THINK!
THINK!
THINK! Imagine you are helping to organise an event at your school. What can you do to tell everyone that it is happening?
(SUY NGHĨ! Hãy tưởng tượng bạn đang giúp tổ chức một sự kiện tại trường của bạn. Bạn có thể làm gì để nói với mọi người rằng nó sắp xảy ra?)
Lời giải chi tiết:
I can prepare some posters to hang around my school or I can post an announcement on my school’s page.
(Tôi có thể chuẩn bị một số áp phích để treo xung quanh trường của mình hoặc tôi có thể đăng thông báo trên trang của trường tôi.)
Bài 1
Bài 1
1.Complete the dialogue with the missing words or phrases. Then watch or listen and check. What two things does Dan offer to do?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ hoặc cụm từ còn thiếu. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Hai điều Dan đề nghị để làm là gì?)
Amelia: Hey, Dan.
Dan: Hi, Amelia. You look busy. What (1) ……………… ?
Amelia: There’s going to be a talent competition in school and I’m helping to organise it.
Dan: Really? When (2) ……………… ?
Amelia: At the end of the month. We’ve got lots of singers and (3) ……………… .
Dan: Oh, great!
Amelia: (4) ………………, but it’s hard work – I’ve got all these posters to put up, and ...
Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow.
Amelia: That would be great, (5) ……………… .
Dan: Can I do anything else to help?
Amelia: Well, we still need help with the food and drink. If I give you a list, can you get some (6) ……………… from the (7) ……………… ?
Dan: Sure, no problem. I can do that.
Amelia: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along.
Dan: OK. See you then.
Lời giải chi tiết:
1.are you doing | 2.is it | 3.musicians | 4.It will be fun |
5.thanks | 6.things | 7.supermarket |
Amelia: Hey, Dan.
(Này, Dan.)
Dan: Hi, Amelia. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, Amelia. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
Amelia: There’s going to be a talent competition in school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi tài năng ở trường và tôi đang giúp tổ chức nó.)
Dan: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
Amelia: At the end of the month. We’ve got lots of singers and musicians.
(Vào cuối tháng. Chúng ta có rất nhiều ca sĩ và nhạc sĩ.)
Dan: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
Amelia: It will be fun, but it’s hard work – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Nó sẽ rất vui, nhưng nó là một công việc khó khăn - Tôi có tất cả những áp phích này để dán lên, và ...)
Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow.
(Cố lên! Bạn có muốn tôi làm điều đó không? Tôi có thể làm điều đó sau giờ học ngày mai.)
Amelia: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
Dan: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
Amelia: Well, we still need help with the food and drink. If I give you a list, can you get some things from the supermarket?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Nếu tôi đưa cho bạn danh sách, bạn có thể mua một số thứ từ siêu thị không?)
Dan: Sure, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
Amelia: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along.
(Tuyệt vời. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ, nếu bạn muốn đi cùng.)
Dan: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
Bài 2
Bài 2
2.Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember the orders that Dan and Amelia say them. Watch or listen again and check.
(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ thứ tự mà Dan và Amelia đã nói. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Offering to help We need help with (the food and drink). Do you want me to do that? I can do that. Can I do anything else to help? Sure, no problem. That would be great. |
Lời giải chi tiết:
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Offering to help (Đề nghị giúp đỡ) We need help with (the food and drink). (Chúng tôi cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).) Do you want me to do that? (Bạn có muốn tôi làm điều đó không?) I can do that. (Tôi có thể làm điều đó.) Can I do anything else to help? (Tôi có thể làm gì khác để giúp bạn không?) Sure, no problem. (Chắc chắn, không sao đâu.) That would be great. (Điều đó sẽ rất tuyệt.) |
Dan : Do you want me to do that? (Bạn có muốn tôi làm điều đó không?)
Amelia : That would be great. (Điều đó sẽ rất tuyệt.)
Dan : Can I do anything else to help? (Tôi có thể làm gì khác để giúp bạn không?)
