as … as, not so/as … as, much
Bus tickets aren’t as expensive as train tickets.
(Vé xe buýt không đắt bằng vé tàu.)
That’s true. Train tickets are much more expensive than bus tickets. Let’s go by bus.
(Đúng đấy. Vé tàu đắt hơn vé xe buýt nhiều. Đi mua vé xe buýt nào.)
- as … as: for two people, animals, things, etc. that are the same.
(as … as: cho hai người, động vật, đồ vật, … giống nhau.)
His car is as expensive as yours.
(Ô tô của anh ấy đắt hơn của bạn.)
- not so/as … as: for two people, animals, things, etc. that aren’t the same.
(not so/as … as: cho hai người, động vật, đồ vật, … không giống nhau.)
Her house isn’t so/as big as yours.
(Nhà của cô ấy không lớn bằng của bạn.)
- much + comparative: make comparative stronger.
(much + comparative: nhấn mạnh tính so sánh.)
Planes are much faster than cars.
(Máy bay nhanh hơn ô tô nhiều.)
like/the same as/different from
Tony’s restaurant is the same as Mary’s restaurant. They both look like a train.
(Nhà hàng Tony giống với nhà hàng của Mary. Cả hai đều giống như một chiếc tàu.)
They are different from all the other restaurants here. Let’s have dinner there.
(Cả hai khác với tất cả những nhà hàng khác ở đây. Hãy ăn tối ở đấy.)
We use like, the same as and different from to compare two or more people, animals, things, etc. We often use like, the same as and different from with be, look, feel, sound, taste, seem, etc.
(Chúng ta sử dụng like, the same as với và different from để so sánh hai hoặc nhiều người, động vật, đồ vật, … Chúng ta sử dụng like, the same và different from với cùng be, look, feel, sound, taste, seem, …)
- like means “similar to”. (like đồng nghĩa với similar to.)
This shirt feels like cotton. It’s very soft. (Chiếc áo này giống như bông. Nó rất mềm.)
- different from means “not the same”. (different from nghĩa là “not the same”.)
My shoes are different from yours. Mine are blue. Yours are red.
(Giày của tôi khác với của bạn. Của tôi màu xanh dương. Của bạn màu đỏ.)
- the same as means that someone or something is exactly like someone else or something else.
(the same as có nghĩa là ai đó hoặc thứ gì đó giống với một người nào khác hoặc một thứ gì khác.)
Your dress is the same as mine. We bought them at the same shop.
(Váy của bạn giống của tôi. Chúng ta đã mua nó ở cùng cửa hàng.)
Bài 1
Bài 1
1. Choose the correct option.
1. Windsor Castle is as famous as/than Buckingham Palace.
2. Cities are as busy/busier than the countryside.
3. The village is not so/much noisy as the city centre.
4. His car is as fast much/as mine.
5. This café is much/as bigger than the one next to the park.
Lời giải chi tiết:
1. as | 2. busier | 3. so | 4. as | 5. much |
1. Windsor Castle is as famous as Buckingham Palace.
(Lâu đài Windsor nổi tiếng như cung điện Buckingham.)
2. Cities are as busier than the countryside.
(Thành phố tấp nập hơn nông thôn.)
3. The village is not so noisy as the city centre.
(Làng quê không ồn ào như trung tâm thành phố.)
4. His car is as fast as mine.
(Ô tô của anh ấy nhanh như của tôi.)
5. This café is much bigger than the one next to the park.
(Quán cà phê này lớn hơn cái bên cạnh công viên rất nhiều.)
Bài 2
Bài 2
2. Complete the sentences using as … as or not so/as … as.
(Hoàn thành các câu sử dụng as … as hoặc not so/as … as)
1. Train are fast. Planes are faster than trains.
Trains aren’t as fast as planes.
2. Cities are noisy. Villages are quieter than cities.
Villages __________ cities.
3. Mike is 13 years old. Anna is 13 years old, too.
Mike is __________ Anna.
4. The jeans are £10. The dress costs £15.
The jeans aren’t __________ the dress.
5. About 9 million people lived in Ho Chi Minh City in 2019.
About 8 million people lived in Hanoi in 2019.
In 2019, Hanoi wasn’t __________ Ho Chi Minh City.
Lời giải chi tiết:
1. Train are fast. Planes are faster than trains.
Trains aren’t as fast as planes.
