Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B89
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
I wash my hands.
I wash my body.
I am clean.
Dịch:
Tôi rửa tay của mình.
Tôi vệ sinh cơ thể của mình.
Tôi thật sạch sẽ.
Bài 2
2. Think. What do you do to be clean?
(Suy nghĩ. Bạn làm gì để mình sạch sẽ?)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
I wash my body.
I wash my hair.
I trim my nails.
I am clean.
Dịch:
Tôi vệ sinh cơ thể của mình.
Tôi gội đầu.
Tôi cắt móng tay.
Tôi thật sạch sẽ.
Bài 3
3. Share.
(Chia sẻ.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
I wash my body.
I brush my teeth.
I am clean.
Dịch:
Tôi tắm rửa cơ thể của mình.
Tôi đánh răng.
Tôi thật sạch sẽ.
Chủ đề 6: Em yêu quê hương
Getting Started
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 15. At the dinning table
Unit 12: Those are our computers.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3