Amelia : We need help with (the food and drink). (Chúng tôi cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).)
Dan : Sure, no problem. (Chắc chắn, không sao đâu.)I can do that. (Tôi có thể làm điều đó.)
Bài 3
Bài 3
3. Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Bài 4
Bài 4
4.Work in pairs. Look at situations 1–5. Take turns offering to help in each situation. Use the Key
Phrases.
(Làm việc theo cặp. Xem các tình huống 1–5. Thay phiên nhau đề nghị giúp đỡ trong mỗi tình huống. Sử dụng các Cụm từ khoá.)
1 You must sell fifty music concert tickets.
2 You’re having problems with your homework.
3 You can’t play chess.
4 Sophie didn’t invite me to her party.
5 It’s really hot in here.
A: Look – I’ve got all of these tickets to sell.
(Xem này - Tôi có tất cả những vé này để bán.)
B: I’ll sell some tickets if you want.
(Tôi sẽ bán một số vé nếu bạn muốn.)
A: That would be great, thanks.
(Đó sẽ là lời cảm ơn tuyệt nhất.)
Phương pháp giải:
1 Bạn phải bán được năm mươi vé xem hòa nhạc.
2 Bạn đang gặp vấn đề với bài tập về nhà của mình.
3 Bạn không thể chơi cờ vua.
4 Sophie không mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy.
5 Ở đây rất nóng.
Lời giải chi tiết:
2 You’re having problems with your homework.
A: I’m so bored because these math questions are too difficult.
(Tôi rất chán vì những bài toán này quá khó.)
B: Do you want me to explain?
(Bạn có muốn tôi giải thích không?)
A: That would be great, thanks.
(Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn.)
3 You can’t play chess.
A: I don’t understand the rules of playing chess.
(Tôi không hiểu luật chơi cờ vua.)
B: Do you want me to show you how to play?
(Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn cách chơi không?)
A: Oh, great!, thanks.
(Ồ, tuyệt vời !, cảm ơn.)
4 Sophie didn’t invite me to her party.
A: I’m so sad because Sophie didn’t invite me to her party.
(Tôi rất buồn vì Sophie không mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy.)
B: Maybe she was so busy and forgot. I’ll ask her if you want.
(Có lẽ cô ấy bận quá nên quên mất. Tôi sẽ hỏi cô ấy nếu bạn muốn.)
A: Yes, please. That would be great, thanks.
(Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn.)
5 It’s really hot in here.
A: It’s really hot in here. I can’t stand it.
(Ở đây rất nóng. Tôi không thể chịu đựng được.)
B: Do you want me to turn on the air conditioner?
(Bạn có muốn tôi bật điều hòa không?)
A: Yes, please. That would be great, thanks.
(Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn.)
Bài 5
Bài 5
5.USE IT! Work in pairs. Read the situations. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các Cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You’re helping to organise a barbecue and cooking competition at your school and you have a lot to do: music, food and posters. Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. |
Student A: You’re helping to organise a mini sports tournament at your school and you have a lot to do: tickets, posters and snacks. Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. |
Phương pháp giải:
Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu nướng tại trường học của mình và bạn có rất nhiều việc phải làm: âm nhạc, đồ ăn và áp phích. Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác nữa. |
Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của bạn và bạn có nhiều việc phải làm: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ. Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác. |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.
(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)
B: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)
B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.
(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)
A: That would be awesome, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them up at Rosy’s shop next Saturday morning?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)
B: Of course, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the competition, if you want to come along.
(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
2.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.
(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)
B: Oh, it sounds interesting!
(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)
A: It will be amazing, but lots of things need preparing – I’ve got all of these tickets to sell, and ...
(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)
B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.
(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)
A: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?
(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng lên xung quanh khu vực này không?)
B: OK, no problem. I can do that.
(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come along.
(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
Phần Lịch sử
Revision (Units 1-2)
Bài 7
Unit 2: Healthy Living
Chủ đề 2. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World