(Tàu thì nhanh. Máy bay nhanh hơn tàu.
Tàu không nhanh bằng máy bay.)
2. Cities are noisy. Villages are quieter than cities.
Villages aren’t so/as noisy as cities.
(Thành phố thì ồn ào. Làng quê yên tĩnh hơn thành phố.
Làng quê không ồn ào như thành phố.)
3. Mike is 13 years old. Anna is 13 years old, too.
Mike is as old as Anna.
(MIke 13 tuổi. Anna cũng 13 tuổi.
Mike bằng tuổi Anna.)
4. The jeans are £10. The dress costs £15.
The jeans aren’t so/as expensive as the dress.
(Quần bò có giá £10. Váy có giá £15.
Quần bò không đắt bằng váy.)
5. About 9 million people lived in Ho Chi Minh City in 2019.
About 8 million people lived in Hanoi in 2019.
In 2019, Hanoi wasn't so/as crowded as Ho Chi Minh City.
(Khoảng 9 triệu người sống ở thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2019.
Khoảng 8 triệu người sống ở Hà Nội vào năm 2019.
Trong năm 2019, Hà Nội không đông đúc bằng thành phố Hồ Chí Minh.)
Bài 3
Bài 3
3. Form complete sentences using much + comparative.
(Hoàn thành câu sử dụng much + so sánh hơn.)
1. London/beautiful/Paris to me.
London is much more beautiful than Paris to me.
(Đối với tôi, Luân Đôn đẹp hơn Paris nhiều.)
2. the department store/large/ the clothes shop.
________________________________________
3. the stadium/big/the post office.
________________________________________
4. the Eiffel Tower/tall/the Statue of Liberty.
________________________________________
5. cruise ships/big/canoes.
________________________________________
Lời giải chi tiết:
2. The department store is much larger than the clothes shop.
(Cửa hàng bách hóa rộng hơn nhiều so với cửa hàng quần áo.)
3. The stadium is much bigger than the post office.
(Sân vận động lớn hơn nhiều so với bưu điện.)
4. The Eiffel Tower is much taller than the Statue of Liberty.
(Tháp Eiffel cao hơn nhiều so với tượng nữ thần tự do.)
5. Cruise ships are much bigger than canoes.
(Du thuyền lớn hơn nhiều so với ca nô.)
Bài 4
Bài 4
4. Compare places in your town/city with your partner. Use as… as, not so/as … as or much + comparative.
(So sánh các địa điểm trong thị trấn/thành phố của bạn với bạn cùng bàn. Sử dụng as… as, not so/as … as hoặc much + so sánh hơn.)
A: Our school is much bigger than the library.
B: The library isn’t as old as the hospital.
(A: Trường học của chúng tôi lớn hơn thư viện nhiều.
B: Thư viện không cũ bằng bệnh viện.)
Lời giải chi tiết:
A: My town/village is much quieter than the city centre.
B: The city centre isn’t as quiet as my town/village, etc.
(A: Thị trấn/làng của tôi yên tĩnh hơn nhiều so với trung tâm thành phố.
B: Trung tâm thành phố không yên tĩnh bằng thị trấn/làng, …)
Bài 5
Bài 5
5. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. The new restaurant is the same as/different from the old one. They both serve Italian food.
2. It looks like/different from it’s going to rain. Let’s take a taxi.
3. Cruises are the same as/different from bus tours. Cruises take place on water, but bus tours take place on land.
4. You look like/different from a princess in this dress. Let’s buy it..
5. Andy’s eyes are different from/the same as her mum’s. They both have got big blue eyes.
6. Marie’s new toy shop is like/different from her old one. It is much bigger than her old one.
Lời giải chi tiết:
1. The new restaurant is the same as the old one. They both serve Italian food.
(Nhà hàng mới giống cái cũ. Cả hai nhà hàng đều phục vụ đồ ăn Ý.)
2. It looks like it’s going to rain. Let’s take a taxi.
(Trời giống như sắp mưa. Hãy bắt taxi đi.)
3. Cruises are different from bus tours. Cruises take place on water, but bus tours take place on land.
(Đi tour du thuyền khác với đi tour xe buýt. Du thuyền đi trên nước, nhưng xe buýt đi trên mặt đất.)
4. You look like a princess in this dress. Let’s buy it.
(Bạn giống như nàng công chúa trong chiếc váy này. Mua nó đi.)
