Tom: What do you wear at school, Mia?
Mia: I wear a white shirt and a blue skirt.
Tom: Do you like your ______ ?
Mia: Yes, I do.
Mia: What do you wear at school, Tom?
Tom: I wear black _______ a white shirt, and a _______.
Mia: Do you like your uniform?
Tom: No, I don't.
Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. uniform: đồng phục
2. polo shirt: áo thun có cổ
3. tie: cà vạt
4. sneakers: giày thể thao
Bài A 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có các hình bất kì về trang phục (polo shirt, uniform, sneakers, tie…) lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ có những thẻ hình nào. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
What do you wear at school? (Bạn mặc đồ gì khi ở trường?)
I wear a blue tie. (Tôi đeo cà vạt xanh.)
Do you like your uniform? (Bạn có thích đồng phục của bạn không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. What do you wear at school? (Bạn mặc đồ gì khi ở trường?)
2. I wear blue shorts. (Tôi mặc quần soóc xanh.)
3. I wear a white polo shirt. (Tôi mặc áo thun có cổ màu trắng.)
4. Do you like your uniform? (Bạn có thích đồng phục của bạn không?)
5. Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
Bài C 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
My name is David. I live with my mother, father and brother in Australia. At school, I wear a blue polo shirt and blue shorts. I wear black sneakers. I like my uniform.
1. David is from America / Australia.
2. He has a sister / brother.
3. His uniform is a blue jacket / polo shirt.
4. His sneakers are blue / black.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là David. Tôi sống với mẹ, bố, và anh trai của tôi ở Úc. Ở trường, tôi mặc áo thun có cổ màu xanh và quần soóc xanh. Tôi mang giày thể thao màu đen. Tôi thích đồng phục của mình.
1. David đến từ Mĩ / Úc.
2. Anh ấy có một chị gái /anh trai.
3. Đồng phục của anh ấy là áo khoác màu xanh / áo thun có cổ màu xanh.
4. Đôi giày thể thao của anh ấy màu xanh / màu đen.
Lời giải chi tiết:
1. Australia | 2. brother | 3. polo shirt | 4. black |
Bài C 2
2. Circle David’s uniform.
(Khoanh tròn đồng phục của David.)
Lời giải chi tiết:
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Tom: What do you wear at school, Mia?
Mia: I wear a white shirt and a blue skirt.
Tom: Do you like your ______ ?
Mia: Yes, I do.
Mia: What do you wear at school, Tom?
Tom: I wear black _______ a white shirt, and a _______.
Mia: Do you like your uniform?
Tom: No, I don't.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Tom: What do you wear at school, Mia? (Cậu mặc đồ gì ở trường, Mia?)
Mia: I wear a white shirt and a blue skirt. (Mình mặc áo sơ mi trắng và chân vays màu xanh dương.)
Tom: Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của cậu không?)
Mia: Yes, I do. (Có, mình thích.)
Mia: What do you wear at school, Tom? (Cậu mặc gì ở trường, Tom?)
Tom: I wear black trousers, a white shirt, and a tie. (Mình mặc quần dài màu đen, áo sơ mi trắng và đeo cà vạt.)
Mia: Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của cậu không?)
Tom: No, I don't. (Không, mình không thích.)
Lời giải chi tiết:
1. skirt | 2. uniform | 3. trousers | 4. tie |
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Tom: What do you wear at school, Mia?
Mia: I wear a white shirt and a blue skirt.
Tom: Do you like your ______ ?
Mia: Yes, I do.
Mia: What do you wear at school, Tom?
Tom: I wear black _______ a white shirt, and a _______.
Mia: Do you like your uniform?
Tom: No, I don't.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Tom: What do you wear at school, Mia? (Cậu mặc đồ gì ở trường, Mia?)
Mia: I wear a white shirt and a blue skirt. (Mình mặc áo sơ mi trắng và chân vays màu xanh dương.)
Tom: Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của cậu không?)
Mia: Yes, I do. (Có, mình thích.)
Mia: What do you wear at school, Tom? (Cậu mặc gì ở trường, Tom?)
Tom: I wear black trousers, a white shirt, and a tie. (Mình mặc quần dài màu đen, áo sơ mi trắng và đeo cà vạt.)
Mia: Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của cậu không?)
Tom: No, I don't. (Không, mình không thích.)
Lời giải chi tiết:
1. skirt | 2. uniform | 3. trousers | 4. tie |
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)
My name is Mai. I go to school in Hanoi, Vietnam. At school, I wear a white shirt and a blue skirt. I like my uniform.
1. Her name is Mai. True / False
2. Mai is a student in Australia. True / False
3. Her uniform shirt is white. True / False
4. Her uniform skirt is black. True / False
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mai. Tôi đi học ở Hà Nội, Việt Nam. Ở trường, tôi mặc áo sơ mi trắng và chân váy xanh. Tôi thích đồng phục của mình.
1. Tên của cô ấy là Mai. Đúng / Sai
2. Mai là học sinh ở Úc. Đúng / Sai
3. Áo sơ mi đồng phục của cô ấy màu trắng. Đúng / Sai
4. Chân váy đồng phục của cô ấy màu đen. Đúng / Sai
Lời giải chi tiết:
1. True | 2. False | 3. True | 4. False |
Bài F
F. Look at E. Write about your school uniform.
(Nhìn vào phần E. Viết về đồng phục trường của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Lan. I go to school in Vung Tau city, Vietnam.
At school, I wear a white shirt, a blue or black skirt, and black shoes.
I like my school uniform.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Lan. Tôi đi học ở thành phố Vũng Tàu, Việt Nam.
Ở trường, tôi mặc áo sơ mi trắng, chân váy xanh dương hoặc đen và đeo giày màu đen.
Tôi thích đồng phục trường của mình.
Bài G
G. Talk about your school uniform.
(Nói về đồng phục trường của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Lan. I go to school in Vung Tau city, Vietnam.
At school, I wear a white shirt, a blue or black skirt, and black shoes.
I like my school uniform.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Lan. Tôi đi học ở thành phố Vũng Tàu, Việt Nam.
Ở trường, tôi mặc áo sơ mi trắng, chân váy xanh dương hoặc đen và đeo giày màu đen.
Tôi thích đồng phục trường của mình.
Fluency Time! 1
Chủ đề 1. Máy tính và em
Chủ đề: Làm bạn với thiên nhiên
Unit 10: May I take a photo?
Fluency Time! 2
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3