Bài 1
1. Listen and repeat. TR: B85
(Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
ea – ear (tai)
ea – year (năm)
ai – hair (tóc)
ai – chair (cái ghế)Bài 2
2. Listen and chant. TR: B86
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Ear, ear. Move your ear.
Ear, ear. Move your ear.
Can you move your ear?
No, I can’t.
Hair, hair. Move your hair.
Hair, hair. Move your hair.
Can you move your hair?
Yes, I can.
Dịch:
Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn.
Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn.
Bạn có thể cử động cái tai của bạn không?
Không, tôi không thể.
Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn.
Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn.
Bạn có thể di chuyển mái tóc của bạn không?
Vâng, tôi có thể.
Bài 3
3. Play Read my lips.
(Chơi trò Read my lips.)
Read my lips (Trò chơi: Đoán từ qua nhìn cử động môi)
Cách chơi: Môt bạn sẽ nói thầm (không nói thành tiếng), bạn còn lại cố gắng nhìn cử động môi để đoán
đó là từ gì.
Unit 2. Family
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3
Chủ đề 5: Năm mới và việc tiêu dùng thông minh
Chủ đề 12: Cộng, trừ trong phạm vi 100 000
Bài 9: Đoàn kết với thiếu nhi quốc tế
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3