5. Andy’s eyes the same as her mum’s. They both have got big blue eyes.
(Mắt của Andy giống của mẹ cô ấy. Họ đều có đôi mắt xanh lớn.)
6. Marie’s new toy shop is different from her old one. It is much bigger than her old one.
(Cửa hàng đồ chơi mới của Marie khác với cái cũ của cô ấy. Nó lớn hơn cái cũ.)
Bài 6
Bài 6
6. Complete the gaps with like, the same as or different from.
(Hoàn thành các chỗ trống với like, the same as hoặc different from.)
1. Your opinion is ____________ mine. I agree with you.
2. A cafe is ____________ a restaurant. Cafés mainly serve drinks and snack, but restaurants serve meals.
3. Mr Smith seems ____________ a good teacher. His students really like him.
4. Grey’s Avenue is ____________ Amber Street. There are lots of shops on Grey’s Avenue, but Amber Street is mainly houses.
5. It’s September but it feels ____________ a cold winter’s day. Let’s go home and get warm!
6. They didn’t change any things in the house. It is ____________ it used to be.
Lời giải chi tiết:
1. the same as | 3. like | 5. like |
2. different from | 4. different from | 6. the same as |
1. Your opinion is the same as mine. I agree with you.
(Ý kiến của cậu giống của tớ. Tớ đồng ý với cậu.)
2. A cafe is different from a restaurant. Cafés mainly serve drinks and snack, but restaurants serve meals.
(Cửa hàng cà phê khác với nhà hàng. Các cửa hàng cà phê phục vụ nước và đồ ăn vặt, nhưng nhà hàng phục vụ các bữa ăn.)
3. Mr Smith seems like a good teacher. His students really like him.
(Thầy Smith giống như một giáo viên giỏi. Học trò của anh ấy thật sự rất thích anh ấy.)
4. Grey’s Avenue is different from Amber Street. There are lots of shops on Grey’s Avenue, but Amber Street is mainly houses.
(Đại lộ Grey khác với đường Amber. Có nhiều cửa hàng trên đại lộ Avenue, nhưng chủ yếu là các ngôi nhà ở đường Amber.)
5. It’s September but it feels like a cold winter’s day. Let’s go home and get warm!
(Tháng 9 nhưng thời tiết như những ngày đông giá lạnh. Hãy về nhà và làm ấm!)
6. They didn’t change any things in the house. It is the same as it used to be.
(Họ không thay đổi bất cứ thứ gì trong nhà. Nó giống như những gì đã từng.)
Bài 7
Bài 7
7. Use like, the same as or different from to make sentences about people, things or places in the areas you live in.
(Sử dụng like, the same as hoặc different from để tạo thành các câu về người, vật hoặc nơi chốn trong khu vực mà bạn sống.)
A: The waiter at the café next to my house is like a friend. I see him every day and we always have a chat.
B: This book is the same as the one I lost last month.
A: Our town is different from the suburbs. It is bigger and noisier than the suburbs.
(A: Người phục vụ ở quán cà phê cạnh nhà tôi giống như một người bạn. Tôi thấy anh ấy mỗi ngày và chúng tôi nhắn tin với nhau mỗi ngày.
B: quyển sách này giống với quyển tôi đã mất tháng trước.
A: Thị trấn của tôi khác với vùng ngoại ô. Nó lớn hơn và ồn ào hơn vùng ngoại ô.)
Lời giải chi tiết:
A: I am different from my sister. I love outdoor sports, but she prefers surfing the Net and playing computer games.
B: My hobbies are the same as my brother’s. We both love watching TV series and reading books.
A: My mother is like a close friend to me. She always listens to me and gives me good advice.
(A: Tôi khác với chị gái tôi. Tôi thích các môn thể thao ngoài trời, nhưng chị tôi thích lướt Net và chơi game trên máy tính.
B: Sở thích của tôi giống với anh trai tôi. Chúng tôi đều thích xem TV và đọc sách.
A: Mẹ tôi nhưng một người bạn thân. Bà ấy luôn luôn lắng nghe tôi và cho tôi lời khuyên hữu ích.)
Soạn Văn 7 Kết nối tri thức tập 1 - siêu ngắn
Chương 5: Thu thập và biểu diễn dữ liệu
Chủ đề 5: Chi tiêu có kế hoạch
Bài 9. Tùy bút và tản văn
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 7
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World