Bài 1
Vocabulary
1. Match the words in A with the phrases in B.
(Nối các từ trong cột A với các cụm từ trong cột B.)
A | B |
1. ride 2. drive 3. sail 4. go 5. travel | a. a car b. a boat c. a bike d. by air e. on foot |
Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner.
(Đặt câu của riêng bạn với những cụm từ đó. Sau đó nói với bạn của bạn.)
Example: 1. c (ride a bike)
My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
Lời giải chi tiết:
1-c | 2-a | 3-b | 4-e | 5-d |
1 - c: ride a bike (đi xe đạp)
My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
2 - a: drive a car (lái xe ô tô)
My father usually drives a car to work.
(Bố tôi thường lái ô tô đi làm.)
3- b: sail a boat (chèo thuyền)
I can sail a boat in Ha Long Bay.
(Tôi có thể chèo thuyền ở Vịnh Hạ Long.)
4 - e: go on foot (đi bộ)
I sometimes go on foot to school.
(Tôi thỉnh thoảng đi bộ đến trường.)
5 - d: travel by air (đi máy bay)
Nowadays, people can travel by air to anywhere in the world.
(Ngày nay, mọi người có thể đi máy bay đến bất cứ đâu trên thế giới.)
Bài 2
2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)
No right turn Traffic lights Cycle lane No cycling School ahead Hospital ahead |
Lời giải chi tiết:
1. Traffic lights (Đèn giao thông)
2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
3. No right turn (không được rẽ phải)
4. Cycle lane (Làn đường cho người đi xe đạp)
5. School ahead (Trường học ở phía trước)
6. No cycling (Cấm xe đạp)
Bài 3
3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói về những biển báo nào trong bài tập 2 mà bạn nhìn thấy trên đường đến trường.)
Example:
A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.
(Trên đường đến trường, có một ngã tư, vì vậy tối nhìn thấy một vài đèn giao thông.)
B: On my way to school, there is a hospital, so I see a “hospital ahead sign”.
(Trên đường đến trường, có một bệnh viện, vì vậy tôi nhìn thấy biển báo “bệnh viện ở phía trước”.)
Lời giải chi tiết:
A: On the way to school, there are many bicycles on the roads, so I see a “Cycle lane” sign.
(Trên đường đi học, có nhiều xe đạp trên đường nên em thấy biển báo "Làn đường dành cho xe đạp".)
B: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)
A: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.
(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)
B: On the way to school, I see in a traffic light a “not turn right” sign.
(Trên đường đến trường, tôi nhìn thấy trên cột đèn giao thông có biển báo “Cấm rẽ phải”.)
Bài 4
Pronunciation
/aɪ/ and /eɪ/
4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.
(Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/.)
/aɪ/ | /eɪ/ |
cycle fly fine sign motorbike | sail train plane station pavement |
Lời giải chi tiết:
/aɪ/ | /eɪ/ |
cycle /ˈsaɪ.kəl/ fly /flaɪ/ fine /faɪn/ sign /saɪn/ motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/ | sail /seɪl/ train /treɪn/ plane /pleɪn/ station /ˈsteɪ.ʃən/ pavement /ˈpeɪv.mənt/ |
Bài 5
5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.
Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.
1. The bus station is far from my house.
2. Remember to ride your bike carefully.
3. We must obey traffic rules for our safety.
4. You have to get there in time for the train.
5. Don't ride on the pavement.
Lời giải chi tiết:
1. The bus station is far from my house.
(Bến xe buýt cách xa nhà của tôi.)
2. Remember to ride your bike carefully.
(Nhớ đi xe đạp cẩn thận.)
3. We must obey traffic rules for our safety.
(Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông vì an toàn của chính chúng ta.)
4. You have to get there in time for the train.
(Bạn phải đến đây đúng giờ để đón tàu.)
5. Don't ride on the pavement.
(Đừng lái xe trên vỉa hè.)
/aɪ/ | /eɪ/ |
my /maɪ/ ride /raɪd/ bike /baɪk/ time /taɪm/ | obey /əʊˈbeɪ/ station/ˈsteɪ.ʃən/ pavement/ˈpeɪv.mənt/ safety /ˈseɪfti/ train /treɪn/ |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Chủ đề 9. Cảm ứng ở sinh vật
Bài 8
Unit 8. Festivals around the world
Chương 1: Số hữu tỉ
Unit 2. Communication
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World