Listen and decide if the statements are R (right) or W (wrong).
(Nghe và quyết định xem câu nào là câu đúng (R) và sai (W).)
1. Malta is in the Mediterranean Sea. ロ
2. The package holiday lasts a week. ロ
3. The Seaside Inn is 300 metres from a beach. ロ
4. Valletta is 7000 years old. ロ
5. The price doesn’t include food. ロ
Lời giải chi tiết:
1. R | 2. W | 3. W | 4. R | 5. W |
1. R
Malta is in the Mediterranean Sea.
(Malta thuộc biển Địa Trung Hải)
2. W
The package holiday lasts a week.
(Kỳ nghỉ trọn gói kéo dài 1 tuần.)
3. W
The Seaside Inn is 300 metres from a beach.
(Seaside Inn cách bãi biển 300m.)
4. R
Valletta is 7000 years old.
(Valletta đã 7000 tuổi.)
5. W
The price doesn’t include food.
(Giá không bao gồm thức ăn.)
Bài 6
Bài 6
Reading (Phần đọc)
6. Read the itinerary and replace the words in red with the words from the text.
(Đọc hành trình và thay các từ màu đỏ bằng các từ trong văn bản.)
Tour Vietnam
Join our tour and discover beautiful Vietnam.
Days 1- 3: Ho Chi Minh City is the biggest city in Vietnam. We will visit temples, museums, pagodas, parks and do some shopping. We will also explore the Củ Chi Tunnels and learn more about Vietnam’s history.
Days 4- 6: Đà Nẵng is a large city in Vietnam. We will explore the Marble Mountains from here.
Days 7- 9: Hội An is a city on Vietnam’s central coast. We will visit its famous Ancient Town and canals.
Days 10- 12: The Imperial City of Huế in central Vietnam was once the capital city. We will visit beautiful palaces and temples and the Purple Forbidden City.
Days 13- 15: Hạ Long Bay with its beautiful rock formations is an amazing wonder of the world. We will enjoy amazing natural beauty and go scuba diving, hiking and rock climbing.
1. You can learn more about Vietnam’s history there.
2. You can see them in Hội An.
3. These mountains are in Đà Nẵng.
4. It isn’t Vietnam’s capital city any more.
5. There are rock formations there.
Phương pháp giải:
Du lịch Việt Nam
Tham gia chuyến du lịch của chúng tôi và khám phá vẻ đẹp Việt Nam.
Ngày 1- 3: Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố lớn ở Việt Nam. Chúng ta sẽ thăm các đền, bảo tàng, chùa, công viên và đi mua sắm. Chúng ta cũng sẽ khám phá địa đạo Củ Chi và tìm hiểu thêm về lịch sử của Việt Nam.
Ngày 4- 6: Đà Nẵng là một thành phố lớn ở Việt Nam. Chúng ta sẽ khám phá Núi Ngũ Hành từ đây.
Ngày 7- 9: Hội An là một thành phố nằm trên bờ biển miền Trung của Việt Nam. Chúng ta sẽ đến thăm Phố cổ và kênh đào nổi tiếng của nó.
Ngày 10- 12: Kinh thành Huế nằm ở miền trung Việt Nam đã từng là thủ đô. Chúng ta sẽ thăm các cung điện tuyệt đẹp và đền và Tử Cấm Thành.
Ngày 13- 15: Vịnh Hạ Long với những bãi đá tuyệt đẹp là một kỳ quan thế giới. Chúng tôi sẽ tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời và đi lặn biển, đi bộ đường dài và leo núi.
Lời giải chi tiết:
1. You can learn more about Vietnam’s history in Củ Chi tunnels.
(Bạn có thể tìm hiểu thêm về lịch sử Việt Nam ở địa đạo Củ Chi.)
2. You can see canals in Hội An.
(Bạn có thể nhìn thấy kênh đào ở Hội An.)
3. The Marble (Mountains) mountains are in Đà Nẵng.
(Núi Ngũ Hành nằm ở Đà Nẵng.)
4. The Imperial City of Huế isn’t Vietnam’s capital city any more.
(Kinh thành Huế không còn là thủ đô của Việt Nam.)
5. There are rock formations in Hạ Long Bay.
(Có các thành tạo đá ở Vịnh Hạ Long.)
Bài 7
Bài 7
Writing (Phần viết)
7. You are visiting an ancient wonder in your country. Write a postcard to your English penfriend about your visit and the wonder (about 60- 80 words).
(Bạn đang đến thăm một kỳ quan cổ ở nước bạn. Viết một tấm thiệp cho bạn qua thư bằng tiếng Anh về chuyến đi của bạn và cảnh đẹp (từ 60- 80 từ).
Lời giải chi tiết:
Hi Tony,
Greeting from Huế, Vietnam. Today I’m visiting Hiển Nhơn Gate, a popular tourist attraction in Huế. Huế used to be the capital city of Vietnam and Hiển Nhơn Gate is one of the gates to the Imperial City of Huế. They built it around 1805, under the reign of Emperor Gia Long. It’s ancient and colourful. I took lots of photos of it.
Talk to you soon.
David.
(Chào Tony,
gửi lời chào đến Huế, Việt Nam. Hôm nay tôi đến thăm cổng Hiển Nhơn, một địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch ở Huế. Huế đã từng là thủ đô của Việt Nam và cổng Hiển Nhơn là một trong các cổng của kinh thành Huế. Họ xây dựng nó vào khoảng năm 1805, dưới sự trì vị của vua Gia Long. Nó cổ kính và nhiều màu sắc. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh ở đây.
Gặp nhau sớm nhé.
David.)
Bài 8
Bài 8
Everyday English
8. Complete the dialogue with sentences (a- d)
a. How much is it?
b. I’d like a ticket to Brighton, please, for tomorrow afternoon.
c. Have a nice journey.
d. Will that be single or return?
A. Hello! 1) __________
B. Right. 2) __________
A: Return, please.
B: OK. There is a coach at 4:30, but it’s slower than the one at 6:00 o’clock.
A: I’ll take a ticket for the fastest one. 3) __________
B: It’s £37.
A: Great. Here you are.
B: Here is your ticket. 4) __________.
A: Thank you.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. d | 3. a | 4. c |
A. Hello! 1) I’d like a ticket to Brighton, please, for tomorrow afternoon.
(Xin chào! Tôi muốn một vé đến Brighton, cho buổi chiều ngày mai.)
B. Right. 2) Will that be single or return?
(Được thôi. Một chiều hay khứ hồi ạ?
A: Return, please.
(Khứ hồi.)
B: OK. There is a coach at 4:30, but it’s slower than the one at 6:00 o’clock.
(OK. Có một chuyến lúc 4:30, nhưng nó chạy chậm hơn chuyến lúc 6:00.)
A: I’ll take a ticket for the fastest one. 3) How much is it?
(Tôi sẽ mua vé cho chuyến nhanh hơn. Bao nhiêu tiền vậy?)
B: It’s £37.
(Tổng 37 pound.)
A: Great. Here you are.
(Tuyệt. Của bạn đây.)
B: Here is your ticket. 4) Have a nice journey.
(Đây là vé của bạn. Chúc chuyến đi tốt lành.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
Chương II. Số thực
Unit 5. Travel and Transportation
Chủ đề 9. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Starter Unit
Bài 6
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World